C3
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA
|
|
|
|
|
|
|
C3.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
|
112
|
1
|
Cắt chỉ
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
113
|
2
|
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm
|
39.000
|
27.000
|
39.000
|
39.000
|
|
114
|
3
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm
|
52.000
|
36.000
|
52.000
|
52.000
|
|
115
|
4
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
116
|
5
|
Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng
|
75.000
|
52.500
|
75.000
|
75.000
|
|
117
|
6
|
Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng
|
104.000
|
73.000
|
104.000
|
104.000
|
|
118
|
7
|
Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng
|
124.000
|
87.000
|
124.000
|
124.000
|
|
119
|
8
|
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu
|
29.000
|
20.000
|
29.000
|
29.000
|
|
120
|
9
|
Tháo bột khác
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
121
|
10
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm
|
101.000
|
61.000
|
71.000
|
101.000
|
|
122
|
11
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm
|
130.000
|
78.000
|
91.000
|
130.000
|
|
123
|
12
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm
|
137.000
|
82.000
|
96.000
|
137.000
|
|
124
|
13
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm
|
150.000
|
90.000
|
105.000
|
150.000
|
|
125
|
14
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
|
126
|
15
|
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dần lưu
|
68.000
|
41.000
|
48.000
|
68.000
|
|
127
|
16
|
Cắt phymosis
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
117.000
|
|
128
|
17
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
143.000
|
143.000
|
143.000
|
143.000
|
|
129
|
18
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)
|
37.000
|
26.000
|
37.000
|
37.000
|
|
130
|
19
|
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)
|
153.000
|
107.000
|
153.000
|
153.000
|
|
131
|
20
|
Nắn trật khớp vai (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
132
|
21
|
Nắn trật khớp vai (bột liền)
|
146.000
|
102.000
|
146.000
|
146.000
|
|
133
|
22
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)
|
42.000
|
29.000
|
42.000
|
42.000
|
|
134
|
23
|
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
135
|
24
|
Nắn trật khớp háng (bột tự cán)
|
117.000
|
82.000
|
117.000
|
117.000
|
|
136
|
25
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
455.000
|
318.500
|
455.000
|
455.000
|
|
137
|
26
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
117.000
|
82.000
|
117.000
|
117.000
|
|
138
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
358.000
|
251.000
|
358.000
|
358.000
|
|
139
|
28
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
140
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
141
|
30
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
142
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
143
|
32
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
38.000
|
27.000
|
38.000
|
38.000
|
|
144
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
145
|
34
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
36.000
|
25.000
|
36.000
|
36.000
|
|
146
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
91.000
|
64.000
|
91.000
|
91.000
|
|
147
|
36
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
91.000
|
64.000
|
91.000
|
91.000
|
|
148
|
37
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
387.000
|
271.000
|
387.000
|
387.000
|
|
149
|
38
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
202.000
|
121.000
|
141.000
|
202.000
|
|
150
|
39
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
322.000
|
225.000
|
322.000
|
322.000
|
|
|
C3.2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
151
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
152
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
159.000
|
111.000
|
159.000
|
159.000
|
|
153
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
341.000
|
341.000
|
341.000
|
341.000
|
|
154
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
377.000
|
377.000
|
377.000
|
377.000
|
|
155
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
416.000
|
291.000
|
416.000
|
416.000
|
|
156
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
345.000
|
241.500
|
345.000
|
345.000
|
|
157
|
7
|
Chích apxe tuyến vú
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
|
158
|
8
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
|
159
|
9
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
160
|
10
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
|
161
|
11
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
101.000
|
71.000
|
101.000
|
101.000
|
|
162
|
12
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
|
163
|
1
|
Đo nhãn áp
|
|