PHỤ LỤC SỐ 9
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN MUỐI NĂM 2012 ( MUỐI HẠT) TỪ HUYỆN HẢI HẬU - TỈNH NAM ĐỊNH VỀ TRUNG TÂM THÀNH PHỐ HÒA BÌNH - TỈNH HÒA BÌNH
|
(Kèm theo Quyết định số:1389 ngày 04 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng/Tấn
|
STT
|
Nội dung
|
Số
|
Mức cước
|
HS cước
|
HS
|
HSđường
|
Tổng mức
|
Km
|
Đ/Tấn
|
H/Bậc 3
|
tr/tải
|
ĐB
|
cước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
I
|
Từ Hải hậu-> Hoà Bình.
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hải hậu -> Hoà bình
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại 1
|
9.5
|
1,056
|
1.4
|
|
|
14,045
|
|
Loại 2
|
47.6
|
1,225
|
1.4
|
|
|
81,634
|
|
Loại 4
|
63
|
1,794
|
1.4
|
|
|
158,231
|
|
Loại 5
|
6.7
|
2,278
|
1.4
|
|
|
21,368
|
|
Phí cầu đường
|
|
|
|
|
|
15,000
|
|
(2 *75000): 10T
|
|
|
|
|
|
-
|
|
Hao hụt vận chuyển( Kho trữ muối nguyên liệu tại Hải Hậu Nam Định: (1.500.000* 1%
|
|
|
|
|
|
15,000
|
|
Bốc xếp( Bốc lên +Bốc xuống), theo gía thị trường tại thành phố HB, Hải hậu: 50.000đ/tấn*2
|
|
|
|
|
|
100,000
|
|
Cộng mức cước
|
126.8
|
|
|
|
|
405,277
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |