4.3 POVIDON IOD
Tính chất
Bột vô định hình màu nâu vàng hoặc nâu đỏ. Tan trong nước và ethanol 96%, thực tế
không tan trong aceton.
Định tính
Hòa tan 10 mg chế phẩm trong 10 ml nước và thêm 1 ml dung dịch hồ tinh bột (TT). Màu
xanh đậm xuất hiện.
4.4 IOD
I
2
P.t.l: 253,8
92
Phiến nhỏ hoặc tinh thể mịn, màu tím đen, có ánh kim loại, mùi kích ứng đặc biệt. Dễ
bay hơi ở nhiệt độ thường.
Rất khó tan trong nước, tan trong ethanol 96%, cloroform, khó tan trong glycerin, dễ tan
trong dung dịch của các iodid
Định tính
- Đốt nhẹ một ít chế phẩm trong ống nghiệm, sẽ bay hơi màu tím, hơi này ngưng tụ thành
những muội tinh thể màu đen ánh xanh trên thành ống
- Lấy 10 ml dung dịch bão hòa chế phẩm, thêm 0,5 ml dung dịch hồ tinh bột (TT), sẽ hiện
màu lam. Màu sẽ mất khi đun nóng, để nguội màu lam xuất hiện trở lại.
4.5 VITAMIN B1
C
12
H
17
N
4
OS+ P.t.l: 176,1
Tính chất
Bột kết tinh màu trắng hoặc gần trắng, mùi đặc trưng, vị đắng nhẹ.
Thiamin hydroclorid và thiamin hydrobromid dễ tan trong nước.
Thiamin nitrat khó tan trong nước.
Định tính
Lấy 0,5 g chất thử vào ống nghiệm; thêm 5 ml nước. Thêm từng giọt, vừa lắc nhẹ, HCl
10% tới tan hết bột. Thêm 2 ml dung dịch acid picric 1%: xuất hiện tủa màu vàng.
4.6 VITAMIN B3 (acid nicotinic, Nicotinamid)
93
C
6
H
5
NO
2
P.t.l: 123,11 C
6
H
6
N
2
O P.t.l: 122,12
Tính chất:
ACID NICOTINIC: Bột kết tinh màu trắng, không mùi, vị hơi chua.
Tan trong dung dịch kiềm và dung dịch acid (lưỡng tính); khó tan trong nước; tan trong
ethanol nóng.
NICOTINAMID: Bột kết tinh nhỏ, vị đắng. Tan trong nước, glycerin và ethanol.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |