Tr­êng ®¹i häc vinh



tải về 1.52 Mb.
trang16/18
Chuyển đổi dữ liệu16.07.2016
Kích1.52 Mb.
#1749
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18

DT.020124 – 27

MV.065258 – 59
308. Thiết kế bài giảng giải tích nâng cao 12: T.2 / Trần Vinh. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2009. - 187 tr. ; 24 cm. vie. - 515.7/ TV 784(2)t/ 09

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Thiết kế bài giảng

ĐKCB: DT.020179 – 82

MV.065256 – 57

DC.031934 – 35
309. Tích phân 12: Các ví dụ - Các bài toán / Văn Như Cương, Nguyễn Tiến Quang.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 100 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ VC 429t/ 95

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân

ĐKCB: DT.003634 – 43

MV.030605 – 06

DC.011116 – 20
310. Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2003. - 179tr. ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 515/ TT 3673t/ 03

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân, Phương trình vi phân

ĐKCB: DVT.000276 – 80

DT.016198 – 222
311. Toán cao cấp: Giáo trình dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1998. - 342 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213t/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.002954 – 63

DC.013872 – 73

MV.033194 – 324

DVT.000080 – 84
312. Toán cao cấp: T.1. A1: Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 312 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(1.A1)/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.011191 – 95

DT.003414 – 23

MV.030736 – 49
313. Toán cao cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh các ngành Sinh học và Nông học / Guy Lefort.. - H.: Giáo Dục , 1967. - 136 tr. ; 22 cm. vie. - 515.076/ L 494(1)t/ 67

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007744 – 45
314. Toán cao cấp: T.2: A2 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo Dục , 1997. - 231 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2.A2)/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.011026 – 30

MV.030881 – 94
315. Toán cao cấp: T.2: A2: Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - 1997. - H.: Giáo dục. - 230 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(II.A2)/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.003564 - 73
316. Toán cao cấp: T.2: Giải tích - Hàm một biến. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, ...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 335 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ T 6279(2)/ 98

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp, Hàm một biến

ĐKCB: DC.032103 – 07

DT.020576 – 83

MV.065012 – 18
317. Toán cao cấp: T.2: Giải tích và hàm một biến: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học KHTN, Đại học kỹ thuật, Đại học sư phạm. / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh, Nguyễn Định, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 335 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ T 286(2)/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp,Hhàm một biến

ĐKCB: DC.000216 – 20

MV.033769 – 959

DVT.000261 – 66
318. Toán cao cấp: T.2: Sách dùng cho các trường đại học kỹ thuật / L. Lesieur, J. Lefebvre.. - [K. đ.].: [K. nxb.] , [19_?]. - 510 tr. ; 27 cm.. - 515.7/ L622(2)/ ?

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.003490 – 91
319. Toán cao cấp: T.3: A3 / Nguyễn Văn Khuê, Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, ... .. - H.: Giáo dục , 1997. - 178 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ T 286(3.A3)/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.004014 – 23

DC.007703 – 06

MV.030895 – 907

DVT.000088 – 90
320. Toán học cao cấp / Đỗ Đình Thanh, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Phúc Thuần.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1988. - 195 tr. ; 19 cm.. - 515/ ĐT 1665(1)t/ 88

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007570 – 72
321. Toán học cao cấp / Guy Lefort; Ng.d. Hoàng Quý.: T.1: Sách dùng cho học sinh các ngành sinh học và nông học. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1967. - 140 tr. ; 24 cm.. - 515.071/ L 488(1)t/ 67

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007746
322. Toán học cao cấp: Phần I. Dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 211 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ LN 213(1)t/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.006539 – 48

MV.031615 – 42
323. Toán học cao cấp: Phần II: Sách dùng cho sinh viên thuộc các chuyên ngành Y, Sinh, Nông lâm, Thổ nhưỡng... / Lê Viết Ngư, Phan Văn Danh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 130 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ LN 213(2)t/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.006520 – 29

DC.011006 – 10

MV.031643 – 54
324. Toán học cao cấp: T.2 / Đỗ Đình Thanh, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 332 tr. ; 19 cm.. - 515/ ĐT 1665(2)t/ 89

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.007287 – 90
325. Toán học cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 404 tr. ; 20 cm. vie. - 515.7/ NT 358(2)t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp,

ĐKCB: MV.032958 – 3002
326. Toán học cao cấp: T.2: Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 415 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ NT 8191(2)t/ 08

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.032108 – 12

DT.020602 – 09

MV.065037 – 43

327. Toán học cao cấp: T.2: Sách dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 191 tr. ; 22 cm.. - 515.071/ T 286(2)/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.002154 – 56



DC.011226 – 28
328. Toán học cao cấp: T.3 / Đỗ Đình Thanh, Đỗ Khắc Hướng, Nguyễn Phúc Thuần.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 315 tr. ; 20 cm.. - 515/ ĐT 1665(3)t/ 90

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.010986 – 89

DT.002247 – 52

MV.030625 – 29
329. Toán học cao cấp: T.3. Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 276 tr ; 20 cm.. - 515/ NT 358(3)t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.000420 – 28

MV.033004 – 42

DVT.000267 – 69
330. Toán học cao cấp: T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 275 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ NT 8191(3)t/ 08

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DC.032116 – 20

DT.020620 – 27
331. Toán học cao cấp: T.3: Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 256 tr. ; 20 cm.. - 515/ NT 358(3)t/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Toán cao cấp

ĐKCB: DT.007532 – 41

MV.033043 – 78
332. Toán nâng cao giải tích: T. 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 508 tr. ; 20 cm. vie. - 515.5/ PK 163t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số, Toán nâng cao

ĐKCB: DC.000251 – 55

MV.032525 – 39

DV.003967
333. Toán Olympic cho sinh viên: T.1 / Trần Lưu Cường.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 278 tr. ; 19 cm. vie. - 515/ TC 429(1)t/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Olympic

ĐKCB: DC.000291 – 95

MV.027010 – 29

DVT.000043 – 47
334. Toán Olympic cho sinh viên: T.2 / Trần Lưu Cường, Nguyễn Nam Bắc, Tô Anh Dũng, ... .. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ TC 429(2)t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Olympic

ĐKCB: DC.000286 – 90

MV.027035 – 54

DVT.000048 – 52
335. Tuyển chọn các bài toán lượng giác: T.1 / Phan Huy Khải.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 340 tr. ; 19 cm. vie. - 515.107 6/ PK 163(1)t/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lượng giác

ĐKCB: DT.003184 – 93

DC.013845 – 47

MV.030123 – 26
336. Tuyển chọn các bài toán lượng giác: T.2 / Phan Huy Khải.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 448 tr. ; 20 cm. vie. - 515.107 6/ PK 163(2)t/ 97

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Lượng giác

ĐKCB: DT.003194 – 203

MV.030127- 31

DC.011240 – 42
337. Tuyển tập 162 bài toán phương trình và bất phương trình chứa tham số: Luyện thi đại học và bồi dưỡng học sinh giỏi / Trương Quang Linh.. - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Đại học quốc gia Tp Hồ Chí Minh , 2002. - 279 tr. ; 19 cm.. - 515.207 6/ TL 274/ 02

Từ khoá: Toán học, Phương trình, Bất phương trình, Tham số

ĐKCB: DC.020886 – 90

DT.009270 – 76

MV.051820 – 27
338. Tuyển tập 500 bài toán hình giải tích chọn lọc: Phân loại và phương pháp giải theo 9 chuyên đề. Bồi dưỡng nâng cao môn toán 12; Chuẩn bị thi tú tài và các kỳ thi quốc gia / Nguyễn Đức Đồng. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 383 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 515.076/ NĐ 682t/ 08

Từ khoá: Toán học, Hình giải tích

ĐKCB: DT.019324 – 33
339. Tuyển tập các bài toán hay và khó giải tích 12: Tự luận và trắc nghiệm / Đậu Thế Cấp, Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 264 tr. ; 24 cm. vie. - 515/ ĐC 236t/ 08

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tuyển tập

ĐKCB: DV.009295 – 96

DT.017989 – 91
340. Tuyển tập các bài toán lượng giác: Toán bồi dưỡng học sinh giỏi, ôn thi vào đại học / Nguyễn Cam.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 164 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách hiếu học). - 515.076/ NC 115t/ 96

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tuyển tập

ĐKCB: DC.004152 – 55

­

341. Tuyển tập các đề thi khảo sát hàm số: Lớp 12, luyện thi đại học / Trần Đức Huyên.. - Tp Hồ Chí Minh: Nxb .Trẻ , 1993. - 247 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách hiếu học) vie. - 515.076/ TH 417t/ 93

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Khảo sát hàm số, Tuyển tập

ĐKCB: DT.004436 – 41



DC.007915 – 19
342. Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba. - San Francisco: Academic press , 1976. - 449 p. ; 19cm., 0-7167-0462-5 eng. - 515/ M 363v/ 76

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: VE.000251, VE.000817
343. Анализ в классах разрывных функций и уравненния математической физики / А. И. Вольперт, С. И. Худяев. - Москва: Наука , 1975. - 394 с. ; 21 cm. Rus - 515/ В 931а/ 75

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số

ĐKCB: MN.018406 – 09
344. Введение в анализ бесконечных: T.1 / Л. Эйлер. - Изд. 2-е. - Москва: Изд-во физ.мат-ой лит. , 1961. - 314 с. ; 27 cm. rus - 515/ Э 366(1)в/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.019047
345. Введение в анализ бесконечных: T.2 / Л. Эйлер. - Москва: Изд-во физ.мат-ой лит. , 1961. - 390 с. ; 27 cm. rus - 515/ Э 366(2)в/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.019045 – 46
346. Векторное исчисление и начала тензорного исчисления / Н. Е. Кочин. - Изд. 8-е. - Москва: Наука СССР , 1961. - 424 с. ; 27 cm. rus - 515/ К 767в/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Vectơ

ĐKCB: MN.019044
347. Гармонический анализ на полупростых комплексных группах ли / Д. П. Желобенко. - М.: Наука , 1974. - 239 с. ; 19 cm. rus - 515/ Ж 1635г/ 74

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.009566 – 69

348. Дисперсионный анализ / Г. Шеффе. - М.: Физматгиз , 1980. - 623 с. ; 21 cm. rus - 515/ Ш 542д/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.019322


349. Дифференциальное и интегральное исчисления для втузов: Том 2 / Н. С. Пискуное. - Изд. 12-е. - Москва: Наука , 1978. - 575 с. ; 19 cm. rus - 515/ П 677д/ 78

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân

ĐKCB: MN.017099
350. Дифференциально-разностные уравнения / Р. Беллман, К. Л. Кук. - Москва: Мир , 1967. - 548 с. ; 21 cm. rus - 515/ Б 439д/ 67 MN.019043

Дифференциальные уравнения с отклоняющимся аргументом. - Киев: Наукова думка , 1977. - 307 с. ; 19 cm. rus - 515/ Д 5692/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân

ĐKCB: MN.017101


351. Исследование операций: Модели, Системы, решения. Выпуск 2. - М.: Вычи-ный центр АН CССР , 1971. - 155 с. ; 19 cm. rus - 515/ И 97(2)/ 71

Từ khoá: Toán học, Giải tích hàm

ĐKCB: MN.010287 - 89, MN.017833
352. Книга для чтения по общему курсу дифференциальных уравнений / К. П. Еругин. - Изд. 2-е. - Минск: Наука и техника , 1972. - 663 c. ; 20 cm. rus - 515/ Е 735к/ 72

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.012533, MN.017763
353. Книга для чтения по общему курсу дифференциальных уравнений / К. П. Еругин. - Минск: Наука и техника , 1970. - 570 c. ; 20 cm. rus - 515/ Е 735к/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.017764 – 65
354. Логический язык для представления алгоритмов синтеза релейных устройств. - Москва: Наука , 1966. - 341 с. ; 23 cm. rus - 518/ Л 8324/ 66

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.019785
355. Марковские процессы принятия решений / Х. Майн, C. Осаки. - Москва: Наука , 1977. - 174 с. ; 19cm. rus - 515/ М 233м/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: MN.017362 – 64
356. Математический анализ: Специальный курс / Г. Е. Шилов. - 2-е изд.. - Москва: Физ-мат-ой лит. , 1961. - 436 с. ; 21 cm. Rus - 515/ Ш 5562м/ 61

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân

ĐKCB: MN.018350 - 51
357. Математический анализ: Том 2 / Л. Д. Кудрявцев. - Москва: Высшая школа , 1970. - 420 с. ; 20 cm. Rus - 515/ К 958(2)м/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.017781, MN.018149 - 50
358. Метод квазиобращения и его приложения / Р. Латтес, Ж. Л. Лионс. - Москва: Мир , 1970. - 334 с. ; 27 cm. rus - 515/ Л 3645м/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phương pháp đảo

ĐKCB: MN.018560 – 62
359. Метод тригонометрических сумм в теории чисел / И. М. Виноградов. - М.: Наука , 1971. - 159 с. ; 19 cm. rus - 515/ В 788м/ 71

Từ khoá: Toán học, Giải tích số

ĐKCB: MN.011380, MN.017544 – 45
360. Основы аналитической теории чисел / А. А. Карацуба. - Москва: Наука , 1975. - 310с. ; 182 cm. rus - 518/ К 1826о/ 75

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.017493 – 94

361. Приближение функций многих переменных и теоремы вложения / С. М. Никольский. - М.: Наука , 1969. - 468 c. ; 27 cm. rus - 515/ Н 693п/ 69

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.012515 - 17, MN.015783


362. Приближение функций многих переменных и теоремы вложения / С. М. Никольский. - М.: Наука , 1977. - 455 c. ; 27 cm. rus - 515/ Н 693п/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.017429
363. Программирование: Учебное пособие по факультативному курсу для учащихся VIII - IX классоȰµȰµ / И. И. Антипов. - Москва: Просвещение , 1976. - 174 с. ; 20 cm. rus - 518/ А 6331П/ 76

Từ khoá: Toán học, Giải tích số

ĐKCB: MN.017615
364. Таблицы неполных цилиндрических функций: Математические таблицы / М. М. Агрест,...[и другие]. - Москва: АН СССР , 1966. - 320 с. ; 27 cm. rus - 515/ Т 1139/ 66

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số

ĐKCB: MN.019849
365. Теория линейных операторов в гильбертовом пространстве / Н. И. Ахиезер, И. М. Глазман. - Изд. 2-е. - Москва: Наука , 1966. - 543 с. ; 21 cm. Rus - 515/ А 3151т/ 66

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.018331
366. Труды ордена ленина математического института имени В. А. Стеклова: Aналитическая теория чисел математический анализ и их приложения. - Moсква: Наука , 1977. - 211 с. ; 21 cm. Rus - 515/ Т 8661/ 77

Từ khoá: Toán học, Giải tích Tích phân

ĐKCB: MN.018185 – 92
367. Труды ордена ленина матетатического института имени В. А. Стеклова: CХХХIV: Теория функций и ее приложения. - Москва: Наука , 1975. - 405 с. ; 27 cm. rus - 515/ Т 8663/ 75

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.019152 – 54
368. Численные и графические методы прикладной математики: Cправочник / П. Ф. Фильчаков. - Киев: Наукова думка , 1970. - 790 с. ; 27 cm. rus - 515/ Ф 479ч/ 70

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.018171 – 73
369. Численные методы анализа наблюдений / И. И. Поляк. - Л.: Гидрометеоиздат , 1975. - 210 с. ; 23 cm. rus - 515/ П 7698ч/ 75

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: MN.011617 - 19, MN.018606
V. Xác suất thống kê, Toán ứng dụng
1. Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig. - 3rd ed.. - New York: John Wiley and Sons , 1972. - 866 p. ; 25 cm., 0-471-50728-8 eng. - 519.8/ K 9254a/ 72

Từ khoá: Toán học, Toán kỹ thuật, Toán ứng dụng

ĐKCB: VE.001235
2. An introduction mathematical crystallogrphy / W. A. Jaswon. - New York: American elevier publishing , 1965. - 125 p. ; 19 cm. eng. - 519,8/ J 398i/ 65

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB: VE.000874
3. An introduction to numerical analysis for electrical and computer engineers / Christopher J. Zarowski. - New Jersey: A John Wiley & sons, Inc. Publication , 2004. - 586p. ; 19 cm., 0-471- 46737-5 eng. - 519.8/ Z 38i/ 04

Từ khoá: Toán học, Kỹ thuật, Toán ứng dụng

ĐKCB CN.005417
4. An Introduction to the Mathematics of Financial Derivatives / Salich N. Neftci.. - 2nd ed.. - USA.: Academic press , 2000. - 527 p. ; 21 cm., 0-12-515392-9 eng. - 519.5/ N 383i/ 00

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB DC.019350
5. Annals of probability: An offcial journal of the institute of mathematical statistics. - USA: Publishing Services Manager , 2007. - 1621 p. ; 25 cm. eng. - 519.2/ A 6134/ 07

Từ khoá: Toán học, Xác suất

ĐKCB MN.015546
6. Applied calculus. - New York: John Wiley , 1999 ; 19 cm., 0-471-10876-6 eng. - 519/ A 6524/ 99

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng

ĐKCB VE.000211

7. Applied multivariate statistical analysis / Richard A. Johnson, Dean W. Wichern. - 5th ed.. - [s.l]: [s.n.] , [?]. - 767 p. ; 21 cm. eng. - 519.8/ J 661a/ ?

Từ khoá: Toán học, Thống kê, Phân tích

ĐKCB VE.000493


8. Aнализ решений введение в проблему выбора в условиях неопределенности / Г. Райфа. - Москва: Наука , 1977. - 408 с. ; 23 cm. rus - 519.8/ Р 1617а/ 77

Từ khoá: Toán học, Toán ứng dụng, Toán điều khiển

ĐKCB MN.019533 – 35
9. Bài giảng xác suất và thống kê toán: Sách dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh Đại học Kinh tế quốc dân / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh.. - H.: Thống Kê , 1999. - 279 tr. ; 19 cm. vie. - 519.076/ NV 135b/ 99

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Bài giảng

ĐKCB MV.031578
10. Bài tập quy hoạch tuyến tính / Phí Mạnh Ban.. - H.: Đại học sư phạm , 2004. - 379 tr. ; 20 cm. vie. - 519/ PB 116b/ 04

Từ khoá: Toán học, Quy hoạch tuyến tính,Toán ứng dụng

ĐKCB DC.027288 – 97

DT.014092 – 100

MV.061095 – 99
11. Bài tập xác suất: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 519.207 6/ ĐT 171b/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Bài tập

ĐKCB: DT.000459 – 68

DC.000361 – 65

MV.029110 – 36

DVT.000492 – 97

12. Bài tập xác suất: Sách dùng cho sinh viên khoa toán / Phan Đức Thành.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1990. - 116 tr. ; 19 cm. vie. - 519.076/ PT 1665b/ 90

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Bài tập

ĐKCB DC.007608


13. Basic probability theory / Robert B. Ash. - John wiley & Sons: Sydney , 1964. - 337 p. ; 19 cm., 10-98765432 eng. - 519.5/ A 8191b/ 70

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Lý thuyết

ĐKCB VE.000735
14. Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Robert D. Mason, William G. Marchal.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 564 p. ; 23 cm., 0-07-366062-0 eng. - 519.5/ L 742b/ 00

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê

ĐKCB DC.019359
15. Basic statistics for the Health Sciences / Jan W. Kuzma, Stephen E. Bohnenblust.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 364 p. ; 22 cm., 0-7674-1752-6 eng. - 519.5/ K 195b/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB DC.019358
16. Basic statistics using excel and megastat / J. B. Orris. - New York: John Wiley & Sons , 2007. - 345 p. ; 24 cm, 978-0-07- 352141-1 eng. - 519.5/ O 759b/ 07

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB CN.005414
17. Behavioral Statistics in Action / Mark Vernoy, Diana Kyle. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 527 p. ; 22 cm., 0-07-113131-0 eng. - 519.5/ V 539b/ 02

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB DC.019357

MN.000435

18. Bulletin of mathematical biology: A journal devoted to research at the junction of computational, theoretical and exprerimental biology. - USA: Academic press , 2004. - 2100 p. ; 25 cm. eng. - 519.8/ B 936/ 04

Từ khoá: Toán học, Sinh học, Toán ứng dụng

ĐKCB VE.000856, VE.001301 – 06


19. Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell, Michael L. Hand.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 1994. - 856 p. ; 27 cm., 0-07-232058 engus. - 519.502/ B 786b/ 01

Từ khoá: Toán học, Xác suất thống kê, Toán ứng dụng

ĐKCB DC.019360
20. Các mô hình xác suất và ứng dụng: P.1. Xích MARKOV và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 171 tr. ; 27 cm. vie. - 519.207 1/ NT 266c/ 00

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Ứng dụng, Mô hình

ĐKCB DT.001298 – 307

DC.000331 – 35

MV.025745 – 79
21. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 1: Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 172 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.2/ NT 5622c(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Ứng dụng, Giải tích ngẫu nhiên

ĐKCB GT.005724 – 40

DVT.000401 – 03
22. Các mô hình xác suất và ứng dụng: Phần 2: Quá trình dừng và ứng dụng / Nguyễn Duy Tiến, Đặng Hùng Thắng. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 120 tr. ; 16 x 24cm vie. - 519.2/ NT 5622c(2)/ 05

Từ khoá: Toán học, Xác suất, Ứng dụng

ĐKCB GT.005741 – 57


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   18




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương