DC.013877 – 81
MV.030299 – 10
258. Tuyển chọn các dạng toán lớp 3: Sách dùng cho học sinh lớp 3, giáo viên tiểu học, cha mẹ học sinh / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 91 tr. ; 20 cm.. - 512.9/ VT 222t/ 96
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.003324 – 33
DC.013882 – 86
MV.030167 – 80
259. Tuyển chọn các dạng toán lớp 4 / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 158 tr. ; 19 cm.. - 512.9/ VT 222t/ 96
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.004148 – 57
DC.007330 – 34
MV.030570 – 88
260. Tuyển chọn các dạng toán lớp 4 ở tiểu học / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 137 tr. ; 19 cm.. - 512.9/ VT 222(4)t/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.004262 – 65
261. Tuyển chọn các dạng toán lớp 5 / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 188 tr. ; 19cm.. - 512.9/ VT 222t/ 96
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.003234 – 43
MV.030311 - 13, MV.030704 – 17
DC.011146 – 50
262. Tuyển chọn các dạng toán lớp 5 ở tiểu học. Theo sách giáo khoa chỉnh lý / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 165 tr. ; 19 cm.. - 512.9/ VT 222(5)t/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.006569 – 71
263. Tuyển chọn các dạng toán tiểu học lớp 3 / Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 78 tr. ; 20 cm.. - 512.9/ VT 222(3)t/ 95
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tiểu học
ĐKCB: DT.004257 – 61
DC.007335 – 39
264. Ứng dụng toán sơ cấp giải các bài toán thực tế / B.s. Phạm Phu.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm.. - 512.9/ Ư 424/ 97
Từ khoá: Toán học, Đại số, Toán sơ cấp
ĐKCB: DT.003954 – 63
MV.031217 – 51
DC.011111 – 15
265. Véctơ - Biến hình - Hàm số: Phương pháp và kỹ thuật tính toán / Trương Đức Hinh, Lê Quang Phan, Bùi Gia Quang, ... .. - Nghệ An.: Đại học Sư phạm Vinh , 1990. - 107 tr. ; 19 cm.. - 512.5/ V 142/ 90
Từ khoá: Toán học, Đại số, Véctơ, Hàm số
ĐKCB: DT.001715 - 21, DT.001766 – 69
DC.007177 – 80
266. Алгебра и начала анализа: Учебное пособие для 10 класса средней школы. - Москва: Просвещение , 1976. - 270 с. ; 20 cm. Rus - 512/ А 394/ 76
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.017898
267. Алгебра и начала анализа: Часть 1. - Москва: Наука , 1977. - 335 с. ; 21 cm. rus - 512/ А 394(1)/ 77
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.017087, MN.017617
268. Введение в теорию многомерных матриц / Н. П. Соколов. - Киев: Наукова думка , 1972. - 174 с. ; 20 cm. Rus - 512.9/ С 7в/ 72
Từ khoá: Toán học, Đại số, Ma trận
ĐKCB: MN.017893 – 95
269. Введение в топологическое исследование особенностей ландау / Ф. Фам. - Москва: Мир , 1970. - 182 с. ; 19 cm. rus - 514/ Ф 1981в/ 70
Từ khoá: Toán học, Đại số, Tôpô
ĐKCB: MN.020010
270. Избранные труды: T.1: Классическая алгебра / А. И. Мальцев. - Москва: Наука , 1976. - 482 с. ; 27 cm. rus - 512/ М 242(1)/ 76
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.018699
271. Линейная алгебра и геометрия. - Москва: Просвещение , 1967. - 467 с. ; 15 cm. rus - 512/ Л 7546/ 87
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.019350
272. Линейная алгебра и элементарная геометрия / Ж. Дьедонне. - Москва: Наука , 1972. - 335 с. ; 20 cm. Rus - 512/ Д 2999л/ 72
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.017891
273. Линейные алгебраические группы / Дк. Хамфри. - Москва: Наука , 1980. - 399 с. ; 20 cm. rus - 512/ Х 452л/ 80
Từ khoá: Toán học, Đại số, Số
ĐKCB: MN.018514
274. Некоторые вопросы теории групп. - Киев: Изд. ин-та мат-ки АН УССР , 1975. - 227 с. ; 20 cm. rus - 512/ Н 4739/ 75
Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết nhóm
ĐKCB: MN.015931
275. Пространственные матрицы и их приложения / Н. П. Cоколов. - Москва: Госу-во физ-туры , 1960. - 300 с. ; 27 cm. rus - 512.9/ C 6837п/ 69
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.019036 – 37
276. Сборник задач по алгебре для 6 - 8 классов. - Москва: Просвещение , 1975. - 206 с. ; 27 cm. rus - 512/ С 276/ 75
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.019747
277. Теория матриц / Ф. Р. Гантмахер. - Москва: Наука , 1966. - 576 c. ; 27 cm. rus - 512.9/ Г 2112т/ 66
Từ khoá: Toán học, Đại số, Lý thuyết ma trận
ĐKCB: MN.018548
278. Элементарное введение в абстрактную алгебру / Э. Фрид. - Москва: МИР , 1979. - 260 с. ; 23 cm. rus - 512/ Ф 898э/ 79
Từ khoá: Toán học, Đại số
ĐKCB: MN.019914 – 16
III. Hình học
1. 10.000 bài toán sơ cấp bất đẳng thức / Phan Huy Khải.: Phần I: Bất đẳng thức kinh điển. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 464 tr. ; 20 cm.. - 516.076/ PK 163m/ 01
Từ khoá: Toán học, Bất đẳng thức, Hình học
ĐKCB: DC.000276 – 80
2. 10.000 bài toán sơ cấp bất đẳng thức: Bất đẳng thức trong các bài toán hình học / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 507 tr. ; 20 cm.. - 516.076/ PK 163m/ 01
Từ khoá: Toán học, Bất đẳng thức, Hình học
ĐKCB: DC.000246 – 50
DT.000509 – 18
MV.032648 – 81
3. 229 bài toán trắc nghiệm hình học 10: Ban cơ bản. (Có lời giải và đáp án) / Bùi Ngọc Anh. - Hà Nội: Đại học Sư Phạm , 2007. - 245 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 516/ BA 596h/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.019118 - 22, DT.019354 – 58
4. 360 bài toán chọn lọc hình học giải tích: Ôn thi đại học theo phương pháp mới / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 317 tr. ; 20 cm.. - 516.307 6/ LA 118b/ 97
Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích, Phương pháp mới
ĐKCB: DT.004104 – 09
DC.011141 – 45
5. 450 bài tập trắc nghiệm hình học 12: Có lời giải và đáp án. Dùng cho học sinh thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia / Bùi Ngọc Anh. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Đại học Quốc Gia , 2008. - 197 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ BA 596b/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.019176 – 85
MV.065154 – 58
6. 450 bài toán trắc nghiệm và tự luận hình học giải tích: Dùng cho học sinh 12 luyện thi tú tài và các kì thi quốc gia / Trần Minh Quang. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 183 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 516/ NH 239b/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.032244 – 45
DT.020440 – 45
MV.065326 – 27
7. 720 câu hỏi bài tập hình học - lượng giác: Luyện thi tốt nghiệp THPT, Đại học & Cao đẳng / Nguyễn Văn Lộc chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ nhất. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh , 2009. - 254 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 516.076/ B 356/ 09
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DV.010174 – 75
DT.019805
8. An introduction to differential geometry / T. J. Willmore. - Oxford: Clarendon press , 1959. - 317 p. ; 19 cm. eng. - 516.3/ W 738i/ 59
Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích, Hình học
ĐKCB: VE.000919
9. Analytic geometry and calculus / LLoyd L. Small. - New York: Appleton - Century - Crofts , 1953. - 644 p. ; 19 cm. eng. - 516.3/ S 6351a/ 53
Từ khoá: Toán học, Hình học giải tích, Hình học
ĐKCB: VE.000758
10. Ẩn sau định lí Ptôlêmê / Lê Quốc Hán. - H.: Giáo dục , 2006. - 164 tr. ; 17 x 24 cm. -( Tủ sách Toán học và Tuổi trẻ) vie. - 516
Từ khoá: Toán học, Hình học, Định lí Ptôlêmê
ĐKCB: DV.002019 – 26
11. Bài tập hình học 10: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải,... .. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 152 tr. ; 20 cm.. - 516.076/ B 114/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DC.010947 - 48, DC.011278
12. Bài tập hình học 11 / Văn Như Cương, Phan Văn Viện, Phạm Khắc Ban.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1994. - 152 tr. ; 19 cm. vie. - 516.076/ VC 429b/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.004266 – 68
DC.007670 – 72
13. Bài tập hình học 11: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương, Trần Luận.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 150 tr. ; 20 cm.. - 516.076/ VC 429b/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.008346 – 47
14. Bài tập hình học 12 / Văn Như Cương, Tạ Mân, Trần Nguyệt Quang.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1994. - 160 tr. ; 20 cm. vie. - 516.076/ VC 429b/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.003104 – 13
DC.011208 – 10
15. Bài tập hình học 12: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 96 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ VC 429b/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.004097 – 99
DC.011236 – 39
16. Bài tập hình học Afin và hình học Ơclít / Nguyễn Duy Bình, Phạm Ngọc Bội, Trương Đức Hinh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1999. - 107 tr. ; 19 cm vie. - 516.307 6/ B 114/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học Afin, Hình học Ơclit
ĐKCB: DT.003084 – 93
MV.031016 – 96
DC.007358 – 60
DVT.000603 – 04
17. Bài tập hình học cao cấp / Khu Quốc Anh, Phạm Bình Đô, Tạ Mân.: T.2: Hình học xạ ảnh. - H.: Giáo Dục , 1984. - 127 tr. ; 27 cm.. - 516.076/ KA 118(2)b/ 84
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học cao cấp
ĐKCB: DT.006089 – 94
DVT.000570
DC.003429 - 31, DC.010960 - 61
18. Bài tập hình học cao cấp / Nguyễn Mộng Hy. - H.: Giáo dục , 2003. - 371tr. ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 516.076/ NH 992b/ 03
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học cao cấp
ĐKCB: DVT.000598 – 602
DT.016027 – 51
19. Bài tập hình học cao cấp / Nguyễn Văn Đoành, Phạm Bình Đô, Trần Lê Tường.: T.1: Hình học Afin và hình học Euclide. - H.: Giáo Dục , 1984. - 151 tr. ; 27 cm.. - 516.407 1/ NĐ 288(1)b/ 84
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học cao cấp
ĐKCB: DT.006084 – 88
DC.010957 – 59
DVT.000567 – 69
20. Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 150 tr. ; 27 cm. vie. - 516.076/ NC 421b/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DC.000326 – 30
MV.058883, MV.025558 – 91
DT.008054, DT.008053 – 62
21. Bài tập hình học vi phân / Đoàn Quỳnh, Trần Đình Viện, Trương Đức Hinh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1993. - 272 tr. ; 19 cm.. - 516.336 076/ B 114/ 93
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học vi phân, Bài tập
ĐKCB: DT.006643 – 47
DC.007520 - 24
MV.028274 – 84
22. Bài tập hình học vi phân / Đoàn Quỳnh. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 272 tr. ; 21 cm. vie. - 516.3/ ĐQ 99h/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học vi phân, Bài tập
ĐKCB: DC.032071 – 75
DT.020695 – 702
MV.064879 – 85
23. Bài tập hình học xạ ảnh: Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Quang, Trương Đức Hinh. - Hà Nội: Giáo dục , 2000. - 73 tr. ; 21 cm. vie. - 516/ NQ 17b/ 00
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học xạ ảnh
ĐKCB: DC.032201 – 05
DT.020402 – 09
MV.064901 – 07
24. Bài tập hình học xạ ảnh: Dùng cho sinh viên khoa toán / Ch.b. Nguyễn Quý Dy.. - Nghệ Tĩnh.: Nxb. Nghệ tĩnh , 1989. - 90 tr. ; 19 cm. vie. - 516.076/ ND 436b/89
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học xạ ảnh
ĐKCB: DT.006732
25. Bài tập hình học xạ ảnh: Sách dùng cho sinh viên khoa toán / Trương Đức Hinh, Hà Văn Sơn.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1989. - 88 tr. ; 19 cm. vie. - 516.076/ TH 274b/ 89
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học xạ ảnh
ĐKCB: DC.007390
26. Bài tập toán chọn lọc cấp II: T.2: Hình học / Nguyễn Văn Bàng, Trần Văn Khải.. - H.: Giáo Dục , 1990. - 195 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ NB 117(2)b/ 90
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DC.003330 – 34
27. Bài tập trắc nghiệm hình học 10 / Phan Hoàng Ngân. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 158 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DV.002139 – 43
28. Basic mathematical skills with geometry / Donald Hutchison, Barry Bergman, Stefan Baratto. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 785p. : 17 x 19 cm., 0-07-290469-0 en. - 516/ H 9784b/05
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: CN.005547 – 50
29. Bồi dưỡng hình học lớp 12: Ôn luyện thi tốt nghiệp THPT và các kì thi quốc gia / Phạm Quốc Phong. - Hà Nội: Đại học quốc gia , 2008. - 189 tr. ; 21 cm. vie. - 516/ PP 574b/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.030888 – 92
DT.019334 – 43
MV.065202 – 06
30. Các bài toán chọn lọc về hệ thức lượng trong tam giác và tứ giác / Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương.: Sách bồi dưỡng học sinh giỏi toán. - H.: Giáo Dục , 1994. - 68 tr. ; 19 cm.. - 516.240 76/ PK 163c/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hệ thức lượng, Tam giác, Tứ giác
ĐKCB: DT.006702 – 04
DC.007317 – 20
31. Các bài toán điển hình hình học 11: Chương trình nâng cao và cơ bản / Nguyễn Thị Hường. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 199 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ NH 957c/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập
ĐKCB: DT.019497 – 504
32. Các bài toán về hình học phẳng: 2T: T.1 / V. V. Praxolov; Ng.d. Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đễ; Ng.h.đ. Nguyễn Việt Hải.. - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 1994. - 289 tr. ; 19 cm.. - 516.220 76/ P 919(1)c/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học phẳng
ĐKCB: DC.003253 – 57
MV.029580 – 89
DT.002496, DT.002494 - 503
33. Các bài toán về hình học phẳng: T.2 / V. V Praxolov; Ng.d. Hoàng Đức Chính, Nguyễn Đề.. - Hải Phòng.: Nxb. Hải Phòng , 1994. - 320 tr. ; 19 cm.. - 516.220 76/ P 919(2)c/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học phẳng
ĐKCB: DT.002504 - 13
DC.007249 – 52
MV.029590 - 98, MV.02959 – 601
34. Các chuyên đề môn toán: T.2: Sách dùng cho học sinh khá, giỏi cấp 2 / Trương Công Thành, Nguyễn Hữu Thảo.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 211 tr. ; 19 cm. vie. - 516/ TT 1665(2)c/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học, Chuyên đề
ĐKCB: DC.000026 – 30
MV.030945 – 58
DV.003985
35. Các chuyên đề môn toán: T.3: Sách dùng cho học sinh khá, giỏi cấp 2 / Trương Công Thành, Nguyễn Hữu Thảo.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 211 tr. ; 20 cm. vie. - 516/ TT 1665(3)c/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học, Chuyên đề
ĐKCB: DC.000086 – 90
MV.030959 – 73
36. Các dạng bài tập và phương pháp giải trắc nghiệm - tự luận hình học 12: Chương trình nâng cao / Chủ biên: Nguyễn Văn Lộc...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 233 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 516/ C 118/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Phương pháp trắc nghiệm
ĐKCB: DT.019230 - 39, DT.019631 – 38
37. Các dạng câu hỏi bài tập trắc nghiệm toán hình học 12 / Đậu Thế Cấp, Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 225 tr. ; 24 cm. vie. - 516.007 6/ ĐC 236c/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bài tập trắc nghiệm
ĐKCB: DT.019907 – 16
38. Các dạng toán điển hình phương trình hệ phương trình lượng giác: Ôn thi đại học / Huỳnh Công Thái. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 255 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 516.24
Từ khoá: Hình học, Phương trình, Hệ phương trình, Lượng giác
ĐKCB: DV.002117 – 21
39. Các phép biến hình trong mặt phẳng / Nguyễn Mộng Hy.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 282 tr. ; 20 cm.. - 516/ NH 436c/ 97
Từ khoá: Toán học, Hình học, Mặt phẳng
ĐKCB: DT.003974 – 83
DC.013804 – 05
MV.027815 – 45
DVT.000605 – 08
40. Các phương pháp giải bằng phép lượng giác hoá / Lê Hồng Đức chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Hà Nội , 2006. - 170 tr. ; 24 cm. vie. - 516.24/ C 118/ 06
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DV.009293 – 94
DT.017974 – 76
41. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Hình học 10 / Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 430 tr. ; 20 cm. vie. - 516.076/ PK 163c/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán sơ cấp
ĐKCB: DC.000446 – 66
42. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Hình học 12 / Phan Huy Khải, Nguyễn Đạo Phương.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 282 tr. ; 20 cm. vie. - 516.076/ PK 163c/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán sơ cấp
ĐKCB: DC.000416 – 20
MV.030866 – 80
43. Các phương pháp giải toán sơ cấp: Hình học không gian 11 / Nguyễn Đạo Phương, Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 292 tr. ; 20 cm. vie. - 516.076/ NK 163c/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán sơ cấp, Hình học không gian
ĐKCB: DC.000456 – 58
MV.030818 – 29
DV.003986 – 87
44. Calculus and analytic geometry: Part two: Vectors and functions of several variables / George B. Thomas. - London: Addison - Wesley publishing company , 1968. - 784 tr. ; 27 cm., 0-201-07525-3 eng. - 516.3/ T 4541c/ 68
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000830
45. Calculus with analytic geometry / Harley Flanders, Justin J. Price. - New York: Academic press , 1978. - 961 p. ; 19cm., 0-12-259672-2 eng. - 516/ F 9351c/ 78
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000250
46. Câu hỏi trắc nghiệm hình học 12 / Phan Lưu Biên, Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 254 tr. ; 20 cm.. - 516.071/ PB 266c/ 03
Từ khoá: Toán học, Hình học, Trắc nghiệm
ĐKCB: DC.020906 – 08
47. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán Trung học phổ thông: Bất đẳng thức hình học / Vũ Đình Hoà. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ VH 6787c/ 06
Từ khoá: Toán học, Hình học, Bất đẳng thức, Chuyên đề
ĐKCB: DV.009283 – 84
DT.017971 – 73
48. Cơ sở hình học / Nguyễn Cảnh Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1969. - 180 tr. ; 19 cm.. - 516/ NT 286c/ 69
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007381 – 84
49. College plane geometry / Edwin M. Hemmerling. - New York: John wiley & sons , 1958 ; 19 cm. eng. - 516. 22/ H 489c/ 58
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000259
50. Cборник задач по геометрии: Для 9-10 классов. - Москва: Просвещение , 1977. - 189 c. ; 21 cm. rus - 516/ С 296/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.019973 – 79
51. Cборник задач по геометрии: Часть 2. - Москва: Просвещение , 1975. - 175 c. ; 21 cm. rus - 516/ С 276(2)/ 75
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.019980 - 81, MN.018443
52. Cборник задач по начертательной геометрии: C элементами программирования. - Изд. 2-е. - Киев: Вища школа , 1980. - 206с. ; 20 cm. rus - 516/ C 276/ 80
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: MN.017472 – 73
53. Descriptive geometry / Earle F. Watts, John T. Rule. - New York: Prentice-Hall , 1946. - 301 tr. ; 19 cm. eng. - 516/ W 348d/ 46
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000866
54. Descriptive geometry / Louis Gary Lamit. - New Jersey: Prentice-Hall , 1983. - 445 p. ; 27 cm., 0-13-199802-1 eng. - 516/ L 232d/83
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000297
55. Dựng hình / Hứa Thuần Phỏng; Ng.d. Phạm Hồng Tuất.: Ví dụ và bài tập. - H.: Giáo Dục , 1994. - 154 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ HP 1865d/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Dựng hình
ĐKCB: DC.003350 – 64
MV.030649 – 50
56. Định lí hình học và các phương pháp chứng minh / Hứa Thuần Phỏng.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1994. - 145 tr. ; 19 cm.. - 516.015/ HP 296đ/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Định lý
ĐKCB: DT.002635 – 44
MV.030095 – 98
DC.007379 - 80, DC.000722
57. Elements of the topology of plane sets of points / M. H. A. Newman. - New York: Cambridge at the university press , 1964. - 214 p. ; 21 cm. eng. - 516/ N 551e/ 64
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000923
58. Elemnts of general topology / Sze - Tsen Hu. - London: Holden - Day , 1964. - 214 tr. ; 21 cm. eng. - 516/ H 8741e/ 64
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000432
59. Engineering drawing and geometry / Randolph P. Hoelscher, Clifford H. Springer. - New York: John Wiley & Sons , 1956. - 2956 p. ; 27 cm., 56-5067 eng. - 516/ H 694e/ 56
Từ khoá: Toán học, Hình học, Đồ hoạ
ĐKCB: VE.000705
60. Geometry and its applications / Walter Meyer.. - USA.: Academic Press , 1999. - 531 p. ; 22 cm., 0-12-493270-3. eng. - 516/ M 613g/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.019344
61. Geometry: Concepts and application.. - USA.: Glencoe , 2001. - 835 p. ; 27 cm., 0-02-834817-6 engus. - 516/ G 342/01
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.019346
62. Geometry: Teacher's guide with student worksheets - Integration Applications Connections -CD-Room Multimedia Applications Windows/Macintosh.. - USA.: McGraw Hill , 1998. - 100 p. ; 27 cm., 0-02-825-274-8 eng. - 516.002 85/ G 342/ 98
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.019345
63. Geometry: Teacher's wraparound edition-Concepts and applications.. - USA.: Glencoe , 2001. - 834 p. ; 27 cm., 0-02-834818-4 engus. - 516/ G 342/01
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.019347
64. Giải đề thi đại học: Chuyên đề hình học không gian / Lê Quang Ánh, Nguyễn Thành Dũng, Trần Thái Hùng, ... .. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 371 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách chăm học) vie. - 516.076/ GI 114/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học không gian
ĐKCB: DT.004442 – 47
DC.013903 – 07
65. Giải toán hình học 10: Sách dùng cho các lớp chuyên / Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa, Nguyễn Ái Quốc, ... .. - Tái bản lần thứ 11. - H.: Giáo Dục , 2003. - 179 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ GI 114/ 03
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.017610 – 14
DT.008576 – 83
MV.002148 – 54
66. Giải toán hình học 11: Sách dùng cho các lớp chuyên / Trần Thành Minh, Trần Đức Huyên, Trần Quang Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 10. - H.: Giáo Dục , 2003. - 304 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ GI 114/ 03
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.017640 – 44
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |