DT.008584 – 94
MV.002243 – 46
67. Giải toán hình học 12: Sách dùng cho các lớp chuyên / Trần Thành Minh, Phan Lưu Biên, Vũ Vĩnh Thái, ... .. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2003. - 364 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ GI 114/ 03
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.017650 – 54
DT.008640 – 47
MV.002261 – 67
68. Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học / Phạm Đình Thực.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 157 tr. ; 20 cm. vie. - 516/ PT 224gi/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.000296 – 300
MV.032054 – 98
DV.005936 - 38, DVT.000141 -45
69. Giáo trình rút gọn về hình học giải tích / Đào Trọng Thi.. - H.: Đại học Tổng hợp , 1991. - 186 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ ĐT 186 gi/ 91
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giảii tích
ĐKCB: DT.005837 – 49
DC.003424 – 27
70. Giáo trình toán học cao cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Tạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiền, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977. - 133 tr. ; 20 cm.. - 516.307 1/ GI 119 (1)/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán cao cấp
ĐKCB: DC.011051 – 60
71. Giáo trình toán: T.7: Hình học: Giáo trình và 400 bài tập có lời giải / Jean Marie Monier; Ng.d. Nguyễn Chi.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 506 tr. ; 27 cm. vie. - 516.071/ M 744(7)gi/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Giáo trình
ĐKCB: DT.001048 – 57
DC.000341 – 45
MV.026588 – 649
72. Giúp học tốt hình học 8 / Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Khắc An.. - H.: Giáo Dục , 1994. - 172 tr. ; 19 cm.. - 516.07/ NB 117gi/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.004359 – 62
DC.007689 – 93
73. Hình giải tích trong không gian 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm / Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 223 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 516.307 6
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích, Không gian
ĐKCB: DV.002154 – 58
74. Hình giải tích trong mặt phẳng 12: Bài tập tự luận và trắc nghiệm / Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 263 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 516.307 6
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích, Mặt phẳng
ĐKCB: DV.002159 – 63
75. Hình học 10 / Tổng chủ biên, Trần Văn Hạo... và những ngưồi khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 108 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 516.071
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DV.002122 – 23
76. Hình học 10: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1996. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 516.071/ VC 429h/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.010941 – 43
DT.008350 – 51
77. Hình học 10: Sách giáo viên / Nguyễn Gia Cốc, Trịnh Thế Vinh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 78 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ NC 312h/ 91
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007550 - 51
78. Hình học 10: Sách giáo viên / Văn Như Cương, Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1991. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ VN 429h/ 91
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007550 – 51
79. Hình học 11: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương, Nguyễn Mộng Hy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 128 tr. ; 20 cm.. - 516.071/ VC 429b/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.011233 - 35, DC.010949 – 50
DT.008344 – 45
80. Hình học 11: Sách giáo viên / Nguyễn Gia Cốc, Bùi Bình.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 99 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ NC 312h/ 91
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.005065 – 68
DC.007535 – 38
81. Hình học 11: Sách giáo viên / Văn Như Cương, Phan Văn Viện, Phạm Khắc Ban.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 131 tr. ; 20 cm. vie. - 516.071/ VC 429h/ 91 Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007539 – 42
MV.030611 – 14
82. Hình học 12 / Văn Như Cương, Tạ Mân, Trần Nguyệt Quang.. - In lần 3. - H.: Giáo Dục , 1994. - 112 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ VC 429h/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.004363 – 69
83. Hình học 12: Ban khoa học tự nhiên / Văn Như Cương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 102 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ VC 429h/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.011205 – 06
DT.008338 – 39
84. Hình học 12: Sách giáo viên / Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 100 tr. ; 19 cm. vie. - 516.076/ NC 312h/ 92
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.007464 – 68
DT.004310 – 13
85. Hình học 12: Sách giáo viên / Văn Như Cương, Tạ Mân, Trần Nguyệt Quang.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 128 tr. ; 19 cm. vie. - 516.071/ VC 429h/ 92
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.004314 – 16
DC.007460 – 63
86. Hình học Afin và hình học Ơclít / Văn Như Cương, Tạ Mân. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 165 tr. ; 21 cm. vie. - 516/ VC 9739h/ 98
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học afin, Hình học ơclit
ĐKCB: DC.032209 – 13, DC.011066 - 70
DT.020486 – 93, DT.003314 - 22
MV.065073 – 79, MV.030274 - 98
87. Hình học Afin và hình học Ơclit trên những ví dụ và bài tập / Phạm Khắc Ban, Phạm Bình Đô.. - H.: Đại học sư phạm , 2005. - 421 tr. ; 14,5 cm. vie. - 516.3/ PB 116h/ 05
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học afin, Hình học ơclit
ĐKCB: DC.027260 – 67
DT.014044 – 53
MV.061032 – 40
88. Hình học cao cấp / Nguyễn Cảnh Toàn.: Sách tham khảo cho học sinh Đại học Sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1979. - 330 tr. ; 19 cm.. - 516/ NT 286h/ 79
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học cao cấp
ĐKCB: DT.006419 – 26
MV.030645 – 46
DC.007818 - 19, DC.007193 - 95
89. Hình học cao cấp / Văn Như Cương, Kiều Huy Luận. - Hà Nội: Giáo dục , 1976. - 336 tr. ; 21 cm. vie. - 516/ VC 9739h/ 76
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học cao cấp
ĐKCB: DC.032158 – 62
DT.020638 – 45
MV.065063 – 69
90. Hình học giải tích / Lê Khắc Bảo.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 516.3/ LB 119h/ 82
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: DC.003230 – 33
91. Hình học giải tích: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán ở các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Hữu Quang, Hà Văn Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 103 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ NQ 39255h/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: DC.010995 – 99
DT.003394 – 403
MV.031322 – 406
92. Hình học giải tích: Toán nâng cao cho lớp 12 / Nguyễn Đạo Phương, Phan Huy Khải.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 296 tr. ; 20 cm.. - 516.3/ NP 1955h/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: DT.003884 – 93
DC.007340 – 44
93. Hình học hoạ hình: T.1 : Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1986. - 196 tr. ; 30 cm. vie. - 516.071/ H 274(1)/ 86
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DC.003462 – 66
94. Hình học hoạ hình: T.1. Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc - Hình chiếu trục đo / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn.. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2001. - 187 tr. ; 30 cm. vie. - 516.071/ NĐ 266(1)h/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DT.001078 – 87
MV.025200 – 82
DVT.000555 – 59
95. Hình học hoạ hình: T.1: Phương pháp hai hình chiếu thẳng góc. Phương pháp hình chiếu trục đo. / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn.. - Tái bản lần thứ 9. - H.: Giáo Dục , 2001. - 239 tr. ; 30 cm. vie. - 516.071/ NĐ 266(1)h/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DC.000301 – 05
96. Hình học hoạ hình: T.2 : Sách dùng trong các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ, ... .. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1986. - 239 tr. ; 30 cm. vie. - 516.071/ NĐ 266(2)h/ 86
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DT.001088 - 97
DC.000306 -10
97. Hình học hoạ hình: T.2 : Sách dùng trong các trường Đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Dương Tiến Thọ,Nguyễn Văn Tuần ... .. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 239 tr. ; 30 cm. vie. - 516.071/ NĐ 266(2)/ 00
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DVT.000560 – 62
98. Hình học sơ cấp / B. I. Ácgunôp, M. B. Ban; Ng.d. Nguyễn Văn Bàng.: T.1. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 199 tr. ; 27 cm.. - 516/ A 169(1)h/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học sơ cấp
ĐKCB: DT.006052 – 55
MV.025898 – 906
DC.003478 - 79, DC.003407
99. Hình học sơ cấp / B. I. Ácgunôp, M. B. Ban; Ng.d. Nguyễn Văn Bàng.: T.2. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1977. - 147 tr. ; 27 cm.. - 516/ A 169(2)h/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học sơ cấp
ĐKCB: DT.006058 – 63
MV.025907 – 15
DC.003411, DC.003477
100. Hình học sơ cấp: Giáo trình dành cho hệ Đại học tại chức đào tạo giáo viên Tiểu học / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Văn Khuê.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1994. - 129 tr. ; 19 cm.. - 516.071/ NĐ 288h/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học sơ cấp
ĐKCB: DT.004125 – 33
DC.011255 – 58
MV.030246 - 50,
101. Hình học Vec tơ / Nguyễn Thúc Hào.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 304 tr. ; 19 cm.. - 516.3/ NH 119h/ 92
Từ khoá: Toán học, Hình học vectơ
ĐKCB: DT.004213 – 20
DC.007443 – 47
102. Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2007. - 379 tr. ; 21 cm. vie. - 516.3/ ĐQ 99h/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học vi phân
ĐKCB: DC.032150 – 55
DT.020414 – 20
MV.064870 – 76
103. Hình học vi phân / Đoàn Quỳnh.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 380 tr. ; 20 cm. vie. - 516.36/ ĐQ 419h/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học vi phân
ĐKCB: DT.000349 – 58
DC.000321 – 25
MV.033970 – 4084
104. Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 187 tr. ; 20 cm.. - 516.5/ VC 429h/ 99
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học xạ ảnh
ĐKCB: DC.020926 – 28
105. Hướng dẫn giải bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng. - H.: Xây dựng , 2004. - 264 tr. ; 27 cm. vie. - 516/ NC 961h/ 04
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: CN.002312 – 36
106. Hướng dẫn giảng dạy lượng giác cấp III / B.s. Lê Đình Phi, Nguyễn Đức Thuần, Nguyễn Đình Thọ, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1984. - 159 tr. ; 19 cm.. - 516.240 71/ H 429/ 84
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học lượng giác
ĐKCB: DC.007309 – 12
107. Lectures on differential geometry / Shlomo Sternberg. - New Jersey: Prentice - Hall , 1964. - 390 p. ; 21cm. eng. - 516.3/ S 8396l / 64
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích
ĐKCB: VE.000368
108. Lí thuyết liên thông và hình học Riemann: Giáo trình sau Đại học / Khu Quốc Anh, Nguyễn Doãn Tuấn. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2005. - 326 tr. ; 21 cm. vie. - 516/ KA 596l/ 05
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.031366 – 70, DC.027278 – 87
DT.020103 – 07, DT.014054 – 63
MV.061085 - 94, MV.065169 – 73
109. Lịch sử hình học / Văn Như Cương.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1977. - 158 tr. ; 19 cm.. - 516.9/ VC 429l/ 77
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lịch sử
ĐKCB: DT.006348 – 52
DC.007786 – 88
DVT.000586
110. Lượng giác: Sách dùng trong các trường Trung học Chuyên nghiệp.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 99 tr. ; 20 cm. vie. - 516.24/ L 429/ 84
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học lượng giác
ĐKCB: DC.007850 – 52
111. Mathématique moderne: T. 6. - Pari: Marcel didier , 1967. - 277 с. ; 24 cm. eng - 516/ M 4262(6)/ 67
Từ khoá: Toán học, Hình học, Mô hình
ĐKCB: MN.018193
112. Những bài toán chọn lọc cho trường chuyên- lớp chọn: T.2: Hình học: Sách dùng cho các trường PTCS / Đỗ Đức Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 206 tr. ; 19 cm.. - 516.076/ ĐT 164(2)n/ 93
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.003814 – 23
DC.007371 – 75
MV.028529 – 46
113. Ôn luyện giải toán hình học bằng phương pháp Véc - tơ / Nguyễn Gia Cốc.. - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng , 1996. - 132 tr. ; 19 cm. vie. - 516.076/ NC 312ô/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học, Vectơ
ĐKCB: DT.004618 – 20
DC.007755 – 57
114. Ôn luyện thi môn toán: T.2: Hình học / Nguyễn Vũ Lương, Nguyễn Văn Mậu, Đỗ Mạnh Môn, ... .. - H.: Giáo Dục , 1994. - 255 tr. ; 20 cm.. - 516.076/ O 315(2)/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DC.008115 – 16
115. Ôn tập toán hệ thức lượng trong tam giác: Tự luận và trắc nghiệm : Bồi dưỡng học sinh khá và giỏi THPT... / Phạm Trọng Thư. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 150 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 516.240 76
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hệ thức lượng
ĐKCB: DV.002082 – 86
116. Phép dời hình trong mặt phẳng lớp 11: Ban khoa học tự nhiên.Luyện thi vào Đại học, Cao đẳng và THCN; Thi Olympic Quốc gia (Tự luận & trắc nghiệm) / Võ Đại Mau. - Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 143 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 516.076/ VM 447p/ 07
Từ khoá: Toán học, Hình học, Mặt phẳng
ĐKCB: DT.019260 – 69
117. Phép qui nạp trong hình học / L.I Golovina, I.M. Yaglom; Ng.d. Khổng Xuân Hiền.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 228 tr. ; 19 cm.. - 516/ G 628p/ 97
Từ khoá: Toán học, Hình học, Phép quy nạp
ĐKCB: DC.003101 – 03, DC.010923 – 27
DT.003034 - 42
118. Phương pháp giải các bài toán hình học hoạ hình / Phạm Văn Nhuần. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 139 tr. : hình vẽ ; 19 x 27 cm. vie. - 516.076/ PN 5769p/ 06
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học hoạ hình
ĐKCB: DVT.000565 – 66
DT.016293 – 300
119. Phương pháp giải các dạng toán hình học 11: Bài tập căn bản - mở rộng - trắc nghiệm / Nguyễn Văn Nho. - H.: Đại học Sư phạm , 2007. - 175 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm.. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học, Phương pháp
ĐKCB: DV.002135 – 36
120. Phương pháp giải toán hình học 12: Tự luận và trắc nghiệm. Ôn thi tốt nghiệp THPT / Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Phước. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 238 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ NC1721p/08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Phương pháp
ĐKCB: DC.031295 – 99
DT.019310 – 23
MV.065149 – 53
121. Phương pháp giải toán hình học giải tích không gian 12.: Luyện thi: TNPTTH và Đại học / Nguyễn Nhứt Lang. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1994. - 176 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ NL 117p/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích, Không gian
ĐKCB: MV.030592 – 94
122. Phương pháp giải toán hình học giải tích trong mặt phẳng / Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí. - H.: Hà Nội , 2006. - 460 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm vie. - 516.3
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học giải tích, Mặt phẳng
ĐKCB: DV.002164 – 65
123. Phương pháp giải toán hình học phẳng 10: Ban Khoa học Tự nhiên / Đỗ Thanh Sơn. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 223 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 516.076
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học phẳng
ĐKCB: DV.002126 – 27
124. Phương pháp giải toán hình học: Tập 2: Ba đường Conic / Lê Hồng Đức, Đào Thiện Khải, Lê Bích Ngọc. - H.: Đại học Sư phạm , 2004. - 213 tr. : hình vẽ ; 16 x 24 cm.. - 516.076/ LĐ 423p(4)/ 04
Từ khoá: Toán học, Hình học, Đường conic
ĐKCB: DV.002166 – 68
125. Phương pháp giải toán lượng giác: Ôn luyện thi tú tài và đại học. Bồi dưỡng học sinh giỏi. Phụ lục đề thi TSĐH 2002 của Bộ GDDT / Nguyễn Cam. - Tái bản lần 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 432 tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 516.24
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DV.002114 – 15
126. Phương pháp giảng dạy hình học: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán học / Đào Tam, Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 75 tr. ; 27 cm.. - 516.071/ ĐT 115p/ 98
Từ khoá: Toán học, Hình học, Phương pháp giảng dạy
ĐKCB: DC.003058 – 62
DT.005632 – 41
MV.002700 – 46
127. Phương pháp tính toán hình học và lượng giác: Thường dùng trong nhà máy / Trương Diệu Khanh.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1976. - 169 tr. ; 19 cm.. - 516.201/ TK 1665p/ 76
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DC.007719 – 20
128. Plane trigonometry / E. Richard Heineman. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1942. - 167 p. ; 30 cm. eng. - 516.24/ H 4685p/ 42
Từ khoá: Toán học, Hình học, Hình học lượng giác
ĐKCB: VE.000926
129. Quỹ tích: Những bài toán mẫu và cách chứng minh / Hứa Thuần Phỏng; Ng.d. Lý Bình Phúc.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1994. - 92 tr. ; 19 cm.. - 516.220 76/ HP 1865q/ 94
Từ khoá: Toán học, Hình học, Quỹ tích
ĐKCB: DT.002625 - 34
MV.030490 – 94
DC.007144 – 48
130. School mathematics study group. Studies in mathematics: Vol.4: Geometry / V. Kutuzov. - USA: School Mathematics study group , 1960. - 576 p. ; 31 cm., 0 Eng. - 516/ K 975s/ 60
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.001185
131. Số phức và ánh xạ bảo giác / A.I. Markusevits; Ng.d. Nguyễn Văn Giang.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1987. - 66 tr. ; 19 cm.. - 516.5/ M 345s/ 87 Từ khoá: Toán học, Hình học, Số phức, Ánh xạ
ĐKCB: DC.007304 - 08
132. Số phức với hình học phẳng / Đoàn Quỳnh.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 215 tr. ; 20 cm.. - 516.22/ ĐQ 419s/ 97
Từ khoá: Toán học, Hình học, Số phức, Hình học phẳng
ĐKCB: DT.003284 – 93
MV.031580 – 614
DC.011156 – 60
133. The fractal geometry of nature / Benoit B. Mandelbrot. - New York: W. H. Freeman and company , 1983. - 468 tr. ; 19 cm., 0-71667-1186-9 eng. - 516/ M 2717f/ 88
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000985
134. The thirteen books of euclid's elements: Vol.2. Books: III-IX / Thomas L. Heath. - 2nd. - New York: Dover publications , 1956. - 436 p. ; 20 cm. eng. - 516/ H 4374(2)t/ 56
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: VE.000138
135. Thiết kế bài giảng hình học 10 / Trần Vinh. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 264 tr. ; 24 cm. vie. - 516.007/ TV 784t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DC.032005
136. Thiết kế bài giảng hình học 10 nâng cao: T.1 / Trần Vinh. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 174 tr. ; 24 cm. vie. - 516.007/ TV 784(1)t/09
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DVT.000574 – 75
DT.020148 – 50
137. Thiết kế bài giảng hình học 11 nâng cao: T.1 / Trần Vinh. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 163 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DVT.000582 – 83
138. Thiết kế bài giảng hình học 11 nâng cao: T.2 / Trần Vinh. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 219 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DVT.000584 – 85
139. Thiết kế bài giảng hình học 11: T.2 / Trần Vinh. - Hà Nội: Hà Nội , 2007. - 202 tr. ; 24 cm. vie
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DVT.000580 – 81
140. Thiết kế bài giảng hình học 12: T.1 / Trần Vinh. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 159 tr. ; 24 cm. vie. - 516.007/ TV 784(1)t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DC.031936 – 37
DVT.000679
DT.020117 – 19
MV.065264 - 65
141. Thiết kế bài giảng hình học 12: T.1. Nâng cao / Trần Vinh. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 138 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 516/ TV 784(1)t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DC.031968 – 69
DT.020255 – 58
MV.065337 – 38
142. Thiết kế bài giảng hình học 12: T.2 / Trần Vinh. - Hà Nội: Nxb.Hà Nội , 2008. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 516/ TV 784(2)t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Thiết kế bài giảng
ĐKCB: DC.031938 – 39
DVT.000677
DT.020120 – 23
MV.064863 – 64
143. Thực hành giải toán sơ cấp: T.2: Hình học / E. E. Veresova, T. N. Poliakova, N. S. Denisova.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 135 tr. ; 19 cm.. - 516/ V 489(2)t/ 87
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán sơ cấp, Thực hành
ĐKCB: DC.007171 – 73
144. Toán bồi dưỡng học sinh lớp 12: Hình học / Hàn Liên Hải, Phan Huy Khải, Đào Ngọc Nam, ... .. - H.: Nxb. Hà Nội , 1996. - 239 tr. ; 19 cm.. - 516.3/ T 286/ 96
Từ khoá: Toán học, Hình học
ĐKCB: DT.003464 – 73
MV.030589 – 91
DC.011071 – 75
145. Toán học cao cấp: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng cho sinh viên tại chức các trường Đại học kỹ thuật công nghiệp / Trần Tuấn Điệp, Đinh Bạt Thẩm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 159 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ TĐ 268(1)t/ 87
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán cao cấp, Hình học giải tích
ĐKCB: DC.003388 – 91
MV.030229 - 33, MV.031576
146. Toán học cao cấp: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng cho sinh viên tại chức các trường Đại học kỹ thuật công nghiệp / Trần Tuấn Điệp, Đinh Bạt Thẩm.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 159 tr. ; 19 cm.. - 516.307 1/ TĐ 268(1)t/ 87
Từ khoá: Toán học, Hình học, Toán cao cấp, Hình học giải tích
ĐKCB: DC.003388 – 91
MV.030229 - 33, MV.031576
147. Toán nâng cao lượng giác THPT: P.3: Sách dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh khá, giỏi lớp 11, ôn thi Đại học, Cao đẳng / Phan Huy Khải.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2001. - 366 tr. ; 20 cm. vie. - 516.24/ PK 163(3)t/ 01
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DC.000336 – 40
MV.031004 – 15
148. Toán nâng cao lượng giác: Phần biến đổi lượng giác. Tự luận và trắc nghiệm 10, 11, 12 / Phạm Trọng Thư. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2008. - 111 tr. ; 24 cm. vie. - 516.24/ PT 532t/ 08
Từ khoá: Toán học, Hình học, Lượng giác
ĐKCB: DC.031290 - 94,
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |