TRƯỜng đẠi học sư phạm cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc



tải về 1.7 Mb.
trang4/16
Chuyển đổi dữ liệu10.05.2018
Kích1.7 Mb.
#38048
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16

9. Kế hoạch đào tạo


TT

Mã số

Môn học

Số tín chỉ

NĂM HỌC/HỌC KỲ

I

II

III

IV

1

2

3

4

5

6

7

8

1. Kiến thức giáo dục chung

24

























Các môn học bắt buộc

22

























1

MLP151

Những NLCB của CN Mác - Lênin

5

x






















2

HMC121

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2
















x







3

VCP131

Đường lối CM của Đảng CS VN

3



















x




4

EDL121

Giáo dục pháp luật

2
















x







5

ENG131

Tiếng Anh 1

3

x






















6

ENG132

Tiếng Anh 2

3




x



















7

ENG143

Tiếng Anh 3

4







x
















8

PHE111

Giáo dục thể chất 1




x






















9

PHE 112

Giáo dục thể chất 2







x



















10

PHE 113

Giáo dục thể chất 3










x
















11

MIE131

Giáo dục quốc phòng













x













Các môn tự chọn: chọn 1 môn

2

























12

GME121

Quản lý HC & QL ngành

2

x






















13

GIF121

Tin học đại cương

2

x






















14

EDE121

Môi trường và phát triển

2

x






















15

VIU121

Tiếng Việt thực hành

2

x






















16

VCF121

Cơ sở văn hoá Việt Nam

2

x






















17




Văn hóa và phát triển

2

x






















2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

106

























2.1. Kiến thức cơ sở ngành và liên ngành

(10 môn)

26

























Các môn học bắt buộc (8 môn)

21

























18

GEL221

Lô gíc đại cương

2




x



















19

BAM221

Toán cơ sở

2







x
















20

BAV221

Tiếng Việt cơ sở

2







x
















21

CHP251

Tâm lý học mầm non

5




x



















22

INP231

Giáo dục học mầm non 1

3







x
















23

INP232

Giáo dục học mầm non 2

3










x













24

PPC221

Giao tiếp sư phạm mầm non

2













x










25

CDP221

Phát triển chương trình giáo dục mầm non

2
















x







Các môn tự chọn: chọn 2/5 môn

5

























26

NAS231

Tự nhiên - Xã hội

3




x



















27

IOP231

Tổ chức hoạt động giáo dục theo hướng tích hợp cho trẻ mầm non

3












x










28

PIB221

Vệ sinh an toàn thực phẩm

2




x



















29

CIC231

Tư vấn trong giáo dục mầm non

3













x










30

ESP221

Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ MN

2




x



















2.2. Kiến thức ngành (12 môn)

31

























Các môn học bắt buộc (10 môn)

27

























31

CHP231

Sinh lý học trẻ em (tuổi MN)

3

x






















32

CHN231

Dinh dưỡng trẻ em

3







x
















33

CHD231

Bệnh trẻ em

3










x













34

MUS231

Âm nhạc cơ bản

3










x













35

FIA231

Mỹ thuật cơ bản

3










x














tải về 1.7 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương