1. MỤC TIÊU ĐÀO TẠO 1
1.1. Mục tiêu chung: 1
1.2. Mục tiêu cụ thể 1
2. THỜI GIAN ĐÀO TẠO – Academic program timeline 2
3. KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHÓA – Required total credits 2
4. ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH – Enrolment candidates 2
5. QUY TRÌNH ĐÀO TẠO, ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP – Educational Process and Graduation Requirements 3
6.THANG ĐIỂM - Grading system 3
7. NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH – Program curriculum 4
7.1. Cấu trúc chương trình đào tạo – Curriculum structure 4
7.2. Chi tiết học phần –In details: 5
8. KẾ HOẠCH HỌC TẬP CHUẨN – Standard Course Schedule 8
9.7.Kinh tế vi mô 1/ Micro Economic 1 14
9.8. Kinh tế vĩ mô 1/ Macroeconomic 1 14
9.9. Toán cao cấp 1 & 2/ Advanced Mathemetics 1 & 2 15
9.10. Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Probability theory and statistical mathematics 15
9.11. Pháp luật đại cương/ General Law 16
9.12. Tin học đại cương/ General Computing 16
9.13. Nguyên lý quản trị/ Management 16
9.14. Kinh tế lượng / Econometrics 17
9.15. Lý thuyết tài chính tiền tệ / Monetary and Finacial Theory 17
9.16. Quản trị dự án/ Project Management 18
9.17. Nguyên lý kế toán/ Principles of Accounting 18
9.18. Quản trị chiến lược 1& 2/ Strategic Management 1& 2 19
9.19. Quản trị Marketing/ Marketing Management 19
9.20. Quản trị tác nghiệp 1 & 2/ Operation Management 1 & 2 20
9.21. Quản trị nhân lực/ Human Resource Management 20
9.22. Quản trị tài chính/ Financial Management 20
9.23. Kinh doanh quốc tế/ International Business 21
9.24. Luật kinh doanh/ Business Law 21
9.25. Hệ thống thông tin quản lý/ Management Information System 22
9.26. Thống kê kinh doanh/ Business Statistics 22
9.27. Đạo đức kinh doanh/ Business Ethics 23
9.28. Giao tiếp kinh doanh/ Communication Skill 23
9.29. Khởi sự kinh doanh/ Entrepreneurship 24
9.30. Quản trị chất lượng/ Quality management 24
9.31. Quản trị hậu cần/ Logistics Management 25
9.32. Kỹ năng quản trị/ Managerial Skills 25
9.34. Quản trị công ty/ Corporate Governance 26
9.35. Nghiên cứu kinh doanh/ Business Research 27