Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng



tải về 392.33 Kb.
trang4/6
Chuyển đổi dữ liệu15.07.2016
Kích392.33 Kb.
#1739
1   2   3   4   5   6

520: Thiên văn học

     323.       Make time for the stars : fitting astronomy into your busy life / Antony Cooke . - London ; New York : Springer, 2009 . - 252 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 520      


522 : Thiên văn học. Kỹ thuật, quy trình, máy móc, thiết bị, vật liệu

     324.       Building a roll-off roof observatory: a complete guide for design and construction / Hicks John . - New York : Springer, 2009 . - 144 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 522      


522: Kỹ thuật, quy trình, máy móc, thiết bị, vật liệu

     325.       Making Beautiful Deep-Sky Images : Astrophotography with Affordable Equipment and Software / Greg Parker . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2007 . - 177 p.


     
           

     326.       Setting-up a Small Observatory: From Concept to Construction / David  Arditti . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2008 . - 240 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 522.1      


523 : Các thiên thể và hiện tượng thiên văn cụ thể

     327.       Astrophysics is easy! : a complete introduction for amateur astronomers / Mike Inglis . - New York ; London : Springer, 2007 . - 218 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.01      

     328.       The Complete CD Guide to the Universe : Practical Astronomy / Richard Harshaw . - New York, NY : Springer, 2007 . - 127 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.8      

     329.       The rainbow sky : An exploration of colors in the solar system and beyond / Tony Buick . - New York, London : Springer, 2010 . - 359 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.2      

     330.       Astronomical Sketching: A Step-by-Step Introduction / Richard Handy,...[et al] . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2007 . - 203 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523      

     331.       The Observer's Year : 366 Nights of the Universe / Patrick Moore . - 2nd ed. . - London : Springer-Verlag London Limited, 2005 . - 376 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523      

     332.       Measure Solar System Objects and Their Movements for Yourself! / John D Clark . - New York, NY : Springer-Verlag New York, 2009 . - 184 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.2      

     333.       Perfect symmetry : the search for the beginning of time / Heinz R  Pagels . - Toronto : Bantam Books, 1986 . - 412 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.1      

     334.       Spectroscopy : The Key to the Stars: Reading the Lines in Stellar Spectra  / Keith Robinson . - New York, NY : Springer, 2007 . - 164 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 523.8      


530 : Vật lý học

     335.       Towards quantum gravity : proceedings of the XXXV International Winter School on Theoretical Physics, held in Polanica, Poland, 2-11 February 1999 / Jerzy Kowalski-Glikman . - Berlin New York : Springer, 2000 . - 376 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 530.1      

     336.       Quantum Superposition : Counterintuitive Consequences of Coherence, Entanglement, and Interference / Mark P Silverman . - Berlin, Heidelberg : Springer-Verlag, 2008 . - 387 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 530.1      

     337.       Relativity : a very short introduction / Russell Stannard . - Oxford New York : Oxford University Press, 2008 . - 114 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 530.1      

     338.       Quantum mechanics / Alastair I. M Rae . - 4th ed. . - Bristol, England Philadelphia : Institute of Physics Pub, 2002 . - 301 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 530      


530: Vật lý học

     339.       Vật liệu vô cơ : Phần lý thuyết cơ sở / Phan Văn Tường . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 190 tr. : hình vẽ, bảng


     
     Kí hiệu phân loại: 530      

     340.       Vật lý và kỹ thuật màng mỏng / Nguyễn Năng Định . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 240 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 530.4      

     341.       Vật lí đại cương : dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 11 . - Hà Nội : Giáo dục, 2003 . - 339 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 530      


538: Từ học

     342.       Quantum magnetism / U Schollwook . - Berlin New York : Springer, 2004 . - 481 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 538      


539 : Vật lý nguyên tử và hạt nhân

     343.       Vật lý hạt nhân và ứng dụng / Phạm Quốc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 102 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 539.7      


540 : Hóa học và khoa học liên quan

     344.       Trắc nghiệm khách quan môn hóa học / Phùng Quốc Việt . - H. : Giáo dục, 2007 . - 186 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 540.7      


541 : Hóa lý học

     345.       Hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002 . - 376 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 541      


551 : Địa chất học, thủy học, khí tượng học

     346.       Địa lý thủy văn : Tài liệu tham khảo chính môn Thủy văn nguồn nước, môn Thủy văn môi trường / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 551.46      


560: Cổ sinh vật học, cổ động vật học

     347.       Paleontology : the record of life / Colin William Stearn, Robert Lynn Carroll . - New York : Wiley, 1989 . - 453 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 560      

     348.       The Cambrian fossils of Chengjiang, China : the flowering of early animal life / Xianguang Hou . - Malden, MA : Blackwell, 2004 . - 233 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 560.1      


572 : Hóa sinh học

     349.       A low-cost approach to PCR : appropriate transfer of biomolecular techniques / Eva Harris, Nazreen Kadir . - New York : Oxford University Press, 1998 . - 304 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 572.8      

     350.       Protein purification technique : a practical approach / edited by Simon Roe. . - 2nd ed. . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2001 . - 271 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 572.6      


573 : Các hệ sinh lý cụ thể ở động vật, mô học và sinh lý học vùng ở động vật

     351.       The senses : a comprehensive reference / A. I Basbaum . - Amsterdam Boston : Elsevier, 2008 . - 4504 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 573.8      

     352.       Cellular and molecular methods in neuroscience research / Giorgio Carmignoto, AdalbertoMerighi . - New York : Springer, 2002 . - 303 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 573.8      

     353.       23 problems in systems neuroscience / J. L. van Hemmen, Terrence J Sejnowski . - Oxford New York : Oxford University Press, 2006 . - 514 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 573.8      


576 : Di truyền học và tiến hóa

     354.       Night comes to the Cretaceous : dinosaur extinction and the transformation of modern geology / James Lawrence Powell . - New York : W.H. Freeman, 1998 . - 250 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 576.8      

     355.       Evolutionary catastrophes : the science of mass extinction / V Courtillot . - New York : Cambridge University Press, 1999 . - 173 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 576.8      

     356.       In the blink of an eye / Andrew Parker . - Cambridge, MA : Perseus Pub, 2003 . - 316 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 576.8      

     357.       Genetic engineering techniques / Wolgang Schumann . - Bayreuth : Wolgang Schumann . - 92 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 576.5      


577 : Sinh thái học

     358.       Multivariate analysis of ecological data : Tài liệu tham khảo chính môn Xử lý và phân tích số liệu / Jan Leps̆, Petr S̆milauer. . - České Budějovice : University of South Bohemia, 1999 . - 111 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 577      


579 : Vi sinh vật, nấm, tảo

     359.       Vi sinh vật học : Giáo trình điện tử / Biền Văn Minh chủ biên, [và những người khác...] . - Huế : ĐH Sư phạm Huế, 2008 . - 321 tr. : hình ảnh


     
     Kí hiệu phân loại: 579      


580 : Thực vật

     360.       Sinh lý học thực vật / Nguyễn Như Khánh, Cao Phi Bằng . - Tái bản lần thứ 1 . - Hà Nội : Giáo dục, 2009 . - 368 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 580      


591: Đề tài cụ thể trong lịch sử tự nhiên của động vật

     361.       Extinct animals : an encyclopedia of species that have disappeared during human history / Ross Piper, Renata Cunha, Phil Miller . - Westport, Conn : Greenwood Press, 2009 . - 204 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 591.6      


610: Y học và sức khỏe

     362.       The Cambridge companion to Galen / R. J Hankinson . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2008 . - 450 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 610.9      

     363.       Tổ chức và quản lý y tế / Mai Đình Đức chủ biên và biên soạn ; [và những người khác...] . - H. : Y học, 2007 . - 199 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 610.6      


612 : Y học và sức khỏe

     364.       Neuroeconomics : decision making and the brain / edited by Paul W. Glimcher . - 1st ed. . - London : Elsevier/Academic Press, 2009 . - 538 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     365.       Handbook of neurochemistry and molecular neurobiology. Neural signaling mechanisms / edited by Abel Lajtha, Katsuhiko Mikoshiba . - 3rd ed. . - New York : Springer, 2009 . - 632 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      


612: Y học và sức khỏe

     366.       The synaptic organization of the brain / edited by Gordon M. Shepherd . - 5th ed. . - New York : Oxford University Press, 2004 . - 719 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     367.       The handbook of brain theory and neural networks / Edited by Michael A. Arbib ; editorial advisory board Shun-Ichi Amari ... [et al.] ; editorial assistant Prudence H. Arbib . - 2nd ed. . - England : MIT Press, 2003 . - 1290 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     368.       Methods in genomic neuroscience / Hemin R. Chin, Steven O. Moldin . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2001 . - 313 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     369.       Neuroscience and philosophy : brain, mind, and language / M. R Bennett . - New York : Columbia University Press, 2007 . - 215 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     370.       The cognitive neuroscience of mind : a tribute to Michael S. Gazzaniga / edited by Patricia A. Reuter-Lorenz ... [et al.]. . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2010 . - 240 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     371.       Memory and the computational brain : why cognitive science will transform neuroscience / C. R Gallistel, King, Philip Adam . - Chichester, U.K Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2009 . - 319 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     372.       Foundational issues in human brain mapping / Marti Bunzl, Stephen Jose Hanson . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2010 . - 321 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      

     373.       Creating modern neuroscience : the revolutionary 1950s / Gordon M Shepherd . - New York : Oxford University Press, 2010 . - 337 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 612.8      


613 : Sức khỏe và an toàn cá nhân

     374.       Vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp / Đỗ Hàm . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 291 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 613.6      


615 : Dược lý học và điều trị học

     375.       Marijuana and the cannabinoids / Mahmoud A ElSohly . - Totowa, N.J : Humana Press, 2007 . - 322 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 615.7      

     376.       Food safety : contaminants and toxins / J. P. Felix D'Mello . - Wallingford, Oxon, UK Cambridge, MA : CABI Pub, 2003 . - 452 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 615.9      

     377.       999 bài thuốc dân gian gia truyền / Âu Anh Khâm ; Nguyễn Đình Nhữ, Vũ Tích Khuê dịch . - Hà Nội : Y học, [200-] . - 903 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 615      

     378.       Độc học môi trường cơ bản / Lê Huy Bá chủ biên . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh lý và bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 587 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 615.9      


616: Bệnh tật

     379.       Acute gastrointestinal bleeding : diagnosis and treatment / Karen E. Kim. . - New Jersey : Humana Pres, 2003 . - 277 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.3      

     380.       Current Hypotheses and Research Milestones in Alzheimer's Disease / George Perry,Ricardo B  Maccioni . - Boston, MA : Springer-Verlag US, 2009 . - 242 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     381.       Handbook of couples therapy / Michele Harway . - Hoboken, N.J : John Wiley, 2005 . - 486 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     382.       The case study guide to cognitive behaviour therapy of psychosis / Edited by David Kingdon, Douglas Turkington . - England : JohnWiley & Sons, 2002 . - 240 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     383.       Bipolar disorder / Mario Maj . - Chichester, West Sussex New York : John Wiley, 2002 . - 523 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     384.       Eating Disorders / Mario Maj [...et al.] . - New York  : J. Wiley, 2003 . - 435 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.85      

     385.       Handbook of brief cognitive behaviour therapy / Frank W Bond, Windy Dryden . - Chichester, West Sussex Hoboken, NJ : Wiley, 2004 . - 318 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     386.       Neurochemical aspects of excitotoxicity / Akhlaq A. Farooqui, Wei-Yi Ong, Lloyd A. Horrocks . - New York ; London : Springer, 2008 . - 290 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     387.       Research methods in clinical psychology : an introduction for students and practitioners  / Chris Barker, Robert Elliott, Nancy Pistrang . - 2nd ed. . - West Sussex : J. Wiley, 2002 . - 284 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     388.       Psychotherapy with suicidal people : &bA person-centred approach / Antoon A. Leenaars . - England : John Wiley & Sons , 2004 . - 460 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.85      

     389.       Cognitive behaviour therapy with older people / Ken Laidlaw . - Chichester, West Sussex, England Hoboken, NJ : Wiley, 2003 . - 215 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     390.       Manual of stroke models in rats / edited by Yanlin Wang-Fischer. . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 332 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      

     391.       Psychological interventions in early psychosis : &bA treatment handbook / John F.M. Gleeson, Patrick D. McGorry editor . - England : John Wiley & Sons, 2004 . - 286 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 616.8      


618 : Phụ khoa và sản khoa

     392.       Play in child development and psychotherapy : toward empirically supported practice / Sandra Walker Russ . - Mahwah, N.J : Lawrence Erlbaum, 2004 . - 181 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 618.9      


620 : Kỹ thuật và các hoạt động liên quan

     393.       Single molecules and nanotechnology / edited by R. Rigler, H. Vogel . - Berlin : Springer, 2008 . - 318 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 620      

     394.       Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 6 . - Hà Nội : Giáo dục, [2004] . - 435 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 620.100 76      

     395.       Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 224 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 620.1      

     396.       Vật liệu phi kim loại / Hoàng Trọng Bá . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 341 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 620.1      


621 : Vật lý học ứng dụng

     397.       Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - H. : Giáo dục, 2007 . - 271 tr. : hình vẽ, bảng


     
     Kí hiệu phân loại: 621.8      

     398.       The image processing handbook / John C Russ . - 2nd ed. . - Boca Raton : CRC Press, 1995 . - 674 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.3      

     399.       Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. T.2 / Hồ Lê Viên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 243 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.9      

     400.       Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. T.1 / Hồ Lê Viên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 243 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.9      

     401.       Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 443 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.4      

     402.       Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy. . - Hà Nội : Giáo dục, 2010 . - 379 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.5      

     403.       Quang điện tử : sử dụng cho bậc Cao đẳng - Đại học / Phạm Ngọc Dũng...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 203 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.381 5      

     404.       Xử lý ảnh số / Phạm Tiến Sơn . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2007 . - 354 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.36      

     405.       Kỹ thuật chiếu sáng: những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng : Tài liệu tham khảo môn Kỹ thuật chiếu sáng / Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch. . - In lần thứ 4, có sửa chữa . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 244 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.32      

     406.       Electric motors and drives : fundamentals, types and applications / Austin Hughes . - 3rd ed. . - Oxford Burlington, MA : Newnes, 2006 . - 410 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.4      

     407.       Electric motors and drives : fundamentals, types and applications / Austin Hughes . - 3rd ed. . - Oxford Burlington, MA : Newnes, 2006 . - 410 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.4      

     408.       Handbook of image and video processing / Alan C Bovik . - San Diego, Calif London : Academic, 2000 . - 891 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.3      

     409.       Trang bị công nghệ và cấp phôi tự động / Châu Mạnh Lực, Phạm Văn Song . - Đà Nẵng : ĐH Đà Nẵng, 2003 . - 176 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.9      

     410.       Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Võ Chí Chính . - Đà Nẵng : , 2003 . - 219 tr. : hình vẽ, bảng


     
     Kí hiệu phân loại: 621.5      

     411.       Thyristor-based facts controllers for electrical transmission systems / R. M Mathur, Rajiv K. Varma . - Piscataway, NJ  : IEEE ; New York : Wiley, 2002 . - 495 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.31      

     412.       Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ xuân Đinh chủ biên ; Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng. . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2005 . - 320 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.8      

     413.       Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T.1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Hà Nội : Giáo dục, 2007 . - 231 tr. : bảng, hình vẽ


     
     Kí hiệu phân loại: 621.8      

     414.       Solid-state lasers : a graduate text / Walter Koechner, Michael Bass . - New York : Springer, 2003 . - 409 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.3      

     415.       Introduction to microelectromechanical systems engineering / Nadim Maluf, Kirt Williams . - 2nd ed. . - Boston : Artech House, 2004 . - 283 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.3      

     416.       Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú chủ biên ; Trần Thành Tâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 442 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 621.31      


625 : Kỹ thuật đường sắt và đường bộ

     417.       Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng giao thông / Phạm Văn Vạng chủ biên ; Lê Minh Cần . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 237 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 625.7      


628 : Kỹ thuật vệ sinh và đô thị. Kỹ thuật bảo vệ môi trường

     418.       Quá trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ; Trần Đức Hạ, Lê Hiền Thảo . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 196 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.1      

     419.       Chiến lược quốc gia cấp nước sạch và vệ sinh nông thôn đến năm 2020 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn : Bộ Xây dựng, 2000 . - 89 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.1      


628 Kỹ thuật vệ sinh và đô thị. Kỹ thuật môi trường

     420.       Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2009 . - 217 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.1      

     421.       Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường...các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, [2000] . - 119 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.1      

     422.       Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : calculation and engineering design / Lâm Minh Triết chủ biên ; Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 507 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.5      

     423.       Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 360 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 628.5      



tải về 392.33 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương