c
Trông giữ xe gắn máy
|
|
|
|
- Trông ban ngày
|
2.000 đồng/lần/1xe
|
|
|
- Trông ban đêm
|
3.000 đồng/lần/1xe
|
|
|
- Trông cả ngày + đêm
|
4.000 đồng/lần/1xe
|
|
d
|
Trông giữ xe đạp
|
|
|
|
- Trông ban ngày
|
1.000 đồng/lần/1xe
|
|
|
- Trông ban đêm
|
2.000 đồng/lần/1xe
|
|
|
- Trông cả ngày + đêm
|
3.000 đồng/lần/1xe
|
|
2
|
Các quầy buôn bán tại trung tâm
|
|
Để lại đơn vị thu 90%; 10% nộp ngân sách
|
a
|
Tại chợ Xanh thị xã Cao Bằng
|
|
|
|
- Hàng gửi để tại ki ốt
|
90.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
|
- Hàng gửi tại quầy
|
60.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
b
|
Tại chợ Trung tâm thị xã Cao Bằng
|
|
|
|
- Các ki ốt chợ
|
90.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
|
- Các ô quầy
|
60.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
3
|
Các quầy chợ cửa khẩu Tà Lùng (thu các hộ gửi hàng)
|
|
Để lại đơn vị thu 90%; 10% nộp ngân sách
|
|
- Các ô quầy trong chợ trung tâm
|
90.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
|
- Các ô quầy trong đình chợ khung thép
|
30.000 đồng/tháng
|
Thu theo tháng
|
V
|
PHÍ THUỘC LĨNH VỰC
VĂN HOÁ, XÃ HỘI
|
|
|
1
|
Phí tham quan danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử địa phương quản lý
|
|
Để lại đơn vị thu 90%; 10% nộp ngân sách
|
1.1
|
Động Ngườm Ngao - huyện Trùng Khánh
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 20.000 đồng/lần/người
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/ người
|
|
1.2
|
Hồ Thăng Hen - huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 20.000 đồng/lần/người
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/người
|
|
1.3
|
Khu di tích lịch sử Pác Bó
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/người
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
1.4
|
Khu di tích lịch sử xã Đức Long - huyện Thạch An
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/người
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
1.5
|
Khu di tích lịch sử rừng Trần Hưng Đạo - huyện Nguyên Bình
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/người
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
1.6
|
Thác Bản Giốc - huyện Trùng Khánh
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 15.000 đồng/lần/ gười
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
1.7
|
Động Giộc Đâư Thị Trấn – Hùng Quốc huyện Trà Lĩnh
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/ gười
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
1.8
|
Các danh lam tháng cảnh khác
|
|
|
|
- Người lớn (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 10.000 đồng/lần/ gười
|
|
|
- Trẻ em từ 10 đến dưới 15 tuổi (chưa bao gồm phí trông xe)
|
Không quá 5.000 đồng/lần/người
|
|
VI
|
PHÍ THUỘC LĨNH VỰC KHOA HỌC, CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG
|
|
|
1
|
Phí vệ sinh
|
|
|
a
|
Trên địa bàn thị xã
|
|
Để lại đơn vị thu 90%; 10% nộp ngân sách
|
a1
|
Cá nhân có hộ khẩu thường trú và tạm trú tại phường, xã, thị xã nằm trên trục các đường có xe gom rác của Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường đến thu gom, hoặc cách 100 m điểm tập kết rác do Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường quy định
|
3.000 đồng/người
|
Thu theo tháng
|
a2
|
Các hộ buôn bán nhỏ, kinh doanh tại nhà (hàng nước, bánh cuốn, may mặc, sửa chữa công cụ, dụng cụ cầm tay, cắt tóc, uốn sấy tóc...)
|
15.000 đồng/hộ
|
Thu theo tháng
|
a3
|
Các cửa hàng tư nhân, sản xuất đồ gỗ, sản xuất cửa hoa sắt, đồ trang trí nội thất, hàng tạp hoá, sửa chữa đồ điện gia đình, nhà trọ tư nhân, sửa chữa xe máy, hiệu tóc ở ki ốt và các dịch vụ khác
|
35.000 đồng/hộ kinh doanh
|
Thu theo tháng
|
a4
|
Các hàng ăn uống, giải khát, bán hàng đêm ở ki ốt (được phép kinh doanh từ 18h đến 23h30')
|
65.000 đồng/hộ
|
Thu theo tháng
|
a5
|
Các cơ quan hành chính sự nghiệp, trường học, nhà trẻ, trụ sở làm việc của các doanh nghiệp, khách sạn, các nhà máy, bệnh viện, cơ sở sản xuất yêu cầu hợp đồng thu gom rác thải với Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường hoặc Tổ vệ sinh môi trường, theo khối lượng rác thải thực tế
|
|
Thu theo tháng
|
|
- Cơ quan dưới 10 người
|
30.000 đồng/tháng
|
|
|
- Cơ quan từ 10 người đến dưới 30 người
|
50.000 đồng/tháng
|
|
|
- Cơ quan từ 30 người đến 50 người
|
80.000 đồng/tháng
|
|
|
- Cơ quan từ trên 50 người trở lên
|
120.000 đồng/tháng
|
|
|
- Bệnh viện, trường học, nhà hàng, khách sạn, nhà máy, cơ sở sản xuất, kinh doanh (tính theo lượng rác thực tế)
|
Tính theo giá quy định hiện hành (không quá 160.000 đồng/m3 rác)
|
|
|
- Cơ sở sửa chữa ô tô
|
50.000 đồng/tháng
|
|
a6
|
Phí sử dụng tạm thời bên lề đường, hè phố để kinh doanh ăn uống, giải khát vào ban đêm từ 18h đến 23h30' ở những khu vực được phép kinh doanh (về ban ngày nghiêm cấm)
|
|
|
|
- Địa bàn phường Hợp Giang
|
|
Thu theo tháng
|
|
+ Hàng cà phê
|
100.000 đồng
|
|
|
+ Hàng cháo, phở
|
100.000 đồng
|
|
|
+ Các mặt hàng khác
|
40.000 đồng
|
|
|
+ Hàng quà
|
30.000 đồng
|
|
|
- Địa bàn phường Sông Hiến, Sông Bằng, Tân Giang
|
|
Thu theo tháng
|
|
+ Hàng cà phê
|
80.000 đồng
|
|
|
+ Hàng cháo, phở
|
60.000 đồng
|
|
|
+ Hàng nước giải khát hoa quả
|
30.000 đồng
|
|
|
+ Các mặt hàng khác
|
20.000 đồng
|
|
|
- Địa bàn các xã còn lại
|
|
Thu theo tháng
|
|
+ Hàng cà phê
|
60.000 đồng
|
|
|
+ Hàng cháo, phở
|
50.000 đồng
|
|
|
+ Các mặt hàng khác
|
20.000 đồng
|
|
a7
|
Đối với các công trình xây dựng để vật liệu được Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường hoặc Tổ vệ sinh môi trường quy định
|
8.000 đồng/m2
|
Tính theo tháng (trong thời gian xây dựng)
|
a8
|
Phí đối với điểm dịch vụ rửa xe
|
|
|
|
- Điểm rửa xe ô tô, xe máy
|
100.000 đồng/tháng
|
Tính theo tháng
|
|
- Điểm chỉ rửa xe máy
|
50.000 đồng/tháng
|
Tính theo tháng
|
b
|
Trên địa bàn các huyện (bao gồm xã, thị trấn, trung tâm các huyện, thị tứ có dịch vụ thu gom rác)
|
|
Để lại đơn vị thu 90%; 10% nộp ngân sách
|
b1
|
Cá nhân có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú tại xã, thị trấn, trung tâm huyện lỵ, thị tứ có dịch vụ thu gom rác
|
3.000 đồng/người
|
Thu theo tháng
|
b2
|
Các cơ sở buôn bán nhỏ, kinh doanh tại nhà (hàng nước, bánh cuốn, may mặc, sản xuât, sửa chữa công cụ, dụng cụ cầm tay, cắt tóc, uốn sấy tóc...)
|
15.000 đồng/cơ sở
|
Thu theo tháng
|
b3
|
Các cửa hàng tư nhân, sản xuất đồ gỗ, sản xuất cửa hoa sắt, đồ trang trí nội thất, hàng tạp hoá, sửa chữa đồ điện gia đình, nhà trọ tư nhân, sửa chữa xe máy, hiệu tóc ở ki ốt và các dịch vụ khác
|
30.000 đồng/hộ
|
Thu theo tháng
|
b4
|
Các cửa hàng ăn uống, giải khát, bán hàng đêm ở ki ốt (được phép kinh doanh tại các địa điểm tạm thời)
|
50.000 đồng/hộ
|
Thu theo tháng
|
b5
|
Các cơ quan hành chính sự nghiệp, trường học, nhà trẻ, trụ sở làm việc của các doanh nghiệp, khách sạn, các nhà máy, bệnh viện, cơ sở sản xuất yêu cầu hợp đồng thu gom rác thải với Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường hoặc Tổ vệ sinh môi trường, theo khối lượng rác thải thực tế
|
|
|
|
- Cơ quan dưới 10 người
|
30.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Cơ quan từ 10 người đến dưới 30 người
|
50.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Cơ quan từ 30 người đến 50 người
|
80.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Cơ quan từ 50 người trở lên
|
120.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Bệnh viện, trường học, nhà hàng, khách sạn, nhà máy, cơ sở sản xuất kinh doanh (tính theo lượng rác thực tế)
|
Tính theo giá quy định hiện hành (không quá 160.000 đồng/m3 rác)
|
|
|
- Cơ sở sửa chữa ô tô
|
50.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
b6
|
Phí sử dụng tạm thời bên lề đường, hè phố để kinh doanh ăn uống, giải khát vào ban đêm từ 18h đến 23h30' (về ban ngày nghiêm cấm)
|
|
|
|
- Hàng cà phê
|
60.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Hàng cháo, phở
|
50.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Các mặt hàng khác
|
20.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
b7
|
Đối với các công trình xây dựng để vật liệu được Công ty Đầu tư phát triển và Môi trường hoặc Tổ vệ sinh môi trường quy định
|
5.000 đồng/m2
|
Theo tháng (trong thời gian xây dựng)
|
b8
|
Phí đối với điểm dịch vụ rửa xe
|
|
|
|
- Điểm rửa xe ôtô, xe máy
|
60.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
- Điểm chỉ rửa xe máy
|
30.000 đồng
|
Thu theo tháng
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |