Tổng cục lâm nghiệp



tải về 5.36 Mb.
trang25/42
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích5.36 Mb.
#31445
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42



Thị trấn Lăng Cô

Tỉa thưa lần 2: năm thứ sáu



Khu vực thôn

Tiểu khu

Khoảnh



Hiện trạng sử dụng đất

Diện tich (ha)

Năm trồng

Nguồn vốn

Năm KT (Tỉa thưa lần 2)

Trữ lượng cây đứng (m3)

Phương pháp khai thác

Phương pháp (vân xuất)

Cự li vận xuất bình quân (m)

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

4

b5

Keo

5,5

2005

661

2017

109,8

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

4

b3

Keo

5,6

2005

661

2017

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

4

b1

Keo

2,0

2005

661

2017

40

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

4

b4

Keo

4,9

2005

661

2017

98

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

6

b6

Keo

3,7

2005

661

2017

74

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

6

b7

Keo

3,7

2005

661

2017

74

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

6

b8

Keo

6,1

2005

661

2017

122

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

248

6

b9

Keo

5,3

2005

661

2017

106

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b5

Keo

5,9

2005

661

2017

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b3

Keo

6,9

2005

661

2017

138

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b4

Keo

6,0

2005

661

2017

120

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b6

Keo

6,1

2005

661

2017

122

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b2

Keo

3,6

2005

661

2017

72

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

14

d1

Keo

3,7

2005

661

2017

74

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

14

d3

Keo

5,0

2005

661

2017

100

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

14

d2

Keo

2,9

2005

661

2017

58

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

14

d4

Keo

2,8

2005

661

2017

56

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

247

2

b10

Keo

4,1

2006

661

2017

82

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

247

2

b9

Keo

4,1

2006

661

2017

82

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

247

2

c12

Keo

4,0

2006

661

2017

80

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

247

2

c5

Keo

4,9

2006

661

2017

98

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

An Cư Tây

247

2

b11

Keo

4,0

2006

661

2017

80

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

2

d3

Keo

4,3

2006

661

2017

86

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

2

d5

Keo

3,0

2006

661

2017

60

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

3

c2

Keo

5,2

2006

661

2017

104

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

3

c4

Keo

3,2

2006

661

2017

64

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

3

c6

Keo

3,7

2006

661

2017

74

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

c1

Keo

4,6

2006

661

2017

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

c2

Keo

3,9

2006

661

2017

78

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

a2

Keo

5,9

2006

661

2017

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

 

Tổng

 

 

 

 

134,6

 

 



2.691,8

 

 

 



Thị trấn Lăng Cô

Tỉa thưa lần 2: năm thứ bảy



Khu vực thôn

Tiểu khu

Khoảnh



Hiện trạng sử dụng đất

Diện tich (ha)

Năm trồng

Nguồn vốn

Năm KT (Tỉa thưa lần 2)

Trữ lượng cây đứng (m3)

Phương pháp khai thác

Phương pháp (vân xuất)

Cự li vận xuất bình quân (m)

Thị trấn Lăng Cô

Hói Dừa

250

1

d4

Keo

3,4

2007

661

2018

68

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Hói Dừa

250

1

d3

Keo

3,9

2007

661

2018

78

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Hói Dừa

250

1

a1

Keo

5,3

2007

661

2018

106

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Hói Dừa

250

1

a2

Keo

6,6

2007

661

2018

132

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

c3

Keo

2,7

2007

661

2018

54

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

c4

Keo

1,1

2007

661

2018

22

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

b2

Keo

5,6

2007

661

2018

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

c4

Keo

1,7

2007

661

2018

34

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

b4

Keo

1,9

2007

661

2018

38

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

c2

Keo

5,3

2007

661

2018

106

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

b3

Keo

4,6

2007

661

2018

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

c1

Keo

6,2

2007

661

2018

124

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

a1

Keo

4,7

2007

661

2018

94

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

a2

Keo

3,4

2007

661

2018

68

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

a4

Keo

3,6

2007

661

2018

72

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

a6

Keo

5,7

2007

661

2018

114

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

a8

Keo

5,0

2007

661

2018

100

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

b1

Keo

6,2

2007

661

2018

124

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

c5

Keo

3,2

2007

661

2018

64

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

c6

Keo

2,2

2007

661

2018

44

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

c2

Keo

3,5

2007

661

2018

70

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

c4

Keo

3,5

2007

661

2018

70

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

 

Tổng

 

 

 

 

89,3

 

 



1.786

 

 

 



Thị trấn Lăng Cô

Tỉa thưa lần 2: năm thứ tám



Khu vực thôn

Tiểu khu

Khoảnh



Hiện trạng sử dụng đất

Diện tich (ha)

Năm trồng

Nguồn vốn

Năm KT (Tỉa thưa lần 2)

Trữ lượng cây đứng (m3)

Phương pháp khai thác

Phương pháp (vân xuất)

Cự li vận xuất bình quân (m)

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b2

Keo

2,7

2008

661

2019

54

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b1

Keo

4,6

2008

661

2019

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

b4

Keo

6,0

2008

661

2019

120

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

c4

Keo

6,3

2008

661

2019

126

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

c3

Keo

5,6

2008

661

2019

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

c2

Keo

3,8

2008

661

2019

76

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

c5

Keo

5,2

2008

661

2019

104

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

9

c1

Keo

5,4

2008

661

2019

108

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

c2

Keo

6,0

2008

661

2019

120

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

c1

Keo

2,1

2008

661

2019

42

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

d2

Keo

4,5

2008

661

2019

90

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

d1

Keo

3,8

2008

661

2019

76

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

d4

Keo

2,2

2008

661

2019

44

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

13

b3

Keo

2,8

2008

661

2019

56

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

d7

Keo

4,9

2008

661

2019

98

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

c4

Keo

2,7

2008

661

2019

54

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

c3

Keo

3,0

2008

661

2019

60

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

c5

Keo

4,6

2008

661

2019

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

c6

Keo

3,0

2008

661

2019

60

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

d6

Keo

5,3

2008

661

2019

106

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

d5

Keo

4,6

2008

661

2019

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

d4

Keo

4,0

2008

661

2019

80

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

c3

Keo

4,3

2008

661

2019

86

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

c6

Keo

6,8

2008

661

2019

136

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

c5

Keo

5,9

2008

661

2019

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

c4

Keo

5,9

2008

661

2019

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

 

Tổng

 

 

 

 

116,0

 

 



2.320

 

 

 



Thị trấn Lăng Cô

Tỉa thưa lần 2: năm thứ chín



Khu vực thôn

Tiểu khu

Khoảnh



Hiện trạng sử dụng đất

Diện tich (ha)

Năm trồng

Nguồn vốn

Năm KT (Tỉa thưa lần 2)

Trữ lượng cây đứng (m3)

Phương pháp khai thác

Phương pháp (vân xuất)

Cự li vận xuất bình quân (m)

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

8

d5

Keo

5,9

2009

661

2020

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

8

d1

Keo

3,3

2009

661

2020

66

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

8

d2

Keo

4,5

2009

661

2020

90

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

8

c3

Keo

2,8

2009

661

2020

56

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

b2

Keo

2,9

2009

661

2020

58

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

11

b1

Keo

4,3

2009

661

2020

86

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

13

b3

Keo

4,8

2009

661

2020

96

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

13

b4

Keo

4,5

2009

661

2020

90

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

250

13

b6

Keo

3,6

2009

661

2020

72

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

252

4

b6

Keo

3,0

2009

661

2020

60

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

b5

Keo

4,7

2009

661

2020

94

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

b3

Keo

5,7

2009

661

2020

114

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

b4

Keo

5,6

2009

661

2020

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

c7

Keo

2,6

2009

661

2020

52

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d4

Keo

5,0

2009

661

2020

100

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d2

Keo

5,9

2009

661

2020

118

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d6

Keo

2,7

2009

661

2020

54

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d1

Keo

3,0

2009

661

2020

60

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d5

Keo

5,6

2009

661

2020

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d3

Keo

6,2

2009

661

2020

124

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

5

d7

Keo

4,6

2009

661

2020

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

 

Tổng

 

 

 

 

91,2

 

 



1.824

 

 

 



Thị trấn Lăng Cô

Tỉa thưa lần 2: năm thứ mười



Khu vực thôn

Tiểu khu

Khoảnh



Hiện trạng sử dụng đất

Diện tich (ha)

Năm trồng

Nguồn vốn

Năm KT (Tỉa thưa lần 2)

Trữ lượng cây đứng (m3)

Phương pháp khai thác

Phương pháp (vân xuất)

Cự li vận xuất bình quân (m)

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

e2

Keo

1,4

2010

661

2021

28

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

5

e5

Keo

1,5

2010

661

2021

30

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

c7

Keo

1,0

2010

661

2021

20

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

d1

Keo

4,6

2010

661

2021

92

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

d2

Keo

2,8

2010

661

2021

56

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Núi Hải Vân

251

6

d3

Keo

2,8

2010

661

2021

56

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

a4

Keo

5,6

2010

661

2021

112

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

4

a3

Keo

5,1

2010

661

2021

102

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

k4

Keo

5,7

2010

661

2021

114

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

g6

Keo

4,5

2010

661

2021

90

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

k5

Keo

2,4

2010

661

2021

48

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

g5

Keo

4,2

2010

661

2021

84

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

m1

Keo

4,7

2010

661

2021

94

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

m2

Keo

5,8

2010

661

2021

116

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

g4

Keo

4,0

2010

661

2021

80

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

m3

Keo

2,6

2010

661

2021

52

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

k6

Keo

5,2

2010

661

2021

104

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

d3

Keo

3,2

2010

661

2021

64

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

e5

Keo

3,8

2010

661

2021

76

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

e6

Keo

1,3

2010

661

2021

26

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

c3

Keo

4,4

2010

661

2021

88

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

e3

Keo

5,5

2010

661

2021

110

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

g3

Keo

3,7

2010

661

2021

74

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

e4

Keo

4,4

2010

661

2021

88

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

d4

Keo

5,0

2010

661

2021

100

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

h4

Keo

6,0

2010

661

2021

120

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

Thị trấn Lăng Cô

Mũi Cửa Kẻm

252

6

h3

Keo

6,0

2010

661

2021

120

Tỉa thưa

Mang vác, xe ôtô

1000-2000

 

Tổng

 

 

 

 

107,2

 

 



2.144

 

 

 


Каталог: UploadFiles -> TinTuc -> 2013
TinTuc -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 1072
TinTuc -> Ủy ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế
TinTuc -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2013 -> UỶ ban nhân dân thị XÃ HƯƠng trà Số: 1192 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2013 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế
2013 -> Ngày 21/1/2013, Chủ tịch Quốc hội Nguyễn Sinh Hùng đã ký ban hành Nghị quyết số 563/nq-ubtvqh13 về việc tổ chức lấy ý kiến nhân dân đối với Dự thảo Luật Đất đai (sửa đổi). Webiste Bộ tn&mt xin trân trọng đăng toàn văn Nghị quyết này
2013 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thừa thiên huế Độc lập Tự do Hạnh phúc
2013 -> Danh sách các tổ chức hành nghề CÔNG chứng tại tỉnh thừa thiên huế
2013 -> UỶ ban nhân dân tỉnh thừa thiên huế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 5.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương