TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: Sâu đục thân/ lúa 750EC



tải về 8.94 Mb.
trang14/63
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích8.94 Mb.
#28616
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   63

550EC: Sâu đục thân/ lúa

750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

P-H




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)

Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC, 799EC



700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC



55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 705EC, 650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin

Dragon

585 EC


rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC



585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero

585EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Sairifos

585EC


Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tigishield

585EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)

Wavotox

585EC, 600 EC



585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa

560EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC


sâu cuốn lá/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Jia-cyfos

600EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox

70EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l

Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Vi Dan



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM

Thái Phong





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc

700EC


Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV

Đồng Phát





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Phương Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50g/l +

Emamectin benzoate 10g/l



Acgoldfly

560EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK

Thọ Khang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l

Snatousamy

605EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold

60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC




60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC: rệp sáp/ cà phê

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Goldphos

555EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Rockest 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l

Godsuper

600EC


Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa

5 GR


sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Fenobucarb 300 g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200 g/l (250g/l) + Fenobucarb 400 g/l (500g/l)

Babsac

600EC, 750EC



600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300 g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Fenobucarb 350g/l

Super Kill Plus

550EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế

Hoà Bình




3808.10

Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l +

Lambda-cyhalothrin 26g/l



Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cổ phần Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa

330EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Chlorpyrifos ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5GR, 66WP, 250EC



5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro – per

250 EC, 600EC, 600WP



250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l), (720g/kg) + Imidacloprid 50g/l (25g/l) (57.7g/kg)

Usagrago

250EC, 595EC, 777.7WP



250EC: sâu cuốn lá/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; âu xanh da láng/đậu xanh

777.7WP: Bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 48% (480g/l) + Imidacloprid 7% (70g/l)

Dizorin super

55EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny

12GR, 65WP, 600EC



Каталог: uploads
uploads -> -
uploads -> 1. Most doctors and nurses have to work on a once or twice a week at the hospital
uploads -> Kính gửi Qu‎ý doanh nghiệp
uploads -> VIỆn chăn nuôi trịnh hồng sơn khả NĂng sản xuất và giá trị giống của dòng lợN ĐỰc vcn03 luậN Án tiến sĩ NÔng nghiệp hà NỘI 2014
uploads -> Như mọi quốc gia trên thế giới, bhxh việt Nam trong những năm qua được xem là một trong những chính sách rất lớn của Nhà nước, luôn được sự quan tâm và chỉ đạo kịp thời của Đảng và Nhà nước
uploads -> Tác giả phạm hồng thái bài giảng ngôn ngữ LẬp trình c/C++
uploads -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
uploads -> TRƯỜng đẠi học ngân hàng tp. Hcm markerting cơ BẢn lớP: mk001-1-111-T01
uploads -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8108 : 2009 iso 11285 : 2004
uploads -> ĐỀ thi học sinh giỏi tỉnh hải dưƠng môn Toán lớp 9 (2003 2004) (Thời gian : 150 phút) Bài 1

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương