|
EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC
|
trang | 3/47 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.19 Mb. | | #19946 |
| 1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá/lúa
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP
|
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Voiduc
42EC, 58EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Yomikendo
20WG, 38EC, 5.5ME
|
20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa
38EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1% + Acetamiprid 3%
|
Acelant
4EC
|
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l
|
Newtoc
250EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) +
Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)
|
Shepatin
18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC
|
18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,
75EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l
|
Siutox 50EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)
|
B thai
118 EC, 136EC
|
118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Abamectin 25g/l +
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l
|
Fultoc super
550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Sacophos
550EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (36g/l) +
0.1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Mectinsuper 3.6EC, 37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l)
|
Fimex
15EC, 25EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35g/l (54g/l) + 1g/l (1g/l) Azadirachtin
|
Agassi
36EC, 55EC
|
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808.10
|
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), 69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (1g/kg)
|
Goldmectin
36EC, 42EC, 50EC, 70SG
|
36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
70SG: sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l
|
Vinup
40 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.10
|
Abamectin 6 g/l +
Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l
|
Elincol
12ME
|
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)
|
Kuraba
WP, 1.8EC, 3.6EC
|
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông 1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 %
|
ABT
2 WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)
|
Atimecusa
20WP, 36EC, 54EC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 0.2% (1010bt/g)
|
Tridan WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + Beta-cypermethrin 0.8%
|
Smash
1EC
|
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
| -
|
3808.10
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)
|
Confitin
18 EC, 36EC
|
18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l
|
Voliam targo 063SC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2% + Chlorpyrifos Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l
|
Monifos 250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l
|
Paragon 555EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
|
Acek
50EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
|
Cây búa vàng
190EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Abamectin 20 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l
|
Furacarb 550EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.10
|
Abamectin 25g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l
|
Cotoc 555EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Rotoc 555EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15g/l (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l)
|
Sixtoc 333EC, 555EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l
|
Nongtac 150EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2 % + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 24.3 %
|
Song Mã
24.5 EC
|
sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808.10
|
Abamectin 15 g/l + Deltamethrin 15 g/l + Fipronil 45 g/l
|
Thiocron 75EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Golcet 336EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Abamectin 30 g/l +
Emamectin benzoate 25g/l
|
Footsure 55EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH
Minh Thành
| -
|
3808.10
|
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l(20g/l), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg)
|
Emalusa
10.2EC, 20.5EC, 50.5SG, 55EC, 70SG, 150SG
|
10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
55EC: Rệp bông/ xoài
70SG: Sâu tơ/ bắp cải
150SG: Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Divasusa
21EC, 38EC, 50WP, 56EC
|
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%) +
Emamectin benzoate 10g/l, (1g/l), (4.0%)
|
Acprodi
28 EC, 65EC, 11.2 WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|