0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài 2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 0.5ME: rầy xanh/ xoài
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
New Tapky
0.2 EC
|
sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
|
Proclaim
1.9 EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Oman
2EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
ADI
|
|
|
|
Prodife’s
1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG
|
1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
5.8EC: rầy bông/ xoài
5WG, 6WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Promectin 1.0EC, 5.0 EC, 100WDG
|
1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài 5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài
100WDG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Nông Việt
|
|
|
|
Quiluxny
1.9EC, 55.5EC, 72EC
|
1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Ratoin
1.0EC, 5WDG
|
1.0EC: sâu khoang/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ đậu tương, dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
5WDG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
|
|
Rholam
20EC, 50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Sausto
1EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
|
|
|
|
Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP
|
1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Sittobios 19EC, 40EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Starrimec 5 WDG, 10EC, 19EC, 40EC
|
5 WDG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Susupes
1.9 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Tamala
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba
|
|
|
|
Tanwin
2.0 EC, 5.5WDG
|
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam
5.5WDG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 5WG
|
1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài 2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Thianmectin 0.5 ME
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
|
|
|
Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG
|
2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài
20WG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
|
|
|
Tungmectin 1.0EC, 1.9EC, 5EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; ruồì đục quả, sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài 5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vimatox
1.9 EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2% + Liuyangmycin 10%
|
Map Genie
12EC
|
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Matrine 5 g/l
|
Kimcis 10EC
|
Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
Đại Nông
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Gasrice
5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg)
|
Mectinstar
10EC, 20EC, 50WSG
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 2.1% (4.1%), (5.6%) + Matrine 0.2% (0.2%), (0.2%)
|
9X-Actione
2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l)+ Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
|
Redconfi
11EC, 20EC, 21WP, 30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (48g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)
|
Rholam Super
12EC, 50WSG
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam 50WSG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 42g/l (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l)
|
Bạch tượng
46EC, 64EC
|
46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá
64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 0.4% + Monosultap 19.6%
|
Map Go
20ME
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 5 g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Eska
250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec
250EC, 400EC
|
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Emamectin benzoate 19g/l + Permethrin 80.99 g/l
|
Tiachop
99.99EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Esfenvalerate (min 83 %)
|
Alphago
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Carto - Alpha
5 EC
|
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Esfel 5 EC
|
sâu ăn lá/ nho, sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumi - Alpha
5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Sumisana
5 ND
|
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vifenalpha
5 ND
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25 %
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp/ cây có múi; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Ethiprole (min 94%)
|
Curbix
100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Ethoprophos (min 94%)
|
Annong - cap 20EC
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Etocap
10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Mocap
10G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, sâu trong đất/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Nisuzin 10G
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nokaph 10G, 20EC
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Starap
100G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimoca 10G, 20ND
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |