Tải từ cơ sở dữ liệu của Công ty tư vấn Viêt-Quốc Luật BỘ NÔng nghiệP



tải về 1.05 Mb.
trang2/4
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích1.05 Mb.
#15953
1   2   3   4

3808.94.00.00

157-5/07-CN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu hoặc xám.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.

Singapore



Sal CURB® brand Dry

3808.94.00.00

201-7/07-CN

Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn .

- Dạng: bột, màu trắng.

- Bao: 1kg.



Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore



Sal CURB® brand Liquid

3808.94.00.00

199-7/07-CN

Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn .

- Dạng: lỏng, màu tía đến đỏ nâu.

- Bình nhựa: 1lít.



Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore



Sal CURB® brand RM Extra Liquid

3808.99.90.00

200-7/07-CN

Bổ sung chất chống khuẩn (hỗn hợp axit hữu cơ và muôi của chúng) trong thức ăn chăn.

- Dạng: lỏng, màu tía đến đỏ nâu.

- Bình nhựa: 1lít.



Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore



SixTETTM brand Dry

2309.90.20.00

281-9/07-CN

Chất phụ gia bổ sung chất axít hoá đường ruột cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg



Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd.

Singapore



VitaLink

2309.90.20.00

156-5/07-CN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu hoặc vàng.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.

Singapore



Vitalink Plus

2309.90.20.00

158-5/07-CN

Bổ sung premix vitamin và khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.



Crown Pacific Biotechnology Pte. Ltd.

Singapore



Canthacol®

2309.90.20.00

269-9/07-CN

Bổ sung chất tạo màu (Canthaxanthin) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu tím.

- Bao/gói: 1kg, 5kg và 25kg.



Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticas, SA

Spain



Xamacol® 40

2309.90.20.00

270-9/07-CN

Bổ sung chất tạo màu (chất chiết xuất từ thực vật) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đất.

- Bao: 25kg.



Investigaciones Quimicas Y Farmaceuticas, SA

Spain



Cylactin® LBC ME10

3002.90.00.00

184-6/07-CN

Vi khuẩn lactic bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằm ổn định hệ vi khuẩn đường ruột vật nuôi.

- Dạng: hạt, màu trắng đến vàng nhạt.

- Bao/Thùng carton: 10kg và 20kg.



Cerbios-Pharma S.A.

Switzerland



Herb-porch

2309.90.20.00

215-7/07-CN

Bổ sung hương liệu thảo dược trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu đất pha màu vàng.

- Bao/thùng: 20kg.



Bioking Technology Co., Ltd.

Taiwan



Toshi Soy Protein

2304.00.00.00

210-7/07-CN

Đậu nành lên men nhằm bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng sáng.

- Bao: 25kg.



Hui Shung Agriculture & Food Corporation

Taiwan



Toxi-Free

2102.10.90.00

212-7/07-CN

Chất phụ gia có nguồn gốc từ nấm men Pichia Pastoris dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngăn ngừa độc tố nấm mốc.

- Dạng: bột mịn, màu nâu vàng.

- Bao: 1kg, 5kg, hộp carton 25kg.



Life Rainbow Biotech Co., Ltd.

Taiwan



All Vet Petty Meal 20% Adult

2309.10.10.00

239-8/07-CN

Thức ăn bổ sung dạng viên có chứa thịt cho chó lớn.

- Dạng: viên, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1,5kg; 2kg, 2,5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.



Nutrix Public Co., Ltd.

Thailand



All Vet Petty Meal 26% Puppy

2309.10.10.00

240-8/07-CN

Thức ăn bổ sung dạng viên có chứa thịt cho chó con.

- Dạng: viên, màu nâu.

- Bao: 0,5kg; 1,5kg; 2kg, 2,5kg; 10kg; 15kg; 20kg và 25kg.



Nutrix Public Co., Ltd.

Thailand



Bio-Chromium(0.4% Cr)

2309.90.20.00

276-9/07-CN

Bổ sung khoáng (Crom) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand



Bio-Selenium(0.2% Se)

2309.90.20.00

275-9/07-CN

Bổ sung khoáng (Selen) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand



IronBioproteinate(13% Fe)

2309.90.20.00

272-9/07-CN

Bổ sung khoáng (Sắt) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu đỏ.

- Bao: 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand



Lutavit Mix Pig 101

2309.90.90.00

104-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho heo cai sữa.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutavit Mix Pig 102

2309.90.90.00

105-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn con.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutavit Mix Pig 103

2309.90.90.00

106-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn hậu bị.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutavit Mix Pig 104

2309.90.90.00

107-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn thịt.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutavit Mix Pig 105

2309.90.90.00

108-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho lợn bố mẹ.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutavit Mix STD Layer Hen

2309.90.90.00

109-3/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng vào thức ăn cho gà mái đẻ.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Lutazyme

3507.90.00.00

110-3/07-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



ManganeseBioproteinate(13% Mn)

2309.90.20.00

273-9/07-CN

Bổ sung khoáng (Mangan) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand



Natu-Mix

3507.90.00.00

112-3/07-CN

Bổ sung enzyme Phylase vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 25kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Natu-Mix C

3507.90.00.00

111-3/07-CN

Bổ sung enzyme Phytase vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột mịn, màu nâu.

- Bao: 20kg.



BASF (Thai) Limited

Thailand



Zinc Bioproteinate (15% Zn)

2309.90.20.00

271-9/07-CN

Bổ sung khoáng (Kẽm) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd

Thailand



ProSid IS 101

2309.90.20.00

203-7/07-CN

Chất chiết từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerivisiae nhằm bổ sung Manno-Oligosaccharide, glucans trong thức ăn
chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 25kg.



Perstorp Waspik BV

The Netherlands



Sprayfo Red

2309.90.90.00

140-5/07-CN

Phụ phẩm từ sữa, dầu dừa, dầu cọ và đạm thực vật trích ly dùng làm sữa thay thế cho bê con.

- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt.

- Bao: 10kg và 25kg.



Sloten B.V.

The Netherlands



AB20

2309.90.20.00

229-8/07-CN

Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 25kg.



Prince Agri Products, Inc.

USA



ALIMET Feed Supplement

2309.90.20.00

282-9/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm bổ sung Methionine cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu hổ phách hoặc hổ phách đậm.

- Thùng: 250kg



Novus International Inc.

USA



Allzyme Lipase Concentrate

3507.90.00.00

214-08/06-CN

Cung cấp enzyme lipase cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.



Alltech, Inc.

USA



Antiox for Dogs 10mg 60 Caps

2309.10.90.00

217-8/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng viên, màu sáng.

- Hộp: 60 viên.



Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)

USA



Barn Cat Food

2309.10.10.00

254-8/07-CN

Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho mèo.

- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Cal Phos tablets

2309.10.90.00

193-7/07-CN

Viên nhai có mùi thịt ngon miệng nhằm bổ sung canxi và photpho cho chó và mèo.

- Dạng: viên, màu trắng kem.

- Hộp: 50 viên.



Pet-Ag Inc.

USA



Chro-Meth

2309.90.20.00

209-7/07-CN

Bổ sung khoáng (Crom) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng xẫm.

- Gói/bao: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



International Nutrition

USA



Daily Best 180 Tabs

2309.10.90.00

219-8/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Hộp: 180 viên.



Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)

USA



Daily Best 60 Tabs

2309.10.90.00

218-8/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng viên, màu nâu.

- Hộp: 60 viên.



Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)

USA



Daily Best For Puppies 60 Tab

2309.10.90.00

220-8/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng viên hình xương, màu vàng nhạt.

- Hộp: 60 viên.



Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)

USA



Deproteinized Whey

0404.10.91.00

278-9/07-CN

Bổ sung đường lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng kem.

- Bao: 25kg



Trega Foods Inc.

USA



DVAQUA

2102.10.90.00

186-6/07-CN

Men Saccharomyces cerevisiae trên môi trường nuôi cấy là vỏ đậu nành, tấm lúa mì, lúa mạch, mật đường mía nhằm bổ sung men tiêu hóa vào thức ăn chăn nuôi

- Dạng: bột rời, màu nâu nhạt.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.



Diamond V Mills Inc

USA



DynaGain HYDRO-Lyz Yeast

2102.10.90.00

245-8/07-CN

Bổ sung men tiêu hoá vào thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột, màu nâu vàng.

- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



First Rate Fitter's Formula

2309.90.20.00

246-8/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu hồng.

- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



GL X-TRA Plus

2309.90.20.00

247-8/07-CN

Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn cho lợn nái.

- Dạng: bột, màu nâu đỏ.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Hemicell-MP

3507.90.00.00

190-7/07-CN

Chất chiết xuất từ sự lên men khô của vi khuẩn Bacillus lentus nhằm bổ sung enzyme Hemicellulase vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: viên nhỏ, màu vàng nâu.

- Bao gói: 10kg và 25kg.



ChemGen Corporation

USA



HilmarTM 8020 Technical Grade Whey Protein Concentrate

0404.10.91.00

95-3/07-CN

Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



Hilmar Ingredients (A Division of Hilmar Cheese Company)

USA



Hi-Protein 27 Dog Food

2309.10.90.00

252-8/07-CN

Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho chó.

- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



HYDRO-Lyz Yeast

2102.10.9000

244-8/07-CN

Phụ gia thức ăn nhằm bổ sung men tiêu hoá thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột, màu nâu vàng.

- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Kit & Cat Cat Food

2309.10.10.00

253-8/07-CN

Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho mèo.

- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Lawn Rescue 120 Tabs

2309.10.90.00

221-8/07-CN

Thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng viên tròn, màu nâu.

- Hộp: 120 viên.



Pet Naturals® of Vermont (A Division of FoodScience Corporation)

USA



LE-80

2309.90.20.00

283-9/07-CN

Hỗn hợp lactose và sucrose dùng trong thức ăn chăn nuôi nhằm cung cấp năng lượng cho thú non.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 25kg.



International Ingredient Corporation

USA



Natustat

2309.90.20.00

212-08/06-CN

Bổ sung khoáng (Kẽm) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám mờ.

- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.



Alltech, Inc.

USA



Nutri-Gold®

0404.90.00.00

163-5/07-CN

Phế phẩm từ sữa tươi sấy khô dùng bổ sung đạm sữa và các chất khoáng từ sữa cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



International Ingredient Corporation

USA



Optigen II

2309.90.20.00

213-08/06-CN

Bổ sung nitơ phi protein cho bò sữa.

- Dạng: bột, màu vàng.

- Bao: 500g; 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1tấn.



Alltech, Inc

USA



PCS 21% Monocalcium (hoặc Monodicalcium Phosphate)

2309.90.20.00

238-8/07-CN

Nguồn cung cấp phốt pho và canxi cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt khô, dễ tan, màu xám nhạt.

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg, 1000kg và hàng rời.



PCS Sales (USA), Inc.

USA



Premium Deproteinized Whey

0404.10.91.00

237-8/07-CN

Sản xuất từ váng sữa ngọt tươi, được sử dụng là chất thay thế tốt cho bột váng sữa ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem nhạt.

- Bao: 25kg.



Davisco Foods International, Inc.

USA



SowGAIN

2309.90.20.00

250-8/07-CN

Bổ sung chất béo, hương liệu kích thích lợn nái thèm ăn.

- Dạng: viên nhỏ, màu trắng.

- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 11,35kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Tasty Nuggets Dog Food

2309.10.10.00

251-8/07-CN

Thức ăn bổ sung có chứa thịt cho chó.

- Dạng: viên nhỏ, màu nâu.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 18,14kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Wean-Lyte

2309.90.20.00

248-8/07-CN

Bổ sung chất điện giải vào khẩu phần ăn cho lợn con.

- Dạng: bột, màu nâu hồng.

- Bao/Gói: 100g; 113g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Wean-MAX
10-25 D-CTC 400

2936.90.20.00

249-8/07-CN

Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn cho heo con.

- Dạng: bột, màu nâu đỏ.

- Bao/Gói: 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 22,7kg và 25kg.



KENT Feeds Inc.

USA



Ingaso P-712

2309.90.20.00

354-11/07-CN

Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.

- Dạng: bột, màu kem.

- Bao: 24kg



Ingaso

Spain



Ingaso P-140

2309.90.20.00

355-11/07-CN

Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.

- Dạng: bột, màu xám.

- Bao: 20kg



Ingaso

Spain



Ingaso P-120

2309.90.20.00

356-11/07-CN

Bổ sung Premix vitamin và khoáng cho lợn con.

- Dạng: bột, màu phớt hồng.

- Bao: 30kg



Ingaso

Spain



Chlortetracy-cline Feed Grade 15% Powder

2309.90.20.00

230-8/07-CN

Phụ gia thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu suất và bảo đảm chất lượng thức ăn.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu nâu đen.

- Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.



Pucheng Chia Tai Biochemistry Co., Ltd.

China



One-Q PMWS

2102.20.00.00

357-11/07-CN

Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho lợn con.

- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.

- Túi nhôm: 1kg



Insect Biotech

Korea



One-Q Poultry

2102.20.00.00

358-11/07-CN

Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho gia cầm.

- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.

- Túi nhôm: 5kg



Insect Biotech

Korea



Power-Cell

2102.20.00.00

359-11/07-CN

Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho bò sữa.

- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.

- Túi nhôm: 5kg



Insect Biotech

Korea



One-Q Swine

2102.20.00.00

360-11/07-CN

Chế phẩm bổ sung men tiêu hoá cho lợn nái.

- Dạng: bột, màu nâu, vàng nhạt.

- Túi nhôm: 5kg



Insect Biotech

Korea



Superior
Mins-Broiler

2309.90.20.00

28-01/08-CN

Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi gà thịt.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt.

- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand



Superior
Mins-Layer

2309.90.20.00

29-01/08-CN

Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi gà đẻ.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand



Superior
Mins-Swine

2309.90.20.00

30-01/08-CN

Bổ sung Mangan và protein trong thức ăn chăn nuôi cho lợn.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt.

- Bao: 500g, 2kg, 5kg, 10kg và 25kg.



Vet Superior Consultant Co., Ltd.

Thailand



D-X Plus

2309.90.20.00

331-11/07-CN

Premix bổ sung màng tế bào men trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Proteinate Chelate Plus 5

2309.90.20.00

332-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Ecsef - 4

2309.90.20.00

333-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Ecsef Forte

2309.90.20.00

334-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Extreme

2309.90.20.00

335-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Ecsef - 5

2309.90.20.00

336-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



Gesta - C

2309.90.20.00

337-11/07-CN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu.

- Bao: 25kg.



Animal Supplements Co., Ltd.

Thailand



tải về 1.05 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương