Thuyết minh và quy đỊnh áp dụNG


CHƯƠNG VI DUY TRÌ TRẠM ĐÈN



tải về 2.25 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu24.07.2016
Kích2.25 Mb.
#3960
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

CHƯƠNG VI

DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
CS.6.01.00 DUY TRÌ TRẠM ĐÈN

Thành phần công việc:

- Hàng ngày đóng, ngắt, kiểm tra lưới đèn

- Vệ sinh bảo dưỡng thiết bị điện, kiểm tra máy, kiểm tra tín hiệu trực máy

- Kiểm tra lưới đèn, ghi chép kết quả đèn sáng, đèn tối

- Sử lý sự cố nhỏ: tra chì, đấu tiếp xúc, báo công tơ điện mất nguồn

- Đọc chỉ số đồng hồ công tơ điện

- Kiến nghị sửa chữa thay thế.

CS.6.01.10 DUY TRÌ TRẠM 1 CHẾ ĐỘ BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.10

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công

Trạm




28.778




28.778

CS.6.01.20 DUY TRÌ TRẠM 1 CHẾ ĐỘ BẰNG ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.20

Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ

Trạm




25.650




25.650

CS.6.01.30 DUY TRÌ TRẠM 1 CHẾ ĐỘ BẰNG THIẾT BỊ TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN UTU

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.30

Duy trì trạm 1 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU

Trạm




27.527




27.527

CS.6.01.40 DUY TRÌ TRẠM 2 CHẾ ĐỘ BẰNG THỦ CÔNG

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.40

Duy trì trạm 2 chế độ bằng tay (buổi tối)

Trạm




33.783




33.783

CS.6.01.50 DUY TRÌ TRẠM 2 CHẾ ĐỘ BẰNG ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ

Trạm




28.152




28.152

CS.6.01.60 DUY TRÌ TRẠM 2 CHẾ ĐỘ BẰNG THIẾT BỊ TRUNG TÂM ĐIỀU KHIỂN UTU

Đơn vị tính: đ/1trạm/ngày

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.01.60

Duy trì trạm 2 chế độ bằng thiết bị trung tâm điều khiển UTU

Trạm




30.029




30.029

Ghi chú: Đơn giá duy trì trạm đèn công cộng qui định tại các bảng trên tương ứng với chiều dài tuyến trạm = 1500m và trạm trên đường phố. Khi chiều dài tuyến trạm khác với khoảng cách trên và có vị trí khác thì đơn giá điều chỉnh như sau:

- Chiều dài tuyến trạm 1500  3000m Kl = 1,1

- Chiều dài tuyến trạm > 3000m Kl = 1,2

- Chiều dài tuyến trạm 1000  1500m Kl = 0,9

- Chiều dài tuyến trạm 500  1000m Kl = 0,8

- Chiều dài tuyến trạm < 500m Kl = 0,5

- Trạm trong ngõ xóm nội thành Kv = 1,2

- Trạm trong khu tập thể dân cư nội thành Kv = 1,1

- Trạm ngoại thành Kv = 1,2

CS.6.02.00 DUY TRÌ CHẤT LƯỢNG LƯỚI ĐÈN



Thành phần công việc:

- Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển tự động (cáp thông tin 5000m) và tủ nhận lệnh

- Kiểm tra bóng cao áp bị tối bao gồm: xác định điện áp lưới, xác định thông số bóng tối, vị trí

- Kiểm tra thông số của trạm: Đo điện áp, đo điện đầu và cuối nguồn, dòng điện các pha A,B,C

- Kiểm tra tủ điện: Kiểm tra thiết bị tủ, đóng nguồn, đo các thông số

- Kiểm tra các thiết bị nhận lệnh điều khiển của tủ bao gồm: chuẩn bị dụng cụ, đo các thông số điện, xác định hư hỏng, đóng, cắt, thử.

- Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn bao gồm: chuẩn bị các thiết bị đo, đo các thông số chiếu sáng mặt đường, xử lý số liệu thống kê, lập biên bản báo cáo.

CS.6.02.10 KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỆ THỐNG CÁP ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG VÀ TỦ NHẬN LỆNH

Đơn vị tính: đ/1lần kiểm tra

Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.10

Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển tự động và tủ nhận lệnh

Lần




187.681

968.685

1.156.366

CS.6.02.20 KIỂM TRA BÓNG CAO ÁP BỊ TỐI

Đơn vị tính: đ/1 bóng bị tối/1lần kiểm tra



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.20

Kiểm tra bóng cao áp bị tối

Lần




3.128

29.061

32.189

CS.6.02.30 KIỂM TRA THÔNG SỐ ĐIỆN CỦA TRẠM

Đơn vị tính: đ/1 trạm/1lần kiểm tra



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.30

Kiểm tra thông số điện của trạm

Trạm




15.640

48.434

64.074

CS.6.02.40 KIỂM TRA TỦ ĐIỆN

Đơn vị tính: đ/1 tủ/1lần kiểm tra



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.40

Kiểm tra tủ điện

Tủ




187.681




187.681

CS.6.02.50 KIỂM TRA THÔNG SỐ SÁNG CỦA LƯỚI ĐÈN

Đơn vị tính: đ/1 km/1lần kiểm tra



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.50

Kiểm tra thông số sáng của lưới đèn

Km




187.681

968.685

1.156.366

CS.6.02.60 KIỂM TRA THIẾT BỊ NHẬN LỆNH ĐIỀU KHIỂN CỦA TỦ

Đơn vị tính: đ/1 tủ/1lần kiểm tra



Mã hiệu

Danh mục đơn giá

Đơn vị

Vật liệu

Nhân công

Máy

Đơn giá

CS.6.02.60

Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển của tủ

Tủ




125.121




125.121

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN HIỆN TRƯỜNG DÙNG ĐỂ XÂY DỰNG

ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG




TT

TÊN VẬT TƯ

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA CÓ

VAT (ĐỒNG)



1

Đầu cốt đồng 16-35

bộ

9.091

2

Đầu cốt đồng M10

cái

4.545

3

Đầu dây 1,5ly

m

5.909

4

Đèn bóng 3w trang trí cây

bóng

455

5

Đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc

bóng

1.818

6

Đèn cầu

bộ

545.455

7

Đèn chiếu sáng thảm cỏ

bộ

454.545

8

Đèn dây rắn

m

17.727

9

Đèn ống viền khẩu hiệu

m

81.818

10

Đèn lồng

bộ

681.818

11

Đèn nấm

bộ

454.545

12

Đèn pha

bộ

909.091

13

Đui đèn ống

đui

4.545

14

Đui E40

đui

18.182

15

Băng dính

cuộn

1.818

16

Băng vải

cuộn

2.727

17

Bàn chải sắt (hoặc giấy nháp)

cái/tờ

4.545

18

Bảng điện cửa cột

bảng

181.818

19

Bóng đèn 75-100w

bóng

2.727

20

Bóng đèn ốc

bóng

2.273

21

Bóng đèn ống 40w

bóng

7.273

22

Bóng cao áp

bóng

136.364

23

Bộ điều khỉên nhấp nháy ≥ 4 kênh

bộ

454.545

24

Bộ mồi

bộ

90.909

25

Bu lông

cái

9.091

26

Bu lông 18x250

cái

13.636

27

Cáp ngầm DSTA 0,6kv 3x16+1x10mm

m

100.000

28

Cáp treo ruột nhôm vặn soắn 4x25

m

24.545

29

Cần (hoặc chụp) liền cần D60 ống thép mạ kẽm

cái

268.182

30

Cần đèn cao áp ống thép mạ D60 chữ L

cái

200.000

31

Cần đèn cao áp ống thép mạ D60 chữ S

cái

200.000

32

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 2,8m

bộ

304.545

33

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 3,2m

bộ

318.182

34

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 3,6m

bộ

336.364

TT

TÊN VẬT TƯ

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA CÓ

VAT (ĐỒNG



35

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 4,4m

bộ

390.909

36

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 4m

bộ

381.818

37

Cần đèn D60, ống thép mạ L= 6m

bộ

436.364

38

Cần đèn D48, lắp bóng sợi tóc L >2,5m

bộ

272.727

39

Cần đèn D48, lắp bóng sợi tóc L = 1,5m

bộ

231.818

40

Cần đèn D48, lắp bóng sợi tóc L = 2,5m

bộ

254.545

41

Cần đèn D48, lắp bóng sợi tóc L = 2m

bộ

240.909

42

Cần đènchữ S ống thép mạ D60 L= 2,8m

bộ

304.545

43

Cần đèn chữ S ống thép mạ D60 L= 3,2m

bộ

318.182

44

Cần hoặc chụp ống phóng đơn, kép

cái

268.182

45

Cầu chì

cái

4.545

46

Cốt đơ

cái

1.818

47

Cột đèn bê tông chữ H 7,5A

cột

563.636

48

Cột đèn bê tông li tâm 10A

cột

1.136.364

49

Cột đèn cao áp bê tông li tâm 12A

cột

1.954.545

50

Cột đèn sân v­ườn DC 06

cột

2.545.455

51

Cột đèn thép mạ kẽm nhúng nóng BG10 dày 4mm + khung móng

cột

4.727.273

52

Cột đèn thép mạ kẽm nhúng nóng BG10 dày 4mm + khung móng

cột

4.727.273

53

Cột đèn thép mạ kẽm nhúng nóng BG12 dày 4mm + khung móng

cột

5.454.545

54

Cột đèn thép mạ kẽm nhúng nóng BG8dày 3,5mm + khung móng

cột

3.363.636

55

Chắn l­u hoặc bộ mồi

cái

136.364

56

Chổi sơn

cái

2.273

57

Chấn l­u đèn ống 40w

cái

18.182

58

Chóa đèn cao áp (MACCOT 150w) không bóng

bộ

1.000.000

59

Choá đèn huỳnh quang 40w

bộ

9.091

60

Choá đèn sợi tóc

bộ

4.545

61

Chụp đầu cột D159-K93-13 LT 2,6m

bộ

780.000

62

Chụp đầu cột tận dụng

bộ

90.909

63

Củi

kg

727

64

Cửa cột

cửa

40.044

65

Dây điện ruột đồng bọc PVC M10

m

16.364

66

Dây điện ruột đồng bọc PVC M16

m

25.455

67

Dây điện ruột đồng bọc PVC M25

m

39.091

68

Dây điện ruột đồng bọc PVC M6

m

10.000

TT

TÊN VẬT TƯ

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA CÓ

VAT (ĐỒNG)



69

Dây ra đèn đơn

m

455

70

Dây ra đèn đôi

m

455

71

Dây ra đèn ba

m

455

72

Dây điệncáp vặn xoắn ruột nhôm 4x35mm2

m

31.818

73

Dây điệncáp vặn xoắn ruột nhôm 4x25mm2

m

24.545

74

Dây điện ruột đồng bọc PVC M 1,5

m

2.636

75

Dây điện ruột đồng bọc PVC M2,5

m

4.182

76

Dây điện ruột nhôm bọc PVC A16

m

3.636

77

Dây điện ruột nhôm bọc PVC A25

m

5.455

78

Dây buộc đồng trần M 1,5

m

1.364

79

Dây dẫn

m

1.364

80

Dây buộc thép mạ kẽm D1,5

kg

9.091

81

Dây thép F6

m

1.818

82

Dây văng F4

m

909

83

Ghíp kẹp dây

cái

9.091

84

Giá đỡ tủ

bộ

363.636

85

Giấy nháp

tờ

900

86

Giẻ lau

cái

273

87

Hộp nối cáp ngầm

hộp

42.727

88

Khung chữ khẩu hiệu >1mX2m

bộ

272.727

89

Khung chữ khẩu hiệu 1mX2m

bộ

331.818

90

Kẹp treo đèn

bộ

13.636

91

Lốp đèn đơn

cái

545.455

92

Lốp đèn kép

cái

636.364

93

L­ưới bảo vệ 40x50

m2

18.182

94

Lèo đèn loại lèo đôi

bộ

18.182

95

Lèo đèn loại lèo ba

bộ

27.273

96

Mani

cái

1.818

97

Néo chằng

bộ

318.182

98

Nhựa Bitum

kg

5.955

99

Quả cầu nhựa (hoặc thuỷ tinh)

quả

181.818

100

Que hàn

kg

10.909

101

Sơn đen

kg

16.364

102

Sơn bóng

kg

20.000

103

Sắt 4

m

909

104

Sứ

cái

9.091

105

Sứ 102 + ty

cái

9.091

106

Sứ 104 + ty

cái

13.636

TT

TÊN VẬT TƯ

ĐƠN VỊ

GIÁ CHƯA CÓ

VAT (ĐỒNG)



107

Sứ quả bàng + ty

quả

9.091

108

Tăng đơ

cái

13.636

109

Tắc te

cái

1.818

110

Tiếp địa

bộ

136.364

111

Tủ điện TD 03 KT 1200x600x350 TB ngoại

bộ

11.818.182

112

Vữa bê tông mác 100 đá 4x6

m3

236.364

113

Xà đơn 0,6m

cái

145.455

114

Xà đơn dài 1,2m

bộ

245.455

115

Xà 0,3m

cái

70.909

116

Xà 0,4m

cái

87.273

117

Xà dọc

bộ

93.636

118

Xà kép 1,2m

cái

320.909

119

Xà ngang > 1m

bộ

79.091

120

Xà ngang ≤ 1m

bộ

55.455














Каталог: Portals -> Rainbow -> Upload -> 200907
200907 -> CỘng hềa xã HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thanh hểA Độc lập Tự do Hạnh phúc SỞ XÂy dựNG
Upload -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam tỉnh thanh hoá Độc lập Tự do Hạnh phúc SỞ XÂy dựNG
Upload -> Ubnd tỉnh thanh hóa sở XÂy dựng số: 1379 /sxd
Upload -> Së xy dùng Sè: 1425/sxd-qh V/v tham gia ý kiÕn vµ h­íng dÉn lËp qhct xy dùng tû lÖ 1/500 khu dn c­ phÝa Nam ®­êng NguyÔn Phôc, x· Qu¶ng Th¾ng, tpth. Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp Tù do H¹nh phóc
Upload -> Ubnd tØnh thanh ho¸ céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam
Upload -> THỦ TỤc hành chính mới ban hành thuộc thẩm quyền giải quyết của sở XÂy dựng tỉnh thanh hoá
Upload -> SỞ XÂy dựNG
Upload -> Céng hoµ x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam Së Xy dùng §éc lËp – Tù do – H¹nh phóc
200907 -> Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố

tải về 2.25 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương