CHƯƠNG II
KÉO DÂY, KÉO CÁP – LÀM ĐẦU CÁP KHÔ
LUỒN CÁP CỬA CỘT – ĐÁNH SỐ CỘT – LẮP BẢNG ĐIỆN CỦA CỘT
LẮP CỬA CỘT – LUỒN DÂY LÊN ĐÈN – LẮP TỦ ĐIỆN
CS.2.01.10 KÉO DÂY TRÊN LƯỚI ĐÈN CHIẾU SÁNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đưa lô dây vào vị trí
- Cảnh giới, giám sát an toàn
- Đưa dây lên cột, kéo căng dây lấy độ võng, căn chỉnh tăng đơ
- Buộc dây cố định trên sứ, sử lý các đầu cáp
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao.
Đơn vị tính: đ/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng
|
|
|
|
|
|
CS.2.01.11
|
6 25mm2
|
100m
|
2.491.364
|
93.841
|
242.171
|
2.827.375
|
CS.2.01.12
|
26 50mm2
|
100m
|
3.229.545
|
156.401
|
968.685
|
4.354.631
|
Ghi chú:
- Kéo dây tiết diện > 50 mm2 thì định mức nhân công điều chỉnh với hệ số 1,15.
CS.2.02.00 LÀM ĐẦU CÁP KHÔ, LẮP CẦU CHÌ ĐUÔI CÁ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đo, cắt bóc cáp, rẽ ruột, xác định pha
- Hàn đầu cốt, cuốn vải cố định đầu cáp
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao.
CS.2.02.10 LÀM ĐẦU CÁP KHÔ
Đơn vị tính: đ/1 đầu cáp
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.02.10
|
Làm đầu cáp khô
|
đầucáp
|
4.545
|
51.925
|
|
56.471
|
CS.2.02.20 LẮP CẦU CHÌ ĐUÔI CÁ
Đơn vị tính: đ/1 cầu chì
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.02.20
|
Lắp cầu chì đuôi cá
|
Cầuchì
|
4.545
|
14.550
|
|
19.095
|
CS.2.03.10 RẢI CÁP NGẦM
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đưa lô cáp vào vị trí
- Rải cáp, đo khoảng cách cắt cáp, lót cát đệm, đưa cáp vào vị trí
- Lót cát bảo vệ, đặt lưới bảo vệ
- Hoàn chỉnh thu dọn bàn giao.
Đơn vị tính: đ/100m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.03.10
|
Làm đầu cáp khô
|
100 m
|
10.150.000
|
87.298
|
|
10.237.298
|
CS.2.04.10 LUỒN CÁP CỬA CỘT
Thành phần công việc:
- Quấn cáp dự phòng, sửa lỗ luồn cáp
- Luồn dây bọc cáp, quấn cáp và kéo vào trong cột
- Lấp đất chân cột, hoàn chỉnh bàn giao.
Đơn vị tính: đ/1 đầu cáp
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.04.10
|
Luồn cáp cửa cột
|
đầucáp
|
|
14.550
|
|
14.550
|
CS.2.05.10 ĐÁNH SỐ CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, pha sơn, phun sơn theo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đ/10 cột
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.05.10
|
Đánh số cột
|
10 cột
|
18.909
|
134.593
|
|
153.502
|
CS.2.06.00 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT, LẮP CỬA CỘT
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đưa bảng điện vào cột
- Định vị và lắp bulông
- Đấu nối sửa khung cửa, hàn bản lề vào cột
- Lắp cửa cột, sơn cửa cột.
CS.2.06.10 LẮP BẢNG ĐIỆN CỬA CỘT
Đơn vị tính: đ/1 bảng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.06.10
|
Lắp bảng điện cửa cột
|
Bảng
|
181.818
|
15.640
|
|
197.458
|
CS.2.06.20 LẮP CỬA CỘT
Đơn vị tính: đ/1 cửa
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.06.20
|
Lắp cửa cột
|
Cửa
|
42.225
|
17.460
|
10.315
|
70.000
|
CS.2.07.10 LUỒN DÂY LÊN ĐÈN
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, đo cắt dây, luồn dây mới, lồng dây, đấu dây.
Đơn vị tính: đ/100 m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.07.10
|
Luồn dây lên đèn
|
100 m
|
138.409
|
145.497
|
968.685
|
1.252.591
|
CS.2.08.00 LẮP TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, xác định vị trí
- Đo khoảng cách, cố định lắp đặt giá
- Kiểm tra tủ, lắp đặt tủ, đấu cáp vào tủ
- Kiểm tra hoàn thiện và đóng thử.
CS.2.08.10 LẮP GIÁ ĐỠ TỦ
Đơn vị tính: đ/1 giá đỡ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.08.10
|
Lắp giá đỡ tủ
|
Giá đỡ
|
363.636
|
145.497
|
|
509.133
|
CS.2.08.20 LẮP ĐẶT TỦ
Đơn vị tính: đ/1 tủ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.2.08.20
|
Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng
|
Tủ
|
11.818.182
|
136.767
|
|
11.954.949
|
Ghi chú: Trường hợp lắp đặt tủ điện ở độ cao 2m được bổ sung định mức máy thi công (xe thang) bằng 0,2 ca
CHƯƠNG III
LẮP ĐẶT CÁC LOẠI ĐÈN SÂN VƯỜN
CS.3.01.10 LẮP DỰNG CỘT ĐÈN SÂN VƯỜN (H = 8,5M)
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, vận chuyển cột trong phạm vi 30m
- Dựng cột, căn chỉnh, cố định cột, hoàn chỉnh bàn giao.
Đơn vị tính: 1 cột
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.3.01.11
|
Lắp dựng cột đèn bằng thủ công
|
Cột
|
2.545.455
|
375.362
|
|
2.920.817
|
CS.3.01.12
|
Lắp dựng cột đèn bằng cơ giới
|
Cột
|
2.545.455
|
218.961
|
282.881
|
3.047.296
|
CS.3.02.10 LẮP ĐẶT ĐÈN LỒNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ vật tư
- Đục lỗ bắt tay đèn lồng
- Lắp tay đèn lồng, lắp đèn, thử bóng, đấu nối dây nguồn
- Kiểm tra hoàn thiện.
Đơn vị tính: đ/1 bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.3.02.10
|
Lắp đặt đèn lồng
|
Bộ
|
681.818
|
37.536
|
145.303
|
864.657
|
CS.3.03.10 LẮP ĐẶT ĐÈN CẦU, ĐÈN NẤM, ĐÈN CHIẾU SÁNG THẢM CỎ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ vật tư
- Lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật
- Kiểm tra hoàn thiện.
Đơn vị tính: đ/1 bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.3.03.11
|
Lắp đặt đèn cầu
|
Bộ
|
545.455
|
12.512
|
145.303
|
703.269
|
CS.3.03.12
|
Lắp đặt đèn nấm
|
Bộ
|
454.545
|
18.768
|
145.303
|
618.616
|
CS.3.03.13
|
Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ
|
Bộ
|
454.545
|
37.536
|
|
492.082
|
CHƯƠNG IV
LẮP ĐẶT ĐÈN TRANG TRÍ
CS.4.01.00 LẮP ĐÈN MÀU NGANG ĐƯỜNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt
- Kiểm tra thử bóng, sửa đui, đầu tiếp xúc, đầu nối . . .
- Cảnh giới, kéo dây đui, lắp đèn, lắp thiết bị đóng cắt, bảo vệ, đấu dây cân pha các dây đèn
- Kiểm tra, xử lý tiếp xúc hoàn chỉnh.
CS.4.01.10 LẮP ĐÈN BÓNG ỐC NGANG ĐƯỜNG
Đơn vị tính: đ/100 bóng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn bóng ốc ngang đường
|
|
|
|
|
|
CS.4.01.11
|
- Ngang đường
|
100 bóng
|
254.545
|
375.362
|
968.685
|
1.598.593
|
CS.4.01.12
|
- Ngã 3 – ngã 4
|
100 bóng
|
354.545
|
500.483
|
1.453.028
|
2.308.056
|
CS.4.01.20 LẮP ĐÈN DÂY RẮN NGANG ĐƯỜNG
Đơn vị tính: đ/10 m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn dây rắn ngang đường
|
|
|
|
|
|
CS.4.01.21
|
- Ngang đường
|
10m
|
177.273
|
125.121
|
290.606
|
592.999
|
CS.4.01.22
|
- Ngã 3 – ngã 4
|
10m
|
177.273
|
187.681
|
484.343
|
849.296
|
CS.4.02.00 LẮP ĐÈN TRANG TRÍ VIỀN CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, vận chuyển đến vị trí lắp đặt
- Kiểm tra thử bóng, sửa đui, đầu tiếp xúc, đầu nối
- Lắp đèn cố định viền trang trí kiến trúc
- Lắp thiết bị đóng cắt, bảo vệ
- Kéo dây nguồn, đấu dây, cân pha
- Kiểm tra, xử lý tiếp xúc hoàn chỉnh.
CS.4.02.10 LẮP ĐÈN BÓNG ỐC VIỀN CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
Đơn vị tính: đ/100 bóng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.02.11
|
- H < 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
312.802
|
1.144.294
|
1.638.914
|
CS.4.02.12
|
- H > 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
406.642
|
1.716.441
|
2.304.902
|
CS.4.02.20 LẮP ĐÈN DÂY RẮN VIỀN KIẾN TRÚC
Đơn vị tính: đ/10 m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn dây rắn viền công trình
kiến trúc - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.02.21
|
- H < 3m
|
10m
|
177.273
|
174.597
|
228.859
|
580.728
|
CS.4.02.22
|
- H > 3m
|
10m
|
177.273
|
232.795
|
457.718
|
867.786
|
CS.4.03.00 LẮP ĐÈN MÀU TRANG TRÍ CÂY
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị và vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt
- Trải dây đèn lên cây
- Lắp thiết bị đóng cắt, bảo vệ
- Kéo dây nguồn, đấu dây, cân pha
- Kiểm tra, xử lý tiếp xúc.
CS.4.03.10 LẮP ĐÈN BÓNG ỐC TRANG TRÍ CÂY
Đơn vị tính: đ/100 bóng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn bóng ốc trang trí
cây - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.03.11
|
- H < 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
218.961
|
193.737
|
594.517
|
CS.4.03.12
|
- H 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
312.802
|
387.474
|
882.094
|
CS.4.03.20 LẮP ĐÈN BÓNG 3W TRANG TRÍ CÂY
Đơn vị tính: đ/1dây (100 bóng)
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Kéo dây trên lưới đèn chiếu
sáng - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.03.21
|
- H < 3m
|
Dây
|
45.455
|
31.280
|
67.808
|
144.543
|
CS.4.03.22
|
- H 3m
|
Dây
|
45.455
|
43.792
|
145.303
|
234.550
|
CS.4.04.00 LẮP ĐÈN MÀU VIỀN KHẨU HIỆU, BIỂU TƯỢNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị và vận chuyển dụng cụ, phương tiện đến vị trí lắp đặt
- Lắp cố định dây đui, bóng vào khung khẩu hiệu
- Kéo dây nguồn, đấu dây, cân pha
- Lắp thiết bị đóng cắt, bảo vệ
- Kiểm tra, xử lý tiếp xúc.
CS.4.04.10 LẮP ĐÈN BÓNG ỐC VIỀN KHẨU HIỆU, BIỂU TƯỢNG
Đơn vị tính: đ/100 bóng
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.04.11
|
- H < 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
250.242
|
774.948
|
1.207.008
|
CS.4.04.12
|
- H 3m
|
100 bóng
|
181.818
|
325.314
|
1.162.422
|
1.669.554
|
CS.4.04.20 LẮP ĐÈN DÂY RẮN VIỀN KHẨU HIỆU, BIỂU TƯỢNG
Đơn vị tính: 10 m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.04.21
|
- H < 3m
|
10m
|
177.273
|
62.560
|
145.303
|
385.136
|
CS.4.04.22
|
- H 3m
|
10m
|
177.273
|
81.328
|
290.606
|
549.207
|
CS.4.04.30 LẮP ĐÈN ỐNG VIỀN KHẨU HIỆU, BIỂU TƯỢNG
Đơn vị tính: đ/10 m
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng - Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.04.31
|
- H < 3m
|
10m
|
818.182
|
187.681
|
193.737
|
1.199.600
|
CS.4.04.32
|
- H 3m
|
10m
|
818.182
|
250.242
|
387.474
|
1.455.897
|
CS.4.05.00 LẮP ĐÈN PHA CHIẾU SÁNG TRANG TRÍ CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị và vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt
- Lắp đặt đèn pha cố định, đấu bộ mồi theo vị trí thiết kế
- Kéo dây nguồn đấu điện
- Kiểm tra, hoàn chỉnh.
CS.4.05.10 LẮP ĐÈN PHA TRÊN CẠN
Đơn vị tính: đ/1bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp đèn pha trên cạn - Điều
kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.05.11
|
- H < 3m
|
Bộ
|
909.091
|
62.560
|
171.644
|
1.143.295
|
CS.4.05.12
|
- H 3m
|
Bộ
|
909.091
|
81.328
|
205.973
|
1.196.392
|
CS.4.05.20 LẮP ĐÈN PHA DƯỚI NƯỚC
Đơn vị tính: đ/1 bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
Đơn giá
|
CS.4.05.20
|
Lắp đèn pha dưới nước
|
Bộ
|
909.091
|
112.609
|
|
1.021.700
|
CS.4.06.00 LẮP KHUNG HOA VĂN, KHUNG CHỮ KHẨU HIỆU
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị và vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt
- Lắp giá đỡ khung, bắt khung trang trí cố định vào giá
- Kiểm tra, hoàn chỉnh
CS.4.06.10 LẮP KHUNG KÍCH THƯỚC 1M X 2M
Đơn vị tính: đ/1bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp khung kích thước 1m x 2m
- Điều kiện làm việc
|
|
|
|
|
|
CS.4.06.11
|
- H < 3m
|
Bộ
|
331.818
|
93.841
|
154.990
|
580.648
|
CS.4.06.12
|
- H 3m
|
Bộ
|
331.818
|
125.121
|
232.484
|
689.423
|
CS.4.06.20 LẮP KHUNG KÍCH THƯỚC > 1M X 2M
Đơn vị tính: đ/1bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp khung kích thước >1m x 2m - Điều kiện làm việc bình thường
|
|
|
|
|
|
CS.4.06.21
|
- H < 3m
|
Bộ
|
272.727
|
125.121
|
193.737
|
591.585
|
CS.4.06.22
|
- H 3m
|
Bộ
|
272.727
|
162.657
|
290.606
|
725.990
|
CS.4.07.10 LẮP BỘ ĐIỀU KHIỂN NHẤP NHÁY
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị và vận chuyển vật tư đến vị trí lắp đặt
- Kiểm tra thiết bị, lắp đặt, đấu dây điều khiển.
Đơn vị tính: 1bộ
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân
công
|
Máy
|
Đơn giá
|
|
Lắp bộ điều khiển nhấp nháy - Số lượng
|
|
|
|
|
|
CS.4.07.11
|
2 – 3 kênh
|
Bộ
|
363.636
|
62.560
|
|
426.197
|
CS.4.07.12
|
4 kênh
|
Bộ
|
454.545
|
93.841
|
|
548.386
|
Ghi chú: - Công tác duy trì đèn trang trí tính theo định mức duy trì hệ thống đèn công cộng. Mỗi điểm đóng cắt đèn tương đương với đóng cắt một trạm.
- Đối với công tác tháo dỡ đèn trang trí thì định mức được áp dụng hệ số bằng 0,2 định mức lắp đặt đèn trang trí.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |