Zinger
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại GL VC4WLNLEYVT, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
503.000.000
|
|
Số loại GL VC4WLNLEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2009.
|
|
506.800.000
|
|
Số loại GL VC4WLNLEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2010.
|
|
550.000.000
|
|
Số loại GLS VC4WLNHEYVT, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
552.400.000
|
|
Số loại GLS VC4WLNHEYVT, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
540.700.000
|
|
Số loại GLS (MT) VC4WLNHEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
585.900.000
|
|
Số loại GLS (AT) VC4WLRHEYVT, dung tích 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2010.
|
|
665.500.000
|
|
Số loại GLS (AT) VC4WLRHEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
742.300.000
|
|
Số loại GLS (MT) VC4WLNHEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
640.200.000
|
|
Số loại GLS VC4WLNHEYVT, dung tích xi lanh 2.351cm3, ôtô 08 chỗ sản xuất 2011.
|
|
707.000.000
|
h
|
Loại xe hòm kín
|
|
|
h.1
|
Deborair (3.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
640.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
768.000.000
|
h.2
|
Diamante (3.5)
|
|
|
h.2.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1989
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
358.400.000
|
h.2.2
|
Loại (2.4) – (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
198.400.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1989
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
416.000.000
|
h.2.3
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1989
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
384.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
512.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
544.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
576.000.000
|
h.3
|
Sioma
|
|
|
h.3.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.3.2
|
Loại (2.4) – (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
403.200.000
|
h.3.3
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
134.400.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1985 – 1986
|
|
217.600.000
|
|
Sản xuất năm 1987 – 1989
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
416.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
h.4
|
Emeraude
|
|
|
h.4.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.4.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
332.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
364.800.000
|
h.5
|
Galant
|
|
|
h.5.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1984
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
230.400.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
307.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
332.800.000
|
h.5.2
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.5.3
|
Loại (2.3) - (2.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1984
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
352.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
384.000.000
|
h.6
|
Eterna
|
|
|
h.6.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
281.600.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.6.1
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1990 – 1991
|
|
243.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
339.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
358.400.000
|
h.7
|
Mirage
|
|
|
h.7.1
|
Loại (1.3)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
44.800.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1984
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1985
|
|
76.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
h.7.2
|
Loại (1.5) – (1.6)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
h.7.3
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
152.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
h.7.4
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
h.8
|
Lancer
|
|
|
h.8.1
|
Loại (1.5) – (1.6)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
57.600.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
89.600.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
243.200.000
|
h.8.2
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
288.000.000
|
h.8.3
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1978 – 1980
|
|
70.400.000
|
|
Sản xuất năm 1981 – 1982
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1983 – 1985
|
|
108.800.000
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
320.000.000
|
h.9
|
Libero
|
|
|
h.9.1
|
Loại (1.8)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
236.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
300.800.000
|
h.9.1
|
Loại (2.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
300.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
332.800.000
|
h.10
|
Chariot, 07 chỗ, 04 cửa, 03 hàng ghế
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.11
|
RVR (Recreation Vehicle Rune)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1991
|
|
268.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
h.12
|
Mini Car
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
64.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
83.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
102.400.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
147.200.000
|
h.13
|
Montero (xe việt dã gầm cao)
|
|
|
h.13.1
|
Loại (3.0)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
480.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
512.000.000
|
h.13.1
|
Loại (3.5)
|
Nhật Bản
|
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
492.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
524.000.000
|
i
|
|