|
|
trang | 7/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 5.2
Nhóm 22: Sơn hệ cao su
|
1 kg
|
|
|
|
|
5.2.1
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
300
|
|
5.2.2
|
Định danh resin tách từ sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2621 - 87
|
3
|
300
|
|
5.2.3
|
Độ bóng quang học (góc của tia tới 600)
|
100 g
|
TCVN
2101: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 523 - 89
|
2
|
30
|
|
5.2.4
|
Độ bền của màng đối với kiềm
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
40
|
|
5.2.5
|
Độ bền của màng đối với nước muối
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
8
|
50
|
|
5.2.6
|
Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn đèn Xenon)
|
200 g
|
ISO
2809 : 1976
|
7-9
|
500
|
|
5.2.7
|
Độ bền uốn của màng
|
100 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
30
|
|
5.2.8
|
Độ mịn của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1210 - 79
|
1
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ISO
1524 : 1983
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2091: 1993
|
1
|
20
|
|
5.2.9
|
Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)
|
100 g
|
ASTM
D 2697 - 86
|
7
|
200
|
|
|
|
|
ISO
1515 : 1973
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 2369 - 93
|
1
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5407 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.2.10
|
Khối lượng riêng của sơn
|
400 mL
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.2.11
|
Khối lượng riêng của sơn, vecni
|
400 mL
|
ISO
2811 - 1 : 1997
|
1
|
40
|
|
|
|
100 mL
|
ASTM
D 1475 - 90
|
1
|
40
|
|
5.2.12
|
Thời gian khô của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1640 - 83
|
2
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2096: 1993
|
2
|
20
|
|
5.2.13
|
Thử phủ 2 lớp
|
200 g
|
JIS
K 5639 : 1989
|
2
|
50
|
|
5.3
|
Nhóm 23: Sơn hệ dung môi
|
1 kg
|
|
|
|
|
5.3.1
|
Chỉ số axít
|
100 g
|
ASTM
D 1639 - 90
|
1
|
40
|
|
5.3.2
|
Đánh giá màng sơn dưới tác động của thời tiết nhân tạo
|
200 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
7-30
|
300
|
300/ngày
|
|
|
|
ASTM
D 822 - 89
|
1
|
300
|
|
5.3.3
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ISO
4650 : 1984
|
2
|
170
|
|
5.3.4
|
Định danh resin tách từ sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2621 - 87
|
3
|
300
|
|
5.3.5
|
Độ bám dính của màng
|
100 g
|
TCVN
2097: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 3359 - 93
|
2
|
30
|
|
5.3.6
|
Độ bám dính của màng đối với axít
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
50
|
|
5.3.7
|
Độ bền của màng đối với các hóa chất gia dụng
|
100 g
|
ASTM
D 1308 - 87
|
30
|
40
|
|
5.3.8
|
Độ bền của màng đối với kiềm
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 870 - 92
|
1
|
40
|
|
5.3.9
|
Độ bền của màng đối với nước muối
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
5
|
50
|
|
5.3.10
|
Độ bền của màng đối với nước sôi
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
50
|
|
5.3.11
|
Độ bền của màng mực đối với nước
|
100 g
|
ASTM
D 1647 - 89
|
2
|
40
|
|
5.3.12
|
Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo (nguồn Đèn Xenon)
|
200 g
|
ISO
2809 : 1976
|
7-9
|
500
|
|
5.3.13
|
Độ bền uốn của màng
|
100 g
|
TCVN
2099: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
|
|
|
5.3.14
|
Độ bền va đập của màng sơn
|
100 g
|
TCVN
2100: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 2794 - 93
|
|
|
|
5.3.15
|
Độ bóng quang học (góc của tia tới 600)
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
2101: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 523 - 89
|
2
|
30
|
|
5.3.16
|
Độ cứng cào của màng
|
100 g
|
ISO
10005 : 1995
|
2
|
30
|
|
5.3.17
|
Độ cứng con lắc của màng
|
100 g
|
TCVN
2098: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 4366 - 94
|
2
|
30
|
|
5.3.18
|
Độ mịn của mực
|
100 g
|
TCVN
2082 : 1977
|
1
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ASTM
D 1210 - 79
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ISO
1524 : 1983
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2091: 1993
|
1
|
20
|
|
5.3.19
|
Độ nhớt Brookfield (ở 250) của sơn, dung môi và các chất tương tự
|
500 mL
|
ASTM
D 2196 - 86
|
1
|
50
|
|
5.3.20
|
Độ nhớt quy ước của mực in đặc
|
500 mL
|
TCVN
2084 : 1977
|
1
|
30
|
|
5.3.21
|
Độ nhớt quy ước của mực in loãng
|
500 mL
|
TCVN
2083 : 1977
|
1
|
30
|
|
5.3.22
|
Độ nhớt quy ước của sơn
|
500 mL
|
TCVN
2092: 1993
|
1
|
30
|
|
5.3.23
|
Độ phủ
|
500 g
|
TCVN
2095: 1993
|
2
|
40
|
|
5.3.24
|
Độ thấm nước của màng khô
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
50
|
|
5.3.25
|
Hàm lượng bột màu trong sơn
|
200 g
|
ASTM
D 2371 - 85
|
3
|
60
|
|
5.3.26
|
Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)
|
100 g
|
ASTM
D 2697 - 86
|
7
|
200
|
|
5.3.27
|
Hàm lượng chất không bay hơi của dung dịch nhựa, vecni
|
50 g
|
ASTM
D 4209 - 82
|
1
|
40
|
|
5.3.28
|
Hàm lượng chất không bay hơi của mực
|
100 g
|
ASTM
D 2241 - 93
|
1
|
40
|
|
5.3.29
|
Hàm lượng chất không bay hơi của sơn
|
100 g
|
JIS
K 5407 : 1990
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ISO
1515 : 1973
|
|
|
|
|
|
|
ASTM
D 2369 - 93
|
|
|
|
5.3.30
|
Hàm lượng chất không bay hơi của sơn đường
|
100 g
|
ASTM
D 1644 - 88
|
1
|
40
|
|
5.3.31
|
Hàm lượng nhựa trong sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2372 - 85
|
1
|
60
|
|
5.3.32
|
Khả năng chịu nhiệt của màng
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
3
|
120
|
|
|
|
|
ASTM
D 2485 - 91
|
3
|
300
|
|
5.3.33
|
Khả năng chịu nhiệt của màng (trong 24 giờ)
|
100 g
|
ASTM
D 2485 - 91
|
2
|
100
|
|
5.3.34
|
Khối lượng riêng của sơn
|
400 mL
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.3.35
|
Khối lượng riêng của sơn, vecni
|
400 mL
|
ISO
2811 - 1 : 1997
|
1
|
40
|
|
|
|
100 mL
|
ASTM
D 1475 - 90
|
|
|
|
5.3.36
|
Thời gian khô của sơn
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
20
|
|
|
|
|
ASTM
D 1640 - 83
|
2
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2096: 1993
|
2
|
20
|
|
5.3.37
|
Thời gian khô của mực
|
100 g
|
TCVN
2087 : 1977
|
1
|
20
|
|
5.3.38
|
Tổng hàm lượng độc tố (Cu+) của sơn chống hà
|
100 g
|
JIS
K 5101 (1964)
|
8
|
150
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|