|
Nhóm 15: ống nhựa (PE, PVC...), phụ tùng nối
|
trang | 5/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 4.3
Nhóm 15: ống nhựa (PE, PVC...), phụ tùng nối
|
1 - 4 m
|
|
|
|
|
4.3.1
|
Áp suất phá nổ
|
1 m
|
ASTM
D 1599 - 88
|
1
|
100
|
|
4.3.2
|
Bề dày thành ống
|
0,5 m
|
AS
/NZS 1462.1-1996
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
6145 : 1996
|
1
|
20
|
|
|
|
|
BS
3505 : 1986
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ISO
3126: 1974
|
1
|
20
|
|
4.3.3
|
Các biến đổi sau khi ngâm trong
|
(200 x 200)
|
ISO
175 : 1999
|
3
|
60
|
/1 loại chất lỏng
|
|
hóa chất lỏng
|
mm
|
|
|
|
|
4.3.4
|
Độ bền đối với acid sunphuric
|
0,5 m2
|
TCVN
6037: 1995
|
15
|
250
|
|
4.3.5
|
Độ bền đối với dichloromethane
|
0,5 m2
|
ISO
7676: 1990
|
1
|
70
|
|
|
|
|
TCVN
6139 : 1996
|
1
|
70
|
|
4.3.6
|
Độ bền va đập Charpy
|
(20 x 20) cm
|
ISO
179 : 1993
|
1
|
60
|
|
4.3.7
|
Độ bền va đập ống
|
2 m
|
AS
1462.3 - 1988
|
2
|
200
|
|
|
|
|
BS
3505 : 1986
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
3127: 1980
|
2
|
100
|
|
|
|
|
TCVN
6144 : 1996
|
2
|
100
|
|
4.3.8
|
Độ cứng Shore D
|
(10x10) cm
|
ISO
868 : 1978
|
1
|
20
|
|
4.3.9
|
Độ hấp thụ nước (ngâm 24 giờ)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 570 - 81
|
2
|
80
|
|
4.3.10
|
Độ hấp thụ nước của ống PVC
|
0,2 m
|
TCVN
6042 : 1995
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
2508: 1981
|
2
|
100
|
|
|
|
|
KS
M 3404 - 1986
|
2
|
100
|
|
4.3.11
|
Đường kính ngoài
|
0,5 m
|
TCVN
6145 : 1996
|
1
|
30
|
|
|
|
|
BS
3505 : 1986
|
1
|
30
|
|
|
|
|
AS
/NZS 1462.1 - 1996
|
1
|
30
|
|
|
|
|
ISO
3126: 1974
|
1
|
30
|
|
4.3.12
|
Hàm lượng cadmium trong nước chiết
|
2 m
|
ISO
6992: 1986
|
10
|
80
|
/lần
|
|
|
|
TCVN
6140 : 1996
|
10
|
80
|
/lần
|
4.3.13
|
Hàm lượng chì trong nước chiết
|
2 m
|
ISO
3114 : 1977
|
10
|
80
|
/lần
|
|
|
|
TCVN
6146 : 1996
|
10
|
80
|
/lần
|
4.3.14
|
Hàm lượng chíêt được từ PVC bằng methanol
|
100 g
|
ASTM
D 2222 - 94
|
2
|
100
|
|
4.3.15
|
Hàm lượng thiếc trong nước chiết
|
2 m
|
ISO
3114 : 1977
|
10
|
80
|
/lần
|
|
|
|
TCVN
6146 : 1996
|
10
|
80
|
/lần
|
4.3.16
|
Hàm lượng thủy ngân trong nước chiết
|
2 m
|
ISO
6992: 1986
|
10
|
80
|
/lần
|
|
|
|
TCVN
6140 : 1996
|
10
|
80
|
/lần
|
4.3.17
|
Khả năng chịu nén ngang
|
0,5 m
|
AS
1462.2 - 1984
|
1
|
90
|
|
|
|
|
KS
M 3404 - 1986
|
1
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 2241 - 93
|
1
|
30
|
|
4.3.18
|
Khả năng chịu nhiệt độ cao
|
0,5 m
|
AS
/NZS 1462.16 - 1996
|
2
|
200
|
|
4.3.19
|
Khối lượng riêng
|
0,5 m2
|
ASTM
D 792 - 91
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ISO
4439 : 1979
|
1
|
40
|
|
4.3.20
|
Mô đun đàn hồi (thử kéo)
|
(30 x 30) cm
|
ASTM
D 638 - 94
|
2
|
120
|
|
4.3.21
|
Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc
|
1 m
|
TCVN
6148 : 1996
|
1
|
50
|
|
|
|
|
ISO
2505 - 1 : 1994
|
1
|
50
|
|
4.3.22
|
Thực hiện lão hóa bằng không khí nóng
|
0,5 m
|
ASTM
D 1870 - 91
|
30
|
1 /giờ
|
|
4.3.23
|
Thử kéo plastic (các loại ống nhựa)
|
0,5 m
|
ISO
6259-1 : 1997
|
1
|
100
|
|
4.3.24
|
Thử kéo plastic
|
(30 x 30) cm
|
ASTM
D 638 - 94
|
3
|
100
|
|
4.4
|
Nhóm 16: ống PVC có lõi xốp
|
1 - 4 m
|
|
|
|
|
4.4.1
|
Độ bền đối với hóa chất
|
0,5 m
|
KS
M 3413 - 1995
|
1
|
60
|
/1 loại chất lỏng
|
4.4.2
|
Độ bền va đập ống
|
3 m
|
KS
M 3413 - 1995
|
2
|
100
|
|
4.4.3
|
Khả năng chịu điện áp 10 kV trong 1 phút
|
0,5 m
|
KS
M 3413 - 1995
|
2
|
50
|
|
4.4.4
|
Lực nén phẳng ống
|
0,5 m
|
KS
M 3413 - 1995
|
1
|
100
|
|
4.4.5
|
Thử bền nhiệt
|
0,5 m
|
KS
M 3413 - 1995
|
1
|
50
|
|
4.5
|
Nhóm 17: Tấm nhựa
|
(50 x 50)
cm
|
|
|
|
|
4.5.1
|
Các biến đổi sau khi ngâm trong
|
(200 x 200)
|
ISO
175 : 1999
|
3
|
60
|
/1 loại chất lỏng
|
|
hóa chất lỏng
|
mm
|
|
|
|
|
4.5.2
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.5.3
|
Độ ẩm (của tấm trần có thành phần sợi cellulose)
|
(20 x 25) cm
|
ASTM
C 209 - 92
|
1
|
40
|
|
4.5.4
|
Độ bền đối với hóa chất
|
(20 x 20) cm
|
ASTM
D 543 - 87
|
10
|
60
|
/1 loại chất lỏng
|
4.5.5
|
Độ bền kéo đứt (của tấm trần có thành phần sợi cellulose)
|
(20 x 25) cm
|
ASTM
C 209 - 92
|
1
|
60
|
|
4.5.6
|
Độ bền nén
|
(20 x 20) cm
|
ISO
604 : 1993
|
2
|
100
|
|
4.5.7
|
Độ bền uốn
|
1 m1
|
ISO
178 : 1993
|
1
|
100
|
|
4.5.8
|
Độ bền va đập Charpy
|
(20 x 20) cm
|
ISO
179 : 1993
|
1
|
60
|
|
4.5.9
|
Độ cứng Shore D
|
(10x10) cm
|
ISO
868 : 1978
|
1
|
20
|
|
4.5.10
|
Độ hấp thụ nước (ngâm 24 giờ)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 570 - 81
|
2
|
80
|
|
4.5.11
|
Độ thay đổi kích thước dưới tác động của nhiệt
|
0,5 m2
|
ASTM
D 1204 - 94
|
2
|
80
|
|
|
|
(40x40x3)
|
ISO
11501 : 1995
|
4
|
80
|
|
|
|
cm
|
|
|
|
|
4.5.12
|
Hàm lượng mất khi nung
|
50 g
|
ASTM
D 2584 - 94
|
2
|
80
|
|
4.5.13
|
Hàm lượng sợi thủy tinh
|
50 g
|
JIS
K 7052 : 1987
|
2
|
80
|
|
4.5.14
|
Hàm lượng tro của nhựa nhiệt dẻo
|
10 g
|
ASTM
D 5630 - 94
|
2
|
70
|
|
4.5.15
|
Khối lượng riêng
|
0,5 m2
|
ASTM
D 792 - 91
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ISO
1183 : 1987
|
1
|
40
|
|
4.5.16
|
Khối lượng riêng (của tấm trần có thành phần sợi cellulose)
|
(10 x 10) cm
|
ASTM
C 209 - 92
|
1
|
60
|
|
4.5.17
|
Mô đun đàn hồi (thử kéo)
|
(30 x 30) cm
|
ASTM
D 638 - 94
|
2
|
120
|
|
4.5.18
|
Thực hiện lão hóa bằng không khí nóng
|
0,5 m
|
ASTM
D 1870 - 91
|
30
|
1/
giờ
|
|
4.5.19
|
Thử kéo plastic
|
(30 x 30)
|
ISO
527-1 : 1993
|
1
|
100
|
|
|
|
cm
|
ASTM
D 638 - 94
|
3
|
100
|
|
4.5.20
|
Tốc độ cháy của tấm plastic theo phương ngang
|
(20 x 20) cm
|
ASTM
D 635 - 91
|
1
|
80
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|