|
|
trang | 6/36 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.07.2016 | Kích | 5.87 Mb. | | #1842 |
| 4.6
Nhóm 18: Vải phủ nhựa
|
2 m2
|
|
|
|
|
4.6.1
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.6.2
|
Định danh cao su
|
50 g
|
ASTM
D 3677 - 90
|
2
|
170
|
|
|
|
|
ISO
4650 : 1984
|
|
|
|
4.6.3
|
Độ bám dính lớp phủ
|
500 cm2
|
TCVN
4638 : 1988
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
2411 : 2000
|
|
|
|
4.6.4
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
|
500 cm2
|
ISO
1421 : 1998
|
1
|
60
|
|
|
|
|
TCVN
4635 : 1988
|
|
|
|
4.6.5
|
Độ bền màu ánh sáng nhân tạo (nguồn đèn xenon)
|
100 cm2
|
ISO
105 - B 02 : 1994
|
30
|
500
|
|
4.6.6
|
Độ bền màu ánh sáng nhân tạo (Đèn thủy ngân cao áp)
|
0,2 m2
|
TCVN
5823 : 1994
|
15
|
100
|
|
4.6.7
|
Độ bền phá nổ
|
(30 x 30)
|
TCVN
5826 : 1994
|
1
|
60
|
|
|
|
cm
|
ISO
3303 : 1990
|
1
|
60
|
|
4.6.8
|
Độ bền uốn gấp
|
0,1 m2
|
TCVN
5821 : 1994
|
30
|
200
|
1/ ngày
|
|
|
|
ISO
7854:1995
|
30
|
200
|
1/ ngày
|
4.6.9
|
Độ dày
|
200 cm2
|
ISO
2286-3 : 1998
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
5827 : 1994
|
1
|
20
|
|
4.6.11
|
Khả năng chống lại sự kết khối
|
0,2 m2
|
ISO
5978 : 1990
|
3
|
80
|
|
|
|
|
TCVN
5825 : 1994
|
2
|
80
|
|
4.6.12
|
Khối lượng màng phủ/ Đơn vị diện tích
|
600 cm2
|
TCVN
5827 : 1994
|
2
|
100
|
|
|
|
|
ISO
2286-2 : 1998
|
3
|
100
|
|
4.6.13
|
Khối lượng tổng cộng/ Đơn vị diện tích
|
600 cm2
|
TCVN
5827 : 1994
|
1
|
50
|
|
|
|
|
ISO
2286-2 : 1998
|
|
|
|
4.6.14
|
Lực xé rách
|
500 cm2
|
ISO
4674 : 1977
|
1
|
60
|
|
|
|
|
TCVN
5822 : 1994
|
1
|
60
|
|
|
|
|
JIS
K 6772 : 1972
|
1
|
60
|
|
4.7
|
Nhóm 19: Vật liệu xốp cứng
|
3 tấm/
(50 x 50)
cm
|
|
|
|
|
4.7.1
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.7.2
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
|
(30 x 30) cm
|
ISO
1926 : 1979
|
1
|
100
|
|
4.7.3
|
Độ bền nén
|
(20 x 20)
|
ASTM
D 1621 - 94
|
1
|
100
|
|
|
|
cm
|
ISO
844: 1978
|
2
|
100
|
|
4.7.4
|
Độ hấp thụ nước (ngâm 24 giờ)
|
0,5 m2
|
ASTM
D 570 - 81
|
2
|
80
|
|
4.7.5
|
Độ hấp thụ nước (ngâm 96 giờ)
|
1500 cm3
|
ISO
2896 : 1987
|
5
|
120
|
|
4.7.6
|
Khối lượng riêng
|
(10 x 10)
|
ASTM
D 1622 - 93
|
1
|
40
|
|
|
|
cm
|
ISO
845 : 1988
|
|
|
|
4.7.7
|
Thực hiện lão hóa bằng không khí nóng
|
0,5 m
|
ISO
2440 : 1997
|
30
|
1 /giờ
|
|
|
|
|
ASTM
D 1870 - 91
|
|
|
|
4.7.8
|
Thử đốt cháy vật liệu xốp theo phương ngang
|
1500 cm3
|
ISO
3582 : 1978
|
3
|
150
|
|
4.8
|
Nhóm 20: Vật liệu xốp mềm
|
3 tấm/
(50 x 50)
cm
|
|
|
|
|
4.8.1
|
Biến dạng nén dư
|
(30 x 30) cm
|
ISO
1856 : 1980
|
3
|
80
|
|
4.8.2
|
Chỉ số cứng (thử lún)
|
(40 x 40) cm
|
ISO
2439 : 1997
|
1
|
100
|
|
4.8.3
|
Đặc trưng độ cứng (thử lún)
|
(40 x 40) cm
|
ISO
2439 : 1997
|
1
|
100
|
|
4.8.4
|
Định danh
|
10 g
|
ASTM
E 1252 - 94
|
2
|
170
|
|
4.8.5
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn đứt
|
(30 x 30) cm
|
ISO
1798 : 1997
|
1
|
100
|
|
4.8.6
|
Độ bền nén
|
(20 x 20) cm
|
ISO
3386-1 : 1986
|
2
|
100
|
|
4.8.7
|
Khối lượng riêng
|
(10 x 10) cm
|
ISO
845 : 1988
|
1
|
40
|
|
4.8.8
|
Thực hiện lão hóa bằng không khí nóng
|
0,5 m
|
ISO
2440 : 1997
|
30
|
1 /giờ
|
|
|
|
|
ASTM
D 1870 - 91
|
|
|
|
4.8.9
|
Thử đốt cháy vật liệu xốp theo phương ngang
|
1500 cm3
|
ISO
3582 : 1978
|
3
|
150
|
|
5
|
SƠN
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Nhóm 21: Sơn alkyd
|
1 kg
|
|
|
|
|
5.1.1
|
Chỉ số axít
|
100 g
|
ASTM
D 1639 - 90
|
1
|
40
|
|
5.1.2
|
Đánh giá màng sơn dưới tác động của thời tiết nhân tạo
|
200 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
7-30
|
300
|
300/ngày
|
|
|
|
ASTM
D 822 - 89
|
1
|
300
|
|
5.1.3
|
Định danh resin tách từ sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2621 - 87
|
3
|
300
|
|
5.1.4
|
Độ bám dính của màng
|
100 g
|
TCVN
2097: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 3359 - 93
|
|
|
|
5.1.5
|
Độ bóng quang học (góc của tia tới 60o)
|
100 g
|
TCVN
2101: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JISK
5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
|
|
|
ASTM
D 523 - 89
|
2
|
30
|
|
5.1.6
|
Độ bền của màng đối với axít
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
50
|
|
5.1.7
|
Độ bền của màng đối với các hóa chất gia dụng
|
100 g
|
ASTM
D 1308 - 87
|
30
|
40
|
|
5.1.8
|
Độ bền của màng đối với kiềm
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
40
|
/1 loại hoá chất
|
|
|
|
ASTM
D 870 - 92
|
1
|
40
|
|
5.1.9
|
Độ bền của màng đối với nước muối
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
5
|
50
|
|
5.1.10
|
Độ bền của màng đối với nước sôi
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
50
|
|
5.1.11
|
Độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo
|
200 g
|
ISO
2809 : 1976
|
7-9
|
500
|
|
5.1.12
|
Độ bền uốn của màng
|
100 g
|
TCVN
2099: 1993
|
2
|
30
|
|
|
|
|
JISK
5400 : 1990
|
2
|
30
|
|
5.1.13
|
Độ bền va đập của màng
|
100 g
|
ASTM
D 2794 - 93
|
2
|
30
|
|
5.1.14
|
Độ bền va đập của màng sơn
|
100 g
|
TCVN
2100: 1993
|
2
|
30
|
|
5.1.15
|
Độ cứng cào của màng
|
100 g
|
ISO
10005 : 1995
|
2
|
30
|
|
5.1.16
|
Độ cứng con lắc màng
|
100 g
|
ASTM
D 4366 - 94
|
2
|
30
|
|
|
|
|
TCVN
2098: 1993
|
2
|
30
|
|
5.1.17
|
Độ mịn của sơn
|
100 g
|
ISO
1524 : 1983
|
1
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
20
|
|
|
|
|
ASTM
D 1210 - 79
|
1
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2091: 1993
|
1
|
20
|
|
5.1.18
|
Độ nhớt Brookfield (ở 250C) của sơn, dung môi và các chất tương tự
|
500 mL
|
ASTM
D 2196 - 86
|
1
|
50
|
|
5.1.19
|
Độ nhớt quy ước của sơn
|
500 mL
|
TCVN
2092: 1993
|
1
|
30
|
|
5.1.20
|
Độ phủ
|
500 g
|
TCVN
2095: 1993
|
2
|
40
|
|
5.1.21
|
Hàm lượng bột màu trong sơn
|
200 g
|
ASTM
D 2371 - 85
|
3
|
60
|
|
5.1.22
|
Hàm lượng chất không bay hơi (tính theo thể tích)
|
100 g
|
ASTM
D 2697 - 86
|
7
|
200
|
|
5.1.23
|
Hàm lượng chất không bay hơi của sơn
|
100 g
|
ISO
1515 : 1973
|
1
|
40
|
|
|
|
|
JIS
K 5407 : 1990
|
1
|
40
|
|
|
|
|
ASTM
D 2369 - 93
|
1
|
40
|
|
5.1.24
|
Hàm lượng nhựa trong sơn
|
100 g
|
ASTM
D 2372 - 85
|
1
|
60
|
|
5.1.25
|
Khả năng chịu nhiệt của màng
|
100 g
|
JIS
K 5400 : 1990
|
3
|
120
|
|
|
|
|
ASTM
D 2485 - 91
|
3
|
300
|
|
5.1.26
|
Khả năng chịu nhiệt của màng (trong 24 giờ)
|
100 g
|
ASTM
D 2485 - 91
|
2
|
100
|
|
5.1.27
|
Khối lượng riêng của sơn
|
400 mL
|
JIS
K 5400 : 1990
|
1
|
40
|
|
5.1.28
|
Khối lượng riêng của sơn, vecni
|
100 mL
|
ASTM
D 1475 - 90
|
1
|
40
|
|
|
|
400 mL
|
ISO
2811 - 1 : 1997
|
|
|
|
5.1.29
|
Thời gian khô của sơn
|
100 g
|
ASTM
D 1640 - 83
|
2
|
20
|
|
|
|
|
TCVN
2096: 1993
|
2
|
20
|
|
|
|
|
JIS
K 5400 : 1990
|
2
|
20
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|