Tiếng Anh
|
Tiếng Việt
|
Mục
|
À la carte
|
Thực đơn từng món
|
4.2.1
|
Accommodation
|
Lưu trú
|
3.1
|
Accomodation rating; grading system
|
Hệ thống xếp hạng cơ sở lưu trú
|
3.3
|
Accompaniment
|
Đồ ăn kèm
|
4.2.2
|
Adjoining room
|
Buồng liền kề
|
5.7.1
|
Afternoon tea
|
Bữa trà chiều
|
4.2.3
|
Air conditioning
|
Điều hòa không khí
|
5.15.11
|
All inclusive
|
Giá trọn gói
|
7.1.9
|
All-suite hotel
|
Khách sạn theo khối
|
3.4.1
|
American breakfast
|
Bữa sáng kiểu Mỹ
|
4.2.4
|
American plan, bed and board
|
Giá kiểu Mỹ
|
7.1.4
|
American service
|
Phục vụ kiểu Mỹ
|
6.4.2
|
Apartment hotel
|
Khách sạn căn hộ
|
3.4.3
|
Asia restaurant
|
Nhà hàng Á
|
4.1.1
|
Asian breakfast
|
Bữa sáng kiểu Châu Á
|
4.2.5
|
Asian kitchen
|
Khu bếp Á
|
5.6.1
|
Baggage room
|
Phòng hành lý
|
5.14
|
Ballroom
|
Phòng hội nghị
|
5.11.1
|
Banquet
|
Phục vụ theo nhóm
|
6.4.4
|
Bar
|
Quầy rượu
|
5.5
|
Bathroom
|
Phòng tắm
|
5.12.3
|
Beauty salon
|
Phòng làm đẹp
|
5.4
|
Bed and breakfast, Bermuda Plan, Continental Plan
|
Giá phòng kèm ăn sáng
|
7.1.5
|
Boat and breakfast
|
Tiền phòng trên tàu thủy lưu trú du lịch có kèm ăn sáng
|
7.5
|
Boatel or botel
|
Tàu thủy lưu trú
|
3.5
|
Boutique
|
Gian hàng
|
5.3
|
Boutique hotel
|
Khách sạn theo phong cách cổ điển
|
3.4.11
|
Buffet
|
Ăn tự chọn
|
4.2.6
|
Buffet breakfast
|
Bữa sáng tự chọn
|
4.2.7
|
Café complet
|
Bữa giữa buổi
|
4.2.13
|
Camping site; touring camp
|
Bãi cắm trại; khu trại du lịch
|
3.12
|
Chalet, bungalow
|
Nhà thấp tầng, nhà gỗ kiểu Thụy Sỹ/nhà gỗ thấp tầng
|
3.14.
|
Check in
|
Thủ tục nhận phòng
|
6.2
|
Check out
|
Thủ tục trả phòng
|
6.3
|
City hotel
|
Khách sạn thành phố
|
3.4.2
|
Cocktail
|
Đồ uống cồn hỗn hợp
|
4.2.9
|
Cocktail bar
|
Quầy cocktail
|
5.5.2
|
Commercial hotel
|
Khách sạn thương mại
|
3.4.5
|
Condotel
|
Khách sạn có phòng thuộc sở hữu cá nhân
|
3.4.6
|
Connecting room
|
Buồng thông nhau
|
5.7.2
|
Continental breakfast
|
Bữa sáng kiểu lục địa
|
4.2.8
|
Corkage, cork charge
|
Tiền mở chai
|
7.3
|
Cot, baby bed
|
Cũi hoặc giường của em bé
|
5.8.2
|
Country house hotel
|
Khách sạn vùng thôn quê
|
3.4.7
|
Cover charge
|
Phí phụ thêm
|
7.4
|
Day nursery
|
Phòng trông trẻ ban ngày
|
5.15.6
|
Day rate
|
Giá theo ngày
|
7.1.1
|
Day spa
|
Spa ngày
|
6.1.6.2
|
Demi-pension, modified American plan
|
Giá kiểu Mỹ điều chỉnh
|
7.1.6
|
Destination spa
|
Điểm spa
|
6.1.6.1
|
Double bed
|
Giường đôi
|
5.8.1
|
Double double
|
Buồng hai giường đôi
|
5.7.4
|
Double room
|
Buồng đôi
|
5.7.3
|
English breakfast
|
Bữa sáng kiểu Anh p6
|
4.2.10
|
English service
|
Phục vụ kiểu Anh
|
6.4.3
|
Enpension, full board
|
Giá đầy đủ
|
7.1.8
|
European kitchen
|
Khu bếp Âu
|
5.6.2
|
European plan hotel tariff
|
Giá kiểu Châu Âu
|
7.1.7
|
European restaurant
|
Nhà hàng Âu
|
4.1.2
|
Executive floor
|
Tầng đặc biệt
|
5.10
|
Expanded breakfast
|
Bữa sáng mở rộng
|
4.2.11
|
Facilities and sanitary
|
Trang thiết bị và vệ sinh
|
5.12
|
Facilities for disabled
|
Thiết bị cho người tàn tật
|
5.13
|
Family – style service, Asian style service
|
Phục vụ kiểu gia đình hoặc phục vụ kiểu Châu Á
|
6.4.5
|
Family room
|
Buồng gia đình
|
5.7.5
|
Farm house
|
Nhà nghỉ nông thôn
|
3.13
|
Fitness room, gym
|
Phòng tập thể dục
|
6.1.5
|
Floating hotel
|
Khách sạn nổi
|
3.4.8
|
Food and beverage
|
Thực phẩm và đồ uống
|
4.2
|
French service
|
Phục vụ kiểu Pháp
|
6.4.1
|
Full breakfast
|
Bữa sáng đầy đủ
|
4.2.12
|
Games room
|
Phòng trò chơi
|
5.15.5
|
Garage parking
|
Khu garage đỗ xe
|
5.15.10
|
Gite rural
|
Nhà nghỉ cho thuê ở nông thôn
|
3.11
|
Guest house, hostel
|
Nhà khách
|
3.7
|
Halal
|
Đồ ăn theo tiêu chuẩn đạo Hồi
|
4.2.14
|
Happy hour
|
Giờ khuyến mại
|
9
|
Health care service
|
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe
|
6.1
|
Holiday camp; holiday centre, holiday village
|
Trại nghỉ, trung tâm nghỉ dưỡng, làng nghỉ dưỡng
|
3.10
|
Holiday caravan home; static caravan
|
Xe nghỉ lưu động; xe nghỉ cố định
|
3.17
|
Home stay
|
Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
|
3.15
|
Hotel
|
Khách sạn
|
3.4
|
International direct dialing)=
|
Quay số quốc tế trực tiếp
|
8
|
Jacuzzi
|
Bể sục
|
6.1.1
|
Junior suite
|
Buồng hạng sang
|
5.7.11
|
King room
|
Buồng hoàng đế
|
5.7.6
|
King size bed
|
Giường cỡ vua
|
5.8.3
|
Kitchen area
|
Khu bếp
|
5.6
|
Kitchenette
|
Khu vực bếp trong buồng ngủ
|
5.15.12
|
Library
|
Thư viện
|
5.15.4
|
Lounge
|
Sảnh
|
5.15.3
|
Medical spa
|
Spa y học
|
6.1.6.3
|
Meeting room
|
Phòng họp
|
5.11.3
|
Mini bar
|
Tủ lạnh nhỏ
|
5.15.13
|
Mocktail
|
Nước hoa quả trộn
|
4.2.15
|
Motel
|
Khách sạn bên đường
|
3.4.10
|
Motor home/caravan
|
Xe tải trại
|
3.16
|
Multiple bedded room
|
Buồng nhiều giường
|
5.7.7
|
Music bar
|
Quầy bar có biểu diễn âm nhạc
|
5.5.3
|
Other facilities
|
Các trang thiết bị khác
|
5.9
|
Parking
|
Khu đỗ xe
|
5.15.9
|
Queen room
|
Buồng hoàng hậu
|
5.7.8
|
Queen size bed
|
Giường cỡ hoàng hậu
|
5.8.4
|
Rack rate
|
Giá công bố
|
7.1.3
|
Reading room
|
Phòng đọc
|
5.15.2
|
Resort hotel
|
Khách sạn nghỉ dưỡng
|
3.4.9
|
Restaurant
|
Nhà hàng
|
4.1
|
Room only
|
Giá phòng
|
7.1.2
|
Room rate
|
Các loại giá phòng
|
7.1
|
Room safe
|
Két trong phòng
|
5.9.1
|
Room service
|
Phục vụ ăn tại phòng
|
6.4.7
|
Room with cold and hot running water
|
Phòng có nước nóng hoặc nước lạnh
|
5.12.1
|
Room with toilet
|
Phòng có nhà vệ sinh
|
5.12.2
|
Russian service
|
Phục vụ kiểu Nga
|
6.4.6
|
Sauna
|
Phòng xông khô
|
6.1.2
|
Self-catering facilities
|
Trang thiết bị tự nấu ăn
|
5.1
|
Seminar room
|
Phòng hội thảo
|
5.11.2
|
Single room
|
Buồng đơn
|
5.7.9
|
Solarium
|
Hệ thống tắm nắng mặt trời
|
6.1.4
|
Spa
|
Dịch vụ phục hồi sức khỏe
|
6.1.6
|
Spa club
|
Câu lạc bộ spa
|
6.1.6.4
|
Spa resort
|
Khu nghỉ dưỡng suối khoáng tự nhiên
|
3.6
|
Steam bath
|
Phòng tắm hơi
|
6.1.3
|
Studio
|
Buồng lưu trú khép kín
|
5.7.12
|
Suite
|
Buồng hạng đặc biệt
|
5.7.10
|
Swimming pool
|
Bể bơi
|
5.15.8
|
Tent
|
Lều
|
5.2
|
Terms of facilities in tourist accommodation
|
Các thuật ngữ về trang thiết bị tiện nghi trong cơ sở lưu trú
|
5
|
Terms of ultilities in tourist accommodation
|
Các thuật ngữ liên quan tới các tiện ích trong cơ sở lưu trú du lịch
|
6
|
Tip
|
Tiền bo
|
7.2
|
Tourist accommodation
|
Cơ sở lưu trú du lịch
|
3.2
|
Tourist guest house
|
Nhà nghỉ du lịch
|
3.8
|
Transit hotel
|
Khách sạn trung chuyển
|
3.4.12
|
Triple room
|
Buồng ba giường
|
5.7.13
|
TV room
|
Phòng xem TV
|
5.15.1
|
Twin
|
Buồng hai giường
|
5.7.16
|
Types of bed
|
Các loại giường
|
5.8
|
Types of bed rooms
|
Các loại buồng ngủ
|
5.7
|
Types of price
|
Các loại giá
|
7
|
Types of rooms
|
Các loại phòng
|
5.11
|
Types of service
|
Kiểu phục vụ đồ ăn
|
6.4
|
Wine bar
|
Quầy bar rượu
|
5.5.1
|
Youth hostel
|
Nhà nghỉ thanh niên
|
3.9
|