B.4 Mực nước thiết kế công trình đê biển áp dụng cho các tỉnh từ Quảng Ngãi đến Bà Rịa - Vũng Tàu
Bảng B.3 - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp
từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên điểm
|
Toạ độ địa lý
|
Địa điểm
|
Kinh độ đông
|
Vĩ độ bắc
|
3
|
108050’
|
15025’
|
Xã Bình Thuận - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi
|
4
|
108053’
|
15020’
|
Xã Bình Hải - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi
|
5
|
108055’
|
15015’
|
Xã Bình Châu - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi
|
6
|
108054’
|
15010’
|
Xã Tịnh Khê - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi
|
7
|
108054’
|
15005’
|
Xã Đức Lợi - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi
|
8
|
108055’
|
15000’
|
Xã Đức Minh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi
|
9
|
108057’
|
14055’
|
Xã Phổ An - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi
|
10
|
109000’
|
14050’
|
Xã Phổ Quang - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi
|
11
|
109003’
|
14045’
|
Xã Phổ Khánh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi
|
12
|
109005’
|
14040’
|
Xã Phổ Thạnh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi
|
13
|
109005’
|
14035’
|
Xã Phổ Thạnh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi
|
14
|
109005’
|
14030’
|
Xã Hoài Hương - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định
|
15
|
109007’
|
14025’
|
Xã Hoài Mỹ - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định
|
16
|
109009’
|
14020’
|
Xã Mỹ Thắng - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định
|
17
|
109012’
|
14015’
|
Xã Mỹ Thọ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định
|
18
|
109012’
|
14010’
|
Xã Mỹ Thành - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định
|
19
|
109013’
|
14005’
|
Xã Cát Thành - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định
|
20
|
109015’
|
14000’
|
Xã Cát Hải - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định
|
21
|
109015’
|
13055’
|
Xã Cát Chánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định
|
22
|
109018’
|
13050’
|
Phường Nhơn Lý - TP. Quy Nhơn - tỉnh Bình Định
|
23
|
109013’
|
13045’
|
Phường Quang Trung - TP. Quy Nhơn - tỉnh Bình Định
|
24
|
109014’
|
13040’
|
Xã Xuân Hải - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
|
25
|
109016’
|
13035’
|
Xã Xuân Hoà - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
|
26
|
109017’
|
13030’
|
Xã Xuân Thịnh - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
|
27
|
109019’
|
13025’
|
Xã Xuân Thịnh - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
|
28
|
109014’
|
13024’
|
Xã Xuân Thọ 1 - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên
|
Bảng B.3 (tiếp theo) - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp
từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên điểm
|
Toạ độ địa lý
|
Địa điểm
|
Kinh độ đông
|
Vĩ độ bắc
|
29
|
109018’
|
13020’
|
Xã An Ninh Đông - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên
|
30
|
109019’
|
13015’
|
Xã An Hoà - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên
|
31
|
109018’
|
13010’
|
Xã An Phú - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên
|
32
|
109020’
|
13005’
|
Thị trấn Phú Lâm - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên
|
33
|
109023’
|
13000’
|
Xã Hoà Hiệp Trung - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên
|
34
|
109027’
|
12055’
|
Xã Hoà Tâm - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên
|
35
|
109023’
|
12050’
|
Xã Đại Lãnh - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà
|
36
|
109022’
|
12046’
|
Xã Vạn Thọ - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà
|
37
|
109013’
|
12040’
|
Xã Vạn Hưng - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà
|
38
|
109015’
|
12035’
|
Xã Ninh Hải - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà
|
39
|
109015’
|
12030’
|
Xã Ninh Thủy - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà
|
40
|
109019’
|
12025’
|
Xã Ninh Vân - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà
|
41
|
109013’
|
12020’
|
Phường Vĩnh Long - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà
|
42
|
109012’
|
12015’
|
Phường Lộc Thọ - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà
|
43
|
109012’
|
12010’
|
Phường Phước Đồng - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà
|
44
|
109012’
|
12005’
|
Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà
|
45
|
109014’
|
12000’
|
Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà
|
46
|
109016’
|
11055’
|
Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà
|
47
|
109011’
|
11050’
|
Phường Cam Lập - TP. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà
|
48
|
109014’
|
11045’
|
Xã Vĩnh Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận
|
49
|
109010’
|
11040’
|
Xã Vĩnh Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận
|
50
|
109008’
|
11035’
|
Xã Nhơn Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận
|
51
|
109005’
|
11035’
|
Xã Nhơn Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận
|
52
|
109001’
|
11030’
|
Xã An Hải - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận
|
53
|
109001’
|
11025’
|
Xã Phước Dinh - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận
|
54
|
108059’
|
11020’
|
Xã Phước Dinh - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận
|
Bảng B.3 (kết thúc) - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp
từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên điểm
|
Toạ độ địa lý
|
Địa điểm
|
Kinh độ đông
|
Vĩ độ bắc
|
55
|
108054’
|
11019’
|
Xã Phước Diêm - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận
|
56
|
108050’
|
11019’
|
Xã Vĩnh Hảo - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận
|
57
|
108045’
|
11015’
|
Xã Phước Thể - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận
|
58
|
1080404’
|
11012’
|
Xã Bình Thạnh - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận
|
59
|
108034’
|
11010’
|
Thị trấn Phan Rí Cửa - H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận
|
60
|
108029’
|
11005’
|
Xã Hoà Thắng - huyện Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận
|
61
|
108025’
|
11002’
|
Xã Hoà Thắng - huyện Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận
|
62
|
108021’
|
10059’
|
Phường Mũi Né - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận
|
63
|
108018’
|
10055’
|
Phường Mũi Né - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận
|
64
|
108010’
|
10056’
|
Phường Phú Hải - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận
|
65
|
108005’
|
10055’
|
Phường Đức Long - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận
|
66
|
108002’
|
10050’
|
Phường Tiến Thành - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận
|
67
|
108001’
|
10045’
|
Xã Thuận Quý - H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận
|
68
|
107056’
|
10043’
|
Xã Tân Thành - H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận
|
69
|
107049’
|
10041’
|
Xã Tân Bình - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
|
70
|
107045’
|
10039’
|
Xã Tân Thiện - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
|
71
|
107040’
|
10037’
|
Xã Tân Thắng - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
|
72
|
107035’
|
10035’
|
Xã Tân Thắng - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận
|
73
|
107030’
|
10030’
|
Xã Bưng Riềng - H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
74
|
107025’
|
10028’
|
Xã Phước Thuận - H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
75
|
107018’
|
10025’
|
Xã Phước Hải - H. Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
76
|
107014’
|
10023’
|
Thị trấn Long Hải - H. Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
77
|
107006’
|
10022’
|
Phường 8 - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
78
|
107006’
|
10024’
|
Phường 10 - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
79
|
107003’
|
10027’
|
Ph. Long Sơn - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
Bảng B.4 - Cao độ mực nước biển ven bờ tương ứng với tần suất tổng hợp
tại các điểm tính toán từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Đơn vị tính bằng centimét (cm)
Tần suất P, %
|
0,5
|
1,0
|
2,0
|
5,0
|
10,0
|
20,0
|
50,0
|
99,9
|
Chu kỳ lặp lại, năm
|
200
|
100
|
50
|
20
|
10
|
5
|
2
|
1
|
Cao độ mực nước biển tại các vị trí:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
150,0
|
129,0
|
113,0
|
95,2
|
91,1
|
88,0
|
84,8
|
77,4
|
4
|
135,0
|
120,4
|
106,3
|
94,0
|
92,0
|
90,3
|
86,9
|
78,8
|
5
|
135,0
|
117,2
|
103,6
|
94,0
|
92,7
|
91,3
|
87,7
|
79,3
|
6
|
140,0
|
123,9
|
108,4
|
96,0
|
94,1
|
92,4
|
88,7
|
79,1
|
7
|
155,0
|
133,3
|
114,7
|
98,3
|
95,4
|
93,2
|
89,4
|
80,5
|
8
|
145,0
|
126,3
|
109,9
|
97,4
|
95,6
|
93,9
|
90,0
|
80,9
|
9
|
140,0
|
123,2
|
107,8
|
98,1
|
96,9
|
95,3
|
91,3
|
81,9
|
10
|
137,0
|
120,1
|
105,7
|
98,6
|
97,8
|
96,3
|
92,1
|
82,4
|
11
|
135,0
|
119,3
|
105,6
|
99,5
|
98,8
|
97,2
|
92,9
|
82,8
|
12
|
137,0
|
121,3
|
107,4
|
100,6
|
99,8
|
98,2
|
93,8
|
83,6
|
13
|
140,0
|
121,3
|
107,2
|
101,7
|
101,0
|
99,3
|
94,8
|
84,3
|
14
|
130,0
|
116,5
|
105,2
|
102,0
|
101,3
|
99,7
|
95,0
|
84,3
|
15
|
130,0
|
115,7
|
105,6
|
102,5
|
101,8
|
100,2
|
95,4
|
84,3
|
16
|
130,0
|
116,5
|
106,2
|
103,0
|
102,3
|
100,7
|
95,8
|
84,6
|
17
|
125,0
|
113,5
|
105,7
|
103,7
|
103,0
|
101,3
|
96,4
|
85,0
|
18
|
125,0
|
112,8
|
105,7
|
104,0
|
103,3
|
101,6
|
96,6
|
85,1
|
19
|
125,0
|
113,1
|
106,3
|
104,6
|
103,9
|
102,2
|
97,1
|
85,5
|
20
|
120,0
|
110,1
|
106,2
|
105,3
|
104,6
|
102,8
|
97,7
|
86,0
|
21
|
118,0
|
109,1
|
107,0
|
106,2
|
105,5
|
103,8
|
98,6
|
86,9
|
22
|
123,0
|
111,8
|
108,0
|
107,0
|
106,3
|
104,5
|
99,3
|
87,5
|
23
|
135,0
|
118,9
|
110,1
|
107,8
|
107,0
|
105,2
|
100,0
|
87,6
|
24
|
140,0
|
123,8
|
111,4
|
107,7
|
107,0
|
105,2
|
99,9
|
87,7
|
25
|
140,0
|
123,9
|
111,0
|
107,0
|
106,2
|
104,4
|
99,2
|
87,1
|
26
|
135,0
|
116,9
|
108,3
|
106,1
|
105,3
|
103,6
|
98,3
|
86,2
|
27
|
137,0
|
119,9
|
109,1
|
105,7
|
105,0
|
103,2
|
98,0
|
85,9
|
28
|
125,0
|
113,5
|
107,1
|
105,5
|
104,7
|
103,0
|
97,8
|
85,9
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |