Tcvn tiêu chuẩn quốc gia tcvn 9901: 2014 Xuất bản lần 1 CÔng trình thủy lợi yêu cầu thiết kế ĐÊ biểN


B.4 Mực nước thiết kế công trình đê biển áp dụng cho các tỉnh từ Quảng Ngãi đến Bà Rịa - Vũng Tàu



tải về 2.88 Mb.
trang10/16
Chuyển đổi dữ liệu10.08.2016
Kích2.88 Mb.
#15658
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16

B.4 Mực nước thiết kế công trình đê biển áp dụng cho các tỉnh từ Quảng Ngãi đến Bà Rịa - Vũng Tàu

Bảng B.3 - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp

từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên điểm

Toạ độ địa lý

Địa điểm

Kinh độ đông

Vĩ độ bắc

3

108050’

15025’

Xã Bình Thuận - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi

4

108053’

15020’

Xã Bình Hải - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi

5

108055’

15015’

Xã Bình Châu - huyện Bình Sơn - tỉnh Quảng Ngãi

6

108054’

15010’

Xã Tịnh Khê - huyện Sơn Tịnh - tỉnh Quảng Ngãi

7

108054’

15005’

Xã Đức Lợi - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi

8

108055’

15000’

Xã Đức Minh - huyện Mộ Đức - tỉnh Quảng Ngãi

9

108057’

14055’

Xã Phổ An - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi

10

109000’

14050’

Xã Phổ Quang - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi

11

109003’

14045’

Xã Phổ Khánh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi

12

109005’

14040’

Xã Phổ Thạnh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi

13

109005’

14035’

Xã Phổ Thạnh - huyện Đức Phổ - tỉnh Quảng Ngãi

14

109005’

14030’

Xã Hoài Hương - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định

15

109007’

14025’

Xã Hoài Mỹ - huyện Hoài Nhơn - tỉnh Bình Định

16

109009’

14020’

Xã Mỹ Thắng - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định

17

109012’

14015’

Xã Mỹ Thọ - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định

18

109012’

14010’

Xã Mỹ Thành - huyện Phù Mỹ - tỉnh Bình Định

19

109013’

14005’

Xã Cát Thành - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định

20

109015’

14000’

Xã Cát Hải - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định

21

109015’

13055’

Xã Cát Chánh - huyện Phù Cát - tỉnh Bình Định

22

109018’

13050’

Phường Nhơn Lý - TP. Quy Nhơn - tỉnh Bình Định

23

109013’

13045’

Phường Quang Trung - TP. Quy Nhơn - tỉnh Bình Định

24

109014’

13040’

Xã Xuân Hải - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên

25

109016’

13035’

Xã Xuân Hoà - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên

26

109017’

13030’

Xã Xuân Thịnh - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên

27

109019’

13025’

Xã Xuân Thịnh - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên

28

109014’

13024’

Xã Xuân Thọ 1 - huyện Sông Cầu - tỉnh Phú Yên

Bảng B.3 (tiếp theo) - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp

từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên điểm

Toạ độ địa lý

Địa điểm

Kinh độ đông

Vĩ độ bắc

29

109018’

13020’

Xã An Ninh Đông - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên

30

109019’

13015’

Xã An Hoà - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên

31

109018’

13010’

Xã An Phú - huyện Tuy An - tỉnh Phú Yên

32

109020’

13005’

Thị trấn Phú Lâm - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên

33

109023’

13000’

Xã Hoà Hiệp Trung - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên

34

109027’

12055’

Xã Hoà Tâm - huyện Tuy Hoà - tỉnh Phú Yên

35

109023’

12050’

Xã Đại Lãnh - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà

36

109022’

12046’

Xã Vạn Thọ - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà

37

109013’

12040’

Xã Vạn Hưng - huyện Vạn Ninh - tỉnh Khánh Hoà

38

109015’

12035’

Xã Ninh Hải - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà

39

109015’

12030’

Xã Ninh Thủy - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà

40

109019’

12025’

Xã Ninh Vân - huyện Ninh Hoà - tỉnh Khánh Hoà

41

109013’

12020’

Phường Vĩnh Long - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà

42

109012’

12015’

Phường Lộc Thọ - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà

43

109012’

12010’

Phường Phước Đồng - TP. Nha Trang - tỉnh Khánh Hoà

44

109012’

12005’

Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà

45

109014’

12000’

Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà

46

109016’

11055’

Xã Cam Hải Đông - huyện Cam Lâm - tỉnh Khánh Hoà

47

109011’

11050’

Phường Cam Lập - TP. Cam Ranh - tỉnh Khánh Hoà

48

109014’

11045’

Xã Vĩnh Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận

49

109010’

11040’

Xã Vĩnh Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận

50

109008’

11035’

Xã Nhơn Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận

51

109005’

11035’

Xã Nhơn Hải - huyện Ninh Hải - tỉnh Ninh Thuận

52

109001’

11030’

Xã An Hải - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận

53

109001’

11025’

Xã Phước Dinh - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận

54

108059’

11020’

Xã Phước Dinh - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận



Bảng B.3 (kết thúc) - Tọa độ các điểm tính toán đường tần suất mực nước tổng hợp

từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Tên điểm

Toạ độ địa lý

Địa điểm

Kinh độ đông

Vĩ độ bắc

55

108054’

11019’

Xã Phước Diêm - huyện Ninh Phước - tỉnh Ninh Thuận

56

108050’

11019’

Xã Vĩnh Hảo - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận

57

108045’

11015’

Xã Phước Thể - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận

58

1080404’

11012’

Xã Bình Thạnh - huyện Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận

59

108034’

11010’

Thị trấn Phan Rí Cửa - H. Tuy Phong - tỉnh Bình Thuận

60

108029’

11005’

Xã Hoà Thắng - huyện Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận

61

108025’

11002’

Xã Hoà Thắng - huyện Bắc Bình - tỉnh Bình Thuận

62

108021’

10059’

Phường Mũi Né - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

63

108018’

10055’

Phường Mũi Né - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

64

108010’

10056’

Phường Phú Hải - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

65

108005’

10055’

Phường Đức Long - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

66

108002’

10050’

Phường Tiến Thành - TP. Phan Thiết - tỉnh Bình Thuận

67

108001’

10045’

Xã Thuận Quý - H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận

68

107056’

10043’

Xã Tân Thành - H. Hàm Thuận Nam - tỉnh Bình Thuận

69

107049’

10041’

Xã Tân Bình - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận

70

107045’

10039’

Xã Tân Thiện - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận

71

107040’

10037’

Xã Tân Thắng - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận

72

107035’

10035’

Xã Tân Thắng - huyện Hàm Tân - tỉnh Bình Thuận

73

107030’

10030’

Xã Bưng Riềng - H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

74

107025’

10028’

Xã Phước Thuận - H. Xuyên Mộc - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

75

107018’

10025’

Xã Phước Hải - H. Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

76

107014’

10023’

Thị trấn Long Hải - H. Long Đất - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

77

107006’

10022’

Phường 8 - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

78

107006’

10024’

Phường 10 - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

79

107003’

10027’

Ph. Long Sơn - TP. Vũng Tàu - tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Bảng B.4 - Cao độ mực nước biển ven bờ tương ứng với tần suất tổng hợp

tại các điểm tính toán từ tỉnh Quảng Ngãi đến tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Đơn vị tính bằng centimét (cm)



Tần suất P, %

0,5

1,0

2,0

5,0

10,0

20,0

50,0

99,9

Chu kỳ lặp lại, năm

200

100

50

20

10

5

2

1

Cao độ mực nước biển tại các vị trí:

























3

150,0

129,0

113,0

95,2

91,1

88,0

84,8

77,4

4

135,0

120,4

106,3

94,0

92,0

90,3

86,9

78,8

5

135,0

117,2

103,6

94,0

92,7

91,3

87,7

79,3

6

140,0

123,9

108,4

96,0

94,1

92,4

88,7

79,1

7

155,0

133,3

114,7

98,3

95,4

93,2

89,4

80,5

8

145,0

126,3

109,9

97,4

95,6

93,9

90,0

80,9

9

140,0

123,2

107,8

98,1

96,9

95,3

91,3

81,9

10

137,0

120,1

105,7

98,6

97,8

96,3

92,1

82,4

11

135,0

119,3

105,6

99,5

98,8

97,2

92,9

82,8

12

137,0

121,3

107,4

100,6

99,8

98,2

93,8

83,6

13

140,0

121,3

107,2

101,7

101,0

99,3

94,8

84,3

14

130,0

116,5

105,2

102,0

101,3

99,7

95,0

84,3

15

130,0

115,7

105,6

102,5

101,8

100,2

95,4

84,3

16

130,0

116,5

106,2

103,0

102,3

100,7

95,8

84,6

17

125,0

113,5

105,7

103,7

103,0

101,3

96,4

85,0

18

125,0

112,8

105,7

104,0

103,3

101,6

96,6

85,1

19

125,0

113,1

106,3

104,6

103,9

102,2

97,1

85,5

20

120,0

110,1

106,2

105,3

104,6

102,8

97,7

86,0

21

118,0

109,1

107,0

106,2

105,5

103,8

98,6

86,9

22

123,0

111,8

108,0

107,0

106,3

104,5

99,3

87,5

23

135,0

118,9

110,1

107,8

107,0

105,2

100,0

87,6

24

140,0

123,8

111,4

107,7

107,0

105,2

99,9

87,7

25

140,0

123,9

111,0

107,0

106,2

104,4

99,2

87,1

26

135,0

116,9

108,3

106,1

105,3

103,6

98,3

86,2

27

137,0

119,9

109,1

105,7

105,0

103,2

98,0

85,9

28

125,0

113,5

107,1

105,5

104,7

103,0

97,8

85,9


tải về 2.88 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   16




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương