2
|
Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955 cm3, Đức sản xuất.
|
1.122,00
|
3
|
MERCEDES - BENZ A140, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1397 cm3, Đức sản xuất.
|
550,00
|
4
|
Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498 cm3, Đức sản xuất.
|
640,00
|
5
|
Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898 cm3, Đức sản xuất.
|
770,00
|
6
|
MERCEDES - BENZ B150, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1498 cm3, Đức sản xuất.
|
620,00
|
7
|
Mercedes - Benz C180 Kompressor, 05 chỗ, dung tích 1796 cm3, Đức sản xuất.
|
1.170,00
|
8
|
Mercedes - Benz C320 4x4, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3199 cm3, Đức sản xuất.
|
1.000,00
|
9
|
Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất.
|
460,00
|
X
|
XE HIỆU MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI TRITON DC GLS(AT), Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.
|
589,60
|
2
|
MITSUBISHI TRITON DC GLS, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.
|
572,00
|
3
|
MITSUBISHI TRITON DC GLX, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.
|
514,80
|
4
|
MITSUBISHI TRITON DC GL, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2351 cm3, 5 chỗ.
|
464,20
|
5
|
MITSUBISHI PAJERO GLS(AT), số tự động, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ.
|
1.801,80
|
6
|
MITSUBISHI PAJERO GLS, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ.
|
1.741,30
|
7
|
MITSUBISHI PAJERO GL, dung tích 2972 cm3, 9 chỗ.
|
1.530,10
|
8
|
MITSUBISHI PAJERO cứu thương, dung tích 2972 cm3, 4+1 chỗ.
|
837,90
|
9
|
MITSUBISHI L300 cứu thương, dung tích 1997 cm3, 6+1 chỗ.
|
630,00
|
XI
|
XE HIỆU SUZUKI
|
|
1
|
SUZUKI ALTO 657 cc
|
288,00
|
2
|
Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh1590 cm3, Indonesia sản xuất.
|
355,00
|
3
|
SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống
|
400,00
|
4
|
SUZUKI CULTUS loại 1.5
|
528,00
|
5
|
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6
|
560,00
|
6
|
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0
|
720,00
|
7
|
SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657 cc
|
256,00
|
8
|
Suzuki Grand Vitara, 5 chỗ, dung tích 1995 cm3, Nhật sản xuất.
|
545,00
|
9
|
SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa
|
320,00
|
10
|
SUZUKI SAMURAI 1.3
|
528,00
|
11
|
SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6
|
560,00
|
12
|
SUZUKI VITARA
|
640,00
|
13
|
Suzuki XL7 Limited, 7 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564 cm3, Canada sản xuất.
|
840,00
|
XII
|
XE HIỆU TOYOTA
|
|
1
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3
|
560,00
|
2
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6
|
672,00
|
3
|
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0
|
848,00
|
4
|
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.5 - 1.6
|
672,00
|
5
|
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 - 2.0
|
848,00
|
6
|
TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất .
|
610,00
|
7
|
Toyota CAMRY CE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4 l, Mỹ sản xuất.
|
647,00
|
8
|
Toyota CAMRY GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
868,00
|
9
|
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.050,00
|
10
|
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.300,00
|
11
|
TOYOTA CAMRY SE, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.285,00
|
12
|
Toyota Camry XLE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.475,00
|
13
|
Toyota Camry XLE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3.
|
1.065,00
|
14
|
Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4
|
800,00
|
15
|
Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên
|
1.040,00
|
16
|
Toyota Coaster 26 chỗ
|
1.200,00
|
17
|
Toyota Coaster 30 chỗ
|
1.280,00
|
18
|
Toyota COROLLA GLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản sản xuất.
|
590,00
|
19
|
TOYOTA COROLLA S, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất.
|
625,00
|
20
|
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Nhật sản xuất.
|
390,00
|
21
|
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Nhật sản xuất.
|
520,00
|
22
|
Toyota Cressida loại 3.0
|
1.200,00
|
23
|
Toyota Cressida loại dưới 3.0
|
1.120,00
|
24
|
Toyota Crown 2.5 trở xuống
|
1.200,00
|
25
|
Toyota Crown 4.0
|
1.920,00
|
26
|
Toyota Crown Royal Saloon 3.0
|
1.520,00
|
27
|
Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0
|
1.360,00
|
28
|
TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa
|
672,00
|
29
|
Toyota FJ CRUISER, 5 chổ, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.045,00
|
30
|
Toyota Fortuner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3.
|
1.160,00
|
31
|
Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694 cm3, Thái Lan sản xuất.
|
1.360,00
|
32
|
Toyota Hiace GlassVan 3 - 6 chỗ
|
592,00
|
33
|
Toyota Hiace, 16 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2494 cm3, Nhật sản xuất.
|
660,00
|
34
|
TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.200,00
|
35
|
Toyota HighLander, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.180,00
|
36
|
Toyota Highlander, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.115,00
|
37
|
Toyota Highlander, 7 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.023,00
|
38
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.0 trở xuống
|
400,00
|
39
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.2 - 2.4
|
672,00
|
40
|
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.8 -3.0
|
688,00
|
41
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống
|
480,00
|
42
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4
|
672,00
|
43
|
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0
|
688,00
|
44
|
Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chổ ngồi, dung tích 2494 cm3, trọng tải chở hàng 530 kg.
|
519,50
|
45
|
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM; Pickup, cabin kép, 5 chổ ngồi, số tay dung tích 2982 cm3.
|
649,40
|
46
|
TOYOTA LAND CRUISER 70
|
960,00
|
47
|
TOYOTA LAND CRUISER 80
|
1.120,00
|
48
|
TOYOTA LAND CRUISER 90
|
1.200,00
|
49
|
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4664 cm3.
|
2.450,50
|
50
|
Toyota Landcruiser GX, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4461 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.245,00
|
51
|
Toyota LandCruiser Prado GX, 8 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.090,00
|
52
|
Toyota LANDCRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất
|
1.410,00
|
53
|
TOYOTA LANDCRUISER PRADO, 8 chỗ ngồi, dung tích 2.7L, Nhật sản xuất.
|
1.110,00
|
54
|
TOYOTA LANDCRUISER, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.735,00
|
55
|
Toyota SIENNA LE, 8 chổ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.
|
1.322,00
|
56
|
TOYOTA STALET 1.3 - 1.5
|
560,00
|
57
|
Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên
|
1.040,00
|
58
|
TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa loại 2.0
|
880,00
|
59
|
TOYOTA Venza, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2672 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.032,00
|
60
|
TOYOTA Venza, 5 chổ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.
|
1.131,00
|
61
|
Toyota YARIS , 5 chỗ, dung tích 1299 cm3, Nhật sản xuất.
|
603,00
|
62
|
Toyota YARIS E, 5 chỗ, 1497 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
445,00
|
63
|
TOYOTA YARIS S, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất.
|
650,00
|
B
|
XE KHÁCH TRÊN 30 CHỖ
|
|
1
|
DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chổ ngồi, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
2.450,00
|
2
|
Hyundai Aero City 540, 28 chổ ngồi + 38 chổ đứng, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.300,00
|
3
|
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.770,00
|
4
|
HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12.344cm3.
|
1.400,00
|
5
|
HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.650,00
|
6
|
HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.120,00
|
7
|
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.800,00
|
8
|
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
3.100,00
|
9
|
HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chổ,
|
2.810,00
|
10
|
HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chổ,
|
2.450,00
|
11
|
HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.360,00
|
12
|
KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.040,00
|
13
|
KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.185,00
|
C
|
XE TẢI
|
|
1
|
CMC Veryca, Ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550 kg, dung tích xi lanh 1198 cm3, Đài Loan sản xuất.
|
280,00
|
2
|
Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.350,00
|
3
|
Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.570,00
|
4
|
Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.630,00
|
5
|
Daewoo K9CEA, trọng tải 14000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.350,00
|
6
|
Daewoo K9CRF, trọng tải 13800 kg, dung tích xi lanh 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.525,00
|
7
|
Dongfeng DFL1250A2, xe ôtô tải, trọng tải từ 12500 - 13220kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
990,00
|
8
|
DONGFENG DFL1311A1, Xe ôtô tải, trọng tải 12505 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
805,00
|
9
|
Dongfeng DFL1311A4, xe ôtô tải, trọng tải 17900kg, dung tích 8900 cm3.
|
1.060,00
|
10
|
DongFeng DFL3251A, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
705,00
|
11
|
DongFeng DFL3251A3, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
1.200,00
|
12
|
DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800 kg, Trung Quốc sản xuất sản xuất.
|
100,00
|
13
|
DONGFENG EQ1090TJ5AD5, Xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910 kg, dung tích 3922 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
300,00
|
14
|
DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
460,00
|
15
|
DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900 cm3
|
690,00
|
16
|
DongFeng EXQ3251A6, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
700,00
|
17
|
DONGFENG LZ1200PCS, dung tích xi lanh 6494 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
540,00
|
18
|
DONGFENG LZ1360M3, trọng tải 18000 kg, dung tích xi lanh 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
800,00
|
19
|
DONGFENG LZ3260M, Ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050 kg, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
712,00
|
20
|
DONGFENG LZ330M1, Tải tự đổ, dung tích 9839 cm3, trọng tải 9000 kg, Trung Quốc sản xuất.
|
932,00
|
21
|
DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
740,00
|
22
|
FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136KW.
|
560,00
|
23
|
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất
|
300,00
|
24
|
FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995kg, (có mui).
|
570,00
|
25
|
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250kg
|
883,00
|
26
|
FAW CA3250P1K2T1, Ben tự đổ, trọng tải 9690kg
|
845,00
|
27
|
FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW.
|
700,00
|
28
|
FAW CA3252P2K2T1A, Ben tự đổ
|
1.050,00
|
29
|
FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206KW.
|
770,00
|
30
|
FAW CA3256P2K2T1A80, Ben tự đổ
|
960,00
|
31
|
FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 213KW.
|
860,00
|
32
|
FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 236KW.
|
845,00
|
33
|
FAW CA3258P1K2T1, Xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất.
|
660,00
|
34
|
FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, Ben tự đổ
|
1.142,00
|
35
|
FAW CA3320P2K15T1A80, Ben tự đổ, trọng tải 8170kg
|
1.100,00
|
36
|
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ
|
805,00
|
37
|
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ
|
725,00
|
38
|
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ
|
885,00
|
39
|
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ
|
805,00
|
40
|
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất
|
300,00
|
41
|
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000kg, dung tích xi lanh 6618 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.
|
600,00
|
42
|
FAW CA5310XXYP2K1L7T4
|
920,00
|
43
|
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000kg - 18000kg
|
1.950,00
|
44
|
FAW CAH1121K28L6R5 - HT.TTC-33, Xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất
|
250,00
|
45
|
FAW CAH1121K28L6R6
|
354,00
|
46
|
FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, Xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc
|
710,00
|
47
|
HEIBAO SM 1023-HT-70, Ben tự đổ, trọng tải 690kg
|
131,00
|
48
|
HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn,, dung tích 12.344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.600,00
|
49
|
HYUNDAI 15TON, Ôtô tải (tự đổ), trọng tải 15000kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.900,00
|
50
|
Hyundai 25 TON, (không thùng), trọng tải 25000 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
2.275,00
|
51
|
HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500 kg, 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.230,00
|
52
|
HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050,00
|
53
|
HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.050,00
|
54
|
HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000 Kg, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.315,00
|
55
|
HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
1.350,00
|
56
|
HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh),trọng tải 2400kg, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất
|
600,00
|
57
|
HYUNDAI HD65, trọng tải 2500 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
418,00
|
58
|
HYUNDAI HD72, trọng tải 2995 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.
|
525,00
|
59
|
HYUNDAI MEGA 5TON, trọng tải 5000 kg, dung tích 5899 cm3, Hàn quốc sản xuất.
|
615,00
|
60
|
JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.
|
610,00
|
61
|
JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.
|
620,00
|
62
|
JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950kg, dung tích xi lanh 6557 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.
|
630,00
|
63
|
JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20.015 kg, 6557 cm3.
|
760,00
|
64
|
JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8.000 kg, 6557 cm3.
|
780,00
|
65
|
JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.
|
860,00
|
66
|
JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.
|
860,00
|
67
|
JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.
|
950,00
|
68
|
JAC HFC1255KR1, tải trọng 24.900 kg, 7127 cm3.
|
880,00
|
69
|
JAC HFC1255KR1/ HB-MP, tải trọng 7.7000 kg, 7127 cm3.
|
1.000,00
|
70
|
JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.
|
1.180,00
|
71
|
JAC HFC1312K4R1/ HB-MB, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.
|
1.200,00
|
72
|
JAC HFC1312KR1, dung tích xi lanh 7.127 cm3, do Trung Quốc sản xuất.
|
900,00
|
73
|
JAC HFC1312KR1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.
|
1.050,00
|
74
|
JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
970,00
|
75
|
JAC HFC3251KR1, tải trọng 24.900 kg, 9726 cm3.
|
1.040,00
|
76
|
JAC HFC3251KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất
|
970,00
|
77
|
LIFAN, trọng tải 5000 kg, dung tích xi lanh 4214 cm3, Trung Quốc sản xuất.
|
275,00
|
78
|
Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700 kg, dung tích 7545 cm3, Nhật sản xuất.
|
960,00
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |