Stt tên loại xe



tải về 426.94 Kb.
trang2/3
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích426.94 Kb.
#24245
1   2   3

2

Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955 cm3, Đức sản xuất.

1.122,00

3

MERCEDES - BENZ A140, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1397 cm3, Đức sản xuất.

550,00

4

Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498 cm3, Đức sản xuất.

640,00

5

Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898 cm3, Đức sản xuất.

770,00

6

MERCEDES - BENZ B150, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1498 cm3, Đức sản xuất.

620,00

7

Mercedes - Benz C180 Kompressor, 05 chỗ, dung tích 1796 cm3, Đức sản xuất.

1.170,00

8

Mercedes - Benz C320 4x4, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3199 cm3, Đức sản xuất.

1.000,00

9

Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất.

460,00

X

XE HIỆU MITSUBISHI

 

1

MITSUBISHI TRITON DC GLS(AT), Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.

589,60

2

MITSUBISHI TRITON DC GLS, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.

572,00

3

MITSUBISHI TRITON DC GLX, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ.

514,80

4

MITSUBISHI TRITON DC GL, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2351 cm3, 5 chỗ.

464,20

5

MITSUBISHI PAJERO GLS(AT), số tự động, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ.

1.801,80

6

MITSUBISHI PAJERO GLS, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ.

1.741,30

7

MITSUBISHI PAJERO GL, dung tích 2972 cm3, 9 chỗ.

1.530,10

8

MITSUBISHI PAJERO cứu thương, dung tích 2972 cm3, 4+1 chỗ.

837,90

9

MITSUBISHI L300 cứu thương, dung tích 1997 cm3, 6+1 chỗ.

630,00

XI

XE HIỆU SUZUKI




1

SUZUKI ALTO 657 cc

288,00

2

Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh1590 cm3, Indonesia sản xuất.

355,00

3

SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống

400,00

4

SUZUKI CULTUS loại 1.5

528,00

5

SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6

560,00

6

SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0

720,00

7

SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657 cc

256,00

8

Suzuki Grand Vitara, 5 chỗ, dung tích 1995 cm3, Nhật sản xuất.

545,00

9

SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa

320,00

10

SUZUKI SAMURAI 1.3

528,00

11

SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6

560,00

12

SUZUKI VITARA

640,00

13

Suzuki XL7 Limited, 7 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564 cm3, Canada sản xuất.

840,00

XII

XE HIỆU TOYOTA

 

1

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3

560,00

2

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6

672,00

3

Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0

848,00

4

TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.5 - 1.6

672,00

5

TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 - 2.0

848,00

6

TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất .

610,00

7

Toyota CAMRY CE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4 l, Mỹ sản xuất.

647,00

8

Toyota CAMRY GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.

868,00

9

Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.

1.050,00

10

Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.

1.300,00

11

TOYOTA CAMRY SE, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3, Mỹ sản xuất.

1.285,00

12

Toyota Camry XLE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất.

1.475,00

13

Toyota Camry XLE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3.

1.065,00

14

Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4

800,00

15

Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên

1.040,00

16

Toyota Coaster 26 chỗ

1.200,00

17

Toyota Coaster 30 chỗ

1.280,00

18

Toyota COROLLA GLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản sản xuất.

590,00

19

TOYOTA COROLLA S, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất.

625,00

20

TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Nhật sản xuất.

390,00

21

TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Nhật sản xuất.

520,00

22

Toyota Cressida loại 3.0

1.200,00

23

Toyota Cressida loại dưới 3.0

1.120,00

24

Toyota Crown 2.5 trở xuống

1.200,00

25

Toyota Crown 4.0

1.920,00

26

Toyota Crown Royal Saloon 3.0

1.520,00

27

Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0

1.360,00

28

TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa

672,00

29

Toyota FJ CRUISER, 5 chổ, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất.

1.045,00

30

Toyota Fortuner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3.

1.160,00

31

Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694 cm3, Thái Lan sản xuất.

1.360,00

32

Toyota Hiace GlassVan 3 - 6 chỗ

592,00

33

Toyota Hiace, 16 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2494 cm3, Nhật sản xuất.

660,00

34

TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Nhật sản xuất.

1.200,00

35

Toyota HighLander, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất.

1.180,00

36

Toyota Highlander, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.

1.115,00

37

Toyota Highlander, 7 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất.

1.023,00

38

Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.0 trở xuống

400,00

39

Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.2 - 2.4

672,00

40

Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.8 -3.0

688,00

41

Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống

480,00

42

Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4

672,00

43

Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0

688,00

44

Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chổ ngồi, dung tích 2494 cm3, trọng tải chở hàng 530 kg.

519,50

45

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM; Pickup, cabin kép, 5 chổ ngồi, số tay dung tích 2982 cm3.

649,40

46

TOYOTA LAND CRUISER 70

960,00

47

TOYOTA LAND CRUISER 80

1.120,00

48

TOYOTA LAND CRUISER 90

1.200,00

49

Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4664 cm3.

2.450,50

50

Toyota Landcruiser GX, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4461 cm3, Nhật sản xuất.

1.245,00

51

Toyota LandCruiser Prado GX, 8 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất.

1.090,00

52

Toyota LANDCRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất

1.410,00

53

TOYOTA LANDCRUISER PRADO, 8 chỗ ngồi, dung tích 2.7L, Nhật sản xuất.

1.110,00

54

TOYOTA LANDCRUISER, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất.

1.735,00

55

Toyota SIENNA LE, 8 chổ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất.

1.322,00

56

TOYOTA STALET 1.3 - 1.5

560,00

57

Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên

1.040,00

58

TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa loại 2.0

880,00

59

TOYOTA Venza, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2672 cm3, Mỹ sản xuất.

1.032,00

60

TOYOTA Venza, 5 chổ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất.

1.131,00

61

Toyota YARIS , 5 chỗ, dung tích 1299 cm3, Nhật sản xuất.

603,00

62

Toyota YARIS E, 5 chỗ, 1497 cm3, Đài Loan sản xuất.

445,00

63

TOYOTA YARIS S, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất.

650,00

B

XE KHÁCH TRÊN 30 CHỖ

 

1

DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chổ ngồi, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.

2.450,00

2

Hyundai Aero City 540, 28 chổ ngồi + 38 chổ đứng, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.300,00

3

HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.770,00

4

HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12.344cm3.

1.400,00

5

HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất.

1.650,00

6

HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.120,00

7

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.800,00

8

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

3.100,00

9

HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chổ,

2.810,00

10

HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chổ,

2.450,00

11

HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.360,00

12

KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.040,00

13

KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.185,00

C

XE TẢI




1

CMC Veryca, Ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550 kg, dung tích xi lanh 1198 cm3, Đài Loan sản xuất.

280,00

2

Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350,00

3

Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.570,00

4

Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.630,00

5

Daewoo K9CEA, trọng tải 14000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350,00

6

Daewoo K9CRF, trọng tải 13800 kg, dung tích xi lanh 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.525,00

7

Dongfeng DFL1250A2, xe ôtô tải, trọng tải từ 12500 - 13220kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

990,00

8

DONGFENG DFL1311A1, Xe ôtô tải, trọng tải 12505 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

805,00

9

Dongfeng DFL1311A4, xe ôtô tải, trọng tải 17900kg, dung tích 8900 cm3.

1.060,00

10

DongFeng DFL3251A, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất

705,00

11

DongFeng DFL3251A3, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất.

1.200,00

12

DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800 kg, Trung Quốc sản xuất sản xuất.

100,00

13

DONGFENG EQ1090TJ5AD5, Xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910 kg, dung tích 3922 cm3, Trung Quốc sản xuất.

300,00

14

DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất.

460,00

15

DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900 cm3

690,00

16

DongFeng EXQ3251A6, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất

700,00

17

DONGFENG LZ1200PCS, dung tích xi lanh 6494 cm3, Trung Quốc sản xuất.

540,00

18

DONGFENG LZ1360M3, trọng tải 18000 kg, dung tích xi lanh 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất.

800,00

19

DONGFENG LZ3260M, Ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050 kg, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất.

712,00

20

DONGFENG LZ330M1, Tải tự đổ, dung tích 9839 cm3, trọng tải 9000 kg, Trung Quốc sản xuất.

932,00

21

DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất.

740,00

22

FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136KW.

560,00

23

FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300,00

24

FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995kg, (có mui).

570,00

25

FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250kg

883,00

26

FAW CA3250P1K2T1, Ben tự đổ, trọng tải 9690kg

845,00

27

FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW.

700,00

28

FAW CA3252P2K2T1A, Ben tự đổ

1.050,00

29

FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206KW.

770,00

30

FAW CA3256P2K2T1A80, Ben tự đổ

960,00

31

FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 213KW.

860,00

32

FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 236KW.

845,00

33

FAW CA3258P1K2T1, Xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất.

660,00

34

FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, Ben tự đổ

1.142,00

35

FAW CA3320P2K15T1A80, Ben tự đổ, trọng tải 8170kg

1.100,00

36

FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

805,00

37

FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

725,00

38

FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ

885,00

39

FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ

805,00

40

FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất

300,00

41

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000kg, dung tích xi lanh 6618 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.

600,00

42

FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920,00

43

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000kg - 18000kg

1.950,00

44

FAW CAH1121K28L6R5 - HT.TTC-33, Xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất

250,00

45

FAW CAH1121K28L6R6

354,00

46

FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, Xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc

710,00

47

HEIBAO SM 1023-HT-70, Ben tự đổ, trọng tải 690kg

131,00

48

HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn,, dung tích 12.344 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.600,00

49

HYUNDAI 15TON, Ôtô tải (tự đổ), trọng tải 15000kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.900,00

50

Hyundai 25 TON, (không thùng), trọng tải 25000 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

2.275,00

51

HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500 kg, 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.230,00

52

HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.050,00

53

HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.050,00

54

HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000 Kg, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.315,00

55

HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất.

1.350,00

56

HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh),trọng tải 2400kg, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất

600,00

57

HYUNDAI HD65, trọng tải 2500 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

418,00

58

HYUNDAI HD72, trọng tải 2995 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất.

525,00

59

HYUNDAI MEGA 5TON, trọng tải 5000 kg, dung tích 5899 cm3, Hàn quốc sản xuất.

615,00

60

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

610,00

61

JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

620,00

62

JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950kg, dung tích xi lanh 6557 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc.

630,00

63

JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20.015 kg, 6557 cm3.

760,00

64

JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8.000 kg, 6557 cm3.

780,00

65

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

860,00

66

JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

860,00

67

JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.

950,00

68

JAC HFC1255KR1, tải trọng 24.900 kg, 7127 cm3.

880,00

69

JAC HFC1255KR1/ HB-MP, tải trọng 7.7000 kg, 7127 cm3.

1.000,00

70

JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.

1.180,00

71

JAC HFC1312K4R1/ HB-MB, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3.

1.200,00

72

JAC HFC1312KR1, dung tích xi lanh 7.127 cm3, do Trung Quốc sản xuất.

900,00

73

JAC HFC1312KR1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3.

1.050,00

74

JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

970,00

75

JAC HFC3251KR1, tải trọng 24.900 kg, 9726 cm3.

1.040,00

76

JAC HFC3251KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất

970,00

77

LIFAN, trọng tải 5000 kg, dung tích xi lanh 4214 cm3, Trung Quốc sản xuất.

275,00

78

Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700 kg, dung tích 7545 cm3, Nhật sản xuất.

960,00

Каталог: Lists -> vbpq -> Attachments
Attachments -> TỈnh bến tre độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> Ban hành kèm theo Thông tư số: 29/2004/tt-btnmt
Attachments -> BỘ y tế CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ TƯ pháp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> CHÍnh phủ CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> PHỤ LỤC: MẪu văn bảN Áp dụng thống nhất trong công tác bổ nhiệM (Ban hành kèm theo Thông tư số 09/2012/tt-btp ngày 01 tháng 9 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp) Mẫu số: 01/bncb
Attachments -> PHỤ LỤc I khung thời gian trích khấu hao các loại tài sản cố ĐỊNH
Attachments -> BỘ giao thông vận tảI
Attachments -> UỶ ban nhân dân tỉnh sơn la cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> PHỤ LỤc số I mẫu phiếu nhận hồ SƠ

tải về 426.94 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương