14.11, 14.18 & 14.21.12(14.18)
497
|
Nitric acid (< 70%)
Axít Nitric (< 70%)
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
NF
|
|
|
R
|
T
|
Không
|
Có
|
14.11, 14.18 & 14.21.12(14.18)
|
498
|
Nitrilotriacetic acid, trisodium salt solution
Axít Nitrilotriacetic, Dung dịch muối trinatri
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
499
|
Nitrobenzene
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
IIA
|
T1
|
C
|
T
|
A D
|
Không
|
14.12, 14.16, 14.17, 14.18 & 14.21.12 (14.18), 15.2.3-9. (15.2.9)
|
500
|
Nitroethane
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T2
|
R
|
F-T
|
A(f)
|
Không
|
14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-4. (15.6.4)
|
501
|
Nitroethane (80%)/ Nitropropane (20%)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T2
|
R
|
F-T
|
A(f)
|
Không
|
14.18.6, 15.2.7-1. (15.6.1), 15.2.7-2. (15.6.2), 15.2.7-3. (15.6.3)
|
502
|
Nitroethane, 1-Nitropropane (each 15% or more) mixture
Hỗn hợp Nitroethane, 1-Nitropropane (each 15% or more)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T2
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-6.(15.2.6), 15.2.7-1.
(15.6.1), 15.2.7-2.(15.6.2), 15.2.7-3. (15.2.3)
|
503
|
o-Nitrophenol (molten)
o-Nitrophenol (nóng chảy)
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
|
|
C
|
T
|
A D
|
Không
|
14.12, 14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9.(15.2.9)
|
504
|
1-or 2-Nitropropane
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T2
|
R
|
F-T
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
505
|
Nitropropane (60%)/ Nitroethane (40%) mixture
Hỗn hợp Nitropropane (60%)/ Nitroethane (40%)
|
Y
|
S/P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIB
|
T4
|
R
|
F-T
|
A(f)
|
Không
|
14.18.6
|
506
|
o-or p-Nitrotoluenes
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
IIB
|
|
C
|
T
|
A B
|
Không
|
14.12, 14.16,14.18.6
|
507
|
Nonane (all isomers)
Nonane (tất cả đồng phân)
|
X
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T4
|
R
|
F
|
BC
|
Không
|
14.18.6
|
508
|
Nonanoic acid (all isomers)
Axít Nonanoic (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A B
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
509
|
Non-edible industrial grade palm oil
Dầu cọ công nghiệp không ăn được
|
Y
|
S/P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
R
|
Không
|
A B C
|
Không
|
14.12.3, 14.12.4,14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)
|
510
|
Nonene (all isomers)
Nonene (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
511
|
Nonyl alcohol (all isomers)
Nonyl alcohol (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
512
|
Nonyl methacrylate monomer
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A B
|
Không
|
14.18.6,15.2.3-9. (15.2.9)
|
513
|
Nonylphenol
|
X
|
P
|
1
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)
|
514
|
Nonylphenol poly (4+) ethoxylate
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-6. (15.2.6)
|
515
|
Noxious liquid, NF, (1) n.o.s. (trade name...., contains....) ST1, Cat. X
Chất lỏng độc hại, NF, (1) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST1, Cat. X
|
X
|
P
|
1
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)
|
516
|
Noxious liquid, F, (2) n.o.s. (trade name...., contains....) ST1, Cat. X
Chất lỏng độc hại, F, (2) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST1, Cat. X
|
X
|
P
|
1
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)
|
517
|
Noxious liquid, NF, (3) n.o.s. (trade name...., contains....) ST2, Cat. X
Chất lỏng độc hại, NF, (3) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST2, Cat. X
|
X
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)
|
518
|
Noxious liquid, F, (4) n.o.s. (trade name...., contains....) ST2, Cat. X
Chất lỏng độc hại, F, (4) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST2, Cat. X
|
X
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6)
|
519
|
Noxious liquid, NF, (5) n.o.s. (trade name...., contains....) ST2, Cat. Y
Chất lỏng độc hại, NF, (5) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST2, Cat. Y
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)(l)
|
520
|
Noxious liquid, F, (6) n.o.s. (trade name...., contains....) ST2, Cat. Y
Chất lỏng độc hại, F, (6) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST2, Cat. Y
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)(l)
|
521
|
Noxious liquid, NF, (7) n.o.s. (trade name...., contains....) ST3, Cat. Y
Chất lỏng độc hại, NF, (7) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST3, Cat. Y
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
-
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6), 15.2.3-9. (15.2.9)(l)
|
522
|
Noxious liquid, F, (8) n.o.s. (trade name...., contains....) ST3, Cat. Y
|
Y
|
P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18 & 14.21.12(14.18), 15.2.3-6. (15.2.6),15.2.3-9. (15.2.9)(l)
|
|
Chất lỏng độc hại, F, (8) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST3, Cat. Y
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
523
|
Noxious liquid, NF, (9) n.o.s. (trade name...., contains....) ST3, Cat. Z
Chất lỏng độc hại, NF, (9) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST3, Cat. Z
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
Hở
|
Không
|
Có
|
|
-
|
O
|
Không
|
A
|
Không
|
|
524
|
Noxious liquid, F, (10) n.o.s. (trade name...., contains....) ST3, Cat. Z
Chất lỏng độc hại, F, (10) n.o.s. (tên...., thành phần....) ST3, Cat. Z
|
Z
|
P
|
3
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
|
525
|
Octamethylcyclotetrasiloxane
|
Y
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T2
|
R
|
F
|
AC
|
Không
|
14.18.6, 15.2.3-9. (15.2.9)
|
526
|
Octane (all isomers)
Octane (tất cả đồng phân)
|
X
|
P
|
2
|
2G
|
K.soát
|
Không
|
Không
|
IIA
|
T3
|
R
|
F
|
A
|
Không
|
14.18.6
|
527
|
Octanoic acid (all isomers)
Axít Octanoic (tất cả đồng phân)
|
Y
|
P
|
3
|
|