74. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
540
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
541
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
542
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
543
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
544
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
545
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
546
|
|
|
|
75. Hoạt động thú y
|
547
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
548
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
549
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
550
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
551
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
552
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
553
|
|
|
|
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
|
554
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
555
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
556
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
557
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
558
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
559
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
560
|
|
|
|
77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
561
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
562
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
563
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
564
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
565
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
566
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
567
|
|
|
|
78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
568
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
569
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
570
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
571
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
572
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
573
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
574
|
|
|
|
79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
575
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
576
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
577
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
578
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
579
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
580
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
581
|
|
|
|
80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
|
582
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
583
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
584
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
585
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
586
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
587
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
588
|
|
|
|
81. Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
589
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
590
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
591
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
592
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
593
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
594
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
595
|
|
|
|
82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
596
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
597
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
598
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
599
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
600
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
601
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
602
|
|
|
|
O(84). Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị- xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng; bảo đảm xã hội bắt buộc
|
603
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
604
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
605
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
606
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
607
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
608
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
609
|
|
|
|
P(85). Giáo dục và đào tạo
|
610
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
611
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
612
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
613
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
614
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
615
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
616
|
|
|
|
Q. Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
|
617
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
618
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
619
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
620
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
621
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
622
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
623
|
|
|
|
86. Hoạt động y tế
|
624
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
625
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
626
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
627
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
628
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
629
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
630
|
|
|
|
|