|
VIII. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh
|
trang | 45/119 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 19.01 Mb. | | #23134 |
|
VIII. Cây rau, đậu, hoa, cây cảnh
|
73
|
Ha
|
|
|
|
1. Rau các loại
|
Diện tích
|
74
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
75
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
76
|
Tấn
|
|
|
| -
Rau lấy lá
|
Diện tích
|
77
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
78
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
79
|
Tấn
|
|
|
|
Rau muống
|
Diện tích
|
80
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
81
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
82
|
Tấn
|
|
|
|
Cải các loại
|
Diện tích
|
83
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
84
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
85
|
Tấn
|
|
|
|
Rau cần
|
Diện tích
|
86
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
87
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
88
|
Tấn
|
|
|
|
Bắp cải
|
Diện tích
|
89
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
90
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
91
|
Tấn
|
|
|
|
Súp lơ
|
Diện tích
|
92
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
93
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
94
|
Tấn
|
|
|
|
.......
|
|
|
|
|
|
|
Rau lấy lá khác
|
Diện tích
|
131
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
132
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
133
|
Tấn
|
|
|
| -
Rau lấy quả
|
Diện tích
|
134
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
135
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
136
|
Tấn
|
|
|
|
Dưa hấu
|
Diện tích
|
137
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
138
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
139
|
Tấn
|
|
|
|
Dưa chuột/ dưa leo
|
Diện tích
|
140
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
141
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
142
|
Tấn
|
|
|
|
Bí xanh
|
Diện tích
|
143
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
144
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
145
|
Tấn
|
|
|
|
Bí đỏ (Bí ngô)
|
Diện tích
|
146
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
147
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
148
|
Tấn
|
|
|
|
Bầu
|
Diện tích
|
149
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
150
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
151
|
Tấn
|
|
|
|
Mướp
|
Diện tích
|
152
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
153
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
154
|
Tấn
|
|
|
|
Su su
|
Diện tích
|
155
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
156
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
157
|
Tấn
|
|
|
|
Ớt trái ngọt
|
Diện tích
|
158
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
159
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
160
|
Tấn
|
|
|
|
Cà chua
|
Diện tích
|
161
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
162
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
163
|
Tấn
|
|
|
|
Đậu lấy quả
|
Diện tích
|
164
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
165
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
166
|
Tấn
|
|
|
|
......
|
|
|
|
|
|
|
Rau lấy quả khác
|
Diện tích
|
203
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
204
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
205
|
Tấn
|
|
|
| -
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân
|
Diện tích
|
206
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
207
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
208
|
Tấn
|
|
|
|
Su hào
|
Diện tích
|
209
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
210
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
211
|
Tấn
|
|
|
|
Cà rốt
|
Diện tích
|
212
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
213
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
214
|
Tấn
|
|
|
|
Khoai tây
|
Diện tích
|
215
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
216
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
217
|
Tấn
|
|
|
|
Tỏi tươi các loại
|
Diện tích
|
218
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
219
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
220
|
Tấn
|
|
|
|
Hành tây
|
Diện tích
|
221
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
222
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
223
|
Tấn
|
|
|
|
Hành củ tươi
|
Diện tích
|
224
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
225
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
226
|
Tấn
|
|
|
|
......
|
|
|
|
|
|
|
Rau lấy củ, rễ hoặc lấy thân khác
|
Diện tích
|
270
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
271
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
272
|
Tấn
|
|
|
| -
Rau các loại khác chưa phân vào đâu
|
Diện tích
|
273
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
274
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
275
|
Tấn
|
|
|
|
2. Đậu các loại
|
Diện tích
|
276
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
277
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
278
|
Tấn
|
|
|
|
a. Đậu xanh
|
Diện tích
|
279
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
280
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
281
|
Tấn
|
|
|
|
b. Đậu đen
|
Diện tích
|
282
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
283
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
284
|
Tấn
|
|
|
|
c..............
|
......
|
….
|
…..
|
|
|
|
f. Đậu lấy hạt khác
|
Diện tích
|
324
|
Ha
|
|
|
|
Năng suất
|
325
|
Tạ/ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
326
|
Tấn
|
|
|
|
3. Hoa, cây cảnh
|
327
|
Ha
|
|
|
| -
Hoa các loại
|
328
|
Ha
|
|
|
|
Hoa lay ơn
|
Diện tích
|
329
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
330
|
1000 bông
|
|
|
|
Hoa hồng
|
Diện tích
|
331
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
332
|
1000 bông
|
|
|
|
............
|
........
|
…..
|
….
|
|
|
|
Hoa khác
|
Diện tích
|
373
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
374
|
1000 bông
|
|
|
|
b. Cây cảnh các loại
|
375
|
Ha
|
|
|
|
Đào
|
Diện tích
|
376
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
377
|
Cây
|
|
|
|
Mai
|
Diện tích
|
378
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
379
|
Cây
|
|
|
|
Quất
|
Diện tích
|
380
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
381
|
Cây
|
|
|
|
Bonsai
|
Diện tích
|
382
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
383
|
Cây
|
|
|
|
........
|
.....
|
…..
|
…..
|
|
|
|
Cây cảnh khác
|
Diện tích
|
414
|
Ha
|
|
|
|
Sản lượng
|
415
|
Cây
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|