66. Hoạt động tài chính khác
484
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
485
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
486
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
487
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
488
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
489
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
490
|
|
|
|
|
|
|
|
L(68). Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
491
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
492
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
493
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
494
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
495
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
496
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
497
|
|
|
|
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
498
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
499
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
500
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
501
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
502
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
503
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
504
|
|
|
|
|
|
|
|
69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
505
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
506
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
507
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
508
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
509
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
510
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
511
|
|
|
|
|
|
|
|
70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
512
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
513
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
514
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
515
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
516
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
517
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
518
|
|
|
|
|
|
|
|
71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
519
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
520
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
521
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
522
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
523
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
524
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
525
|
|
|
|
|
|
|
|
72. Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
526
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
527
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
528
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
529
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
530
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
531
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
532
|
|
|
|
|
|
|
|
73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
533
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
534
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
535
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
536
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
537
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
538
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
539
|
|
|
|
|
|
|
|
74. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
540
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
541
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
542
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
543
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
544
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
545
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
546
|
|
|
|
|
|
|
|
75. Hoạt động thú y
|
547
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
548
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
549
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
550
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
551
|
|
|
|
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
552
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
553
|
|
|
|
|
|
|
|
|