Phiên bản lần thứ 10-2016. 01



tải về 10.49 Mb.
trang31/81
Chuyển đổi dữ liệu12.09.2017
Kích10.49 Mb.
#33146
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   81



090124

Films (Editing appliances for cinematographic --- )

Thiết bị biên tập lại phim đã quay



090515

Films, exposed

1) Phim đã in tráng

2) Phim đã lộ sáng





090264

Filters [photography]

Bộ lọc [nhiếp ảnh]



090263

Filters for respiratory masks

Bộ lọc dùng cho mặt nạ hô hấp



090574

Filters for ultraviolet rays, for photography

Bộ lọc tia cực tím, cho nhiếp ảnh



090068

Fire alarms

Thiết bị báo cháy



090082

Fire beaters

Gậy dập lửa



090638

Fire blankets

Chăn dập lửa



090601

Fire boats

1) Tàu thuyền chữa cháy

2) Tàu thuyền cứa hoả





090297

Fire engines [13]

Xe chữa cháy



090205

Fire escapes

Thang thoát hiểm



090041

Fire extinguishers [13]

Thiết bị dập lửa



090750

Fire extinguishing apparatus [16]

Thiết bị dập lửa



090296

Fire hose nozzles

Miệng ống vòi rồng chữa cháy



090298

Fire pumps [13]

Bơm chữa cháy



090689

Firemen (Asbestos screens for --- )

Màn che bằng amiăng dùng cho lính cứu hoả



090206

Flash-bulbs [photography]

Bóng đèn chớp [nhiếp ảnh]



090126

Flashing lights [luminous signals]

Ðèn chớp [tín hiệu phát sáng]



090639

Flashlights [photography]

Ðèn chớp [nhiếp ảnh]



090534

Floppy disks

Ðĩa mềm



090744

Flowmeters [16]

Lưu lượng kế



090208

Fluorescent screens

Màn huỳnh quang



090524

Fog signals, non-explosive

Tín hiệu báo sương mù, không phải đồ cháy nổ



090029

Food analysis apparatus

Thiết bị phân tích thực phẩm



090099

Frames for photographic transparencies

Khung cho phim ảnh dương bản



090149

Franking (Apparatus to check --- )

Thiết bị kiểm tra tem miễn cước



090268

Frequency meters

Thiết bị đo tần số



090568

Furnaces for laboratory use

Lò nung để sử dụng trong phòng thí nghiệm



090315

Furniture especially made for laboratories

Ðồ đạc đặc chủng cho phòng thí nghiệm



090505

Fuse wire

Dây cầu chì



090269

Fuses

Cầu chì



090271

Galena crystals [detectors]

Tinh thể galen [chất tách sóng]



090272

Galvanic batteries

1) Bộ pin ganvanic

2) Bộ pin điện





090218

Galvanic cells

Pin ganvanic



090092

Galvanometers

Dụng cụ đo điện



090288

Garments for protection against fire [14]

Quần áo bảo hộ chống cháy



090278

Gas testing instruments

Thiết bị kiểm tra khí gaz



090243

Gasoline gauges

Thiết bị đo xăng



090279

Gasometers [measuring instruments]

Đồng hồ đo khí [dụng cụ đo đạc]



090242

Gauges

1) Máy đo

2) Thiết bị đo





090285

Glassware (Graduated --- )

Đồ đựng bằng thuỷ tinh có chia độ hoặc đơn vị đo lường



090283

Glazing apparatus for photographic prints

Thiết bị để làm láng bản in ảnh



090701

Global Positioning System (GPS) apparatus

Thiết bị định vị toàn cầu



090275

Gloves for divers

Găng tay cho thợ lặn



090274

Gloves for protection against accidents

Găng tay bảo hộ phòng chống tai nạn



090276

Gloves for protection against X-rays for industrial purposes

Găng tay bảo hộ phòng chống tia X dùng cho mục đích công nghiệp



090654

Goggles for sports

Kính bảo hộ cho thể thao



090299

Gradient indicators

1) Thiết bị chỉ báo độ dốc

2) Bảng chỉ báo độ dốc





090287

Grids for batteries

Ðiện cực lưới cho pin



090688

Hands-free kits for telephones [16]

Bộ sử dụng cho điện thoại không dùng tay



090535

Head cleaning tapes [recording]

Băng để lau đầu đọc [máy ghi âm]



090753

Head guards for sports [16]

Mũ bảo vệ đầu khi chơi thể thao



090671

Headphones

Tai nghe



090116

Heat regulating apparatus

Thiết bị điều chỉnh nhiệt



090290

Heliographic apparatus

Thiết bị truyền tin quang báo



090112

Helmets (Protective --- )

Mũ bảo hiểm



090656

Helmets (Protective --- ) for sports

Mũ bảo hiểm cho thể thao



090690

Helmets (Riding --- )

1) Mũ bảo hiểm cho người cưỡi ngựa

2) Mũ bảo hiểm cho người đi xe đạp

3) Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy




090313

Hemline markers

Dụng cụ đánh dấu mép vải, mép gấu váy



090044

High tension batteries

1) Ắc qui điện áp cao

2) Ắc quy điện cao thế





090267

High-frequency apparatus

Thiết bị cao tần



090514

Holders for electric coils

Khung giữ cho cuộn điện



090291

Holograms

Thiết bị kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp



090575

Horns for loudspeakers

Vành loa cho máy tăng âm



090683

Hourglasses

Đồng hồ cát



090011

Hydrometers

Tỷ trọng kế



090292

Hygrometers

Ẩm kế



090692

Identification bracelets (Encoded --- ), magnetic

Vòng đeo tay từ tính đã được mã hoá dùng để nhận dạng



090294

Identification sheaths for electric wires

Vỏ bọc ngoài nhận dạng cho dây điện



090293

Identification threads for electric wires

Dây nhận dạng cho dây điện



090529

Identity cards, magnetic

Thẻ nhận dạng từ tính



090030

Igniting apparatus, electric, for igniting at a distance

1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa

2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện





090030

Ignition (Electric apparatus for remote --- )

1) Thiết bị đánh lửa điện, từ xa

2) Thiết bị châm lửa từ xa, dùng điện





090299

Inclinometers

Máy đo độ nghiêng



090556

Incubators for bacteria culture

Lồng ấp để cấy vi khuẩn



090301

Indicators (Quantity --- )

Thiết bị chỉ báo số lượng



090303

Indicators (Speed --- )

1) Đồng hồ tốc độ

2) Thiết bị chỉ báo tốc độ





090204

Indicators (Water level --- )

1) Đồng hồ đo mức nước

2) Thiết bị báo mức nước





090304

Inductors [electricity]

Cuộn cảm [điện]



090640

Integrated circuit cards [smart cards]

Thẻ mạch thích hợp [thẻ thông minh]



090538

Integrated circuits

Mạch tích hợp



090308

Intercommunication apparatus

Thiết bị liên lạc



090603

Interfaces [for computers]

Giao diện [cho máy tính]



090310

Inverters [electricity]

Bộ đảo điện



090252

Invoicing machines

Máy lập hóa đơn



090311

Ionization apparatus not for the treatment of air or water

Thiết bị ion hoá, không dùng để xử lý không khí hoặc nước



090008

Jars (Accumulator --- )

Bình ắc quy



090105

Jigs [measuring instruments]

Thước [dụng cụ đo]



090747

Joysticks for use with computers, other than for video games [16]

Cần điều khiển để sử dụng với máy tính, không dùng cho các trò chơi video



090604

Juke boxes for computers

Máy hát tự động cho máy tính



090062

Juke boxes, musical

Máy hát tự động



090145

Junction boxes [electricity]

Hộp đấu nối [điện]



090626

Junction sleeves for electric cables

Ống bọc ngoài mối nối cho dây cáp điện



090232

Kilometer recorders for vehicles

Ðồng hồ ghi cây số cho xe cộ



090605

Knee-pads for workers

Vật đệm đầu gối cho người lao động



090691

Laboratories (Clothing especially made for --- )

Quần áo đặc dụng cho phòng thí nghiệm



090698

Laboratory centrifuges

Máy ly tâm dùng trong phòng thí nghiệm



090177

Laboratory trays

Khay thí nghiệm



090316

Lactodensimeters

1) Tỷ trọng kế sữa

2) Dụng cụ đo tỷ trọng sữa





090317

Lactometers



tải về 10.49 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   81




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương