STT
|
Tên Ngành
|
Mã ngành
|
1
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, Gia công cơ khí
|
3320
(Ngành chính
|
2
|
Sản xuất các kết cấu kim loại
|
2511
|
3
|
Gia công cơ khí, chế tạo kết cấu thép phi tiêu chuẩn
|
2592
|
4
|
Xây dựng công trình kỹ thuật công nghiệp, dân dụng khác
|
4290
|
5
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2512
|
6
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2513
|
7
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599
|
8
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3311
|
9
|
Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị nhà máy
|
3312
|
10
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3313
|
11
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3314
|
12
|
Sửa chữa các thiết bị khác
|
3319
|
13
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394
|
14
|
Xây dựng nhà các loại
|
4100
|
15
|
Xây dựng công trình đường sắt, đường bộ
|
4210
|
16
|
Xây dựng công trình công ích
|
4220
|
17
|
Phá dỡ
|
4311
|
18
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
19
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
20
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí
|
4322
|
21
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4329
|
22
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
23
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4390
|
24
|
Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659
|
25
|
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661
|
26
|
Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663
|
27
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
28
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
7010
|
29
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
7020
|
30
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
7110
|
31
|
Kiểm tra phân tích kỹ thuật
|
7120
|
32
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7410
|
33
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7710
|
34
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730
|
35
|
Cung cấp và quản lý nguồn lao động
|
7830
|
36
|
Dịch vụ cho thuê kho, bãi, nhà xưởng
|
6810
|