Phụ lục số 01 giá TÍnh lệ phí trưỚc bạ ĐỐi với nhà
tải về
6.89 Mb.
trang
18/27
Chuyển đổi dữ liệu
05.08.2016
Kích
6.89 Mb.
#13862
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
27
660
00398
TOYOTA SIENA 07 chỗ 3.3
1.100
1.200
1.300
00399
TOYOTA SIENNA LE 3.5; 07-08 chỗ
1.100
1.300
1.300
1480
00400
TOYOTA SIENNA 3.0; 07 chỗ
800
00401
TOYOTA SIENNA LE 3.3; 08 chỗ
850
900
1.000
1.200
00402
TOYOTA SIENNA XLE 3.5; 07 chỗ
1.400
00407
TOYOTA FORTUNER 3.0; 07 chỗ
1.050
1.050
00408
TOYOTA FORTUNER G 2.5; 07 chỗ
830
830
900
00409
TOYOTA FORTUNER SR5 2.7; 07 chỗ
900
900
950
950
1235
1235
00410
TOYOTA FORTUNER SR5 4.0; 07 chỗ
1.200
00411
TOYOTA FORTUNER 4.0; 07 chỗ
950
950
00412
TOYOTA COROLLA 1.3; 05 chỗ
200
250
300
350
400
450
450
00413
TOYOTA COROLLA 1.6; 05 chỗ
250
300
350
400
500
600
600
700
700
700
00414
TOYOTA COROLLA MATRIX S 2.4; 05 chỗ
900
00415
TOYOTA COROLLA XLE 2.4; 05 chỗ
950
00416
TOYOTA COROLLA XLI 1.6; 05 chỗ
600
700
700
757
00417
TOYOTA COROLLA XLI 1.8; 05 chỗ
600
650
750
780
800
820
00418
TOYOTA COROLLA VERSO 1.8; 07 chỗ
500
00419
TOYOTA YARIS 1.0; 05 chỗ
350
400
450
450
00420
TOYOTA YARIS 1.3; 05 chỗ
310
340
380
450
500
500
500
500
611
00421
TOYOTA YARIS 1.5; 05 chỗ
530
530
550
520
625
658
00422
TOYOTA 4 RUNNER SR5 4.7; 07 chỗ
1.750
00423
TOYOTA AURION GRANDE 3.5; 05 chỗ (Số tự động)
1.150
00424
TOYOTA AVALON 3.5; 05 chỗ
1.100
1.100
00425
TOYOTA AVALON LIMITED 3.5; 05 chỗ
1.300
00426
TOYOTA AYGO 1.0; 04 chỗ
430
450
450
450
547
00427
TOYOTA HIGHLANDER 3.5; 06 chỗ
1.100
00428
TOYOTA HIGHLANDER SPORT 3.5; 07 chỗ
1.100
00429
TOYOTA HIGHLANDR 3.3; 07 chỗ
1.100
1.100
1.100
1.100
00430
TOYOTA MATRIX 1.8; 05 chỗ
620
00431
TOYOTA PRIUS 1.5 05 chỗ
900
900
900
00432
TOYOTA SCION TC 2.4; 05 chỗ
700
00433
TOYOTA SEQUOIA 4.6; 08 chỗ
1.050
00434
TOYOTA SEQUOIA LIMITED 5.7; 07 chỗ
1.600
00435
TOYOTA WISH 2.0E 2.0; 02 chỗ
500
00436
TOYOTA WISH 2.0G 2.0; 07 chỗ
450
500
550
1065
00437
TOYOTA XA 1.5; 05 chỗ
330
370
410
480
530
530
00438
TOYOTA ZACE DX 1.8
220
260
00473
TOYOTA CROWN dung tích 1.3 trở xuống
310
00474
TOYOTA CROWN dung tích trên 1.3 đến 1.6
350
00475
TOYOTA CROWN dung tích trên 1.6 đến 2.0
400
00476
TOYOTA CROWN dung tích trên 2.0 đến 2.5
440
Каталог:
Data
->
Sites
Sites -> 06-1/tncn (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/06/2007 của Bộ Tài chính) CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> 01/htbt (Ban hành kèm theo Thông tư số 60/2007/tt-btc ngày 14/6/2007 của Bộ Tài chính) ẫu số: 10/gtgt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> Mẫu I. 7 Văn bản đề nghị điều chỉnh dự án đầu tư
Sites -> Mẫu I. 8 Báo cáo tình hình triển khai dự án đầu tư đến thời điểm điều chỉnh
Sites -> MẪu số 02 (ban hành kèm theo Thông tư số 06/2009/tt-bca-c11 ngày 11/3/2009 của Bộ Công an) CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Sites -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn bộ TÀi chính
Sites -> VĂn phòng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Sites -> ĐƠn xin đĂng ký biếN ĐỘng về SỬ DỤng đẤt kính gửi
Sites -> PHỤ LỤC 13 Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
tải về
6.89 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
14
15
16
17
18
19
20
21
...
27
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu