X
CÁC LOẠI XE KHÁC
|
|
|
|
1
|
Ô tô tải Chiến Thắng
|
|
156.000.000
|
|
2
|
Ô tô tải MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD
|
231.000.000
|
|
3
|
Ô tô sát xi tải MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C
|
219.000.000
|
|
4
|
Ô tô tải Thùng mui phủ bạt MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB
|
250.000.000
|
|
5
|
Ô tô tải Thùng kín MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK
|
260.000.000
|
|
6
|
Ô tô sát xi tải MEKONG
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC
|
131.700.000
|
|
7
|
Ô tô tải MEKONG
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES
|
139.700.000
|
|
8
|
Ô tô tải Thùng mui phủ bạt MEKONG
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB
|
151.000.000
|
|
9
|
Ô tô tải Thùng kín MEKONG
|
JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK
|
155.200.000
|
|
10
|
Ô tô tải MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES
|
156.900.000
|
|
11
|
Ô tô tải thùng mui phủ bạt MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TB
|
169.900.000
|
|
12
|
Ô tô tải Thùng kín MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK
|
174.900.000
|
|
13
|
Ô tô sát xi tải MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C’
|
224.000.000
|
|
14
|
Ô tô tải MEKONG
|
MEKONG AUTO PASO 2.5 TD
|
236.000.000
|
|
B
|
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI
|
|
|
|
I
|
XE Ô TÔ NHÃN HIỆU TRANSINCO
|
|
|
|
1
|
TRANSINCO. 1-5. AC K46H - EURO2, động cơ D6AB-D, gầm AERO CITY
|
1.010.000.000
|
|
2
|
TRANSINCO. 1-5. B40/H8 (1) - EURO 2.
|
|
525.000.000
|
|
3
|
TRANSINCO. 1-5. HFC 6700 KY6C -B40/H6, EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ, gầm HFC 6700 KY6C
|
382.000.000
|
|
4
|
TRANSINCO. 1-5. K29E2/H8 - EURO (D4DB)
|
645.000.000
|
|
5
|
TRANSINCO. 1-5. K29H6-EURO 2, động cơ YC 4102 BZLQ. Gầm HFC 6700 KY6C
|
410.000.000
|
|
6
|
TRANSINCO. 1-5. K29NS H7 - EURO 2, động cơ CYQD32Ti (công nghệ Nissan). Gầm HFC 6700KY6C
|
405.000.000
|
|
7
|
TRANSINCO.A - AEROTOWN-K1B1 (K36i), động cơ D6 DA22-EURO 2
|
980.000.000
|
|
8
|
TRANSINCO. A - CA 6801 D102 - K35/39, động cơ CA 6110 A - 1B, gầm CA 6801D102, không điều hòa
|
385.000.000
|
|
9
|
TRANSINCO. A - CA 6900 D210 - 2 K1E - K46D, động cơ CA 6113 BZS, máy sau, gầm CA6900 D210
|
618.000.000
|
|
10
|
TRANSINCO. A - CA 6900 D210 - 2 K29NJ (1) xe hai tầng giường nằm
|
655.000.000
|
|
11
|
TRANSINCO. A - CA 6900 D210 - 2 K29NJ (2) xe hai tầng giường nằm
|
627.000.000
|
|
12
|
TRANSINCO. A - CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Danko)
|
566.000.000
|
|
13
|
TRANSINCO. A - CA 6900D210-2-B60E (điều hòa Modine-Mando)
|
670.000.000
|
|
14
|
TRANSINCO. A - CA 6900D210-2-B70E (không điều hòa)
|
512.000.000
|
|
15
|
TRANSINCO. A - CA 6980D80-K51C1, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80, không điều hòa
|
505.000.000
|
|
16
|
TRANSINCO. A - CA 6980D80-K51C2, động cơ CA 6110/125-3K1, gầm CA 6980 D80
|
598.000.000
|
|
17
|
TRANSINCO. A - CA 6980D80-B65B (không điều hòa)
|
502.000.000
|
|
18
|
TRANSINCO. A - HFC 6700 K3Y-B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, không điều hòa
|
402.000.000
|
|
19
|
TRANSINCO. A - HFC 6700 K3Y-B45, EURO 2, động cơ CA 4DF2-13, gầm HFC 6700 K3Y, có điều hòa
|
465.000.000
|
|
20
|
TRANSINCO. A - HFC 6782 KYZL2-B50, EURO 2, động cơ CA 4DF2-17, (50 chỗ) 2 cửa lên xuống.
|
517.000.000
|
|
II
|
Loại xe ô tô có dung tích 1.3 trở xuống
|
|
|
|
1
|
Ô tô JRD 05 chỗ ngồi loại JRD TRAVEL
|
|
145.000.000
|
|
2
|
Hyundai Eon. 05 chỗ ngồi. Loại Eon DxRxC (mm). Số sàn 5 cấp
|
328.000.000
|
|
3
|
Ô tô SUZUKI 07 chỗ ngồi SK 410 KV
|
|
326.000.000
|
|
4
|
Spark Lite 0.8 Van
|
02 chỗ, dung tích 796cc
|
233.078.880
|
|
5
|
Spark Lite 0.8 LT
|
05 chỗ, dung tích 796cc
|
308.492.940
|
|
6
|
Spark 1.0 LS
|
05 chỗ, dung tích 995cc
|
313.436.400
|
|
7
|
Spark 1.0 LT
|
05 chỗ, dung tích 995cc
|
339.731.400
|
|
8
|
Spark 1.2 LS
|
05 chỗ, dung tích 1.206cc
|
364.974.600
|
|
9
|
Spark 1.2 LT
|
05 chỗ, dung tích 1.206cc
|
382.434.480
|
|
III
|
Loại xe ô tô có dung tích từ 1.3 đến 2.0
|
|
|
|
1
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
DA3 QQ Đ AT. Dung tích 1798cc. ICA2
|
635.000.000
|
|
2
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
DA3 G6DHAT. Dung tích 1789cc.ICA2
|
833.000.000
|
|
3
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
DB3 QQĐ MT. Dung tích 1798cc.ICA2
|
605.000.000
|
|
4
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
DB3 AODB AT. Dung tích 1999cc.ICA2
|
697.000.000
|
|
5
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
JA8 5D TSJA AT. Dung tích 1596cc.
|
613.000.000
|
|
6
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
JA8 4D M6JA AT. Dung tích 1388cc.
|
525.000.000
|
|
7
|
Ford Focus. 05 chỗ
|
JA8 4D TSJA AT. Dung tích 1596cc.
|
589.000.000
|
|
8
|
Ô tô DAEWOO 05 chỗ ngồi
|
LACETTI SE-1
|
320.000.000
|
|
9
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
VIOS NCP93L-BEPGKU G.số tự động. 1798cm3
|
602.000.000
|
|
10
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
VIOS NCP93L-BEMRKU E.số tay. 1497cm3
|
552.000.000
|
|
11
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
VIOS NCP93L-BEMRKU Limo.số tay. 1497cm3
|
537.000.000
|
|
12
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
COROLLA ZZE 142L-GEPgKH 1.8 AT
|
603.000.000
|
|
13
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
COROLLA Altis 1.8 MT, dung tích 1.794cc
|
723.000.000
|
|
14
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Corolla Altis 1.8CVT, dung tích 1.794cc
|
773.000.000
|
|
15
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Corolla Altis 2.0, dung tích 1.987cc
|
842.000.000
|
|
16
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Corolla Altis 2.0RS, dung tích 1.987cc
|
886.000.000
|
|
17
|
Ô tô TOYOTA 07 chỗ ngồi. 2011
|
INNOVA GSR TGN40L-GKPNKU. Số tay. 1998cm3
|
754.000.000
|
|
18
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA V TGN40L-GKPNKU. Số tự động. 1998cm3
|
794.000.000
|
|
19
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA G TGN40L-GKPNKU. Số tay. 1998cm3
|
727.000.000
|
|
20
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA J TGN40L-GKPNKU. Số tay. 1998cm3
|
644.000.000
|
|
21
|
Ô tô TOYOTA
|
INNOVA (E) sản xuất năm 2012
|
674.000.000
|
|
22
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA V 2013, dung tích 1.998cc
|
800.000.000
|
|
23
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA G 2013, dung tích 1.998cc
|
736.000.000
|
|
24
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA E 2013, dung tích 1.998cc
|
694.000.000
|
|
25
|
Ô tô TOYOTA 08 chỗ ngồi
|
INNOVA J 2013, dung tích 1.998cc
|
663.000.000
|
|
26
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry 2.0E, dung tích 1998cc
|
982.000.000
|
|
27
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry 2.5G, dung tích 2494cc
|
1.129.000.000
|
|
28
|
Ô tô TOYOTA 05 chỗ ngồi
|
Camry 2.5Q, dung tích 2494cc
|
1.241.000.000
|
|
29
|
Ô tô TOYOTA 02 chỗ ngồi
|
Toyota 86, dung tích 1.998cc
|
1.651.000.000
|
|
30
|
Ô tô HYUNDAI 06 chỗ ngồi
|
GETZ
|
310.000.000
|
|
31
|
Ô tô Hyundai 05 chỗ ngồi
|
Avante 1.6 MT, dung tích 1.599cc
|
516.000.000
|
|
32
|
Ô tô Hyundai 05 chỗ ngồi
|
Avante 1.6 AT, dung tích 1.599cc
|
580.000.000
|
|
33
|
Ô tô Hyundai 05 chỗ ngồi
|
Avante 2.0 AT, dung tích 1.998cc
|
645.000.000
|
|
34
|
Ô tô Hyundai 05 chỗ ngồi
|
Elantra 1.6MT, dung tích 1.591cc
|
483.800.000
|
|
35
|
Ô tô Hyundai 05 chỗ ngồi
|
Sonata 2.0AT, dung tích 1998cc
|
992.900.000
|
|
36
|
Ô tô SUZUKI 08 chỗ ngồi
|
APV GL
|
401.000.000
|
|
37
|
Ô tô SUZUKI 07 chỗ ngồi
|
APV GLS
|
447.000.000
|
|
38
|
Ô tô SUZUKI 05 chỗ ngồi
|
SWIFT MT
|
441.000.000
|
|
39
|
Ô tô SUZUKI 05 chỗ ngồi
|
SWIFT AT
|
486.000.000
|
|
40
|
Ô tô KIA 05 chỗ ngồi
|
CARENS FGK43
|
509.000.000
|
|
41
|
NISSAN 07 chỗ
|
Grand Livina MT, dung tích 1.796cc
|
633.500.000
|
|
42
|
NISSAN 07 chỗ
|
Grand Livina AT, dung tích 1.796cc
|
655.000.000
|
|
43
|
NISSAN 05 chỗ
|
Navara XE pickup cabin kép, số tự động
|
769.950.000
|
|
44
|
NISSAN 05 chỗ
|
Teana, dung tích 1.997cc, 2012
|
920.000.000
|
|
45
|
NISSAN 05 chỗ
|
Livina, dung tích 1958cc, 2012
|
739.000.000
|
|
46
|
NISSAN SUNNY N17 XV
|
Lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2012; 2013
|
588.000.000
|
|
47
|
NISSAN SUNNY N17 XL
|
Lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2012; 2013
|
538.000.000
|
|
48
|
NISSAN SUNNY N17
|
Lắp ráp trong nước, năm sản xuất 2012; 2013
|
518.000.000
|
|
49
|
Chevrolet Cruze LS
|
05 chỗ, dung tích 1.598cc
|
512.226.600
|
|
50
|
Chevrolet Cruze LT
|
05 chỗ, dung tích 1.799cc
|
599.526.000
|
|
51
|
Chevrolet Cruze LTZ
|
05 chỗ, dung tích 1.799cc
|
642.649.800
|
|
52
|
Lacetti EX 1.6
|
05 chỗ, dung tích 1.598cc
|
447.015.000
|
|
53
|
Aveo 1.5LT
|
05 chỗ, dung tích 1498cc
|
409.570.920
|
|
54
|
Orlando LS
|
07 chỗ, dung tích 1.796cc
|
671.048.400
|
|
55
|
Orlando LT
|
07 chỗ, dung tích 1.796cc
|
692.084.400
|
|
56
|
Orlando LTZ
|
07 chỗ, dung tích 1.796cc
|
734.156.400
|
|
57
|
Mekong Pronto II GS
|
07 chỗ, dung tích 1997cc
|
456.800.000
|
|
58
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CIVIC 1.8AT dung tích 1799cc
|
780.000.000
|
|
59
|
Ô tô HONDA 05 chỗ ngồi
|
CIVIC 1.8MT dung tích 1799cc
|
725.000.000
|
|
|