PHỤ LỤC 1 SỬA ĐỔI, BỔ sung một số NỘi dung của thông tư SỐ 09/2009/tt-bnn ngàY 3 tháng 3 NĂM 2009 VỀ việc ban hành danh mục thuốc bảo vệ thực vậT ĐƯỢc phép sử DỤNG, HẠn chế SỬ DỤNG



tải về 1.03 Mb.
trang5/8
Chuyển đổi dữ liệu07.06.2018
Kích1.03 Mb.
#39610
1   2   3   4   5   6   7   8

38EC: Sâu phao/ lúa

56EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.10

Nofara 35WDG

Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Nouvo 3.6EC

Abamectin

Bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI



3808.10

Nugor super 450EC

Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Nycap 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Osioi 800.8WP

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Opulent 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long



3808.10

Osakajapane 595EC

Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Parma 7.5EC

Abamectin

Bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty THHH TM An Thịnh Phát



3808.10

Penalty gold 50EC

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Mọt đục cành/ cà phê; bọ xít, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Penny 700EC

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty THHH TM An Thịnh Phát



3808.10

PER annong 500EC

Permethrin

Rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Permecide 50 EC

Permethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí



3808.10

Perthrin 50EC

Permethrin

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Đồng Xanh



3808.10

Pertrang 605EC

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 105 g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Polytrin P 440EC

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l

Rệp sáp/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Prodife’s 5WG, 6WG

Emamectin benzoate

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Pyvalerate 20 EC

Fenvalerate

Bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd



3808.10

Quilux 25EC

Quinalphos

Nhện gié/ lúa, sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền



3808.10

Quiluxny 55.5EC, 72EC

Emamectin benzoate

Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Quiafos 25EC

Quinalphos

Rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh



3808.10

Rầyusa 560EC

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú



3808.10

Radiant 60SC

Spinetoram

Bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Rakotajapane 500WP

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Ratoin 5WDG

Emamectin benzoate

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.10

Redsuper 4.5ME, 5WG, 20WDG, 30EC, 39EC, 60EC

Abamectin

4.5ME: Bọ trĩ/ lúa

5WG, 20WDG: Sâu cuốn lá/ lúa

30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa

60EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.10

Regent 0.3G

Fipronil

Ve sầu/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Repdor 250 EC

Lambda – cyhalothrin 15 g/l + Quinalphos 235 g/l

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt



3808.10

Repny 12H

Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 7%

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Sago Super 3 G

Chlorpyrifos Methyl

Sâu đục bắp/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808.10

Sakura 40WP

Dinotefuran 25% + Hymexazol 15%

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.10

SBC-Thon Trang 190EC

Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Selecron 500 EC

Profenofos

Rệp sáp/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Setusa 350WP

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Serpal super 550EC, 585EC, 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)

550EC: Rầy nâu/ lúa

585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Sherbush 5ND, 10ND, 25ND

Cypermethrin

5ND, 10ND: Rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25ND: Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808.10

Shieldmate 2.5EC

Deltamethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd



3808.10

Sieu Sao E 500WP

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Sieublack 350SC

Alpha-cypermethrin 100g/l + Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Siutox 50EC

Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32 g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân



3808.10

Snatousamy 605EC

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155 g/l+ Imidacloprid 50 g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Spaceloft 595EC

Alpha-cypermethrin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 565g/l + Imidacloprid 5g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Soddy 430EC

Alpha-cypermethrin 30g/l + Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Supepugin 750WP

Thiodicarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Suphu 10G

Fipronil

Rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH ADC



3808.10

Tasodant 6G, 12G, 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l)

6G: Mối/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

12G: Mối/ cà phê

600EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC



3808.10

Termicide 40EC

Chlorpyrifos Ethyl

Rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd



3808.10

Tiger five 5EC

Abamectin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH P-H



3808.10

Thần châu 58 40EC

Dimethoate

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo



3808.10

Toof 25WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Topmax 312.5FS

Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông



3808.10

Trắng xanh BTN

Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành



3808.10

Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), (200g/l), (250g/l)

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

True 100EC

Novaluron

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông Á Châu



3808.10

Usagrago 595EC

Chlorpirifos Ethyl 570g/l + Imidacloprid 25g/l

Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông



3808.10

Vertimec 084SC

Abamectin

Sâu tơ/ bắp cải

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Victory 300EC, 585EC

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)

Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 1.03 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương