38EC: Sâu phao/ lúa
56EC: Sâu đục thân/ lúa
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.10
|
Nofara 35WDG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Nouvo 3.6EC
|
Abamectin
|
Bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
3808.10
|
Nugor super 450EC
|
Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Nycap 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Osioi 800.8WP
|
Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Opulent 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Minh Long
|
|
3808.10
|
Osakajapane 595EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Parma 7.5EC
|
Abamectin
|
Bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty THHH TM An Thịnh Phát
|
|
3808.10
|
Penalty gold 50EC
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Mọt đục cành/ cà phê; bọ xít, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Penny 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty THHH TM An Thịnh Phát
|
|
3808.10
|
PER annong 500EC
|
Permethrin
|
Rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Permecide 50 EC
|
Permethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
3808.10
|
Perthrin 50EC
|
Permethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Pertrang 605EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 105 g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Polytrin P 440EC
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Prodife’s 5WG, 6WG
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Pyvalerate 20 EC
|
Fenvalerate
|
Bọ xít muỗi/ điều
|
Forward International Ltd
|
|
3808.10
|
Quilux 25EC
|
Quinalphos
|
Nhện gié/ lúa, sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.10
|
Quiluxny 55.5EC, 72EC
|
Emamectin benzoate
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá / lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Quiafos 25EC
|
Quinalphos
|
Rệp sáp/ cà phê, vòi voi đục nõn/ điều
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Rầyusa 560EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú
|
|
3808.10
|
Radiant 60SC
|
Spinetoram
|
Bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Rakotajapane 500WP
|
Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Ratoin 5WDG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.10
|
Redsuper 4.5ME, 5WG, 20WDG, 30EC, 39EC, 60EC
|
Abamectin
|
4.5ME: Bọ trĩ/ lúa
5WG, 20WDG: Sâu cuốn lá/ lúa
30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa
60EC: Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
|
|
3808.10
|
Regent 0.3G
|
Fipronil
|
Ve sầu/ cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Repdor 250 EC
|
Lambda – cyhalothrin 15 g/l + Quinalphos 235 g/l
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Repny 12H
|
Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 7%
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Sago Super 3 G
|
Chlorpyrifos Methyl
|
Sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Sakura 40WP
|
Dinotefuran 25% + Hymexazol 15%
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc.
|
|
3808.10
|
SBC-Thon Trang 190EC
|
Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Selecron 500 EC
|
Profenofos
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Setusa 350WP
|
Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Serpal super 550EC, 585EC, 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)
|
550EC: Rầy nâu/ lúa
585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Sherbush 5ND, 10ND, 25ND
|
Cypermethrin
|
5ND, 10ND: Rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều
25ND: Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
3808.10
|
Shieldmate 2.5EC
|
Deltamethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
3808.10
|
Sieu Sao E 500WP
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.10
|
Sieublack 350SC
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Fipronil 100g/l + Imidacloprid 150g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Siutox 50EC
|
Abamectin 18 g/l + Alpha-cypermethrin 32 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
3808.10
|
Snatousamy 605EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155 g/l+ Imidacloprid 50 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Spaceloft 595EC
|
Alpha-cypermethrin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 565g/l + Imidacloprid 5g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Soddy 430EC
|
Alpha-cypermethrin 30g/l + Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Supepugin 750WP
|
Thiodicarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Suphu 10G
|
Fipronil
|
Rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Tasodant 6G, 12G, 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l)
|
6G: Mối/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
12G: Mối/ cà phê
600EC: Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Termicide 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
3808.10
|
Tiger five 5EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH P-H
|
|
3808.10
|
Thần châu 58 40EC
|
Dimethoate
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV TM Hoàng Kim Bảo
|
|
3808.10
|
Toof 25WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Topmax 312.5FS
|
Thiamethoxam 265g/l + Tebuconazole 30g/l + Metalaxyl-M 17.5g/l
|
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.10
|
Trắng xanh BTN
|
Beauveria bassiana 1 tỷ bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 tỷ bào tử/g
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
|
|
3808.10
|
Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), (200g/l), (250g/l)
|
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê
595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
True 100EC
|
Novaluron
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Usagrago 595EC
|
Chlorpirifos Ethyl 570g/l + Imidacloprid 25g/l
|
Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Vertimec 084SC
|
Abamectin
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Victory 300EC, 585EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)
|
|