CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
3808.10
|
Aba-navi 5.5EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khử trùng Nam Việt
|
|
3808.10
|
Abapro 5.8EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Abasa 755EC
|
Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Abavec super 7.5EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Abekal 3.6EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
3808.10
|
Ablane 425EC
|
Alpha-Cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Kiến/ thanh long
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Abm 50EC
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Acek 50EC
|
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Acelant 4EC
|
Abamectin 1% + Acetamiprid 3%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.10
|
Acplant 6EC
|
Emamectin benzoate
|
Sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
3808.10
|
Actamec 36EC, 50EC, 50EC, 75EC
|
Abamectin 9g/l (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) +
Lambda cyhalothrin 27g/l (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)
|
36EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
|
|
3808.10
|
Admire 200OD
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Agromectin 5.0WG, 6.0EC
|
Abamectin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bắc
|
|
3808.10
|
Alantic 140SC
|
Chlorfluazuron 100 g/l + Emamectin benzoate 40g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.10
|
Alfatac 600 WP
|
Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Alfamite 15 EC
|
Pyridaben
|
Nhện đỏ/ chè, nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.10
|
Alfacua 10 EC
|
Alpha cypermethrin
|
Bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Alphan 5 EC
|
Alpha cypermethrin
|
Bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Alfatin 6.5 EC
|
Abamectin
|
Sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
|
3808.10
|
Amazin’s 5.5EC
|
Abamectin
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Amateusamy 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Amender 200SP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Amino 15SL
|
Amino acid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành
|
|
3808.10
|
Ammeri 80EC
|
Chlorfluazuron 50 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808.10
|
ANB52 Super 100EC
|
Liuyangmycin
|
Sâu tơ/ bắp cải, dòi đục lá/ dưa hấu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Anboom 40EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Angun 5 WDG, 5ME
|
Emamectin benzoate
|
5WDG: Bọ trĩ/ điều
5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Anpyral 800WDG
|
Fipronil
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Ansuco 5WG
|
Emamectin benzoate
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
3808.10
|
Apphe 17EC, 40EC
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%)
|
17EC: Sâu đục thân/ ngô
40EC: Bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Apta 300WP
|
Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Aseld 450EC, 680EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)
|
450EC: Sâu ăn lá/ nhãn
680EC: Sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Asimo super 550WP, 650WP
|
Acetamiprid 170g/kg (170g/kg) + Buprofezin 380g/kg (480g/kg)
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Atylo 650WP
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
B52duc 40EC
|
Abamectin 30g/l + Emamectin benzoate 10g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
3808.10
|
Bagenta 757WP
|
Fipronil 100g/kg + Thiacloprid 550g/kg + Thiamethoxam 107g/kg
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Barooco 600FS
|
Imidacloprid
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808.10
|
Biffiny 400SC
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Binged 36WG, 50WG
|
Emamectin benzoate
|
36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải
50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
|
3808.10
|
Binova 45WP
|
Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Bintang 50.49EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
3808.10
|
Bisector 500EC
|
Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Minh Long
|
|
3808.10
|
Bitam 2.5 EC
|
Deltamethrin
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Blog 8SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Bull Star 262.5 EC
|
Beta cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l
|
Rệp sáp/ ca cao, hồ tiêu; sâu khoang/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Cây búa vàng 190EC
|
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Cagent 3G, 800WG
|
Fipronil
|
3G: Sâu đục thân/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Caster 630WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Cheer 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Chief 9.9G, 260EC, 520WP
|
Chlorfluazuron 0.2 g/kg (100g/l), (200g/kg) + Fipronil 9.7g/kg (160g/l ), (320g/kg)
|
9.9G: Rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC: Sâu xanh/ lạc
520WP: Sâu xanh/ lạc, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Clacostusa 600EC
|
Imidacloprid 50 g/kg + Buprofezin 100 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Clatinusa 500EC
|
Permethrin
|
Sâu keo/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều
|
Công ty CP Thanh Điền
|