Tổng
180
|
680
|
300
|
300
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Thủy sản
Phố Lý Nhân Tông, phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Đt: 0241.3831632, 0241.3840240;
Fax: 0241.3832909, 0241.3840068
|
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
30
|
600
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Chuẩn đoán và phòng trị một số bệnh thông thường của ĐVTS
|
|
|
90
|
|
X
|
X
|
|
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ
|
|
150
|
|
|
X
|
X
|
|
Thú y
|
|
|
120
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
30
|
750
|
240
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà
Số 89 Đường Ngô Gia Tự, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh.
Đt: 0241.3749501
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
300
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
170
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
170
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
100
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
920
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ2101
|
Trường Cao đẳng nghề Hải Dương
Tiền Trung, ái Quốc, Nam Sách, thành phố Hải Dương
ĐT:0320.3751758; 0320.3753923 Fax:0320.37353697
|
|
|
Điện công nghiệp
|
70
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện tử công nghiệp
|
70
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
70
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
70
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
350
|
290
|
|
|
|
|
|
|
CĐT2102
|
Trường Cao đẳng nghề Thương Mại và Công nghiệp
Thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, Hải Dương
Đt: 0320.3786741; 0320.3786925
|
|
|
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
|
35
|
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
50
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
80
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
70
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
70
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Quản lý kinh doanh điện
|
50
|
35
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
100
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thương mại điện tử
|
50
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy, nổ, độc hại và chất phóng xạ
|
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Bán hàng xăng dầu
|
|
|
400
|
|
X
|
X
|
|
Bán hàng gas
|
|
|
400
|
|
X
|
X
|
|
Văn thư, hành chính
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa, lắp đặt cột bơm
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
720
|
530
|
1140
|
|
|
|
|
|
CĐT2103
|
Trường Cao đẳng nghề LICOGI
Thị trấn Sao Đỏ, huyện Chí Linh, Tp Hải Dương
Đt : 0320.3882265; Fax: 0320.3883019
|
|
|
Hàn
|
70
|
60
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
50
|
30
|
|
|
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
90
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
90
|
60
|
|
500
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
175
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần, cẩu trục
|
|
105
|
105
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy nền
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan nổ mìn
|
|
35
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy nâng hàng
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành khoan cọc nhồi
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa máy thi công xây dựng
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
60
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
300
|
630
|
465
|
500
|
|
|
|
|
CĐT2104
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải đường thủy 1
Xã Nam Đồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Đt: 03203752951; Fax: 03203752519
|
|
|
Điều khiển phương tiện thuỷ nội địa
|
100
|
50
|
60
|
400
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Khai thác máy tàu thủy
|
80
|
50
|
40
|
100
|
X
|
X
|
|
Xây dựng công trình thuỷ
|
70
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
90
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Điều khiển tàu biển
|
60
|
|
|
|
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |