Tổng
600
|
100
|
100
|
|
|
|
|
|
CĐĐ2105
|
Trường Cao đẳng nghề Đại An
Lô XN 50, 54, 55 khu công nghiệp Đại An, quốc lộ 5, Tứ Minh, thành phố Hải Dương
Đt: 0320.3555868 Fax: 0320.3555868
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Khách sạn và Du lịch
Thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
ĐT: 0320.3786476; Fax: 0320.3786878
|
|
|
Quản trị nhà hàng
|
20
|
|
|
30
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị khách sạn
|
20
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
30
|
70
|
100
|
220
|
X
|
X
|
|
Pha chế đồ uống
|
|
30
|
20
|
30
|
X
|
X
|
Tổng
|
100
|
100
|
120
|
280
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng nghề Thương mại và Công nghiệp
Thị trấn Lai Cách, Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Đt: 03203.786.479; Fax: 03203.785925
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
50
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
100
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
70
|
70
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
80
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản lý kinh doanh điện
|
50
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Thương mại điện tử
|
50
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Giao nhận và bảo quản hàng dễ cháy, nổ, độc hại…
|
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Bán hàng xăng dầu
|
|
|
400
|
|
X
|
X
|
|
Bán hàng gas
|
|
|
400
|
|
X
|
X
|
|
Văn thư, hành chính
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa lắp đặt cột bơm
|
|
|
60
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
720
|
545
|
1090
|
|
|
|
|
|
Hải Phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0301
|
Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải
Số 156/109 Khu Công nghiệp Đồng Hòa, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
Đt: 0313.691037 Fax: 0313.691037
|
|
|
Khai thác máy tàu thuỷ
|
200
|
120
|
120
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Điều khiển tàu biển
|
250
|
150
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa máy tàu thuỷ
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
280
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
500
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
90
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
50
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
60
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
1580
|
330
|
320
|
|
|
|
|
|
CĐT0302
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II
Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Đt: 031.8602835; Fax: 031.3670794
|
|
|
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thủy
|
300
|
300
|
100
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Hàn
|
100
|
100
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tàu thủy
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Khai thác máy tàu thủy
|
30
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
20
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
170
|
|
|
|
|
X
|
|
Nguội sửa chữa máy công cụ
|
30
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy
|
20
|
20
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt hơi
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Hàn MIG
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Hàn TIG
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Hàn MAG
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Cắt CNC
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Tiện CNC
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Sơn tàu biển
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Lái ô tô
|
|
|
920
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
800
|
580
|
1410
|
|
|
|
|
|
CĐT0303
|
Trường Cao đẳng nghề số 3 - BQP
Số 248 Lê Duẩn, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng
Đt: 0313.790218 Fax: 0313.790218
|
|
|
Hàn
|
100
|
100
|
100
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Công nghệ ô tô
|
250
|
130
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lanh và điều hòa không khí
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
30
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
50
|
60
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
|
|
50
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy thi công nền
|
|
100
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cầu, cần trục
|
|
70
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy nâng chuyển
|
|
|
150
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa xe máy
|
|
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Khuyến nông
|
|
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Lái ô tô
|
|
|
2400
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |