Tổng
415
|
285
|
275
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0116
|
Trường Cao đẳng nghề Viglacera
Số 92 phố Vĩnh Phúc, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Hà Nội
Đt: 04.37612491; Fax: 04.37610728
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
20
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
25
|
25
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
20
|
20
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất gốm, sứ xây dựng
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
|
25
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
20
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Cốt thép - hàn
|
|
50
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất gạch Granit
|
|
25
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh
|
|
25
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất gạch Ceramic
|
|
25
|
20
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất gốm thô
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất sứ vệ sinh
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Cốt pha - dàn giáo
|
|
|
25
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
30
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
120
|
325
|
335
|
0
|
|
|
|
|
CĐĐ0117
|
Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa
Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Đt/Fax: 04.3635059
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị nhà hàng
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Thương mại điện tử
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Thiết kế đồ hoạ
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
385
|
|
300
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0118
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Đt: 04.38653568 Fax:04.37653627
|
|
|
Điện công nghiệp
|
80
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện tử công nghiệp
|
100
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Hàn
|
40
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
40
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
50
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính
|
40
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
100
|
15
|
14
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
50
|
15
|
40
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
650
|
135
|
334
|
|
|
|
|
|
CĐT0119
|
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ - Kinh tế Simco Sông Đà
Xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
Đt: 04.33797108; Fax: 04.3876809
|
|
|
Hàn
|
100
|
60
|
200
|
200
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Cốt thép - hàn
|
|
80
|
30
|
200
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
35
|
40
|
30
|
100
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
100
|
40
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Cấp thoát nước
|
|
40
|
30
|
50
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
60
|
40
|
30
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
35
|
|
|
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
200
|
50
|
X
|
X
|
Tổng
|
400
|
370
|
550
|
600
|
|
|
|
|
CĐĐ0120
|
Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
Số 15A Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đt/Fax: 04.36230309
|
|
|
Tin học văn phòng
|
180
|
|
|
|
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện dân dụng
|
180
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Hàn
|
130
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
180
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
930
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0121
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
Số 136 Hồ Tùng Mậu, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, Hà Nội
Cơ sở đào tạo: Xã Minh Khai, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |