|
|
22725648 (1143 bp)
|
|
Gà lôi Hà Tĩnh
|
Lophura hatinhensis
|
14348642 (1143 bp)
|
không có
|
Gà lôi trắng
|
Lophura nycthemera
|
EU417810.1:14803-15945 (1142 bp)
|
260400304 (699 bp)
|
242610516:14803-15945 (1142 bp)
|
260400306 (699 bp)
|
|
260400308 (699 bp)
|
|
334854706 (655 bp)
|
Gà lôi mào đen
|
Lophura imperialis
|
không có
|
không có
|
Gà so ngực gụ
|
Arborophila charltonii
|
không có
|
không có
|
Pteropodidae
|
Dơi ngựa lớn
|
Pteropus vampyrus
|
225730158 (1158 bp)
|
312230151 (657 bp)
|
225730160 (1158 bp)
|
312230153 (657 bp)
|
349733723 (1140 bp)
|
|
Canidae
|
Cáo lửa
|
Vulpes vulpes
|
393713547 (1103 bp)
|
212658122 (725 bp)
|
393713543 (1103 bp)
|
212725395 (725 bp)
|
392999736 (1140 bp)
|
212725413 (725 bp)
|
392999738 (1140 bp)
|
|
Mustelidae
|
Triết bụng vàng
|
Mustela kathiah
|
340544724 (1140 bp)
|
không có
|
Triết nâu
|
Mustela nivalis
|
156752045 (1140 bp)
|
326557490 (657 bp)
|
156752047 (1140 bp)
|
326557492 (657 bp)
|
157461078 (1140 bp)
|
326557494 (651 bp)
|
Triết chỉ lưng
|
Mustela strigidorsa
|
157461086 (1140 bp)
|
không có
|
Viverridae
|
Cầy giông sọc
|
Viverra megaspila
|
33324621 (1140 bp)
|
không có
|
Cầy giông
|
Viverra zibetha
|
33324623 (1140 bp)
|
không có
|
Cầy hương
|
Viverricula indica
|
33324617 (1140 bp)
|
không có
|
82623587 (1059 bp)
|
|
Cầy gấm
|
Prionodon pardicolor
|
33324625 (1140 bp)
|
không có
|
33326869 (1140 bp)
|
|
Cầy vằn bắc
|
Chrotogale owstoni
|
37723209 (872 bp)
|
không có
|
37723213 (893 bp)
|
|
37723217 (893 bp)
|
|
37723221 (893 bp)
|
|
46200311 (1140 bp)
|
|
Tragulidae
|
Cheo cheo
|
Tragulus javanicus
|
46359682 (1140 bp)
|
không có
|
46359686 ( 1140 bp)
|
|
46359690 (1140 bp)
|
|
Cheo cheo lớn
|
Tragulus napu
|
46359692 (1140 bp)
|
không có
|
46359694 (1140 bp)
|
|
Sciuridae
|
Sóc bay đen trắng
|
Hylopetes alboniger
|
72388770 (1140 bp)
|
379744718 (599 bp)
|
Sóc bay Côn Đảo
|
Hylopetes lepidus
|
62533238 (1140 bp)
|
không có
|
62533240 (1140 bp)
|
|
72388772 (1140 bp)
|
|
Sóc bay xám
|
Hylopetes phayrei
|
9845016 (1068 bp)
|
không có
|
62533242 (1140 bp)
|
|
Sóc bay bé
|
Hylopetes spadiceus
|
72388774 (1140 bp)
|
327419444 (657 bp)
|
Sóc bay sao
|
Petaurista elegans
|
18147012 (1068 bp)
|
không có
|
56603534 (1140 bp)
|
|
Sóc bay lớn
|
Petaurista petaurista
|
33086871 (390 bp)
|
không có
|
50910895 (450 bp)
|
|
Accipitridae
|
Diều hoa Miến Điện
|
Spilornis cheela
|
342240217:1-1143 (1143 bp)
|
359284757 (652 bp)
|
JN191388.1:1-1143 (1143 bp)
|
374105541 (651 bp)
|
Bucerotidae
|
Hồng hoàng
|
Buceros bicornis
|
33341063 (835 bp)
|
224993547 (536 bp)
|
33341065 (942 bp)
|
|
33341067 (1036 bp)
|
|
302325284 (1143 bp)
|
|
Niệc nâu
|
Annorhinus tickelli
|
302325258 (1143 bp)
|
không có
|
Niệc cổ hung
|
Aceros nipalensis
|
302325270 (1143 bp)
|
không có
|
Niệc mỏ vằn
|
Aceros undulatus
|
33341041 (900 bp)
|
không có
|
33341043 (949 bp)
|
|
33341045 (949 bp)
|
|
Psittacidae
|
Vẹt đầu xám
|
Psittacula finschii
|
291163377 (708 bp)
|
không có
|
Vẹt đầu hồng
|
Psittacula roseata
|
không có
|
354992447 (570 bp)
|
Vẹt ngực đỏ
|
Psittacula alexandri
|
121308477 (907 bp)
|
không có
|
|
|
121308501 (907 bp)
|
|
Vẹt lùn
|
Loriculus verlanis
|
không có
|
354992427 (570 bp)
|
Vẹt má vàng
|
Psittacula eupatria
|
không có
|
không có
|
Tytonidae
|
Cú lợn lưng xám
|
Tyto alba
|
|
197257305 (694 bp)
|
22797324 (1041 bp)
|
377685807 (658 bp)
|
22797679 (1041 bp)
|
|
168805868 (1038 bp)
|
|
Cú lợn lưng nâu
|
Tyto capensis
|
25989702 (300 bp)
|
không có
|
Strigidae
|
Dù dì phương đông
|
Ketupa zeylonensis
|
170787097(1001)
|
không có
|
Muscicapidae
|
Chích choè lửa
|
Copsychus malabaricus
|
306959138 (1076 bp)
|
327494040 (694 bp)
|
|
359281335 (652 bp)
|
|
359281337 (652 bp)
|
|
359281339 (652 bp)
|
Timaliidae
|
Khướu cánh đỏ
|
Garrulax formosus
|
376322912 (1043 bp)
|
không có
|
Khướu ngực đốm
|
Garrulax merulinus
|
376322924 (1143 bp)
|
không có
|
376322926 (926 bp)
|
|
Khướu đầu đen
|
Garrulax milleti
|
376322928 (967 bp)
|
không có
|
Khướu đầu xám
|
Garrulax vassali
|
không có
|
không có
|
Khướu đầu đen má xám
|
Garrulax yersini
|
không có
|
không có
|
Sturnidae
|
Nhồng (Yểng)
|
Gracula religiosa
|
342240331:13676-14818 (1142 bp)
|
151336262 (1551 bp)
|
JF937590.1:13676-14818 (1142 bp)
|
151336264 (1551 bp)
|
Varanidae
|
Kỳ đà vân
|
Varanus bengalensis (V. nebulosa)
|
Không có
|
194269662 (644 bp
|
Kỳ đà hoa
|
Varanus salvator
|
190349356:13934-15066 (1132 bp)
|
194269660 (644 bp)
|
EU747731.1:13934-15066 (1132 bp)
|
|
Pythonidae
|
Trăn đất
|
Python molurus
|
21429654 (1114 bp)
|
310687236 (236 bp)
|
2843058 (1114 bp)
|
|
Trăn gấm
|
Python reticulatus
|
2843070 (1114 bp)
|
không có
|
2843072 (1114 bp)
|
|
Colubridae
|
Rắn ráo trâu
|
Ptyas mucosus
|
19033219 (1117 bp)
|
24459448 (513 bp)
|
297524230 (1048 bp)
|
301338048 (513 bp)
|
Rắn sọc dưa
|
|
Không có
|
Không có
|
Elapidae
|
Rắn cạp nia nam
|
Bungarus candidus
|
121487715 (1129 bp)
|
không có
|
121487719 (1100 bp)
|
|
Rắn cạp nia đầu vàng
|
Bungarus flaviceps
|
121487737 (1131 bp)
|
không có
|
Rắn cạp nia bắc
|
Bungarus multicinctus
|
31441932 (1131 bp)
|
336038676 (658 bp)
|
121487723 (1131 bp)
|
336038678 (658 bp)
|
Rắn cạp nong
|
Bungarus fasciatus
|
121487731 (1131 bp)
|
336038767 (658 bp
|
121487733 (1131 bp)
|
|
121487735 (1131 bp)
|
|
194399251 (1123 bp)
|
|
Rắn hổ mang
|
Naja naja
|
57235389 (675 bp)
|
310687224 (245 bp)
|
270056885 (725 bp)
|
|
194399204 (1129 bp)
|
|
Hổ mang chúa
|
Ophiophagus hannah
|
209886967:14920-16036 (1117 bp)
|
Không có
|
EU921899.1 :14920-16036 (1117 bp)
|
|
Chelydridae
|
Rùa đầu to
|
Platysternum megacephalum
|
DQ256377.1:16766-17909 (1143 bp)
|
301030360 (660 bp)
|
93007394:16766-17909 (1143 bp)
|
301030364 (660 bp)
|
|
301030368 (660 bp)
|
Rùa đất lớn
|
Heosemys grandis
|
41353290 (1140 bp)
|
308207452 (650 bp)
|
381278144 (928 bp)
|
|
Rùa răng (Càng đước)
|
Hieremys annandalii
|
41353354 (1140 bp)
|
308207448 (650 bp)
|
Geoemydidae
|
Rùa hộp ba vạch
|
Cuora trifasciata
|
41353412 (1140bp)
|
115382326 (726 bp)
|
|
115382328 (831 bp)
|
|
115382330 (779 bp)
|
|
115382331 (771 bp)
|
|