-
|
Thịt lợn
|
Phát hiện Trichinela trong thịt
| |
VS.HD.QT.101
|
|
7 ngày
|
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Thực phẩm
|
Phát hiện ký sinh trùng
| |
VS.HD.QT.91
|
FDA method
BAM Chapter 19WHO guide
|
7 ngày
|
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện E. coli nhóm huyết thanh O157
|
10 cfu/g
1 cfu/ml
|
VS.HD.QT.24
|
TCVN 7686:2007
(ISO 16654:2001)
| 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceaebằng kỹ thuật MPN tiền tăng sinh
|
0,3 MPN/ml/g
|
VS.HD.QT.30
|
TCVN 5518-1:2007 (ISO 21528-1:2004)
| 5 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Shigella spp. - Phương pháp phát hiện
|
Không phát hiện/25ml (g)
|
VS.HD.QT.23
|
TCVN 8131:2009
(ISO 21567 :2004)
| 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng nấm men-mốc băng phương pháp chỉ thị màu
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.92
|
AOAC Official Method 2002.11
| 3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Kỹ thuật phát hiện C. botulinum
| Không phát hiện/25ml (g) |
VS.HD.QT.21
|
AOAC method 977.26: 1997
| 10 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Campylobacter
|
10 cfu/g
1 cfu/ml
|
VS.HD.104
|
TCVN 7715-2 : 2007
ISO 10272-2 : 2006
| 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Đường
|
Tổng số bào tử chịu nhiệt trong đường
| 10 CFU/1 g 1 CFU/1 ml
|
VS.HD.QT.14
|
AOAC 972: 1997/
| 7 ngày | 300 g hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/ nguyên liệu thực phẩm
|
Tổng số vi sinh vật
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.134
|
|
7 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus spp
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.145
|
|
7 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Định lượng vi khuẩn Bacillus spp
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.146
|
|
7 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Vi khuẩn không sinh acid lactis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.141
|
|
7 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Vi khuẩn kháng nhiệt
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.203
| | 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Nước
|
Phát hiện Salmonella trong nước
|
/100 mL
|
VS.HD.QT.205
|
TCVN 9717:2013
|
7 ngày
| 500 mL |
-
|
Trứng
|
Xác định vòng đen giữa lòng đỏ và lòng trắng của trứng luộc
|
-
|
VS.HD.QT.209
|
|
7 ngày
| 10 quả |
-
|
Thực phẩm chức năng
Sữa và các sản phẩm sữa
|
Định lượng tế báo soma trong sữa
|
10 tế bào/g
1 tế bào/mL
|
VS.HD.QT.210
|
TCVN 6686-1,2, 3 :2000
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Xác định cấu trúc hiển vi của tinh bột
|
|
VS.HD.QT.211
|
|
3 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Hemolytic Streptococcus
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.212
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Clostridia spore
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.213
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Lactobacillus gasseri
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.216
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
Nhóm phương pháp xác định hoạt độ enzyme
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Beta-glucan chưa rõ nguồn gốc bằng phương pháp enzyme
| - |
VS.HD.QT.46
|
AOAC 995.16
| 5 ngày |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme cellulase đơn vị FPU (IU)
|
-
|
VS.HD.QT.94
| | Thỏa thuận |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộ)
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
Fructan (inulin/FOS)
|
-
|
VS.HD.QT.95
|
AOAC (Method 999.03)
| Thỏa thuận |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp)
|
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
α-amylase (Ceralpha Units/g or ml)
|
-
|
VS.HD.QT.105
|
AOAC (Method 2002.01)
| | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
Lipase
|
-
|
VS.HD.QT.135
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
papain
|
-
|
VS.HD.QT.136
|
AOAC 971.16:2010
| | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
protease
|
-
|
VS.HD.QT.142
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme peroxidase
|
-
|
VS.HD.QT.149
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt độ enzyme Natokinase
|
-
|
VS.HD.QT.96
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme Pepsin
|
-
|
VS.HD.QT.150
|
AOAC 971.09
| | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzymeTrypsin
|
-
|
VS.HD.QT.151
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme Pectinase (nguồn gốc thực vật) phương pháp chuẩn đọ
|
-
|
VS.HD.QT.152
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính Pancreatin (hỗn hợp các enzyme amylase, lipase và protease) của tế bào tuyến tụy
|
-
|
VS.HD.QT.153
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính Bromelain (hoạt tính protease)
|
-
|
VS.HD.QT.154
| (Methods in Enzymology.1976.45:740-751) | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính Dipeptidyl peptidase
|
-
|
VS.HD.QT.155
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính của enzyme
β-amylase
|
-
|
VS.HD.QT.156
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Beta-glucan có nguồn gốc hạt ngũ cốc bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.161
|
AOAC 995.16
| 3-4 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Beta-glucan có nguồn gốc từ nấm bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.162
| | 3-4 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme cellulase đơn vị CMC-DNS mg/ml
|
-
|
VS.HD.QT.163
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme α-amylase (DNS assay)
|
-
|
VS.HD.QT.164
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme pectin_lyase (nguồn gốc nấm) phương pháp đo quang
|
-
|
VS.HD.QT.166
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme Lactase
|
-
|
VS.HD.QT.167
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hoạt tính enzyme Maltogenic amylase (Glucan 1,4-alpha-maltohydrolase)
|
-
|
VS.HD.QT.168
|
Phương pháp FAO
| 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Xác định hàm lượng Amylose/amylopectin bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.169
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Đinh tính Beta-glucan có nguồn gốc từ nấm bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.170
| | 3-4 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Đinh tính Beta-glucan có nguồn gốc hạt ngũ cốc bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.171
|
AOAC 995.16 (M)
| 3-4 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Đinh tính Beta-glucan chưa rõ nguồn gốc, bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.172
| AOAC 995.16 (M) | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme cellulase đơn vị FPU (IU)
|
-
|
VS.HD.QT.173
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme cellulase đơn vị CMC-DNS mg/ml
|
-
|
VS.HD.QT.174
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Đinh tính Fructan (inulin/FOS)
|
-
|
VS.HD.QT.175
|
AOAC (Method 999.03) (M)
| 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme α-amylase (Ceralpha Units/g or ml).
|
-
|
VS.HD.QT.176
|
AOAC (Method 2002.01) (M)
| 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme α-amylase (DNS assay)
|
-
|
VS.HD.QT.177
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Lipase
|
-
|
VS.HD.QT.178
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme papain
|
-
|
VS.HD.QT.179
|
AOAC 971.16:2010 (M)
| 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme protease
|
-
|
VS.HD.QT.165
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme peroxidase
|
-
|
VS.HD.QT.180
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Natokinase
|
-
|
VS.HD.QT.181
| | 1-2 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Pepsin
|
-
|
VS.HD.QT.182
|
AOAC 971.09
| 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme trypsin
|
-
|
VS.HD.QT.183
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Pectinase (nguồn gốc thực vật) phương pháp chuẩn độ
|
-
|
VS.HD.QT.184
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme pectin_lyase (nguồn gốc nấm) phương pháp đo quang
|
-
|
VS.HD.QT.185
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính Pancreatin (hỗn hợp các enzyme amylase, lipase và protease) của tế bào tuyến tụy
|
-
|
VS.HD.QT.186
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính Bromelain (hoạt tính protease)
|
-
|
VS.HD.QT.187
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Dipeptidyl peptidase
|
-
|
VS.HD.QT.188
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme β-amylase
|
-
|
VS.HD.QT.189
| | | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Lactase
|
-
|
VS.HD.QT.190
| | 5-7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính enzyme Maltogenic amylase (Glucan 1,4-alpha-maltohydrolase)
|
-
|
VS.HD.QT.191
|
Phương pháp FAO (M)
| 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính Amylose/amylopectin bằng phương pháp enzyme
|
-
|
VS.HD.QT.192
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Hoạt lực promelain
|
-
|
VS.HD.QT.194
| | 2-3 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện hoạt tính protease bằng phương pháp đĩa thạch
|
|
VS.HD.QT.215
| | 5 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định tính Chitinase
|
-
|
V
S.HD.QT.207
| | 5 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm/thức ăn chăn nuôi
|
Định lượng Chitinase
|
-
|
VS.HD.QT.208
| | 5 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
Nhóm các phương pháp nhanh bằng PCR, Real-time PCR
|
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Salmonella spp. - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.84
|
|
2 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Listeria monocytogens - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.85
|
|
2 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Campylobacter spp. - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.86
|
|
2 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Escherichia coli O157 - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.87
|
|
4 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Vibrio cholerae- kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.106
|
FDA method
BAM Chapter 9
|
2 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện hiện Vibrio parahaemolyticus - kỹ thuật phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.107
|
FDA method
BAM Chapter 9
|
2ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện và định lượng Seratia sp., Serratia marcescens
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.90
|
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện Escherichia coli gây bệnh bằng phương pháp PCR :
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.108
|
FDA method
BAM Chapter 4A
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước
|
Phát hiện virus Hepatitis A trong thực phẩm (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.109
|
ISO/TS 15216-1,2:2013
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước
|
Phát hiện virus Norovirus trong thực phẩm (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.148
|
ISO/TS 15216-1,2:2013
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước
|
Định lượng virus Hepatitis A trong thực phẩm (qPCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.111
|
ISO/TS 15216-1:2013
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, nước
|
Định lượng virus Norovirus trong thực phẩm (qPCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.112
|
ISO/TS 15216-1: 2013
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện virus rotavirus trong thực phẩm (PCR)
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.93
|
ISO/TS 15216-1,2:2013
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện độc tố tụ cầu Staphylococcal Enterotoxins
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.113
|
AOAC 993.06-2010
|
5 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Phát hiện chủng tụ cầu sinh độc tố
|
Không phát hiện/25g hoặc ml
|
VS.HD.QT.114
|
AOAC 993.06-2010
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai) |
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, Khuẩn lạc
|
Định danh vi khuẩn theoyêu cầu bằng hình thái học, hóa sinh và giải trình tự đoạn ADN đặc hiệu
| - |
VS.HD.QT.115
| | Thỏa thuận |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp)
|
-
|
Chủng vi khuẩn
Mẫu thực phẩm
|
Xác định tính kháng kháng sinh (kháng sinh đồ) của các chủng vi sinh vật gây bệnh: Salmonella sp., Staphylococcus aureus, E. col, Campylobacterium sp., Shigella sp.
| - |
VS.HD.QT.116
|
WHO method
CLSI
| Thỏa thuận |
300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp
|
-
|
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
|
Định danh nấm men, nấm mốc bằng hình thái và giải trình tự đoạn ITS
| - |
VS.HD.QT.19
| | 15 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus paracasei
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.117
| | 7 ngày | 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Saccharomyces boulardii
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.118
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus casei
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.119
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bifidobacterium animalis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.120
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bifidobacterium BB12
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.121
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus sporogenes
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.122
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus lactis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.123
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus licheniformis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.124
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus polymyxa
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.125
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus megaterium
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.126
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus laevolacacticus
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.127
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus thuringiensis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.128
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus coagulans
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.129
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Saccharomyces cerevisiae
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.130
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Rdohopseudomonas
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.131
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Nitrobacter sp
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.132
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Nitrosomonas sp
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.133
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobaccilus delbruekii subsp.bulgaricus
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.137
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobaccilus lactis subsp.lactis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.138
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobaccilus delbruekii subsp.lactis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.139
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobaccilus lactis subsp.cremoris
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.140
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bacillus clausii
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.147
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bifidobacterium bifidum
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.157
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Bifidobacterium infantis
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.158
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus plantarum
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.159
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Lactobacillus rhamnosus
|
10 CFU/g
1 CFU/ml
|
VS.HD.QT.160
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm chức năng/nguyên liệu thực phẩm
|
Candida Albicans
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.193
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Bifidobacterium lactis
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.201
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
-
|
Thực phẩm và thực phẩm chức năng
|
Enterococcus faecium
|
10 cfu/g
1 cfu/mL
|
VS.HD.QT.202
|
|
7 ngày
| 300 g/ml hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..) |
Thử nghiệm độc cấp tính
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm độc cấp tính đường da
|
-
|
VS.HD.QT.195
|
OECD 402
|
14 ngày
|
300 g hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm độc cấp tính đường hô hấp
|
-
|
VS.HD.QT.196
|
OECD 403
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn da
|
-
|
VS.HD.QT.197
|
OECD 404
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm dị ứng da
|
-
|
VS.HD.QT.198
|
OECD 406
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm khả năng kích ứng/bào mòn mắt
| |
VS.HD.QT.199
|
OECD 405
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
*
|
Hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật
|
Thử nghiệm độc cấp tính đường miệng
|
-
|
VS.HD.QT.200
|
OECD 425
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Thực phẩm
|
Độc tính bất thường
|
-
|
VS.HD.QT.204
|
|
14 ngày
|
300 ghoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Hóa chât, nước
|
Thử nghiệm độc tính cấp trên cá nước mặn
|
-
|
VS.HD.QT.217
|
OECD 203
|
3 tuần
|
1kg hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|
-
|
Hóa chât, nước
|
Thử nghiệm độc tính cấp trên cá nước ngọt
|
-
|
VS.HD.QT.214
|
OECD 203
|
3 tuần
|
1kg hoặc đơn vị nguyên (hộp, chai..)
|