I
|
Sinh viên theo học chương trình đào tạo tín chỉ được hoãn thi
|
1
|
K54CD
|
09020549
|
Đặng Hải Trường
|
28/11/1990
|
Phát triển ứng dụng Web (lớp mở)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
2
|
K54CD
|
09020392
|
Trần Đức Quang
|
16/05/1990
|
Phát triển ứng dụng Web (lớp mở)
|
Sốt virus
|
3
|
K54CC
|
09020335
|
Nguyễn Văn Minh
|
05/09/1991
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 1)
|
Sốt virus
|
4
|
K54CD
|
09020180
|
Nguyễn Đức Hiếu
|
31/12/1991
|
Các vấn đề hiện đại của HTTT (INT 3220 2)
|
Sốt cao
|
5
|
K54M
|
08020463
|
Trần Ngọc Tú
|
04/09/1989
|
Tin học cơ sở 4 (INT 1006 1)
|
Sốt siêu vi trùng
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 2)
|
6
|
K54M
|
08020250
|
Vũ Văn Luyện
|
01/07/1990
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 3)
|
Sốt siêu vi trùng
|
7
|
K54CC
|
09020081
|
Nguyễn Khánh Cường
|
08/12/1988
|
An toàn an ninh mạng (INT 3307)
|
Sốt cao
|
8
|
K55CD
|
10020416
|
Nguyễn Sơn Tùng
|
11/02/1992
|
Điện và từ (PHY 1101 2)
|
Ốm
|
9
|
K55M
|
10020485
|
Vũ Quang Toàn
|
08/07/1992
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 1)
|
Ốm
|
10
|
K55M
|
09020534
|
Nguyễn Văn Trầm
|
13/08/1989
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 2)
|
Sốt siêu vi trùng
|
11
|
K54CD
|
09020143
|
Nguyễn Công Đức
|
09/01/2012
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 2)
|
Đau bụng
|
12
|
K54CLC
|
09020623
|
Nguyễn Quang Vũ
|
09/10/1991
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Ốm
|
13
|
K54CD
|
0902224
|
Tạ Văn Huy
|
28/08/1990
|
Phát triển ứng dụng Web (lớp mở)
|
Ốm
|
14
|
K55M
|
10020258
|
Vũ Văn Phúc
|
10/10/1991
|
Sức bền vật liệu
|
Ốm
|
15
|
K54CD
|
09020079
|
Nguyễn Văn Cường
|
06/11/1991
|
Khai phá dữ liệu (INT 3209)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
16
|
K54CD
|
09020590
|
Sầm Tùng
|
28/09/1991
|
Kiến trúc máy tính (INT 2205 1)
|
Sốt virus
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Xử lý tín hiệu số (ELT 3044)
|
17
|
K54CA
|
09020636
|
Nguyễn Hoàng Gia
|
29/09/1991
|
Đại số (MAT 1093 1)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
18
|
K54CD
|
09020392
|
Trần Đức Quang
|
16/05/1990
|
Thực hành hệ điều hành mạng (INT 3301 5)
|
Ốm
|
19
|
K56CB
|
11020066
|
Lê Thành Đạt
|
15/02/1992
|
Lập trình hướng đối tượng (INT 2204 3)
|
Sốt virus
|
20
|
K54CC
|
08020262
|
Nguyễn Khắc Minh
|
16/07/1990
|
Trí tuệ nhân tạo (INT 3401)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
Thực hành hệ điều hành mạng (INT 3301 5)
|
21
|
K56Đ
|
11020305
|
Nguyễn Đức Thiện
|
15/03/1993
|
Linh kiện điện tử và thí nghiệm
|
Đã vay vốn UOB
|
22
|
TCK13Đ
|
06020827
|
Phùng Thị Thúy
|
|
Tin học cơ sở 1 (INT 1003 5)
|
Đã đóng học phí
|
23
|
K56H
|
11020178
|
Vũ Thế Linh
|
30/07/1993
|
Đại số (MAT 1093 2)
|
Ốm
|
24
|
K57CC
|
12020202
|
Vũ Văn Khiêm
|
14/06/1994
|
Cơ nhiệt (PHY 1101 1)
|
Sốt cao
|
25
|
K52CC
|
07020019
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
231/12/1988
|
Cơ nhiệt (PHY 1101 1)
|
Ốm
|
26
|
K54V
|
09020328
|
Vũ Văn Mạnh
|
09/12/1990
|
Khoa học quản lý đại cương (MNS 1052 2)
|
Có xác nhận của giáo viên đồng ý cho thi
|
27
|
K54V
|
09020457
|
Trần Công Thành
|
20/10/1991
|
Khoa học quản lý đại cương (MNS 1052 2)
|
Có xác nhận của giáo viên đồng ý cho thi
|
28
|
K54V
|
09020197
|
Trần Xuân Hòa
|
08/10/1990
|
Khoa học quản lý đại cương (MNS 1052 2)
|
Có xác nhận của giáo viên đồng ý cho thi
|
29
|
K55V
|
10020520
|
Hoàng Anh
|
08/12/1992
|
Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano
|
Quai bị
|
30
|
K54CLC
|
09/05/1991
|
Vũ Xuân Tùng
|
09/05/1991
|
Vật lý hiện đại (PHY 1105 2)
|
Ngộ độc thức ăn
|
31
|
K55CD
|
10020091
|
Bùi Minh Đức
|
24/11/1992
|
Khoa học quản lý đại cương
|
Ốm
|
Lập trình hướng đối tượng(INT 2204 2)
|
32
|
K53Đ
|
|
Nguyễn Huy Trung
|
|
Kỹ thuật siêu cao tần
|
Sốt
|
33
|
K54CC
|
09020122
|
Phạm Tiến Đạt
|
08/11/1991
|
Phát triển ứng dụng Web (lớp mở)
|
Đau bụng, đi lỏng
|
34
|
K54CC
|
09020001
|
Đào Đức An
|
17/09/1991
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 1)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
35
|
K55CD
|
09020484
|
Bùi Thế Thiện
|
11/08/1990
|
Cơ sở dữ liệu (INT 2207 3)
|
Sốt cao (11/01/2013)
|
Đồ họa máy tính (INT 3403)
|
Đau bụng
(26-27/12/2012)
|
Lập trình hướng đối tượng (INT 2204 2)
|
36
|
K54CD
|
09020031
|
Chu Văn Bắc
|
04/02/1991
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Sốt virus
|
Phát triển ứng dụng Web (lớp mở)
|
37
|
K54CD
|
09020411
|
Bùi Văn Quỳnh
|
11/04/1991
|
Khai phá dữ liệu (INT 3209)
|
Rối loạn tiêu hóa
|
38
|
K55CLC
|
10020064
|
Vũ Việt Dũng
|
14/09/1992
|
Vật lý hiện đại (PHY 1105 1)
|
Thủy đậu
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 3)
|
39
|
K54CD
|
09020323
|
Nguyễn Ngọc Lưu
|
02/11/1991
|
Nhập môn an toàn thông tin
|
Sốt cao
|
40
|
K55CD
|
09020382
|
Trịnh Thanh Phúc
|
26/03/1991
|
Lập trình hướng đối tượng (INT 2204 2)
|
Sốt cao
|
Đồ họa máy tính
|
41
|
K54CD
|
09020429
|
Lê Văn Sự
|
24/10/1990
|
Xác suất thống kê (MAT 1101 4)
|
Ốm
|
Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 1)
|
Ốm
|
Thiết kế giao diện người dùng (INT3115 1)
|
Sốt virus
|
42
|
K54C_CLC
|
09020273
|
Dương Văn Khôi
|
14/05/1990
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Do giáo viên thông báo nhầm về quy chế miễn thi và công nhận điểm
|
43
|
K54CB
|
09020019
|
Nguyễn Vũ Hải Anh
|
14/03/1991
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Do giáo viên thông báo nhầm về quy chế miễn thi và công nhận điểm
|
44
|
K54CC
|
09020013
|
Nguyễn Đức Anh
|
30/11/1991
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Do giáo viên thông báo nhầm về quy chế miễn thi và công nhận điểm
|
45
|
K54C_CLC
|
09020146
|
Vũ Viết Đức
|
17/09/1991
|
An toàn và an ninh mạng (INT 3307)
|
Do giáo viên thông báo nhầm về quy chế miễn thi và công nhận điểm
|
II
|
Sinh viên theo học chương trình đào tạo niên chế được thi lần 2
|
1
|
TCK12C
|
05020770
|
Bùi Thị Cúc
|
15/07/1983
|
Đại số (MAT1093 1)
|
|
2
|
TCK12C
|
06020799
|
Tạ Anh Tuấn
|
23/10/1981
|
Các vấn đề hiện đại của HTTT (INT3220 2)
|
|
3
|
TCK12C
|
05020770
|
Bùi Thu Cúc
|
23/10/1981
|
Lập trình trên nền Web (TCK14C)
|
|
4
|
TCK12C
|
06020783
|
Hoàng Phương
|
30/12/1980
|
Lập trình trên nền Web (TCK14C)
|
|
5
|
TCK12C
|
06021026
|
Nguyễn Trung Thành
|
25/10/1981
|
Dự án (TCK13C)
|
|
6
|
TCK12C
|
06020992
|
Lê Tiến Dũng
|
31/05/1982
|
Dự án (TCK13C)
|
|
7
|
TCK11C
|
05020818
|
Đinh Văn Luyến
|
08/08/1980
|
Thực hành hệ điều hành mạng (INT3301 1)
|
|
8
|
TCK11CA
|
06020799
|
Trần Minh Tân
|
14/02/1981
|
Kỹ nghệ phần mềm (TCK14C)
|
|
9
|
TCK12Đ
|
06020805
|
Trần Quang Huy
|
11/07/1978
|
Tin học cơ sở 1(lý thuyết) (INT1003 5)
|
|
10
|
TCK12Đ
|
05020665
|
Nguyễn Ngọc Quỳnh
|
26/07/1985
|
Tin học cơ sở 1(lý thuyết)
(INT1003 5)
|
|