ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH QUẢNG BÌNH
Số: 12/2008/QĐ-UBND
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đồng Hới, ngày 01 tháng 9 năm 2008
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh, bổ sung quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ
đối với xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Quảng Bình
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26 tháng 10 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 93/QĐ-BTC ngày 21 tháng 01 năm 1997 của Bộ Tài chính về việc ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1341 TC/G-CS ngày 13 tháng 8 năm 2008,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe gắn máy mới (100%) áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Bình tại mục A của Phụ lục kèm theo Quyết định số 32/2007/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh như sau:
(Có bản Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2008. Các điều, khoản khác của Quyết định số 32/2007/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh vẫn giữ nguyên hiệu lực thi hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Văn phòng Chính phủ;
- Cục QL giá (Bộ TC);
- Cục KTVB (Bộ Tư pháp);
- Ban KTNS-HĐND tỉnh;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Báo QB, Đài PTTH QB;
- Sở Tư pháp;
- Trung tâm Công báo tỉnh;
- Lưu VT, TM.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Phan Lâm Phương
|
PHỤ LỤC
(Kèm theo Quyết định số 12/2008/QĐ-UBND ngày 01 tháng 9 năm 2008
của Ủy ban nhân dân tỉnh)
Đơn vị tính: 1.000đ
STT
|
Tên loại xe
|
Giá thu hiện hành
|
Giá điều chỉnh, bổ sung
|
I
|
Xe hãng HON DA
|
|
|
1
|
DREAMII-C100M
|
19.000
|
20.000
|
2
|
DREAM lùn
|
16.000
|
17.000
|
3
|
WAVE S100cc
|
14.900
|
15.300
|
4
|
WAVE 100
|
14.900
|
15.400
|
-
|
WAVE RS đĩa
|
14.900
|
15.600
|
5
|
WAVE 110
|
16.400
|
17.000
|
-
|
WAVE RS V đúc
|
16.400
|
17.000
|
6
|
HONDA GMN 100 (WAVE 100)
|
15.000
|
15.500
|
7
|
CUPTOM C70
|
24.000
|
24.700
|
8
|
SUFER DREAM STD
|
15.400
|
16.000
|
9
|
SUFER DREAM LTD
|
16.400
|
17.000
|
10
|
SUFER DREAM
|
15.900
|
16.500
|
11
|
FUTURE II
|
22.500
|
25.500
|
12
|
WAVE ANPHA
|
12.900
|
13.500
|
13
|
SPACY-125CC
|
70.000
|
71.000
|
14
|
WAVE ANPHA 1
|
11.900
|
12.500
|
15
|
FUTURE NEO đĩa
|
22.500
|
24.000
|
16
|
FUTURE NEO đúc; GT
|
24.000
|
24.500
|
17
|
FUTURE NEO Drum
|
21.500
|
22.500
|
18
|
SPACY-125CC VN
|
30.800
|
31.500
|
19
|
FUTURENEO GTKVLS
|
24.000
|
24.500
|
20
|
FUTURENEO GTKVLS (phanh đĩa)
|
22.500
|
23.500
|
21
|
FUTURENEO GTKVLS (D) (phanh cơ)
|
21.000
|
22.500
|
22
|
CLICK
|
25.500
|
26.000
|
23
|
AIrBLADE
|
28.000
|
35.000
|
24
|
FUTU RE F1 đĩa
|
26.000
|
27.000
|
25
|
FUTU RE F1 đúc
|
27.000
|
28.000
|
26
|
SUFER DREAM KVVA - STD
|
15.900
|
16.500
|
27
|
SUFER DREAM KVVA - HT
|
16.300
|
17.500
|
28
|
WAVE SRSX 100cc
|
|
15.000
|
29
|
SUPER DREAM kvva - std
|
|
26.000
|
30
|
HONDA SCR 110
|
|
35.000
|
31
|
WAV RSX KVRV
|
|
15.900
|
32
|
WAV RSX KVRV (C)
|
|
17.900
|
33
|
WAV RSX KVRV
|
|
18.300
|
34
|
HONDA SH 125
|
|
116.000
|
35
|
HONDA SPACY
|
|
95.000
|
36
|
HONDA CREA SCOOPY
|
|
53.500
|
37
|
HONDA PS 115
|
|
130.000
|
38
|
HONDA SH 150
|
|
134.800
|
39
|
JOYINGWH 125
|
|
29.000
|
40
|
FUMASDH 125
|
|
32.500
|
II
|
Xe hãng SUZUKI
|
|
|
1
|
SUZUKI VIVA - phanh thường
|
20.300
|
20.800
|
2
|
SUZUKI VIVA - phanh đĩa
|
21.300
|
21.800
|
3
|
SHOGUNR 125
|
22.500
|
23.000
|
4
|
SMASH phanh đĩa
|
15.500
|
15.900
|
5
|
SMASH phanh thường
|
14.500
|
15.200
|
6
|
AMITY UE 125
|
25.000
|
26.000
|
7
|
HaZaTe
|
22.500
|
23.500
|
III
|
Xe hãng YAMAHA
|
|
|
1
|
YAMAHA SIRIUS (5HU8)
|
15.500
|
16.000
|
2
|
YAMAHA SIRIUS (5HU9)
|
16.500
|
17.000
|
3
|
YAMAHA JUPITER (VT1)
|
20.300
|
20.900
|
4
|
YAMAHA JUPITER (MX phanh cơ )
|
20.600
|
21.200
|
5
|
YAMAHA JUPITER (MX phanh đĩa)
|
22.600
|
23.200
|
6
|
YAMAHA JUPITER - Gravita phanh đĩa
|
21.600
|
22.100
|
7
|
YAMAHA JUPITER - Gravita vành đúc
|
23.200
|
23.800
|
8
|
YAMAHA JUPITER (MX; RC)
|
24.000
|
24.500
|
9
|
FORCE - 125
|
50.000
|
52.000
|
10
|
NOUVO 2B51
|
23.000
|
24.500
|
11
|
NOUVO 2B52
|
24.000
|
25.500
|
12
|
AMoRE; MIo New
|
16.000
|
17.500
|
13
|
MIo NeW Amoro
|
17.000
|
18.500
|
14
|
MIo UKIMo New
|
18.000
|
19.500
|
15
|
E Xciter RC - 135 đĩa, vành đúc
|
28.900
|
30.300
|
16
|
E Xciter RC - 135 đĩa
|
27.500
|
28.500
|
17
|
YAMAHA SIRIUS 5C61
|
14.700
|
15.500
|
18
|
YAMAHA SIRIUS 5C62
|
15.700
|
16.700
|
19
|
MIoULTIMo 5WP5
|
15.000
|
15.800
|
20
|
MIoCLARSICo - Ltd
|
20.500
|
21.000
|
21
|
MIoCLARSICo
|
20.000
|
20.500
|
22
|
MIoULTIMo phanh cơ
|
16.000
|
16.500
|
23
|
MIoULTIMo phanh đĩa
|
18.000
|
18.800
|
24
|
MIoULTIMo 4P83
|
20.000
|
20.800
|
25
|
MIoULTIMo 4P82
|
27.700
|
28.500
|
26
|
MIoMaximo phanh đĩa
|
|
20.500
|
27
|
Sirius phanh đĩa
|
|
15.900
|
28
|
FOTSE
|
|
33.000
|
29
|
CYGNUS Z
|
|
33.000
|
30
|
NOUVO LX
|
|
31.500
|
31
|
NOUVO LX BROWN
|
|
33.500
|
32
|
SACH SKY 125
|
|
35.000
|
33
|
EXCEL II
|
|
35.000
|
IV
|
Xe hãng VMEP, SYM
|
|
|
1
|
SIMPOWER HI (X23)
|
10.000
|
10.500
|
2
|
SIMPOWER HI (X21)
|
10.000
|
10.500
|
3
|
NEW ANGEL HI (M5B)
|
11.000
|
12.000
|
4
|
MOTO STARMET - IN (VR3)
|
13.000
|
14.000
|
5
|
MOTO STAR 110 phanh cơ - M3H
|
14.000
|
15.000
|
6
|
MOTO STAR 110 phanh đĩa - M3G; VAT
|
15.000
|
16.000
|
7
|
ANGEL 100CC (VA2)
|
11.400
|
11.900
|
8
|
ATILA - 125 (M9B)
|
22.000
|
23.000
|
9
|
ATILA - Victoria phanh cơ
|
23.700
|
24.200
|
10
|
ATILA - Victoria phanh đĩa
|
25.700
|
26.500
|
11
|
ATILA - 125 phanh đĩa
|
24.500
|
25.500
|
12
|
ATILA - 125 phanh cơ
|
23.000
|
24.000
|
13
|
BOSS SADA
|
8.000
|
9.000
|
14
|
MAGIC 110 VAA
|
12.000
|
13.000
|
15
|
MAGIC 110 VRR
|
18.500
|
19.000
|
16
|
MAGIC 110 R
|
16.900
|
17.400
|
17
|
SALUT
|
9.000
|
9.500
|
18
|
REAM Boss
|
7.500
|
8.000
|
19
|
ATILA ALIZABETH cơ
|
27.500
|
28.500
|
20
|
ATILA ALIZABETH đĩa
|
29.500
|
30.500
|
21
|
WAVE SANDA SA4
|
7.700
|
8.200
|
22
|
MAGIC 110 VA A + VAH
|
10.000
|
10.500
|
23
|
ELIGANT SA6
|
9.900
|
10.600
|
24
|
MOTOR StAs VAE
|
13.500
|
14.100
|
25
|
ANGEL VAD
|
10.800
|
11.300
|
26
|
VIGO
|
18.000
|
19.000
|
27
|
Excel II
|
35.000
|
36.000
|
28
|
Excel 150
|
35.000
|
36.500
|
29
|
SIM VA2
|
10.000
|
10.500
|
30
|
NEW ANGEL VAD
|
11.000
|
11.500
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |