UBND TỈNH HÀ NAM
LIÊN SỞ TC- XD
Số: 12/2015/CBGVL-LS
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
Hà Nam, ngày 28 tháng 12 năm 2015
|
CÔNG BỐ
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG
Căn cứ Nghị định số: 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Nghị định số: 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về quản lý vật liệu xây dựng;
Căn cứ Nghị định số: 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình;
- Liên sở: Sở Tài chính- Sở Xây dựng tỉnh Hà Nam công bố giá vật liệu xây dựng (chưa có VAT) như sau:
1. Giá vật liệu trong bảng công bố giá vật liệu xây dựng được xác định trên cơ sở khảo sát mặt bằng giá trên địa bàn toàn tỉnh Hà Nam, là giá trung bình đến chân công trình tại thời điểm công bố;
- Đối với giá các loại vật liệu chịu ảnh hưởng do cước phí vận chuyển, mức giá vật liệu xây dựng bình quân tới chân công trình cơ bản ở 11 khu vực (có bảng phụ lục kèm theo);
2. Mức giá vật liệu xây dựng nêu trên là mức giá tối đa đã bao gồm chi phí vận chuyển và các chi phí khác đến chân công trình;
3. Mức giá vật liệu xây dựng nêu trên là cơ sở để các đơn vị tham khảo trong việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Hà Nam. Chủ đầu tư xây dựng công trình chịu trách nhiệm toàn diện về việc quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theo quy định hiện hành./.
Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
- Cục QL giá BTC;
- Viện kinh tế BXD;
- Lưu GĐ.
|
SỞ XÂY DỰNG HÀ NAM
PHÓ GIÁM ĐỐC
NGUYỄN QUANG HUY
|
SỞ TÀI CHÍNH HÀ NAM
PHÓ GIÁM ĐỐC
ĐÀO XUÂN NGỮ
|
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU ĐẾN CHÂN CÔNG TRÌNH
(Kèm theo Công bố số: 12/2015 CB-LS ngày 28 tháng 12 năm 2015)
A.VẬT LIỆU XÂY LẮP
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
ĐVT
|
Giá chưa có thuế VAT
|
I
|
LOẠI VẬT LIỆU NUNG ĐỐT :
|
|
|
XI MĂNG, VÔI CÁC LOẠI
|
Giá tại các khu vực: KV1
|
1
|
Xi măng Kiện Khê PC30 đóng bao
|
đ/kg
|
970
|
|
Xi măng Kiện Khê PC30 rời
|
đ/kg
|
820
|
2
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.179
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 rời
|
đ/kg
|
830
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.206
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 rời
|
đ/kg
|
1.070
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.238
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 rời
|
đ/kg
|
1.148
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát đóng bao
|
đ/kg
|
865
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát rời
|
đ/kg
|
774
|
3
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
795
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 rời
|
đ/kg
|
785
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
780
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 rời
|
đ/kg
|
770
|
4
|
Xi măng Xuân Thành PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.206
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.179
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 rời
|
đ/kg
|
1.070
|
5
|
Xi măng Vissai PCB 30
|
đ/kg
|
1.027
|
|
Xi măng Vissai PCB 40
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Hocement PCB 30
|
đ/kg
|
1.027
|
|
Xi măng Hocement PCB 40
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Vissai rời PCB 40
|
đ/kg
|
964
|
6
|
Xi măng trắng Thái Bình
|
đ/kg
|
1.990
|
7
|
Vôi cục
|
đ/kg
|
700
|
8
|
Vôi nghiền
|
đ/kg
|
860
|
Giá tại các khu vực: KV2, KV5 và KV7
|
1
|
Xi măng Kiện Khê PC30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.040
|
|
Xi măng Kiện Khê PC30 rời
|
đ/kg
|
896
|
2
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.206
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 rời
|
đ/kg
|
858
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.233
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 rời
|
đ/kg
|
1.097
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.270
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 rời
|
đ/kg
|
1.173
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát đóng bao
|
đ/kg
|
892
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát rời
|
đ/kg
|
801
|
3
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
795
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 rời
|
đ/kg
|
785
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
835
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 rời
|
đ/kg
|
825
|
4
|
Xi măng Xuân Thành PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.233
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.206
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 rời
|
đ/kg
|
1.097
|
5
|
Xi măng Vissai PCB 30
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Vissai PCB 40
|
đ/kg
|
1.155
|
|
Xi măng Hocement PCB 30
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Hocement PCB 40
|
đ/kg
|
1.155
|
|
Xi măng Vissai rời PCB 40
|
đ/kg
|
1.027
|
6
|
Xi măng trắng Thái Bình
|
đ/kg
|
1.990
|
7
|
Vôi cục
|
đ/kg
|
760
|
8
|
Vôi nghiền
|
đ/kg
|
896
|
Giá tại các khu vực: KV3, KV4 và KV6
|
1
|
Xi măng Kiện Khê PC30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.010
|
|
Xi măng Kiện Khê PC30 rời
|
đ/kg
|
860
|
2
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.229
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 rời
|
đ/kg
|
858
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.256
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 rời
|
đ/kg
|
1.120
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.278
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 rời
|
đ/kg
|
1.170
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát đóng bao
|
đ/kg
|
915
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát rời
|
đ/kg
|
824
|
3
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
765
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 rời
|
đ/kg
|
755
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
805
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 rời
|
đ/kg
|
795
|
4
|
Xi măng Xuân Thành PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.216
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.189
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 rời
|
đ/kg
|
1.080
|
5
|
Xi măng Vissai PCB 30
|
đ/kg
|
1.064
|
|
Xi măng Vissai PCB 40
|
đ/kg
|
1.127
|
|
Xi măng Hocement PCB 30
|
đ/kg
|
1.064
|
|
Xi măng Hocement PCB 40
|
đ/kg
|
1.127
|
|
Xi măng Vissai rời PCB 40
|
đ/kg
|
1.000
|
6
|
Xi măng trắng Thái Bình
|
đ/kg
|
1.990
|
7
|
Vôi cục
|
đ/kg
|
724
|
8
|
Vôi nghiền
|
đ/kg
|
896
|
Giá tại các khu vực: KV8, KV9, KV10 và KV11
|
1
|
Xi măng Kiện Khê PC30 đóng bao
|
đ/kg
|
950
|
|
Xi măng Kiện Khê PC30 rời
|
đ/kg
|
800
|
2
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.159
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB30 rời
|
đ/kg
|
851
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.186
|
|
Xi măng Bút Sơn PCB40 rời
|
đ/kg
|
1.050
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.218
|
|
Xi măng Bút Sơn PC40 rời
|
đ/kg
|
1.118
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát đóng bao
|
đ/kg
|
845
|
|
Xi măng Bút Sơn chuyên dụng xây trát rời
|
đ/kg
|
754
|
3
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
725
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB30 rời
|
đ/kg
|
710
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
760
|
|
Xi măng Hoàng Long PCB40 rời
|
đ/kg
|
750
|
4
|
Xi măng Xuân Thành PCB40 đóng bao
|
đ/kg
|
1.186
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 đóng bao
|
đ/kg
|
1.159
|
|
Xi măng Xuân Thành PCB30 rời
|
đ/kg
|
1.050
|
5
|
Xi măng Vissai PCB 30
|
đ/kg
|
1.027
|
|
Xi măng Vissai PCB 40
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Hocement PCB 30
|
đ/kg
|
1.027
|
|
Xi măng Hocement PCB 40
|
đ/kg
|
1.091
|
|
Xi măng Vissai rời PCB 40
|
đ/kg
|
964
|
6
|
Xi măng trắng Thái Bình
|
đ/kg
|
1.990
|
7
|
Vôi cục
|
đ/kg
|
676
|
8
|
Vôi nghiền
|
đ/kg
|
736
|
NHÓM VẬT LIỆU GẠCH TUY-NEN
|
(Xí nghiệp gạch Mộc Bắc, Cty VLĐTPT nhà Hà Nội số 28, Cty CP VLXD Khả Phong, Cty Hamico)
|
|