|
Cl.2.1
|
CHỤP X-QUANG CÁC CHI
|
|
|
|
|
|
05
|
1
|
Các ngón tay hoặc ngón chân
|
30.000
|
18.000
|
21.000
|
30.000
|
|
06
|
2
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
07
|
3
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
37.500
|
26.000
|
37.500
|
37.500
|
|
08
|
4
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
09
|
5
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
37.500
|
26.000
|
37.500
|
37.500
|
|
10
|
6
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
11
|
7
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
37.500
|
26.000
|
37.500
|
37.500
|
|
12
|
8
|
Khung chậu
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
|
C1.2.2
|
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
|
13
|
1
|
Xương sọ (một tư thế)
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
14
|
2
|
Xương chũm, mỏm châm
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
15
|
3
|
Xương đá (một tư thế)
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
16
|
4
|
Khớp thái dương-hàm
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
17
|
5
|
Chụp ổ răng
|
30.000
|
18.000
|
21.000
|
30.000
|
|
|
C1.2.3
|
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
|
18
|
1
|
Các đốt sống cổ
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
19
|
2
|
Các đốt sống ngực
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
20
|
3
|
Cột sống thắt lưng-cùng
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
21
|
4
|
Cột sống cùng-cụt
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
22
|
5
|
Chụp 2 đoạn liên tục
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
23
|
6
|
Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
|
C1.2.4
|
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
|
24
|
1
|
Tim phổi thẳng
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
25
|
2
|
Tim phổi nghiêng
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
26
|
3
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
|
C1.2.5
|
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
|
27
|
1
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
28
|
2
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
237.000
|
95.000
|
118.500
|
237.000
|
|
29
|
3
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
231.000
|
92.000
|
115.500
|
231.000
|
|
30
|
4
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
31
|
5
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
|
32
|
6
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
92.000
|
92.000
|
92.000
|
92.000
|
|
33
|
7
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
128.000
|
77.000
|
90.000
|
128.000
|
|
|
C1.2.6
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
|
34
|
1
|
Chụp vòm mũi họng
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
35
|
2
|
Chụp ống tai trong
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
36
|
3
|
Chụp họng hoặc thanh quản
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
37.500
|
|
37
|
4
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
300.000
|
210.000
|
300.000
|
300.000
|
|
38
|
5
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
|
522.000
|
522.000
|
522.000
|
522.000
|
|
39
|
6
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
52.000
|
36.000
|
52.000
|
52.000
|
|
40
|
7
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
74.000
|
52.000
|
74.000
|
74.000
|
|
41
|
8
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
96.000
|
67.000
|
96.000
|
96.000
|
|
42
|
9
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa
|
279.000
|
195.000
|
279.000
|
279.000
|
|
43
|
10
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
252.000
|
176.000
|
252.000
|
252.000
|
|
44
|
11
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
137.000
|
96.000
|
137.000
|
137.000
|
|
45
|
12
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
137.000
|
96.000
|
137.000
|
137.000
|
|
46
|
13
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
173.000
|
121.000
|
173.000
|
173.000
|
|
|