520: Thiên văn học
323. Make time for the stars : fitting astronomy into your busy life / Antony Cooke . - London ; New York : Springer, 2009 . - 252 p.
Kí hiệu phân loại: 520
522 : Thiên văn học. Kỹ thuật, quy trình, máy móc, thiết bị, vật liệu
324. Building a roll-off roof observatory: a complete guide for design and construction / Hicks John . - New York : Springer, 2009 . - 144 p.
Kí hiệu phân loại: 522
522: Kỹ thuật, quy trình, máy móc, thiết bị, vật liệu
325. Making Beautiful Deep-Sky Images : Astrophotography with Affordable Equipment and Software / Greg Parker . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2007 . - 177 p.
326. Setting-up a Small Observatory: From Concept to Construction / David Arditti . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2008 . - 240 p.
Kí hiệu phân loại: 522.1
523 : Các thiên thể và hiện tượng thiên văn cụ thể
327. Astrophysics is easy! : a complete introduction for amateur astronomers / Mike Inglis . - New York ; London : Springer, 2007 . - 218 p.
Kí hiệu phân loại: 523.01
328. The Complete CD Guide to the Universe : Practical Astronomy / Richard Harshaw . - New York, NY : Springer, 2007 . - 127 p.
Kí hiệu phân loại: 523.8
329. The rainbow sky : An exploration of colors in the solar system and beyond / Tony Buick . - New York, London : Springer, 2010 . - 359 p.
Kí hiệu phân loại: 523.2
330. Astronomical Sketching: A Step-by-Step Introduction / Richard Handy,...[et al] . - New York, NY : Springer Science+Business Media, LLC, 2007 . - 203 p.
Kí hiệu phân loại: 523
331. The Observer's Year : 366 Nights of the Universe / Patrick Moore . - 2nd ed. . - London : Springer-Verlag London Limited, 2005 . - 376 p.
Kí hiệu phân loại: 523
332. Measure Solar System Objects and Their Movements for Yourself! / John D Clark . - New York, NY : Springer-Verlag New York, 2009 . - 184 p.
Kí hiệu phân loại: 523.2
333. Perfect symmetry : the search for the beginning of time / Heinz R Pagels . - Toronto : Bantam Books, 1986 . - 412 p.
Kí hiệu phân loại: 523.1
334. Spectroscopy : The Key to the Stars: Reading the Lines in Stellar Spectra / Keith Robinson . - New York, NY : Springer, 2007 . - 164 p.
Kí hiệu phân loại: 523.8
530 : Vật lý học
335. Towards quantum gravity : proceedings of the XXXV International Winter School on Theoretical Physics, held in Polanica, Poland, 2-11 February 1999 / Jerzy Kowalski-Glikman . - Berlin New York : Springer, 2000 . - 376 p.
Kí hiệu phân loại: 530.1
336. Quantum Superposition : Counterintuitive Consequences of Coherence, Entanglement, and Interference / Mark P Silverman . - Berlin, Heidelberg : Springer-Verlag, 2008 . - 387 p.
Kí hiệu phân loại: 530.1
337. Relativity : a very short introduction / Russell Stannard . - Oxford New York : Oxford University Press, 2008 . - 114 p.
Kí hiệu phân loại: 530.1
338. Quantum mechanics / Alastair I. M Rae . - 4th ed. . - Bristol, England Philadelphia : Institute of Physics Pub, 2002 . - 301 p.
Kí hiệu phân loại: 530
530: Vật lý học
339. Vật liệu vô cơ : Phần lý thuyết cơ sở / Phan Văn Tường . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 190 tr. : hình vẽ, bảng
Kí hiệu phân loại: 530
340. Vật lý và kỹ thuật màng mỏng / Nguyễn Năng Định . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 . - 240 tr.
Kí hiệu phân loại: 530.4
341. Vật lí đại cương : dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T.2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 11 . - Hà Nội : Giáo dục, 2003 . - 339 tr.
Kí hiệu phân loại: 530
538: Từ học
342. Quantum magnetism / U Schollwook . - Berlin New York : Springer, 2004 . - 481 p.
Kí hiệu phân loại: 538
539 : Vật lý nguyên tử và hạt nhân
343. Vật lý hạt nhân và ứng dụng / Phạm Quốc Hùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 102 tr.
Kí hiệu phân loại: 539.7
540 : Hóa học và khoa học liên quan
344. Trắc nghiệm khách quan môn hóa học / Phùng Quốc Việt . - H. : Giáo dục, 2007 . - 186 tr.
Kí hiệu phân loại: 540.7
541 : Hóa lý học
345. Hóa học đại cương / Nguyễn Đức Chung biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002 . - 376 tr.
Kí hiệu phân loại: 541
551 : Địa chất học, thủy học, khí tượng học
346. Địa lý thủy văn : Tài liệu tham khảo chính môn Thủy văn nguồn nước, môn Thủy văn môi trường / Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 198 tr.
Kí hiệu phân loại: 551.46
560: Cổ sinh vật học, cổ động vật học
347. Paleontology : the record of life / Colin William Stearn, Robert Lynn Carroll . - New York : Wiley, 1989 . - 453 p.
Kí hiệu phân loại: 560
348. The Cambrian fossils of Chengjiang, China : the flowering of early animal life / Xianguang Hou . - Malden, MA : Blackwell, 2004 . - 233 p.
Kí hiệu phân loại: 560.1
572 : Hóa sinh học
349. A low-cost approach to PCR : appropriate transfer of biomolecular techniques / Eva Harris, Nazreen Kadir . - New York : Oxford University Press, 1998 . - 304 p.
Kí hiệu phân loại: 572.8
350. Protein purification technique : a practical approach / edited by Simon Roe. . - 2nd ed. . - Oxford ; New York : Oxford University Press, 2001 . - 271 p.
Kí hiệu phân loại: 572.6
573 : Các hệ sinh lý cụ thể ở động vật, mô học và sinh lý học vùng ở động vật
351. The senses : a comprehensive reference / A. I Basbaum . - Amsterdam Boston : Elsevier, 2008 . - 4504 p.
Kí hiệu phân loại: 573.8
352. Cellular and molecular methods in neuroscience research / Giorgio Carmignoto, AdalbertoMerighi . - New York : Springer, 2002 . - 303 p.
Kí hiệu phân loại: 573.8
353. 23 problems in systems neuroscience / J. L. van Hemmen, Terrence J Sejnowski . - Oxford New York : Oxford University Press, 2006 . - 514 p.
Kí hiệu phân loại: 573.8
576 : Di truyền học và tiến hóa
354. Night comes to the Cretaceous : dinosaur extinction and the transformation of modern geology / James Lawrence Powell . - New York : W.H. Freeman, 1998 . - 250 p.
Kí hiệu phân loại: 576.8
355. Evolutionary catastrophes : the science of mass extinction / V Courtillot . - New York : Cambridge University Press, 1999 . - 173 p.
Kí hiệu phân loại: 576.8
356. In the blink of an eye / Andrew Parker . - Cambridge, MA : Perseus Pub, 2003 . - 316 p.
Kí hiệu phân loại: 576.8
357. Genetic engineering techniques / Wolgang Schumann . - Bayreuth : Wolgang Schumann . - 92 p.
Kí hiệu phân loại: 576.5
577 : Sinh thái học
358. Multivariate analysis of ecological data : Tài liệu tham khảo chính môn Xử lý và phân tích số liệu / Jan Leps̆, Petr S̆milauer. . - České Budějovice : University of South Bohemia, 1999 . - 111 p.
Kí hiệu phân loại: 577
579 : Vi sinh vật, nấm, tảo
359. Vi sinh vật học : Giáo trình điện tử / Biền Văn Minh chủ biên, [và những người khác...] . - Huế : ĐH Sư phạm Huế, 2008 . - 321 tr. : hình ảnh
Kí hiệu phân loại: 579
580 : Thực vật
360. Sinh lý học thực vật / Nguyễn Như Khánh, Cao Phi Bằng . - Tái bản lần thứ 1 . - Hà Nội : Giáo dục, 2009 . - 368 tr.
Kí hiệu phân loại: 580
591: Đề tài cụ thể trong lịch sử tự nhiên của động vật
361. Extinct animals : an encyclopedia of species that have disappeared during human history / Ross Piper, Renata Cunha, Phil Miller . - Westport, Conn : Greenwood Press, 2009 . - 204 p.
Kí hiệu phân loại: 591.6
610: Y học và sức khỏe
362. The Cambridge companion to Galen / R. J Hankinson . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2008 . - 450 p.
Kí hiệu phân loại: 610.9
363. Tổ chức và quản lý y tế / Mai Đình Đức chủ biên và biên soạn ; [và những người khác...] . - H. : Y học, 2007 . - 199 tr.
Kí hiệu phân loại: 610.6
612 : Y học và sức khỏe
364. Neuroeconomics : decision making and the brain / edited by Paul W. Glimcher . - 1st ed. . - London : Elsevier/Academic Press, 2009 . - 538 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
365. Handbook of neurochemistry and molecular neurobiology. Neural signaling mechanisms / edited by Abel Lajtha, Katsuhiko Mikoshiba . - 3rd ed. . - New York : Springer, 2009 . - 632 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
612: Y học và sức khỏe
366. The synaptic organization of the brain / edited by Gordon M. Shepherd . - 5th ed. . - New York : Oxford University Press, 2004 . - 719 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
367. The handbook of brain theory and neural networks / Edited by Michael A. Arbib ; editorial advisory board Shun-Ichi Amari ... [et al.] ; editorial assistant Prudence H. Arbib . - 2nd ed. . - England : MIT Press, 2003 . - 1290 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
368. Methods in genomic neuroscience / Hemin R. Chin, Steven O. Moldin . - Boca Raton, FL : CRC Press, 2001 . - 313 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
369. Neuroscience and philosophy : brain, mind, and language / M. R Bennett . - New York : Columbia University Press, 2007 . - 215 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
370. The cognitive neuroscience of mind : a tribute to Michael S. Gazzaniga / edited by Patricia A. Reuter-Lorenz ... [et al.]. . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2010 . - 240 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
371. Memory and the computational brain : why cognitive science will transform neuroscience / C. R Gallistel, King, Philip Adam . - Chichester, U.K Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2009 . - 319 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
372. Foundational issues in human brain mapping / Marti Bunzl, Stephen Jose Hanson . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2010 . - 321 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
373. Creating modern neuroscience : the revolutionary 1950s / Gordon M Shepherd . - New York : Oxford University Press, 2010 . - 337 p.
Kí hiệu phân loại: 612.8
613 : Sức khỏe và an toàn cá nhân
374. Vệ sinh lao động và bệnh nghề nghiệp / Đỗ Hàm . - H. : Lao động Xã hội, 2007 . - 291 tr.
Kí hiệu phân loại: 613.6
615 : Dược lý học và điều trị học
375. Marijuana and the cannabinoids / Mahmoud A ElSohly . - Totowa, N.J : Humana Press, 2007 . - 322 p.
Kí hiệu phân loại: 615.7
376. Food safety : contaminants and toxins / J. P. Felix D'Mello . - Wallingford, Oxon, UK Cambridge, MA : CABI Pub, 2003 . - 452 p.
Kí hiệu phân loại: 615.9
377. 999 bài thuốc dân gian gia truyền / Âu Anh Khâm ; Nguyễn Đình Nhữ, Vũ Tích Khuê dịch . - Hà Nội : Y học, [200-] . - 903 tr.
Kí hiệu phân loại: 615
378. Độc học môi trường cơ bản / Lê Huy Bá chủ biên . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh lý và bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 587 tr.
Kí hiệu phân loại: 615.9
616: Bệnh tật
379. Acute gastrointestinal bleeding : diagnosis and treatment / Karen E. Kim. . - New Jersey : Humana Pres, 2003 . - 277 p.
Kí hiệu phân loại: 616.3
380. Current Hypotheses and Research Milestones in Alzheimer's Disease / George Perry,Ricardo B Maccioni . - Boston, MA : Springer-Verlag US, 2009 . - 242 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
381. Handbook of couples therapy / Michele Harway . - Hoboken, N.J : John Wiley, 2005 . - 486 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
382. The case study guide to cognitive behaviour therapy of psychosis / Edited by David Kingdon, Douglas Turkington . - England : JohnWiley & Sons, 2002 . - 240 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
383. Bipolar disorder / Mario Maj . - Chichester, West Sussex New York : John Wiley, 2002 . - 523 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
384. Eating Disorders / Mario Maj [...et al.] . - New York : J. Wiley, 2003 . - 435 p.
Kí hiệu phân loại: 616.85
385. Handbook of brief cognitive behaviour therapy / Frank W Bond, Windy Dryden . - Chichester, West Sussex Hoboken, NJ : Wiley, 2004 . - 318 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
386. Neurochemical aspects of excitotoxicity / Akhlaq A. Farooqui, Wei-Yi Ong, Lloyd A. Horrocks . - New York ; London : Springer, 2008 . - 290 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
387. Research methods in clinical psychology : an introduction for students and practitioners / Chris Barker, Robert Elliott, Nancy Pistrang . - 2nd ed. . - West Sussex : J. Wiley, 2002 . - 284 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
388. Psychotherapy with suicidal people : &bA person-centred approach / Antoon A. Leenaars . - England : John Wiley & Sons , 2004 . - 460 p.
Kí hiệu phân loại: 616.85
389. Cognitive behaviour therapy with older people / Ken Laidlaw . - Chichester, West Sussex, England Hoboken, NJ : Wiley, 2003 . - 215 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
390. Manual of stroke models in rats / edited by Yanlin Wang-Fischer. . - Boca Raton : CRC Press, 2009 . - 332 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
391. Psychological interventions in early psychosis : &bA treatment handbook / John F.M. Gleeson, Patrick D. McGorry editor . - England : John Wiley & Sons, 2004 . - 286 p.
Kí hiệu phân loại: 616.8
618 : Phụ khoa và sản khoa
392. Play in child development and psychotherapy : toward empirically supported practice / Sandra Walker Russ . - Mahwah, N.J : Lawrence Erlbaum, 2004 . - 181 p.
Kí hiệu phân loại: 618.9
620 : Kỹ thuật và các hoạt động liên quan
393. Single molecules and nanotechnology / edited by R. Rigler, H. Vogel . - Berlin : Springer, 2008 . - 318 p.
Kí hiệu phân loại: 620
394. Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 6 . - Hà Nội : Giáo dục, [2004] . - 435 tr.
Kí hiệu phân loại: 620.100 76
395. Cơ học chất lỏng ứng dụng / Lê Danh Liên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 224 tr.
Kí hiệu phân loại: 620.1
396. Vật liệu phi kim loại / Hoàng Trọng Bá . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 341 tr.
Kí hiệu phân loại: 620.1
621 : Vật lý học ứng dụng
397. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - H. : Giáo dục, 2007 . - 271 tr. : hình vẽ, bảng
Kí hiệu phân loại: 621.8
398. The image processing handbook / John C Russ . - 2nd ed. . - Boca Raton : CRC Press, 1995 . - 674 p.
Kí hiệu phân loại: 621.3
399. Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. T.2 / Hồ Lê Viên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 243 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.9
400. Các máy gia công vật liệu rắn và dẻo. T.1 / Hồ Lê Viên . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 243 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.9
401. Nhiệt động lực học kỹ thuật / Hoàng Đình Tín, Lê Chí Hiệp . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 443 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.4
402. Kỹ thuật lạnh cơ sở / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy. . - Hà Nội : Giáo dục, 2010 . - 379 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.5
403. Quang điện tử : sử dụng cho bậc Cao đẳng - Đại học / Phạm Ngọc Dũng...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2009 . - 203 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.381 5
404. Xử lý ảnh số / Phạm Tiến Sơn . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2007 . - 354 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.36
405. Kỹ thuật chiếu sáng: những khái niệm cơ sở, thiết kế chiếu sáng : Tài liệu tham khảo môn Kỹ thuật chiếu sáng / Patrick Vandeplanque; Lê Văn Doanh, Đặng Văn Đào dịch. . - In lần thứ 4, có sửa chữa . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003 . - 244 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.32
406. Electric motors and drives : fundamentals, types and applications / Austin Hughes . - 3rd ed. . - Oxford Burlington, MA : Newnes, 2006 . - 410 p.
Kí hiệu phân loại: 621.4
407. Electric motors and drives : fundamentals, types and applications / Austin Hughes . - 3rd ed. . - Oxford Burlington, MA : Newnes, 2006 . - 410 p.
Kí hiệu phân loại: 621.4
408. Handbook of image and video processing / Alan C Bovik . - San Diego, Calif London : Academic, 2000 . - 891 p.
Kí hiệu phân loại: 621.3
409. Trang bị công nghệ và cấp phôi tự động / Châu Mạnh Lực, Phạm Văn Song . - Đà Nẵng : ĐH Đà Nẵng, 2003 . - 176 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.9
410. Tính toán thiết kế hệ thống điều hòa không khí / Võ Chí Chính . - Đà Nẵng : , 2003 . - 219 tr. : hình vẽ, bảng
Kí hiệu phân loại: 621.5
411. Thyristor-based facts controllers for electrical transmission systems / R. M Mathur, Rajiv K. Varma . - Piscataway, NJ : IEEE ; New York : Wiley, 2002 . - 495 p.
Kí hiệu phân loại: 621.31
412. Cơ sở kỹ thuật cơ khí / Đỗ xuân Đinh chủ biên ; Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng. . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2005 . - 320 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.8
413. Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. T.1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Hà Nội : Giáo dục, 2007 . - 231 tr. : bảng, hình vẽ
Kí hiệu phân loại: 621.8
414. Solid-state lasers : a graduate text / Walter Koechner, Michael Bass . - New York : Springer, 2003 . - 409 p.
Kí hiệu phân loại: 621.3
415. Introduction to microelectromechanical systems engineering / Nadim Maluf, Kirt Williams . - 2nd ed. . - Boston : Artech House, 2004 . - 283 p.
Kí hiệu phân loại: 621.3
416. Kỹ thuật an toàn trong cung cấp và sử dụng điện / Nguyễn Xuân Phú chủ biên ; Trần Thành Tâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 . - 442 tr.
Kí hiệu phân loại: 621.31
625 : Kỹ thuật đường sắt và đường bộ
417. Tổ chức và điều hành sản xuất trong xây dựng giao thông / Phạm Văn Vạng chủ biên ; Lê Minh Cần . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 237 tr.
Kí hiệu phân loại: 625.7
628 : Kỹ thuật vệ sinh và đô thị. Kỹ thuật bảo vệ môi trường
418. Quá trình vi sinh vật trong công trình cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ chủ biên ; Trần Đức Hạ, Lê Hiền Thảo . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 196 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.1
419. Chiến lược quốc gia cấp nước sạch và vệ sinh nông thôn đến năm 2020 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn : Bộ Xây dựng, 2000 . - 89 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.1
628 Kỹ thuật vệ sinh và đô thị. Kỹ thuật môi trường
420. Tính toán thiết kế các công trình xử lý nước thải / Trịnh Xuân Lai . - Tái bản . - Hà Nội : Xây dựng, 2009 . - 217 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.1
421. Cơ sở lý thuyết và công nghệ xử lý nước tự nhiên : giáo trình dùng cho sinh viên ngành Hóa học, Công nghệ hóa học, Môi trường, Kỹ thuật môi trường...các trường đại học và cao đẳng / Nguyễn Hữu Phú . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, [2000] . - 119 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.1
422. Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp : tính toán thiết kế công trình = Domestic and industrial wastewater treatment : calculation and engineering design / Lâm Minh Triết chủ biên ; Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 507 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.5
423. Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997 . - 360 tr.
Kí hiệu phân loại: 628.5
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |