60SC: khô vằn/ lúa 95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải
Công ty TNHH An Tâm
|
|
3808
|
Zineb
|
Bp-nhepbun
800WP
|
thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Guinness
72 WP
|
phấn trắng/ nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ramat
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Tigineb
80 WP
|
mốc sương/ cà chua, thối quả/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Zinebusa
800WP
|
Đốm vòng/cà chua
|
Cụng ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Zin
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb Bul
80WP
|
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol
80WP
|
thán thư/ xoài, rụng lá/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce
80WP
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Zithane Z 80WP
|
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Zodiac
80WP
|
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
3808
|
Ziram
|
Ziflo
76WG
|
đốm vòng/ cà chua; thán thư/ xoài, dưa hấu; vàng lá/ lúa
|
Agspec Asia Pte Ltd
|
3. Thuốc trừ cỏ :
|
|
3808
|
Acetochlor
(min 93.3%)
|
Acepro
50EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Acetad 900EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
|
|
|
|
Acvipas
50EC
|
cỏ/ ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Alibom 500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Antaco 500EC
|
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Antacogold
500EC
|
cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương
|
|
|
|
Atabar 800EC
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Atas 500EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Khử trùng
Việt Nam
|
|
|
|
Capeco 500EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Cochet
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Bằng Long
|
|
|
|
Dibstar
50EC
|
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn
|
Công ty TNHH XNK
Quốc tế SARA
|
|
|
|
Gorop 500EC
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Herbest 50EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH TM - SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Iaco 500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa
|
|
|
|
Jia-anco
50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kamaras
50EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH Việt Nông
|
|
|
|
Nistar
500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty Cổ phần Nicotex
|
|
|
|
Missusa
500EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Peso
480EC
|
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
|
Safe-co 50EC
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Saicoba
500EC, 800EC
|
500EC: Cỏ/sắn
800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starco
500EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Valux
500 EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808
|
Acetochlor 12% + 2% Bensulfuron Methyl
|
Beto
14WP
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808
|
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax
170WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808
|
Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %
|
Acenidax
17WP
|
cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Arorax
17WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808
|
Acetochlor 210g/kg + Bensulfuron Methyl 40g/kg
|
Aloha
25 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
3808
|
Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%
|
Natos
15WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808
|
Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg
|
Alphadax
250WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
3808
|
Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)
|
Sarudo
18 WP, 500.5EC
|
18WP: cỏ/ lúa cấy
500.5EC: cỏ/ sắn
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg
|
Sun- like
18WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808
|
Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l
|
Rontatap
500EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)
|
Duaone
195WP, 455EC, 515EC, 735EC
|
195WP: cỏ/ lúa cấy
455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
3808
|
Acetochlor 415 g/l + Oxyfluorfen 15g/l
|
Catholis
43 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
3808
|
Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l +
chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Nomefit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
|
Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l
|
Nomefit
500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Blurius
200WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
3808
|
Ametryn
(min 96 %)
|
Amesip
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ametrex
80 WP, 80WG
|
80WP: cỏ/ mía, dứa
80WG: cỏ/mía
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Amet annong 500 FW, 800WP
|
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Ametsuper
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Atryl 80WP
|
Cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Gesapax 500 FW
|
cỏ/ mía, dứa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Slimgold 510SC, 810WP
|
Cỏ/mía
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Ametryn 40% + Atrazine 40%
|
Atramet Combi 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Metrimex 80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Forward International Ltd
|
|
3808
|
Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg
|
Animex 800WP
|
cỏ/ ngô
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Aviator combi 800WP
|
cỏ/mía
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
|
|
Wamrincombi 800WP
|
cỏ/mía
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808
|
Ametryn 40% +
MCPA -Sodium 8%
|
Solid
48WP
|
cỏ/ mía
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808
|
Anilofos
(min 93 %)
|
Ricozin
30 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Atrazine
(min 96 %)
|
Agmaxzime 800WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Atamex 800WP
|
Cỏ/ngô
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
|
|
Atra
500 SC
|
cỏ/ mía, ngô
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
|
|
|
|
Atra annong 500 FW, 800WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |