-
|
3808
|
Paraquat
(min 95%)
|
Agamaxone
276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone 20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Axaxone
200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Best top
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac
25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Catoxon TSC
200SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
|
|
|
|
Cỏ cháy
20 SL, 420SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Domaxon 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Dracofir 42SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt, cà phê
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Exuma 210SL
|
cỏ/đất không trồng
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
|
|
Fagon
20SL
|
cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Fansipan 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng
|
|
|
|
Forxone
20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone
20 SL, 40SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Gfaxon gold 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Ôtô
Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, sắn, mía, cao su, cà phê, đậu tương, điều, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Gronmanxone
276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Us.Chemical
|
|
|
|
Hagaxone
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
HD-Gpaxone 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
|
|
|
Heroquat 278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Việt Hóa Nông
|
|
|
|
Jiaquat
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
K.waka 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Lagoote 210SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
|
|
|
Lanmoxone 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan
|
|
|
|
Megastart 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
|
|
|
Nimaxon
20 SL, 30SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Para.dx 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Paranex 20SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Paraxon
20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Parato 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Paride 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV Kiên Giang
|
|
|
|
Pesle 276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Power up 275SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Quack-adi 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Quash 276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd.
|
|
|
|
Quasong 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
|
|
|
Ramaxone gold
276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Rapid 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
|
Rubvin 276SL
|
Cỏ/ ca cao, đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hoá chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
Thaiponxon 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ ngô, đất không trồng trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Volcan
276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions Ltd.
|
|
|
|
Zizu 20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH ADC
|