|
EC: sâu cuốn lá/ lúa
668EC
|
trang | 4/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 12.09.2017 | Kích | 9.37 Mb. | | #33129 |
| Điều hướng trang này:
- 40EC, 56EC, 80WG
- 10.2EC, 20.5EC, 50.5SG
- 40EC, 57EC, 65EC, 67EC
- 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC
- 20EC, 35EC
- 3GR, 800WG
- 36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l)
555EC: sâu cuốn lá/ lúa
668EC: rệp sáp/ cà phê
700EC: rầy nâu/ lúa
Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 25g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin
|
Rotoc 555EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l)
|
Sixtoc
333EC, 555EC, 700EC
|
333EC: Sâu cuốn lá/lúa
555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa ; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l
|
Nongtac 150EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l)
|
Song Mã
24.5 EC, 63EC
|
24.5 EC: sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
63EC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
| -
|
3808
|
Abamectin 15g/l (5g/l), (5g/l), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (140g/l), (150g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (143g/l), (450g/kg)
|
Thiocron 75EC, 230SC, 288SC, 700WG
|
75EC: sâu cuốn lá/ lúa
230SC, 288SC: nhện gié/ lúa
700WG: rầy nâu/lúa
|
Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Golcet 336EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54%
|
Abavec gold
9.99EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%), (25g/kg) + 10g/l, (1g/l), (4.0%), (50g/kg)
Emamectin benzoate
|
Acprodi
28 EC, 65EC, 11.2WP; 75WG
|
28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn
65EC: nhện đỏ/ vải
11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)
|
B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG
|
40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa
68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
| -
|
3808
|
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)
|
Divasusa
21EC, 38EC, 50WP, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG
|
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
61WG, 80WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Abamectin 22g/l (40g/kg) +
Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg)
|
Dofama 77EC, 120WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 30 g/l (45g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (90g/kg)
|
Footsure 55EC, 86WG, 135WG
|
55EC: Sâu khoang/lạc
86WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Minh Thành
| -
|
3808
|
Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (150g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (100g/kg), (30g/l)
|
Emalusa
10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 250SG, 100EC
|
10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
55EC: Rệp bông/ xoài
35EC: Bọ trĩ/chè
60SG: Nhện đỏ/cam
70SG: Sâu tơ/ bắp cải
75EC: bọ cánh tơ/chè
100EC: bọ trĩ/ lúa
150SG: Sâu đục thân/lúa
182SG, 250SG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Abamectin 30g/l+ 20g/l Emamectin benzoate
|
Uni-duapack 5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
| -
|
3808
|
Abamectin 18g/l + 2g/l Emamectin benzoate
|
Unimectin 20EC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Abamectin 20g/l (47g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l)
|
Voi tuyệt vời
40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC
|
40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)
|
Sieufatoc
36EC, 50EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l(0.2g/l), (0.2g/l)
|
Sitto Password
36.2EC, 42.2EC, 54.2EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)
| -
|
3808
|
Abamectin 37 g/l (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)
|
Newmexone
38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG
|
38EC: Sâu phao/ lúa
56EC: Sâu đục thân/ lúa
61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808
|
Abamectin 2% + 1% Emamectin benzoate
|
Hải cẩu
3.0EC
|
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808
|
Abamectin 3% +
Emamectin benzoate 2%
|
Daiwantin
5EC
|
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Futai
| -
|
3808
|
Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l)
|
Jia-mixper
5EC, 70EC
|
5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
| -
|
3808
|
Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)
|
S-H Thôn Trang
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC
|
3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa
6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Abamectin 18g/l (10g/l), (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (5 g/l), (9.5g/l), (2g/l)
|
TC-Năm Sao
20EC, 15EC, 27.5EC, 35EC
|
20EC, 35EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
15EC, 27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Abamectin 20g/l +
Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l
|
Vdcpenalduc
145EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
| -
|
3808
|
Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)
|
Michigane
3GR, 55SC, 800WG
|
3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
55SC: sâu khoang/ lạc
|
Cali – Parimex Inc.
| -
|
3808
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + 15g/l Lambda-cyhalothrin
|
Calitoc 75EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%)
|
Talor
10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP
|
10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; rệp muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Sieusauray
100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)
|
Nosauray
105EC, 120EC
|
105EC: rầy nâu/ lúa 120EC: sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Emicide
105EC
|
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/kg), (27g/kg)
|
Vetsemex
20EC, 40EC, 72EC, 108WG, 135WG
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
72EC: Sâu cuốn lá/ lúa
108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa
135WG: Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l
|
Nospider 190EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l
|
Dugamite 27.5EC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l)
|
Sixsess 65EC, 150EC
|
65EC: Sâu cuốn lá/ lúa
150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)
|
Karatimec
2EC, 54EC, 75EC, 90WG
|
2EC: sâu xanh/ lạc
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá/ lúa
90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC
|
20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 30g/l (20g/l), (10g/kg), (18g/l), (10g/l), (1g/l), (20g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg), (1g/l), (30g/l), (110g/l), (1g/kg) + 5g/l (50g/l), (20g/kg), (1g/l), (1g/l), (155g/l), (400g/kg) Thiamethoxam
|
Kakasuper
85EC, 120EW, 130WP; 20EC, 41ME, 266SC, 421WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|