62. Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
449
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
450
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
451
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
452
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
453
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
454
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
455
|
|
|
|
63. Hoạt động dịch vụ thông tin
|
456
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
457
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
458
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
459
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
460
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
461
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
462
|
|
|
|
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
|
463
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
464
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
465
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
466
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
467
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
468
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
469
|
|
|
|
64. Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
470
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
471
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
472
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
473
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
474
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
475
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
476
|
|
|
|
65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
477
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
478
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
479
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
480
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
481
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
482
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
483
|
|
|
|
66. Hoạt động tài chính khác
|
484
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
485
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
486
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
487
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
488
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
489
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
490
|
|
|
|
L(68). Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
491
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
492
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
493
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
494
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
495
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
496
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
497
|
|
|
|
M. Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
|
498
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
499
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
500
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
501
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
502
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
503
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
504
|
|
|
|
69. Hoạt động pháp luật, kế toán và
kiểm toán
|
505
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
506
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
507
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
508
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
509
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
510
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
511
|
|
|
|
70. Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
512
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
513
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
514
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
515
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
516
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
517
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
518
|
|
|
|
71. Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
519
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
520
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
521
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
522
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
523
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
524
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
525
|
|
|
|
72. Nghiên cứu khoa học và phát triển
|
526
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
527
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
528
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
529
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
530
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
531
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
532
|
|
|
|
73. Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
533
|
|
|
|
1. Kinh tế Nhà nước
|
534
|
|
|
|
2. Kinh tế ngoài Nhà nước
|
535
|
|
|
|
- Kinh tế tập thể
|
536
|
|
|
|
- Kinh tế cá thể
|
537
|
|
|
|
- Kinh tế tư nhân
|
538
|
|
|
|
3. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
539
|
|
|
|
|