Danh mục mặt hàng chủ yếu được cập nhật, sửa đổi theo hướng dẫn của Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ cho phù hợp với tình hình thực tế
Ghi chú: (*) - Báo cáo tháng 5 bổ sung thêm cột ghi dự tính 6 tháng;
- Báo cáo tháng 9 bổ sung thêm cột ghi dự tính cả năm.
|
|
…, Ngày…tháng…năm…..
|
Người lập biểu
|
Người kiểm tra biểu
|
Cục trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, đóng dấu, họ tên)
|
Biểu số: 008.T/BCC-TMDV
Ban hành theo Thông tư số 08/2012/TT-BKHĐT ngày 7/11/2012 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Ngày nhận báo cáo:
Ngày 17 tháng báo cáo
|
NHẬP KHẨU HÀNG HOÁ
Tháng ……năm …..
|
- Đơn vị báo cáo:
Cục Thống kê ..........
- Đơn vị nhận báo cáo:
Tổng cục Thống kê
|
|
Mã số
|
Đơn vị tính
|
Thực hiện tháng trước
|
Cộng dồn từ đầu năm đến trước tháng báo cáo
|
Dự tính tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo
|
Cộng dồn từ đầu năm đến cuối tháng báo cáo so cùng kỳ năm trước (%)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
Lượng
|
Trị giá (1000 USD)
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
Tổng trị giá
|
01
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Kinh tế tập thể
|
03
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Kinh tế cá thể
|
04
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Kinh tế tư nhân
|
05
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
06
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II. Nhóm/Mặt hàng chủ yếu(*)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Hàng thủy sản
|
07
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Sữa và sản phẩm từ sữa
|
08
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Hàng rau
|
09
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Hạt điều
|
10
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Đậu tương
|
11
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Lúa mỳ
|
12
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Ngô
|
13
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Dầu mỡ động thực vật
|
14
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
|
15
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.Thức ăn gia súc và nguyên liệu
|
16
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Nguyên phụ liệu thuốc lá
|
17
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Clanhke
|
18
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Dầu thô
|
19
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Xăng dầu các loại
|
20
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15. Khí đốt hóa lỏng
|
21
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Sản phẩm từ dầu mỏ khác
|
22
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Hóa chất
|
23
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18. Sản phẩm hóa chất
|
24
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Nguyên phụ liệu dược phẩm
|
25
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20. Dược phẩm
|
26
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21. Phân bón các loại
|
27
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22. Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
28
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23. Chất dẻo nguyên liệu
|
29
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Sản phẩm từ chất dẻo
|
30
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25. Cao su
|
31
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26. Sản phẩm từ cao su
|
32
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27. Gỗ và sản phẩm từ gỗ
|
33
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28. Giấy các loại
|
34
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29. Sản phẩm từ giấy
|
35
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30. Bông các loại
|
36
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31. Xơ, sợi dệt các loại
|
37
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32. Vải các loại
|
38
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33. Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
|
39
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34. Đá quí, kim loại quí và sản phẩm
|
40
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35. Phế liệu sắt thép
|
41
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36. Sắt thép các loại
|
42
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37. Sản phẩm từ sắt thép
|
43
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38. Kim loại thường khác
|
44
|
Tấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39. Sản phẩm từ kim loại thường khác
|
45
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40. Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
46
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41. Hàng điện gia dụng và linh kiện
|
47
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42. Điện thoại các loại và linh kiện
|
48
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43. Máy ảnh,máy quay phim và linh kiện
|
49
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44. Máy móc thiết bị, DCPT khác
|
50
|
“
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45. Dây điện và dây cáp điện
|
51
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46. Ô tô nguyên chiếc các loại
|
52
|
Chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47. Linh kiện, phụ tùng ô tô
|
53
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48. Xe máy nguyên chiếc
|
54
|
Chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49. Linh kiện và phụ tùng xe máy
|
55
|
1000
USD
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50. Phương tiện vận tải khác và phụ tùng
|
56
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51. Điện
|
57
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52. Hàng hóa khác
|
58
|
"
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |