Phần XV - Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản
|
Chương 72
|
|
|
Gang và thép
|
|
386
|
|
72.09
|
|
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng
|
CTH
|
|
|
72.20
|
|
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm
|
|
|
|
|
|
- Không gia công quá mức cán nóng:
|
|
387
|
|
|
7220.11
|
- - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên:
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 72.19
|
388
|
|
|
7220.12
|
- - Chiều dầy dưới 4,75mm:
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 72.19
|
|
Chương 74
|
|
|
Đồng và các sản phẩm bằng đồng
|
|
389
|
|
74.08
|
|
Dây đồng
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 74.07; hoặc RVC 40%
|
390
|
|
74.13
|
|
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng, chưa được cách điện
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 74.07; hoặc RVC 40%
|
|
Chương 76
|
|
|
Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
|
|
391
|
|
76.05
|
|
Dây nhôm
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 76.04; hoặc RVC 40%
|
392
|
|
76.14
|
|
Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm chưa cách điện
|
CTH, ngoại trừ từ nhóm 76.05; hoặc RVC 40%
|
|
Chương 81
|
|
|
Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
|
|
|
|
81.04
|
|
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn
|
|
393
|
|
|
8104.30
|
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
Chương 83
|
|
|
Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản
|
|
|
|
83.05
|
|
Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ: dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đóng gói) bằng kim loại cơ bản
|
|
394
|
|
|
8305.10
|
- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
395
|
|
|
8305.20
|
- Ghim dập dạng băng
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
396
|
|
|
8305.90
|
- Loại khác, kể cả phụ tùng
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
Phần XVI - Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh, và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên
|
|
Chương 84
|
|
|
Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
|
|
|
|
84.15
|
|
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt
|
|
397
|
|
|
8415.10
|
- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng
|
RVC 45%
|
|
|
84.79
|
|
Thiết bị và phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này
|
|
|
|
|
|
- Các thiết bị và phụ kiện cơ khí khác:
|
|
398
|
|
|
8479.81
|
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
399
|
|
|
8479.89
|
- - Loại khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
84.82
|
|
Ổ bi hoặc ổ đũa
|
|
400
|
|
|
8482.10
|
- ổ bi
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
84.86
|
|
Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và linh kiện.
|
|
401
|
|
|
8486.10
|
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng
|
Chuyển đổi từ các loại máy và thiết bị thuộc cùng phân nhóm 8486.10 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
402
|
|
|
8486.20
|
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp
|
Chuyển đổi từ các loại máy và thiết bị thuộc cùng phân nhóm 8486.20 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
403
|
|
|
8486.30
|
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất tấm màn hình dẹt
|
Chuyển đổi từ các loại máy và thiết bị thuộc cùng phân nhóm 8486.30 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
404
|
|
|
8486.40
|
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C)
|
Chuyển đổi từ các loại máy và thiết bị thuộc cùng phân nhóm 8486.40 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
Chương 85
|
|
|
Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và tái tạo âm thanh, máy ghi và tái tạo hình ảnh và âm thanh truyền hình, bộ phận và phụ tùng của các loại máy trên.
|
|
|
|
85.04
|
|
Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
|
|
|
|
|
|
- Biến thế điện khác:
|
|
405
|
|
|
8504.50
|
- Cuộn cảm khác
|
CTSH; hoặc RVC 45%
|
|
|
85.08
|
|
Máy hút bụi; các bộ phận đi kèm
|
|
406
|
|
|
8508.19
|
- Loại khác
|
A. Riêng với Máy hút bụi gia dụng: CTH; hoặc RVC 40%
B. Loại khác: CTSH; hoặc RVC 40%
|
407
|
|
|
8508.60
|
- Máy hút bụi loại khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.17
|
|
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác bao gồm thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như nối mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền và nhận của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28
|
|
408
|
|
|
8517.12
|
- Điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
409
|
|
|
8517.61
|
- Trạm thu phát gốc
|
A. Riêng với Thiết bị truyền dẫn có gắn máy thu: Chuyển đổi từ Thiết bị truyền dẫn thuộc phân nhóm 8517.61 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
B. Loại khác: CTH; hoặc RVC 40%
|
410
|
|
|
8517.62
|
- Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, bao gồm thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến
|
A. Riêng với Thiết bị truyền dẫn có gắn máy thu: Chuyển đổi từ Thiết bị truyền dẫn thuộc phân nhóm 8517.62 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
B. Loại khác: CTH; hoặc RVC 40%
|
411
|
|
|
8517.70
|
- Bộ phận
|
Chuyển đổi từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm 8517.70 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.18
|
|
Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm
|
|
412
|
|
|
8518.30
|
- Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
413
|
|
|
8518.50
|
- Bộ tăng âm điện
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.19
|
|
Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh
|
|
414
|
|
|
8519.30
|
- Đầu quay đĩa (có thể có bộ phận lưu trữ) nhưng không có bộ phận khuyếch đại và không có bộ phận phát âm thanh (loa)
|
A. Riêng với Đầu quay đĩa có cơ chế đổi đĩa tự động: CTSH; hoặc RVC 40%
B. Loại khác: CTH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.22
|
|
Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521
|
|
415
|
|
|
8522.90
|
- Loại khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.23
|
|
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn (các thiết bị lưu trữ bán dẫn không mất dữ liệu khi không có nguồn điện cung cấp, “ thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất ghi đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37)
|
|
416
|
|
|
8523.52
|
- - “thẻ thông minh”
|
Chuyển đổi từ các loại thẻ thuộc cùng phân nhóm 8523.52 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.25
|
|
Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền
|
|
417
|
|
|
8525.60
|
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.28
|
|
Màn hình và máy chiếu, không gắn với máy thu dùng trong truyền hình; máy thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc âm thanh hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh
|
|
418
|
|
|
8528.71
|
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh
|
A. Riêng với Máy thu màu dùng trong truyền hình: CTSH; hoặc RVC 40%
B. Loại khác: CTH; hoặc RVC 40%
|
419
|
|
|
8528.72
|
- - Loại khác, màu
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.29
|
|
Bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28
|
|
420
|
|
|
8529.90
|
- Loại khác
|
Chuyển đổi từ các bộ phận thuộc cùng phân nhóm 8529.90 hoặc CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.32
|
|
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)
|
|
|
|
|
|
- Tụ điện cố định khác :
|
|
421
|
|
|
8532.22
|
- - Tụ nhôm
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.36
|
|
Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi hoặc cáp quang
|
|
423
|
|
|
8536.10
|
- Cầu chì
|
CTSH; hoặc RVC 45%
|
|
|
85.39
|
|
Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang
|
|
|
|
|
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:
|
|
424
|
|
|
8539.21
|
- - Đèn halogen vonfram
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
|
|
- Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:
|
|
425
|
|
|
8539.31
|
- - Đèn huỳnh quang, catot nóng
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
426
|
|
|
8539.90
|
- Các bộ phận
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.40
|
|
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình)
|
|
|
|
|
|
- ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:
|
|
427
|
|
|
8540.20
|
- ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
428
|
|
|
8540.40
|
- ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
429
|
|
|
8540.60
|
- ống đèn tia âm cực khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
|
|
- ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới:
|
|
430
|
|
|
8540.71
|
- - Magnetron
|
CTSH; hoặc RVC 45%
|
431
|
|
|
8540.72
|
- - Klystrons
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
|
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác:
|
|
432
|
|
|
8540.89
|
- - Loại khác
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
|
|
- Bộ phận:
|
|
433
|
|
|
8540.91
|
- - Của ống đèn tia âm cực:
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.41
|
|
Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh
|
|
|
|
|
|
- Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang:
|
|
434
|
|
|
8541.90
|
- Các bộ phận
|
CTSH; hoặc RVC 40%
|
|
|
85.43
|
|
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này
|
|
435
|
|
|
8543.70
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |